0948262604

Ưu và nhược điểm của dầu ăn

Không phải mọi loại dầu ăn đều lý tưởng để kết hợp với tất cả các loại thực phẩm. Đôi khi dầu ô liu hợp với món này nhưng lại không hợp khi chiên với món khác. Bạn đã nắm vững nguyên tắc “ăn gì bổ nấy” cũng như ưu nhược điểm của các loại dầu ăn?

Có hai loại chất béo mà chúng ta thường ăn hàng ngày: chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa. Chất béo bão hòa chủ yếu được tạo ra từ mỡ động vật, nếu ăn quá nhiều có thể gây ra các bệnh về tim mạch. Trong khi đó, chất béo không bão hòa được tạo ra từ thực vật, có thể làm giảm cholesterol, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Vì những lợi ích này, chất béo không bão hòa rất được khuyến khích trong chế độ ăn hàng ngày của bạn, trong khi chất béo bão hòa chỉ nên chiếm 10% calo/người/ngày.

Khi nấu ở nhiệt độ cao, các liên kết trong phân tử chất béo bị phá vỡ. Nếu kết hợp với các chất dinh dưỡng phù hợp, các gốc tự do sẽ được bảo tồn. Ngược lại, các chất dinh dưỡng có lợi sẽ bị phá hủy và các chất tự do bị hư hỏng. Chính vì vậy các bà nội trợ cần nắm vững cách kết hợp dầu ăn với thực phẩm để đảm bảo món ăn mình làm ra đủ chất dinh dưỡng.

Dầu ô liu

dầu ăn

Loại chất béo: không bão hòa

Vị: khá mạnh với hương bơ, trái cây, hạt tiêu…

Nấu ăn: Dầu ô liu có điểm bốc khói thấp nên rất lý tưởng để ướp, chiên ngập dầu, trộn salad, quay và nướng.

Ưu điểm: giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và đột quỵ, giúp duy trì mức cholesterol ổn định.

Nhược điểm: Đắt tiền

Dầu dừa (gồm 2 loại: dầu dừa công nghiệp và dầu dừa thủ công)

dầu ăn

Loại chất béo: bão hòa

Hương vị: ngọt ngào, hấp dẫn

Phương pháp chế biến: Dầu dừa có điểm bốc khói thấp nên thường được dùng để chiên, quay, nướng ở nhiệt độ thấp.

Ưu điểm: giá thành rẻ (đối với dầu dừa công nghiệp), là dầu ăn thuần chay, có thể thay thế bơ. Ngoài ra, dầu dừa còn giải độc cơ thể rất tốt và cải thiện hệ tiêu hóa.

Nhược điểm: Một số loại dầu dừa thương mại thường chứa chất bảo quản và hương liệu. Để khắc phục nhược điểm này, bạn nên sử dụng dầu dừa handmade, tuy giá thành cao hơn nhưng đảm bảo an toàn.

Bơ/bơ trong (bơ được làm bằng cách đun nhỏ lửa, loại bỏ tạp chất trên bề mặt, sau đó lọc để giữ lại chất lỏng trong)

dầu ăn

Loại chất béo: bão hòa

Hương vị: béo ngậy, thơm ngon.

Phương pháp chế biến: Bơ có điểm bốc khói trung bình, bơ trong có điểm bốc khói cao nên thích hợp chiên, nướng hoặc quay ở nhiệt độ cao.

Ưu điểm: hầu như không chứa Lactose, giàu dinh dưỡng nên đốt cháy chất béo trong cơ thể hiệu quả, có tác dụng giảm cân nhanh chóng.

Nhược điểm: chỉ tốt khi dùng điều độ trong chừng mực. Nếu bạn sử dụng quá nhiều bơ khi nấu ăn, lượng chất béo bão hòa có thể làm tăng mức cholesterol và tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

dầu hạt cải

Loại chất béo: không bão hòa

Hương vị: trung tính, không quá mạnh

Phương pháp chế biến: Với điểm bốc khói cao, dầu hạt cải thích hợp để xào, rán ở nhiệt độ cao, nướng, quay, trộn salad.

Ưu điểm: là loại dầu ăn giàu axit béo omega-3 nhất, giúp giảm viêm và tăng cường sức khỏe tim mạch.

Nhược điểm: Hạt cải để làm dầu ăn có thể là hạt cải biến đổi gen (gene) có khả năng gây hại cho sức khỏe.

dầu lạc

Loại chất béo: không bão hòa

Hương vị: khá đậm đà, thơm ngon.

Cách chế biến: Điểm bốc khói cao của dầu đậu phộng rất lý tưởng để áp chảo, chiên, nướng ở nhiệt độ cao và quay.

Ưu điểm: Thúc đẩy sức khỏe tim mạch, là nguồn cung cấp vitamin E dồi dào nên có tác dụng kháng viêm hiệu quả.

Nhược điểm: dễ hỏng nên hạn sử dụng chỉ vài tháng. Bên cạnh đó, dầu đậu phộng cũng dễ gây dị ứng.

dầu bơ

dầu ăn

Loại chất béo: không bão hòa

Vị: thơm, béo ngậy.

Chuẩn bị: Dầu bơ có điểm bốc khói rất cao. Nó phù hợp nhất để chiên lâu và trộn nước sốt. Ngoài ra, hương vị đậm đà của nó còn làm tăng độ ngon của món salad hoặc nước sốt.

Ưu điểm: Tương tự như dầu ô liu, dầu bơ cũng làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và đột quỵ, đồng thời giúp duy trì mức cholesterol khỏe mạnh. Nó cũng chứa lutein giúp cải thiện thị lực.

Nhược điểm: đắt tiền.

dầu mè

dầu ăn

Loại chất béo: không bão hòa

Hương vị: mùi thơm hấp dẫn.

Phương pháp nấu ăn: Điểm bốc khói trung bình của dầu mè phù hợp với nước sốt hoặc nấu ăn ở nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm: làm giảm cholesterol trong máu và có tác dụng chống viêm mạnh.

Nhược điểm: Đắt tiền và không kéo dài. Hầu hết các nhà sản xuất khuyến nghị sử dụng dầu mè trong vòng một tháng sau khi mở.

Dầu hạt nho

Loại chất béo: không bão hòa.

Hương vị: trái cây thanh khiết, dịu nhẹ.

Cách pha chế: Dầu hạt nho có điểm khói trung bình sẽ giúp tăng hương vị cho các món ăn khi bạn tẩm ướp, quay, nướng, áp chảo.

Ưu điểm: Vitamin E và axit oleic có trong dầu hạt nho có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ. Loại dầu này cũng rất tốt cho việc chăm sóc tóc.

Nhược điểm: đắt và dễ hỏng nên cần dùng trong vòng một tháng.

Dầu thực vật

dầu ăn

Loại chất béo: không bão hòa.

Hương vị: trung tính.

Phương pháp nấu ăn: Nhờ có điểm bốc khói cao, dầu thực vật sẽ phát huy hết tác dụng khi áp chảo, chiên ngập dầu, nướng và quay.

Ưu điểm: giá thành rẻ và hạn sử dụng lâu hơn các loại dầu ăn khác.

Nhược điểm: Dầu thực vật (hầu hết được làm từ đậu nành) có ít giá trị dinh dưỡng và có thể chứa nhiều chất béo omega-6 gây viêm.

dầu hướng dương

Loại chất béo: không bão hòa.

Hương vị: trung tính.

Cách chế biến: Dầu hướng dương có nhiệt độ sôi thấp nên thích hợp cho các món salad, súp, xốt hoặc xào nhanh.

Ưu điểm: Vitamin E trong dầu hướng dương giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, giảm cholesterol trong máu, bảo vệ trái tim khỏe mạnh. Bên cạnh đó, loại dầu này còn chứa chất carotenoid giúp ngăn ngừa nhiều bệnh ung thư.

Nhược điểm: Nếu sử dụng lại quá nhiều lần, dầu hướng dương sẽ hình thành chất béo không tốt cho cơ thể.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *