0948262604

Tại sao chất béo chuyển hóa có hại cho sức khỏe?

Bạn thường nghe nhiều về chất béo chuyển hóa không tốt cho sức khỏe. Chúng có mặt trong các sản phẩm chế biến. Nhưng tại sao chất béo trong nhóm này được biết đến là không lành mạnh? Bài viết này sẽ giải thích mọi thứ bạn cần biết về chất béo chuyển hóa.

1. Chất béo chuyển hóa là gì?

Có hai loại chất béo chuyển hóa

Trước khi tìm hiểu, bạn cần phân biệt chất béo tốt, chất béo xấu để có cái nhìn tổng quan về chất béo.

Chất béo chuyển hóa hoặc axit béo chuyển hóa là một dạng chất béo không bão hòa. Chúng có hai dạng: tự nhiên và nhân tạo.

  • Chất béo chuyển hóa tự nhiên

Có trong thịt và sữa của động vật nhai lại, gia súc như cừu, dê, bò… Chất béo này được hình thành tự nhiên khi trong dạ dày của động vật có vi khuẩn, làm nhiệm vụ tiêu hóa cỏ.

Chúng ta có thể tìm thấy 2-6% chất béo này trong sữa, 3-9% chất béo này trong mỗi lát thịt.

  • Chất béo chuyển hóa nhân tạo

Hay còn gọi là chất béo công nghiệp được coi là chất béo không lành mạnh nhất. Chúng được tạo thành từ chất béo và dầu tinh chế hoặc dầu hydro hóa.

Chất béo này được sử dụng để giúp thực phẩm có thời hạn sử dụng lâu hơn, trông đẹp hơn và ngon hơn.

Chúng ta có thể tìm thấy chất béo xấu này trong thực phẩm chiên, rán và nướng.

2. Chất béo chuyển hóa có hại cho tim

Chất béo chuyển hóa có hại cho tim không?

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ quá nhiều chất béo chuyển hóa, cả tự nhiên và nhân tạo, có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Trong một nghiên cứu lâm sàng, những người tiêu thụ chất béo xấu thay vì chất béo và carbs tốt khác đã tăng lượng cholesterol xấu LDL, nhưng không làm tăng lượng cholesterol HDL có lợi.

Cũng giống như chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa khiến cơ thể khó đào thải mỡ thừa, dễ gây béo phì, bệnh tim mạch, thậm chí làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

3. Chất béo chuyển hóa có liên quan đến bệnh tiểu đường

Chất béo chuyển hóa có liên quan đến bệnh tiểu đường?

Trên thực tế, mối quan hệ giữa các loại chất béo chuyển hóa (trans fat) và bệnh tiểu đường không hoàn toàn rõ ràng.

Một nghiên cứu lớn với 80.000 phụ nữ tham gia lưu ý rằng những người tiêu thụ nhiều chất béo chuyển hóa nhất có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn 40%.

Tuy nhiên, hai nghiên cứu tương tự không tìm thấy mối quan hệ nào giữa lượng chất béo xấu này và bệnh tiểu đường.

Đáng chú ý hơn, trong một nghiên cứu kéo dài 6 năm trên khỉ, chế độ ăn nhiều chất béo (8% calo) gây ra tình trạng kháng insulin và tăng mỡ bụng, fructosamine, một chất đánh dấu đường huyết. Cao.

4. Chất béo chuyển hóa có liên quan đến bệnh ung thư và bệnh mạch máu

Chất béo chuyển hóa có liên quan đến ung thư?

Chất béo chuyển hóa được cho là làm hỏng lớp lót bên trong của mạch máu hay còn gọi là lớp nội mô.

Trong một nghiên cứu kéo dài 4 tuần, khi chất béo chuyển hóa được thay thế bằng chất béo bão hòa, lượng cholesterol tốt HDL giảm 21% và sự giãn nở động mạch giảm 29%.

Trong một nghiên cứu khác, các dấu hiệu rối loạn chức năng nội mô cũng tăng lên khi chế độ ăn nhiều chất béo xấu.

Tuy nhiên, chúng tôi có rất ít nghiên cứu để kiểm tra xem chất béo chuyển hóa này có liên quan đến ung thư thực sự hay không.

Trong một nghiên cứu sức khỏe lớn, các chuyên gia phát hiện ra rằng lượng chất béo này trước khi mãn kinh có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú sau khi mãn kinh.

Tuy nhiên, những nghiên cứu này không đủ bằng chứng cho thấy ăn nhiều chất béo chuyển hóa có liên quan đến nhiều loại ung thư.

5. Làm thế nào để hạn chế chất béo chuyển hóa?

Ăn chất béo bão hòa đơn lành mạnh

Trên thực tế, trong cuộc sống hàng ngày, rất khó để tránh hoàn toàn thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể hạn chế dung nạp loại chất béo có hại này bằng những cách sau:

1. Hạn chế thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa

    • Bánh quy và bánh ngọt
    • khoai tây chiên
    • bỏng ngô đóng gói
    • Bánh rán, gà rán
    • vỏ pizza
    • Bơ thực vật.

2. Đọc nhãn thành phần

Nếu quá bận rộn và thường xuyên phải sử dụng thực phẩm đóng hộp, bạn nên đọc kỹ thành phần và loại bỏ thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa. Thông thường, chúng sẽ tồn tại dưới dạng: Partered Hydrogenated Vegetable Oil hay Dầu thực vật đã hydro hóa.

3. Sử dụng chất béo không bão hòa đơn

Thay vì sử dụng các loại dầu ăn có chứa chất béo chuyển hóa, bạn nên sử dụng các loại dầu thực vật, thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn hoặc không bão hòa như: dầu ô liu, dầu hạt cải, cá hồi, cá thu, cá trích…

4. Xây dựng chế độ ăn lành mạnh, ít chất béo xấu

Thực phẩm ít chất béo là thực phẩm chứa 30% lượng calo từ chất béo hoặc ít hơn. Vì vậy, nếu một loại thực phẩm chứa ít hơn 3g chất béo trên 100 calo, thì đó là thực phẩm ít chất béo.

Lưu ý, nếu bạn sử dụng thực phẩm đóng hộp, đóng gói thì dù trên thành phần có ghi “ít béo” thì cũng nên hạn chế sử dụng, vì chúng thường chứa chất béo chuyển hóa và chất béo không bão hòa để giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. sản phẩm tươi ngon.

Dưới đây là thực đơn ít chất béo tốt cho sức khỏe bạn có thể tham khảo:

Bữa sáng: Bạn có thể tập thói quen ăn sáng với yến mạch, mật ong và trái cây yêu thích. Đừng quên kết thúc bữa sáng của bạn bằng một ly nước cam ép nguyên chất.

Bữa trưa: 1 lát cá ngừ, 1 quả dưa chuột, 1 quả trứng và 1 hũ sữa chua không đường.

Bữa tối: Bạn nên hạn chế sử dụng các loại tinh bột xấu như cơm trắng, thay vào đó mì ống hoặc gạo lứt sẽ giúp bạn duy trì cân nặng, có thể ăn kèm với rau củ, thịt bò, thịt lợn nạc.

Lưu ý: Khi nấu nướng cần chọn các loại xoong, chảo chống dính để hạn chế sử dụng quá nhiều dầu mà thức ăn vẫn tươi ngon.

Để có một sức khỏe bền vững, hạn chế các vấn đề về tim mạch và mỡ máu, bạn cần lên kế hoạch ăn uống hạn chế thực phẩm đóng gói, chế biến sẵn, nói không với đồ chiên, rán, nhiều dầu mỡ. . Bên cạnh đó, việc bổ sung các loại rau củ quả giàu chất xơ cũng là điều nên làm, giúp cơ thể hạn chế dung nạp chất béo chuyển hóa có hại cho cơ thể của bạn và người thân.

VI NGUYỄN / DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *