0948262604

Nguyên tố vi lượng: Nhỏ nhưng có võ

Mặc dù cơ thể chỉ cần một lượng nhỏ nguyên tố vi lượng nhưng thành phần này đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của bạn. Đây là thành phần dinh dưỡng “nhỏ” mà có “võ” giúp bạn bảo vệ sức khỏe!

Hãy cùng tìm hiểu nguyên tố vi lượng là gì, phân loại và vai trò của chúng nhé!

nguyên tố vi lượng là gì?

Vi chất dinh dưỡng là một trong những nhóm chất dinh dưỡng chính mà cơ thể bạn cần để hoạt động.

• Vitamin: Cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng, chức năng miễn dịch, đông máu và các chức năng khác.

• Khoáng chất: Đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, sức khỏe của xương, cân bằng chất lỏng trong cơ thể và một số quá trình khác.

Nguyên tố được đặt tên là “vi lượng” vì cơ thể bạn chỉ cần một lượng nhỏ nguyên tố vi lượng, ít hơn nguyên tố đa lượng. Các chất dinh dưỡng đa lượng bao gồm protein, chất béo và carbohydrate.

Cơ thể bạn không thể tự sản xuất hầu hết các loại vitamin và khoáng chất mà bạn thường có được thông qua thực phẩm. Đó là lý do tại sao các nguyên tố vi lượng còn được gọi là chất dinh dưỡng thiết yếu.

Vitamin là các hợp chất hữu cơ do thực vật và động vật tạo ra, có thể bị phân hủy bởi nhiệt, axit hoặc không khí. Mặt khác, khoáng chất là các hợp chất vô cơ tồn tại trong đất hoặc nước và không thể bị phân hủy. Khi bạn ăn, bạn tiêu thụ các vitamin và khoáng chất mà thực vật và động vật tạo ra hoặc hấp thụ.

Hàm lượng các nguyên tố vi lượng trong mỗi loại thực phẩm là khác nhau nên tốt nhất nên ăn phối hợp nhiều loại thức ăn để có đủ vitamin và khoáng chất. Mỗi loại vitamin và khoáng chất có một vai trò cụ thể trong cơ thể bạn, vì vậy điều quan trọng là phải cung cấp đủ để đạt được sức khỏe tối ưu. Những chất dinh dưỡng này rất quan trọng cho sự tăng trưởng, chức năng miễn dịch, phát triển trí não, ngăn ngừa và chống lại bệnh tật, cùng nhiều chức năng quan trọng khác.

Phân loại nguyên tố vi lượng

Bổ sung nguyên tố vi lượng qua thực phẩm hàng ngày

Vitamin và khoáng chất có thể được chia thành bốn loại: vitamin tan trong nước, vitamin tan trong chất béo, chất dinh dưỡng đa lượng và khoáng chất vi lượng.

1. Vitamin tan trong nước

Các vitamin tan trong nước thường không được lưu trữ trong cơ thể và được bài tiết qua nước tiểu khi tiêu thụ quá mức. Mỗi vitamin tan trong nước có một vai trò riêng biệt và các chức năng có liên quan đến nhau.

Ví dụ, hầu hết các vitamin B hoạt động như coenzym giúp kích hoạt các phản ứng hóa học quan trọng cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng.

Các chức năng chính của vitamin tan trong nước bao gồm:

  • Vitamin B1 (thiamine): Giúp chuyển hóa chất dinh dưỡng thành năng lượng.
  • Vitamin B2 (riboflavin): Cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng, chức năng tế bào và chuyển hóa chất béo.
  • Vitamin B3 (niacin): Thúc đẩy quá trình sản xuất năng lượng từ thức ăn.
  • Vitamin B5 (axit pantothenic): Cần thiết cho quá trình tổng hợp axit béo.
  • Vitamin B6 (pyridoxine): Giúp cơ thể giải phóng đường từ carbohydrate dự trữ để lấy năng lượng và tạo hồng cầu.
  • Vitamin B7 (biotin): Đóng vai trò chuyển hóa axit béo, axit amin và glucose.
  • Vitamin B9 (folate): Đóng vai trò trong quá trình phân chia tế bào thích hợp.
  • Vitamin B12 (cobalamin): Cần thiết cho sự hình thành hồng cầu và chức năng của hệ thần kinh và não bộ.
  • Vitamin C (axit ascorbic): Cần thiết cho việc tạo ra chất dẫn truyền thần kinh và collagen (protein chính trong da).

Các vitamin tan trong nước đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng, nhưng chúng không được lưu trữ trong cơ thể bạn, vì vậy bạn cần cung cấp đủ qua thực phẩm mỗi ngày.

2. Vitamin tan trong chất béo

Các vitamin tan trong chất béo được hấp thụ tốt nhất khi bạn tiêu thụ chúng cùng với thực phẩm có chứa chất béo. Sau khi tiêu thụ, các vitamin tan trong chất béo được lưu trữ trong gan và các mô mỡ để sử dụng khi cần thiết. Các vitamin tan trong chất béo bao gồm:

  • Vitamin A: Đóng một vai trò trong chức năng thị giác và nội tạng.
  • Vitamin D: Tăng cường chức năng miễn dịch, hỗ trợ hấp thu canxi và phát triển xương.
  • Vitamin E: Hỗ trợ chức năng miễn dịch và hoạt động như một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
  • Vitamin K: Cần thiết cho quá trình đông máu và phát triển xương thích hợp.

3. Khoáng sản vĩ mô

Các loại chất dinh dưỡng đa lượng bao gồm:

  • Canxi: Tạo cấu trúc và chức năng thích hợp của xương và răng, hỗ trợ chức năng cơ bắp và co mạch máu.
  • Phốt pho: Đây là một phần của cấu trúc và tế bào màng xương.
  • Magie: Đóng vai trò hỗ trợ hơn 300 phản ứng enzym, trong đó có điều hòa huyết áp.
  • Natri: Một chất điện giải giúp cân bằng chất lỏng và duy trì huyết áp ổn định.
  • Clorua: Thường được tìm thấy ở dạng kết hợp với natri, giúp duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể và tạo ra dịch vị.
  • Kali: Chất điện giải này duy trì chất lỏng trong tế bào, giúp dẫn truyền thần kinh và chức năng cơ bắp.
  • Lưu huỳnh: Đây là một phần của mô tế bào sống, chứa trong các axit amin methionine và cysteine.

4. Khoáng vi lượng

Khoáng vi lượng bao gồm:

  • Sắt: Giúp cung cấp oxy cho cơ bắp và hỗ trợ sản xuất một số hormone nhất định.
  • Mangan: Hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate, axit amin và cholesterol.
  • Đồng: Cần thiết cho sự hình thành mô liên kết, cũng như chức năng ổn định của não và hệ thần kinh.
  • Kẽm: Đóng vai trò trong sự tăng trưởng, chức năng miễn dịch và chữa lành vết thương.
  • I-ốt: Hỗ trợ điều hòa tuyến giáp.
  • Florua: Đóng vai trò trong sự phát triển của xương và răng.
  • Selenium: Quan trọng đối với sức khỏe tuyến giáp, sinh sản và bảo vệ chống lại tổn thương oxy hóa.

Vai trò của các nguyên tố vi lượng

Các nguyên tố vi lượng giúp cơ thể hoạt động bình thường

Tất cả các nguyên tố vi lượng đều quan trọng đối với hoạt động của cơ thể. Tiêu thụ đủ lượng vitamin và khoáng chất khác nhau là chìa khóa để có sức khỏe tối ưu và có thể giúp chống lại bệnh tật. Điều này là do các nguyên tố vi lượng là một phần của gần như mọi quá trình trong cơ thể bạn. Hơn nữa, một số vitamin và khoáng chất có thể hoạt động như chất chống oxy hóa.

Chất chống oxy hóa có thể giúp cơ thể bảo vệ chống lại tổn thương tế bào có liên quan đến một số bệnh, bao gồm ung thư, bệnh Alzheimer và bệnh tim. Ví dụ, nghiên cứu ở những người có chế độ ăn uống đầy đủ vitamin A và C cho thấy họ có nguy cơ mắc một số loại ung thư thấp hơn.

Nhận đủ một số loại vitamin cũng có thể giúp ngăn ngừa bệnh Alzheimer. Một đánh giá của 7 nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung đủ vitamin E, C và A trong chế độ ăn uống có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh lần lượt là 24%, 17% và 12%. bệnh Alzheimer. Một số khoáng chất cũng có thể đóng một vai trò trong việc ngăn ngừa và chống lại bệnh tật.

Nghiên cứu cho thấy nồng độ selen thấp trong máu có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Các nghiên cứu quan sát cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim giảm 24% khi nồng độ selen trong máu tăng 50%. Ngoài ra, một đánh giá của 22 nghiên cứu cho thấy rằng việc cung cấp đủ canxi giúp giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Những nghiên cứu này cho thấy rằng việc tiêu thụ đầy đủ tất cả các vi chất dinh dưỡng, đặc biệt là những chất có đặc tính chống oxy hóa, có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cơ thể.

Tác động của các nguyên tố vi lượng theo hàm lượng

Sử dụng thức ăn bổ sung các nguyên tố vi lượng

Việc bổ sung quá nhiều hay quá ít các nguyên tố vi lượng đều có thể dẫn đến nhiều tác động xấu đến sức khỏe của bạn.

Thiếu nguyên tố vi lượng

Hầu hết những người trưởng thành khỏe mạnh đều có thể nhận được đầy đủ các nguyên tố vi lượng từ một chế độ ăn uống cân bằng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể khiến bạn bị thiếu các chất dinh dưỡng này bao gồm:

  • Vitamin D: Khoảng 77% người Mỹ bị thiếu vitamin D, chủ yếu là do thiếu ánh nắng mặt trời.
  • Vitamin B12: Người ăn chay có thể bị thiếu vitamin B12 do không tiêu thụ các sản phẩm từ động vật có chứa loại vitamin này. Người cao tuổi cũng có nguy cơ bị thiếu B12 do kém hấp thu do tuổi tác.
  • Vitamin A: Chế độ ăn của phụ nữ và trẻ em ở các nước đang phát triển thường thiếu vitamin A.
  • Sắt: Thường gặp ở trẻ nhỏ, phụ nữ có kinh nguyệt và người ăn chay.
  • Canxi: Gần 22% nam giới và 10% phụ nữ trên 50 tuổi không nhận đủ canxi.

Các dấu hiệu, triệu chứng và ảnh hưởng lâu dài của sự thiếu hụt này phụ thuộc vào loại nguyên tố vi lượng. Tuy nhiên, hầu hết các nguyên tố vi lượng đều khiến cơ thể khó hoạt động bình thường và đạt được sức khỏe tối ưu.

ngộ độc nguyên tố vi lượng

Bổ sung quá mức dẫn đến độc tính vết, ít phổ biến hơn so với thiếu hụt. Điều này có thể xảy ra với liều cao các vitamin tan trong chất béo như A, D, E và K vì những chất dinh dưỡng này có thể được lưu trữ trong gan và các mô mỡ. Chúng không thể đào thải ra khỏi cơ thể như các loại vitamin tan trong nước nên nếu uống quá nhiều sẽ dễ gây thừa.

Độc tính nguyên tố vi lượng thường phát triển từ việc sử dụng các chất bổ sung chế độ ăn uống, hiếm khi từ việc tiêu thụ các nguồn thực phẩm. Các dấu hiệu và triệu chứng nhiễm độc khác nhau tùy thuộc vào chất dinh dưỡng mà bạn bổ sung.

Cách an toàn và hiệu quả nhất để bổ sung đủ các nguyên tố vi lượng là từ nguồn thực phẩm hàng ngày. Nếu bạn có nguy cơ bị thiếu các chất dinh dưỡng này, bạn có thể cân nhắc dùng thực phẩm bổ sung theo chỉ định của bác sĩ.

Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu nguyên tố vi lượng là gì, cách phân loại và vai trò của nguyên tố vi lượng. Những dưỡng chất “nhỏ nhưng có sức mạnh” này đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể, bạn nên bổ sung chúng hàng ngày thông qua các thực phẩm dinh dưỡng nhé!

Hoàng Trí DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *