0948262604

Hạt hướng dương: Nhỏ bé, giá trị lớn

Hạt hướng dương có nhiều lợi ích cho sức khỏe như kích thích mọc tóc, tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm cân, giảm cholesterol và ngăn ngừa ung thư.

Hạt hướng dương là loại hạt khá phổ biến và có thể biến tấu thành nhiều món ăn khác nhau. Loại hạt này có vị bùi bùi xen lẫn béo nhẹ, kết cấu hạt khá mềm nhưng vẫn giữ được độ rắn chắc nhất định. Hạt hướng dương thường được bán ở dạng rang để tăng thêm hương vị, tuy nhiên, bạn cũng có thể mua hạt thô để sử dụng.

Ngoài ra, loại hạt này cũng rất giàu chất béo lành mạnh, các hợp chất thực vật có lợi và một số vitamin và khoáng chất. Những chất dinh dưỡng này có thể đóng một vai trò hữu ích trong việc giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe thông thường, bao gồm bệnh tim và bệnh tiểu đường loại 2.

Trong bài viết dưới đây, DONGTRUNGHATHAOVN.ORG sẽ giới thiệu những thông tin về hạt hướng dương, bao gồm giá trị dinh dưỡng, tác dụng và cách thưởng thức.

Giá trị dinh dưỡng của hạt hướng dương

Theo báo cáo từ Cục Nghiên cứu Nông nghiệp Hoa Kỳ, cThành phần dinh dưỡng chính trong 30g hạt hướng dương sấy khô đã tách vỏ là:

Vân đê Giá trị dinh dưỡng
calo 163
Chất béo bão hòa 1,5g
chất béo không bão hòa đa 9,2g
Chất béo 2,7g
Chất đạm 5,5g
tinh bột 6,5g
Chất xơ 3g
vitamin E 37% RDI
vitamin B12 11% RDI
Axít folic 17% RDI
Sắt 6% RDI
magie 9% RDI
kẽm 10% RDI
Đồng 26% RDI
mangan 30% RDI
selen 32% RDI

*RDI: Lượng khuyến nghị hàng ngày

Lợi ích sức khỏe của hạt hướng dương

Một số lợi ích sức khỏe nổi bật của loại hạt này bao gồm:

1. Tốt cho da và tóc

Một nghiên cứu được thực hiện và công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng cho thấy hạt hướng dương có chứa chất chống oxy hóa. Ngoài ra, một trong những thành phần tốt nhất của hạt hướng dương là hàm lượng vitamin E cao.

Khi ăn loại hạt này, bạn đã nạp vào cơ thể lượng vitamin E cần thiết để thúc đẩy quá trình trẻ hóa làn da, giảm thiểu nếp nhăn, giảm rụng tóc nhờ tăng cường lưu thông máu.

2. Tốt cho não bộ, cân bằng tâm trạng

Lợi ích của hạt hướng dương

Trong một số nghiên cứu, hạt hướng dương thực sự có tác dụng làm dịu và giúp nâng cao tâm trạng. Hạt hướng dương có đặc tính này là do hàm lượng tryptophan cao trong hạt giúp tăng sản xuất serotonin. Serotonin là chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng giảm căng thẳng, từ đó tạo cảm giác thoải mái, thư giãn.

Ngoài ra, hàm lượng choline trong loại hạt này đóng vai trò quan trọng đối với chức năng ghi nhớ và thị lực. Cuối cùng, chất chống oxy hóa như vitamin E có trong hạt hướng dương sẽ hạn chế nguy cơ mắc các chứng rối loạn thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.

3. Giảm cân

Mặc dù lượng calo trong hạt hướng dương khá cao nhưng chúng cũng chứa nhiều chất xơ tốt cho sức khỏe. Điều này có thể giúp tăng tốc quá trình tiêu hóa và giảm mức cholesterol. Hơn nữa, chất xơ sẽ giúp cơ thể có cảm giác no, ngăn ngừa khả năng ăn quá nhiều. Vì vậy, chúng rất phù hợp với những người đang giảm cân và phải chú ý đến chế độ ăn uống của mình.

4. Hỗ trợ chức năng tuyến giáp

Tuyến giáp có liên quan đến nhiều khía cạnh của sức khỏe, bao gồm khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, nhịp tim và quá trình trao đổi chất. Nếu có vấn đề, tuyến giáp có thể gây ra một loạt các triệu chứng, bao gồm tăng cân, mệt mỏi và nhiệt độ cơ thể bất thường.

Selenium là một khoáng chất quan trọng đối với chức năng tuyến giáp và may mắn thay, nó có rất nhiều trong hạt hướng dương. Trên thực tế, một trong những cách tốt nhất để cải thiện chức năng tuyến giáp một cách tự nhiên là lấy selen và iốt từ thực phẩm giàu chất dinh dưỡng như hạt hướng dương.

5. Hạ cholesterol, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Lợi ích của hạt hướng dương

Hạt hướng dương và hạt dẻ cười là hai loại hạt có hàm lượng phytosterol cao nhất được tìm thấy. Do đó, tiêu thụ một ít loại hạt này mỗi ngày có thể giúp bảo vệ tim bằng cách giảm mức cholesterol LDL và hạn chế sự tích tụ mảng bám trong động mạch và mạch máu.

6. Cải thiện tiêu hóa

Nếu cơ thể thiếu chất xơ, hoạt động bài tiết sẽ bị ảnh hưởng, gây ra một số vấn đề như táo bón, trĩ. Hạt hướng dương có khá nhiều chất xơ, có tác dụng khá hiệu quả trong việc giúp bạn “đi nặng” dễ dàng hơn. Bạn có thể ăn riêng hạt hoặc kết hợp chúng với sinh tố, ngũ cốc hoặc sữa chua. Tuy nhiên, bạn chỉ nên thưởng thức khoảng 20-35g loại hạt này mỗi ngày vì ăn quá nhiều sẽ dễ dẫn đến tiêu chảy.

7. Tăng cường năng lượng

Hầu hết các vận động viên thích ăn hạt hướng dương vì loại hạt này cung cấp lượng lớn protein và carbohydrate. Chúng hỗ trợ gan giải phóng glycogen vào máu, do đó giúp tăng cường năng lượng nhanh chóng.

8. Tốt cho người tiểu đường

Các chuyên gia cho biết bệnh tiểu đường có thể được kiểm soát bằng cách ăn đúng loại thực phẩm. Những món ăn vặt ít cholesterol hoặc ít đường như hạt hướng dương, hạt bí sẽ là gợi ý thú vị cho bạn khi buồn miệng.

Ngoài ra, các axit béo không no và hợp chất polyphenolic trong hạt còn có tác dụng chống đái tháo đường nhờ kiểm soát chỉ số đường huyết, từ đó gián tiếp bảo vệ gan, tuyến tụy và các cơ quan quan trọng khác. khác.

9. Phòng chống ung thư

Chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng có trong hạt hướng dương có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của bệnh ung thư, hạn chế sự phát tán của các gốc tự do trong cơ thể con người. Điều này là do ung thư và sự lây lan của các gốc tự do có thể dẫn đến một loạt các tổn thương tế bào và bệnh tật.

So sánh hạt chia, hạt lanh và hạt hướng dương

hạt hướng dương

Hạt lanh, hướng dương và hạt chia là ba loại hạt ăn được phổ biến nhất. Chúng đều phổ biến vì hương vị thơm ngon, kết cấu giòn và giá trị dinh dưỡng phong phú. Tuy nhiên, có một số khác biệt trong cách ăn.

Ví dụ, vì hạt lanh và hạt hướng dương rất khó tiêu hóa, nên loại bỏ chúng trước khi ăn. Trong khi đó, hạt chia lại rất dễ hấp thụ và người ta thường thêm chúng vào đồ uống để tạo độ đặc hơn một chút.

Về mặt dinh dưỡng, 3 loại hạt này sẽ có sự khác biệt không đáng kể. Hàm lượng calo, protein và các vi chất quan trọng như đồng, vitamin E, vitamin B6 của hạt hướng dương sẽ cao nhất, tiếp đến là hạt lanh và hạt chia.

Trong khi đó, hạt chia sẽ mang lại hàm lượng chất xơ, phốt pho và canxi cao hơn đáng kể. Cuối cùng, hạt lanh chứa một lượng lớn thiamine và mangan.

Tác dụng phụ có thể xảy ra

Mặc dù rất tốt cho sức khỏe nhưng đôi khi loại hạt này lại ẩn chứa những nguy cơ nhất định như:

Các vấn đề về thận: Hàm lượng phốt pho trong hạt hướng dương khá cao, có thể cản trở khả năng hoạt động của thận và gây ra một số vấn đề không mong muốn. Vì vậy, bạn chỉ nên ăn với lượng vừa phải, không quá 130g cho mỗi lần thưởng thức. Điều này là cần thiết cho những lợi ích sức khỏe tốt nhất.

Phát ban, mệt mỏi: Khoáng chất hiếm như selen có trong hạt hướng dương có thể gây viêm da, mệt mỏi mãn tính hoặc tâm trạng thất thường khi bạn ăn quá nhiều.

Tác dụng phụ của hạt hướng dương

Tăng cân: Mỗi 50g hạt hướng dương sẽ cung cấp khoảng 200 calo. Vì vậy, nếu bạn thường xuyên ăn nhẹ những loại hạt này trong ngày, bạn đang nạp vào cơ thể một lượng calo đáng kể. Mặc dù không thể phủ nhận hương vị thơm ngon của loại hạt này, nhưng hãy thưởng thức nó một cách điều độ để ngăn ngừa tăng cân quá mức.

Cao huyết áp: Hạt hướng dương có lẽ không quá phù hợp với những người có vấn đề về huyết áp bởi loại thực phẩm này cũng chứa một lượng natri đáng kể. Vì vậy, mỗi lần chỉ nên ăn khoảng 15-20 hạt để tránh ảnh hưởng xấu.

Phân quá rắn: Ăn một lượng lớn hạt hướng dương còn nguyên vỏ đôi khi dẫn đến phân cứng ở cả trẻ em và người lớn vì dạ dày không thể tiêu hóa hoàn toàn. Bạn cũng có nguy cơ bị đau dạ dày và buồn nôn.

Lời khuyên khi ăn hạt hướng dương

  • Cách phổ biến nhất để thưởng thức loại hạt này là ăn sống. Loại bỏ lớp vỏ cứng có thể giúp bạn cắt giảm lượng natri không cần thiết nhưng lại làm mất đi một số chất xơ và khoáng chất.
  • Một số người cũng thích rang hạt hướng dương. Bạn có thể làm điều này bằng cách đun sôi 1 chén hạt trong nước muối trong 5 đến 10 phút. Để hạt khô trong chảo nướng và rắc một chút muối. Nướng hạt ở nhiệt độ khoảng 170°C trong 25 phút hoặc cho đến khi vỏ có màu nâu
  • Trộn hạt đã bóc vỏ với rau để có món salad ngon và bổ dưỡng
  • Nướng hạt với bánh mì
  • Xay hạt để làm bơ hướng dương.

Hạt hướng dương được bán ở nhiều nơi. Những loại hạt này không chỉ dễ ăn mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng và hợp chất thực vật có thể giúp hỗ trợ sức khỏe theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, khi ăn loại hạt này, bạn nên thưởng thức một cách điều độ và chú ý đến lượng calo nạp vào cơ thể để hạn chế những tác dụng phụ không mong muốn.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *