0948262604

Tác dụng của hạt mít vừa bổ dưỡng vừa giúp ngăn ngừa ung thư

Nếu chưa biết đến công dụng của hạt mít, bạn đã bỏ phí một nguyên liệu nấu ăn độc đáo, ngon và rẻ. Các món ăn từ hạt mít không chỉ khiến cả nhà ngon miệng mà còn chứa nhiều vitamin.

Không hiếm người sau khi ăn phần ngọt và thơm của mít lại thắc mắc hạt mít dùng để làm gì và ăn hạt mít có tốt không. Lợi ích sức khỏe của mít là vô cùng to lớn và hạt mít cũng không ngoại lệ. Trên thực tế, ngoài thịt mít, các món ăn từ hạt mít cũng rất ngon và bổ dưỡng.

Tác dụng của hạt mít

Tác dụng của hạt mít

Hạt mít có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tìm hiểu những lợi ích của việc ăn hạt mít.

1. Tác dụng của hạt mít giúp cung cấp chất dinh dưỡng

Hạt mít chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như tinh bột, protein, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Trong khoảng 28g hạt mít có chứa:

  • calo: 53
  • tinh bột: 11g
  • Chất đạm: 2g
  • Mập mạp: 0g
  • Chất xơ: 0,5g
  • Riboflavin: 8% lượng khuyến nghị hàng ngày
  • Thiamine: 7% lượng khuyến nghị hàng ngày
  • Magiê: 5% lượng khuyến nghị hàng ngày
  • phốt pho: 4% lượng khuyến nghị hàng ngày

Ngoài các khoáng chất trên, loại hạt này còn chứa khá nhiều hai loại vitamin B là thiamine và riboflavin. Đây là chất có thể cung cấp năng lượng cho cơ thể và thực hiện nhiều chức năng quan trọng khác.

Hạt mít cũng cung cấp chất xơ và tinh bột kháng. Đây là hai chất không bị cơ thể tiêu hóa nhưng giúp nuôi dưỡng hệ vi khuẩn có ích trong đường ruột. Hơn nữa, chất xơ và tinh bột kháng còn giúp kiểm soát cơn đói, giảm lượng đường trong máu, cải thiện tiêu hóa và tăng độ nhạy insulin.

2. Tác dụng của hạt mít giúp kháng khuẩn

Trong y học cổ truyền, hạt mít đôi khi được dùng làm thuốc chữa tiêu chảy. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hạt mít có thể có tác dụng kháng khuẩn.

Một nghiên cứu cho thấy bề mặt của hạt mít được bao phủ bởi các hạt nhỏ có chức năng như chất kháng khuẩn. Các nhà khoa học đã thử nghiệm khả năng chống lại vi khuẩn phổ biến như E. coli của các hạt nhỏ này. Kết quả cho thấy hạt mít có khả năng giúp ngăn ngừa các bệnh do thực phẩm gây ra.

3. Tác dụng của hạt mít giúp chống ung thư

Một số nghiên cứu cho thấy rằng hạt mít có thể có một số đặc tính chống ung thư. Điều này có thể là do hạt mít có chứa các hợp chất thực vật và chất chống oxy hóa. Một nghiên cứu ống nghiệm gần đây cho thấy chiết xuất hạt mít làm giảm 61% sự hình thành tế bào ung thư trong mạch máu.

Hạt mít rất giàu chất chống oxy hóa như flavonoid, saponin và phenolics. Nghiên cứu cho thấy những hợp chất này có thể giúp chống viêm, tăng cường hệ thống miễn dịch và thậm chí chữa lành tổn thương trong DNA.

4. Tác dụng của hạt mít hỗ trợ tiêu hóa

Tương tự như các loại hạt khác, hạt mít chứa cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Những loại chất xơ này giúp cải thiện các vấn đề về hệ tiêu hóa và là thức ăn cho các vi khuẩn có ích trong đường ruột. Những vi khuẩn đường ruột này lần lượt giúp giữ cho hệ thống tiêu hóa khỏe mạnh và tăng cường chức năng miễn dịch.

Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bổ sung chất xơ có thể giúp giảm táo bón. Hơn nữa, chất xơ có thể giúp ngăn ngừa viêm ruột và giảm các triệu chứng bệnh trĩ.

5. Tác dụng của hạt mít giúp giảm cholesterol

Nồng độ cholesterol có hại cao quá mức có thể dẫn đến huyết áp cao, tiểu đường và tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Tuy nhiên, hàm lượng cholesterol tốt cao có tác dụng bảo vệ tim.

Nghiên cứu cho thấy hạt mít có thể giúp bạn cải thiện mức cholesterol nhờ hàm lượng chất xơ và chất chống oxy hóa cao. Một nghiên cứu trên chuột cho thấy những con chuột ăn nhiều hạt mít có lượng cholesterol xấu thấp hơn và tăng lượng cholesterol tốt.

Những lưu ý khi ăn hạt mít

Tác dụng của hạt mít: hạt mít thơm ngon, bổ dưỡng

Mặc dù tác dụng của hạt mít rất đa dạng nhưng bạn vẫn cần cân nhắc một vài lưu ý trước khi quyết định ăn hạt mít có tốt không. Hạt mít có thể gây ra những tác dụng không mong muốn đối với sức khỏe của bạn.

1. Hạt mít có thể tương tác với thuốc

Những người đang dùng thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nên thận trọng khi sử dụng hạt mít. Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ ​​hạt mít có khả năng làm chậm hoặc thậm chí ngăn ngừa quá trình đông máu. Điều này có nghĩa là hạt mít có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với thuốc chống đông máu. Các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu là:

  • Aspirin
  • thuốc chống đông máu
  • thuốc kháng tiểu cầu
  • Thuốc chống viêm không steroid (ibuprofen hoặc naproxen)

2. Hạt mít chứa chất phản dinh dưỡng

Hạt mít sống có chứa chất kháng dinh dưỡng mạnh, tannin và chất ức chế trypsin. Những chất này có thể cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

• Tanin: Đây là một loại polyphenol thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật có thể liên kết với các khoáng chất như kẽm và sắt, làm giảm khả năng hấp thụ các khoáng chất này.

• Thuốc ức chế trypsin: Đây là một loại protein có nhiều trong hạt đậu nành, hạt đu đủ, hạt mít. Tương tự như tanin, chất này cản trở quá trình tiêu hóa protein và khiến thức ăn khó tiêu hóa.

Bạn có thể giảm tác động của chất kháng dinh dưỡng trong hạt mít bằng cách nấu chín chúng trước khi ăn.

Món ăn từ hạt mít

Hạt mít có thể là một nguyên liệu nấu ăn dân dã nhưng rất mới lạ nếu bạn biết cách chế biến.

1. Hạt mít ngũ vị

Tác dụng của hạt mít: hạt mít ngũ vị

Ngũ vị hương với hương thơm kích thích vị giác ăn cùng hạt mít sẽ rất thích hợp cho bữa cơm gia đình. Hãy thử áp dụng công thức sau để thêm món mới vào thực đơn nhé.

Nguyên liệu cần chuẩn bị

  • hạt mít
  • Dầu ăn
  • Đường phố
  • Tiêu
  • Tương ớt
  • đậu nành
  • Ngũ vị hương

Cách nấu hạt mít

– Bạn luộc chín hạt mít rồi bóc vỏ.

– Đặt chảo lên bếp, đổ dầu ăn vào.

– Cho hạt mít, ngũ vị hương, tiêu, đường, nước tương, ớt vào chảo rim.

– Khi hạt mít chín, cho ra đĩa và thưởng thức.

2. Bánh mít nướng

tác dụng của hạt mít: Bánh hạt mít nướng

Bánh hạt mít sẽ là một món ăn vặt rất ngon. Bạn có thể áp dụng công thức cho 4 phần ăn theo hướng dẫn sau.

Nguyên liệu làm bánh

  • 3g bột nở
  • 100g bột mì
  • 100g hạt mít
  • 15g đường bột
  • 50ml sữa tươi
  • 10g mè trắng rang
  • 30g bơ

Cách làm bánh hạt mít

– Luộc hạt mít với chút muối, đường trong khoảng 20-30 phút cho đến khi hạt mít chín.

– Xả hạt mít qua nước lạnh cho nguội rồi bóc vỏ, xay nhuyễn.

– Trộn đều 100g bột mì, 15g đường bột, 1g muối, 3g bột nở rồi rây hỗn hợp vào tô lớn.

– Trộn đều 30g bơ lạt, hạt mít xay nhuyễn, 10g mè trắng đã rang chín, 50ml sữa tươi. Dùng tay nhào hỗn hợp thành khối bột.

– Dùng màng bọc thực phẩm bọc khối bột lại, dùng cây cán bột cán bột thành lớp mỏng 1cm.

– Cắt bột thành từng miếng nhỏ vừa ăn.

– Lót giấy bạc vào khay nướng rồi đặt viên bột lên trên.

Cho khay bánh vào lò nướng ở nhiệt độ 200 độ C trong khoảng 20-30 phút.

– Khi kiểm tra thấy bánh chín thì để nguội và thưởng thức.

3. Đậu hũ kho hột mít

tác dụng của hạt mít: hạt mít om đậu hũ

Nếu chỉ sử dụng gia vị chay khi làm hạt mít kho đậu hũ, bạn sẽ có một món ăn thanh khiết nhưng vẫn rất đậm đà. Bạn có thể áp dụng công thức này vào những ngày đã ngán những món ăn quá nhiều đạm.

Nguyên liệu cần chuẩn bị

  • hạt mít
  • Một miếng đậu phụ lớn
  • Các loại gia vị cần thiết như hạt nêm, bột ngọt, nước mắm…

Cách làm hạt mít om

– Luộc hạt mít với chút muối cho chín rồi bóc bỏ lớp vỏ bên ngoài.

– Đậu phụ cắt miếng vừa ăn.

– Chuẩn bị một cái nồi rồi cho đậu phụ và hạt mít vào. Sau đó, bạn nêm thêm các loại gia vị như hạt nêm, bột ngọt, nước mắm, tiêu…

– Cho một ít nước vào nồi và đun sôi.

– Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa để gia vị thấm hơn.

– Khi cạn nước, bạn tắt bếp rồi bày ra đĩa và thưởng thức.

Hạt mít vừa là nguyên liệu nấu ăn đa năng, phổ biến vừa mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy thử chế biến món ngon để tận hưởng tác dụng của hạt mít nhé.

Như Vũ DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *