0948262604

Nhận biết cơ thể đang thiếu khoáng chất để phòng tránh

Thiếu khoáng chất tưởng chừng không nguy hiểm nhưng lại là dấu hiệu cảnh báo nhiều nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe.

Dưới đây hãy cùng tìm hiểu thiếu khoáng chất là gì và những vấn đề xung quanh tình trạng này nhé!

Thiếu khoáng chất là gì?

Khoáng chất là những chất dinh dưỡng thiết yếu giúp cơ thể hoạt động bình thường. Sự thiếu hụt khoáng chất xảy ra khi cơ thể bạn không nhận được hoặc hấp thụ đủ khoáng chất cần thiết.

Cơ thể con người đòi hỏi lượng riêng biệt của từng loại khoáng chất khác nhau để đảm bảo sức khỏe tốt. Số lượng cụ thể được đưa ra trong Chế độ ăn uống khuyến nghị (RDA).

RDA là mức trung bình đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của khoảng 97% người khỏe mạnh. Bạn có thể lấy nó từ thực phẩm hoặc chất bổ sung.

Sự thiếu hụt khoáng chất thường phát triển chậm theo thời gian và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số vấn đề phổ biến là do tăng nhu cầu khoáng chất, thiếu khoáng chất trong chế độ ăn uống hoặc khó hấp thụ khoáng chất từ ​​thực phẩm.

Sự thiếu hụt khoáng chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như xương yếu, mệt mỏi hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu.

Phân loại thiếu khoáng

phân loại thiếu khoáng chất

Có năm dạng thiếu khoáng chất chính: canxi, sắt, magiê, kali và kẽm.

1. Thiếu canxi

Canxi rất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe, đồng thời hỗ trợ chức năng của mạch máu, cơ, dây thần kinh và hormone. Thiếu canxi gây ra một số triệu chứng đáng chú ý trong thời gian ngắn, do cơ thể bạn kiểm soát lượng canxi trong máu.

Sự thiếu hụt lâu dài có thể dẫn đến giảm mật độ khoáng của xương được gọi là chứng loãng xương. Nếu không được điều trị, tình trạng thiếu xương có thể tiến triển thành chứng loãng xương (loãng xương), làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Các trường hợp thiếu canxi nghiêm trọng thường do các vấn đề y tế hoặc phương pháp điều trị gây ra, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, phẫu thuật dạ dày hoặc suy thận.

2. Thiếu sắt

Hơn một nửa lượng sắt trong cơ thể bạn nằm bên trong các tế bào hồng cầu. Sắt là một phần quan trọng của huyết sắc tố – một loại protein mang oxy đến các mô của bạn, đồng thời cũng là một phần của các protein và enzym khác giúp cơ thể bạn khỏe mạnh.

Thiếu sắt thường tiến triển chậm và có thể gây thiếu máu. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính trong một báo cáo năm 2008 rằng thiếu sắt gây ra khoảng 50% trường hợp thiếu máu trên toàn thế giới. Các triệu chứng thiếu máu do thiếu sắt bao gồm cảm thấy yếu ớt, mệt mỏi và làm việc hoặc học tập kém hiệu quả hơn. Trẻ có thể có dấu hiệu chậm phát triển và nhận thức.

3. Thiếu magie

Cơ thể cần magiê cho hàng trăm phản ứng hóa học trong cơ thể bao gồm cả những phản ứng kiểm soát lượng đường trong máu và huyết áp. Nó cũng kiểm soát cơ bắp, dây thần kinh, chức năng não, chuyển hóa năng lượng và sản xuất protein.

Khoảng 60% magie của cơ thể nằm trong xương và gần 40% cũng nằm trong mô mềm và tế bào cơ. Thiếu magie thường gặp ở những người có sức khỏe kém. Một số loại thuốc và tình trạng sức khỏe mãn tính như nghiện rượu có thể gây thiếu magiê.

Các dấu hiệu cảnh báo sớm về tình trạng thiếu magie bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Yếu ớt
  • Ăn mất ngon
  • Buồn nôn ói mửa

Thiếu magiê có thể dẫn đến các triệu chứng sau nếu không được điều trị:

  • co giật
  • ngứa ran
  • Chuột rút cơ bắp
  • Nhịp tim không đều

4. Thiếu kali

Kali là một khoáng chất có chức năng như chất điện giải, cần thiết cho sự co cơ, chức năng tim và truyền tín hiệu thần kinh. Nó cũng giúp cơ thể biến carbohydrate thành năng lượng. Các nguồn kali tốt nhất thường đến từ trái cây và rau quả, chẳng hạn như chuối, bơ, rau xanh đậm, củ cải đường, khoai tây và mận.

Nguyên nhân phổ biến nhất của tình trạng thiếu kali là mất nước quá nhiều. Ví dụ, nôn mửa kéo dài, bệnh thận hoặc sử dụng một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu. Các triệu chứng thiếu kali bao gồm chuột rút, yếu cơ, táo bón, đầy hơi hoặc đau bụng.

Sự thiếu hụt nghiêm trọng khoáng chất kali có thể gây tê liệt cơ hoặc nhịp tim không đều có thể dẫn đến tử vong.

5. Thiếu kẽm

Kẽm đóng một vai trò trong quá trình chuyển hóa cơ thể bao gồm:

  • tổng hợp DNA
  • Tổng hợp protein
  • Đang lành lại
  • Chức năng hệ thống miễn dịch

Khoáng chất này cũng rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển thích hợp trong thời kỳ mang thai, thời thơ ấu và thanh thiếu niên. Kẽm được tìm thấy trong các sản phẩm động vật như hàu, thịt đỏ và thịt gia cầm hoặc thực vật như đậu, quả hạch, ngũ cốc và các sản phẩm từ sữa.

Thiếu kẽm có thể khiến trẻ chán ăn, suy giảm chức năng của hệ miễn dịch, trẻ chậm lớn. Thiếu kẽm trầm trọng cũng có thể gây tiêu chảy, rụng tóc và liệt dương ở nam giới, đồng thời có thể kéo dài quá trình hồi phục của cơ thể.

Nguyên nhân thiếu khoáng chất

Nguyên nhân thiếu khoáng chất

Nguyên nhân chính của sự thiếu hụt khoáng chất đơn giản là bạn không nhận đủ khoáng chất thiết yếu từ thực phẩm hoặc chất bổ sung. Điều này là có thể bởi vì có nhiều loại chế độ ăn kiêng khác nhau có thể dẫn đến sự thiếu hụt này.

Ví dụ như chế độ ăn thiếu trái cây, rau củ hoặc ít calo để giảm cân. Đối với người ăn chay, dị ứng thực phẩm hoặc không dung nạp đường sữa có thể bị thiếu khoáng chất nếu không được kiểm soát hiệu quả trong chế độ ăn uống.

Ngoài ra, việc tiêu hóa thức ăn kém hoặc hấp thu chất dinh dưỡng kém có thể dẫn đến thiếu hụt khoáng chất. Nguyên nhân tiềm ẩn của những vấn đề này bao gồm:

  • Nghiện rượu mãn tính
  • phẫu thuật đường tiêu hóa
  • Các bệnh về gan, túi mật, ruột, tuyến tụy hoặc thận
  • Dùng thuốc như thuốc kháng axit, kháng sinh, thuốc nhuận tràng và thuốc lợi tiểu

Sự thiếu hụt khoáng chất cũng có thể là kết quả của việc cơ thể tăng nhu cầu đối với một số khoáng chất. Ví dụ, phụ nữ có thể bị thiếu sắt khi mang thai, mất máu trong thời kỳ kinh nguyệt và mãn kinh.

Triệu chứng thiếu khoáng chất

Các triệu chứng thiếu khoáng chất phụ thuộc vào chất dinh dưỡng mà cơ thể thiếu. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Bệnh tiêu chảy
  • Kém tập trung
  • Không ngon
  • Chuột rút cơ bắp
  • Trẻ chậm phát triển
  • Nhịp tim không đều
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Yếu hoặc mệt mỏi
  • Tê hoặc ngứa ran ở tứ chi
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu
  • Táo bón, đầy hơi hoặc đau bụng

Một số triệu chứng có thể nhẹ đến mức bạn không nhận ra và không được chẩn đoán. Do đó, hãy đi khám bác sĩ sớm nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, suy nhược, kém tập trung kéo dài. Đây có thể là dấu hiệu đặc trưng của sự thiếu hụt khoáng chất hoặc cảnh báo về tình trạng sức khỏe khác.

Chẩn đoán thiếu khoáng chất

Để điều trị, bác sĩ có thể kiểm tra sự thiếu hụt khoáng chất bằng cách:

  • Kiểm tra sức khỏe tổng thể
  • Kiểm tra tiền sử bệnh, bao gồm các triệu chứng và tiền sử gia đình
  • Xem xét chế độ ăn uống và thói quen ăn uống của bạn
  • Xét nghiệm máu định kỳ, chẳng hạn như công thức máu toàn bộ (CBC) và đo chất điện giải (khoáng chất) trong máu

Điều trị thiếu khoáng chất phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của sự thiếu hụt. Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu các xét nghiệm sâu hơn để xác định mức độ thiệt hại trước khi quyết định kế hoạch điều trị.

Làm thế nào để điều trị thiếu khoáng chất?

Làm thế nào để điều trị thiếu khoáng chất?

Có 3 cách để điều trị tình trạng thiếu khoáng chất bao gồm:

1. Thay đổi chế độ ăn uống: Thay đổi thói quen ăn uống lành mạnh có thể giúp mang lại nhiều lợi ích trong quá trình điều trị. Đối với người thiếu máu thiếu sắt trong chế độ ăn nên ăn đủ lượng thịt, trứng, ngũ cốc tăng cường sắt.

2. Dùng thực phẩm bổ sung: Một số trường hợp thiếu hụt khoáng chất không thể điều trị bằng chế độ ăn uống đơn thuần. Bạn có thể được yêu cầu bổ sung vitamin tổng hợp hoặc khoáng chất thông qua thực phẩm bổ sung. Các chất bổ sung có thể được dùng một mình hoặc với các chất bổ sung khác để giúp tăng khả năng hấp thụ khoáng chất của cơ thể. Ví dụ, vitamin D thường được dùng cùng với canxi.

Bác sĩ sẽ quyết định cách thức và tần suất bạn dùng thực phẩm bổ sung để điều trị tình trạng thiếu hụt khoáng chất, vì vậy bạn cần nghe theo hướng dẫn của bác sĩ và tránh dùng quá liều.

3. Điều trị khẩn cấp khi thiếu khoáng chất: Bệnh nhân có thể phải nhập viện trong trường hợp thiếu khoáng chất nghiêm trọng. Khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác có thể được bổ sung qua đường tĩnh mạch. Quá trình điều trị có thể kéo dài từ một ngày đến vài ngày. Sau khi điều trị, bác sĩ sẽ xem xét thực hiện các xét nghiệm máu bổ sung để xác định xem việc điều trị có thành công hay không.

Trong một số trường hợp không phổ biến, loại điều trị này có thể gây ra tác dụng phụ như sốt hoặc ớn lạnh, sưng tay hoặc chân hoặc thay đổi nhịp tim.

Thiếu hụt khoáng chất có thể khiến sức khỏe của bạn giảm sút, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vì vậy, bạn hãy tìm hiểu kỹ để nhận biết các dấu hiệu và phòng tránh kịp thời nhé!

Hoàng Trí DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *