0948262604

Lutein và zeaxanthin: Những sự thật ít được biết đến

Lutein và zeaxanthin là các carotenoid được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả. Đối với sức khỏe tổng thể, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da và mắt.

Chất chống oxi hóa là thuật ngữ chỉ những chất đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra. Thông thường, sự hiện diện của các gốc tự do bắt nguồn từ:

  • Thường xuyên tiếp xúc với hóa chất
  • Thói quen hút thuốc lá
  • Môi trường sống ô nhiễm
  • tia phóng xạ
  • Một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất của cơ thể

Trên thực tế, các chất dinh dưỡng thiết yếu thu được từ chế độ ăn uống là một phần của chất chống oxy hóa, bao gồm:

  • selen
  • Vitamin C và E
  • Lutein và zeaxanthin

Không giống như selen và các loại vitamin phổ biến khác được nhiều người biết đến, ít người hiểu được tầm quan trọng và lợi ích của việc bổ sung lutein và zeaxanthin cho cơ thể.

Vậy bạn đã biết gì về hai loại chất chống oxi hóa này?

Lutein và zeaxanthin là gì?

Theo các chuyên gia, lutein và zeaxanthin được xếp vào nhóm carotenoid, hợp chất tạo nên màu sắc đặc trưng của rau củ quả. Cả hai đều có đặc tính chống oxy hóa mạnh và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và thúc đẩy sức khỏe của mắt và da.

Trong cơ thể con người, lutein và zeaxanthin chủ yếu được tìm thấy trong điểm vàng của mắt. Chúng là xanthophylls (sắc tố màu vàng) có nhiệm vụ:

  • Góp phần xây dựng cấu trúc trong màng tế bào
  • Lọc ánh sáng bước sóng ngắn
  • Duy trì cân bằng oxi hóa khử

Ngoài ra, một sự thật ít được biết đến khác về lutein và zeaxanthin là cả hai đều có cấu trúc phân tử tương tự nhau.

Thực phẩm nào giàu lutein và zeaxanthin?

Thực phẩm giàu lutein và zeaxanthin: măng tây, súp lơ xanh, đậu Hà Lan…Một số loại thực phẩm phổ biến có nhiều carotenoid zeaxanthin và lutein.

Rau là nguồn giàu lutein và zeaxanthin nhất trong tất cả các loại thực phẩm, bao gồm:

  • Một số loại rau họ cải bao gồm:
    • cải xoăn
    • Rau bina
    • Cải bắp
    • cải cầu vồng
    • bắp cải Brucxen
    • Bông cải xanh
    • cải xoong khô
    • Bông cải xanh
    • bông cải non
  • Các giống bí mùa đông (chủ yếu phát triển vào thời điểm này) bao gồm:
    • nghệ thuật bí mật
    • Bí ngô Nhật Bản
  • ngô vàng
  • Đậu xanh
  • Salad tên lửa (arugula)
  • bí ngô đỏ
  • Rau khoai lang
  • cà rốt
  • Măng tây
  • Cải bẹ xanh
  • Rau bina
  • lá bồ công anh
  • lá củ cải

Ngoài ra, lòng đỏ trứng gà cũng được đánh giá là thực phẩm giàu hai loại carotenoid này. Mặt khác, lutein có thể được tìm thấy rất nhiều trong một số loại trái cây như kiwi, nho đỏ và xanh, cam, xoài, táo đỏ, quả mơ khô và đu đủ.

Việc nấu nướng có làm giảm lượng lutein và zeaxanthin vốn có trong thực phẩm?

Nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến hàm lượng caroten trong thực phẩm. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyên bạn nên chế biến thực phẩm thay vì ăn sống. Họ gợi ý rằng, ngoài việc đảm bảo hệ thống tiêu hóa hoạt động tốt, nấu ăn còn có thể làm tăng khả dụng sinh học của các chất dinh dưỡng này.

Lợi ích sức khỏe của lutein và zeaxanthin

Khi nói đến lợi ích sức khỏe của hai chất chống oxy hóa này, bạn có thể sẽ nghe về:

Khả năng của Lutein và zeaxanthin để tăng cường sức khỏe của mắt

Sức khỏe mắtHai chất chống oxy hóa zeaxanthin và lutein đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của mắt.

Cả hai loại caroten này đều tập trung ở hố trung tâm của điểm vàng và tạo thành sắc tố màu vàng ở đó. Chúng hoạt động như những người bảo vệ bộ phận này bằng cách lọc ánh sáng xanh và ngăn chặn các phản ứng oxy hóa xảy ra.

Vì vậy, theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc áp dụng chế độ ăn giàu lutein và zeaxanthin giúp cải thiện hàm lượng sắc tố vàng trong mắt. Từ đó, giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.

Mặt khác, đối với những người trẻ tuổi bị thoái hóa điểm vàng, nhóm chất chống oxy hóa này còn có khả năng cải thiện:

  • Mật độ sắc tố điểm vàng (số lượng xanthophyll)
  • Thị lực (hình ảnh rõ nét)
  • Độ nhạy tương phản (khả năng hình ảnh để phân biệt một đối tượng từ nền của nó)

Ngoài ra, một số kết quả nghiên cứu còn chứng minh khả năng ngăn ngừa đục thủy tinh thể, một bệnh phổ biến khác về mắt của lutein và zeaxanthin. Mặc dù vấn đề sức khỏe này chủ yếu phát sinh do tuổi tác nhưng hiện nay căn bệnh này đang dần có xu hướng bùng phát do các yếu tố như:

  • stress oxy hóa
  • Bệnh tiểu đường
  • Thường xuyên tiếp xúc với các chất độc hại, phóng xạ hoặc ô nhiễm
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc, bao gồm cả corticosteroid

Trong khi đó, đặc tính chống oxy hóa mạnh của zeaxanthin và lutein đủ để chống lại những rủi ro này.

Làn da của bạn nhận được gì từ hai loại carotenoid này?

Sức khỏe daSức khỏe làn da cũng được đảm bảo nếu bạn thường xuyên bổ sung lutein và zeaxanthin cho cơ thể.

Giống như mắt, da cũng dễ bị tổn thương do oxy hóa và tiếp xúc nhiều với tia cực tím hoặc ánh sáng xanh. Các yếu tố rủi ro trên:

  • Tổn thương chuỗi DNA
  • Ảnh hưởng đến collagen, protein chịu trách nhiệm duy trì độ đàn hồi của da
  • Thúc đẩy sản xuất melanin

Như vậy, có thể thấy hậu quả trực tiếp của tình trạng này là sạm da hay nặng hơn là ung thư da.

Để cải thiện tình hình, bạn có thể cân nhắc bổ sung zeaxanthin và lutein. Khả năng chống oxy hóa của chúng có thể góp phần giải quyết các yếu tố gây hại, đồng thời giúp cải thiện màu da và cấu trúc tổng thể của cơ quan này.

Cần lưu ý gì khi sử dụng thực phẩm bổ sung zeaxanthin và lutein?

Ngoài việc lấy hai loại caroten này từ thực phẩm, bạn cũng có thể lấy chúng bằng men vi sinh. Nhìn chung, cả hai hình thức đều có hiệu quả như nhau. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyến khích bạn ăn nhiều thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.

Mặc dù vậy, nếu bạn gặp khó khăn trong việc xây dựng một chế độ ăn giàu dinh dưỡng vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như công việc bận rộn, thì thực phẩm bổ sung có thể trở thành lựa chọn lý tưởng.

Tuy nhiên, hãy nhớ đọc kỹ hàm lượng zeaxanthin và lutein thực tế của sản phẩm và làm theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Ngoài ra, để đảm bảo an toàn, bạn vẫn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bổ sung bất kỳ loại thực phẩm chức năng nào.

Bao nhiêu lutein và zeaxanthin mỗi ngày là đủ?

Trên thực tế, cho đến nay, các chuyên gia vẫn chưa xác định được lượng tối ưu cho việc cung cấp zeaxanthin và lutein. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng bổ sung 10mg lutein và 2mg zeaxanthin là đủ để mắt và da được hưởng lợi từ hai chất chống oxy hóa này.

Zeaxanthin và lutein có gây ra tác dụng phụ nào không?

Về mặt lý thuyết, tiêu thụ quá nhiều carotenoid, bao gồm zeaxanthin hoặc lutein, có thể dẫn đến các vấn đề về carotenoderma. Tình trạng này còn được gọi là tình trạng thâm nhiễm caroten trong máu khiến da chuyển sang màu vàng rõ rệt.

Tuy nhiên, không giống như vàng da do tăng bilirubin máu, tiêu thụ một lượng lớn carotenoid chỉ gây vàng da ở một số vùng có nhiều tuyến mồ hôi, chẳng hạn như lòng bàn tay hoặc bàn chân.

Ngoài ra, hiện chưa có bằng chứng cụ thể về những tác hại có thể xảy ra khi tiêu thụ một lượng lớn lutein và zeaxanthin.

Tuy nhiên, để an toàn, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng thực phẩm bổ sung có chứa 2 hoạt chất này.

Mẹ đang cho con bú nên cẩn thận khi bổ sung lutein và zeaxanthinBà mẹ đang cho con bú là một trong những đối tượng cần cẩn trọng với việc sử dụng thực phẩm bổ sung.

Lutein và zeaxanthin góp phần đáng kể vào việc ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến mắt và da. Theo nhiều chuyên gia, bổ sung thực phẩm giàu hai loại chất chống oxy hóa này vào thực đơn dinh dưỡng hàng ngày có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *