0948262604

Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều quế?

Bạn cần lưu ý về liều lượng sử dụng bột quế hàng ngày để tránh những tác dụng phụ không đáng có.

Bột quế là một loại gia vị được làm từ vỏ bên trong của cây thuộc chi Cinnamomum, một chi thực vật thường xanh trong họ Nguyệt quế. Bột quế đã được sử dụng từ lâu vì những lợi ích sức khỏe ấn tượng của nó, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, ung thư và các bệnh tim mạch.

Hai loại quế chính bao gồm:

  • Cassia: Đây là loại quế phổ biến nhất được nhiều người sử dụng.
  • Ceylon (quế hay quế Ceylon): được coi là “quế đích thực”, thường có hương vị nhẹ hơn và ít đắng hơn.

Cassia thường có sẵn trong các siêu thị vì nó rẻ hơn nhiều so với Ceylon.

Mặc dù quế Cassia đã được thử nghiệm là an toàn cho con người, nhưng tiêu thụ một lượng lớn bột quế có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nguyên nhân là do quế Cassia chứa một lượng lớn hợp chất coumarin, gây hại cho gan cũng như làm tăng nguy cơ ung thư nếu cơ thể tích trữ quá nhiều.

Mặt khác, một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bột quế Cassia có liên quan đến nhiều tác dụng phụ khác.

Sau đây, DONGTRUNGHATHAOVN.ORG sẽ giúp bạn tìm hiểu một số tác dụng phụ có thể xảy ra nếu sử dụng quá nhiều bột quế Cassia.

1. Nguy cơ tổn thương gan

Cassia hoặc quế thông thường là một nguồn coumarin phong phú. Với mỗi thìa cà phê (2g) bột quế Cassia có chứa khoảng 5mg coumarin trong khi lượng này so với quế Ceylon là rất nhỏ, không đáng kể.

Giới hạn khuyến nghị hàng ngày của coumarin bạn có thể hấp thụ là khoảng 0,1 mg/kg đối với trọng lượng cơ thể hoặc cụ thể hơn là 5 mg mỗi ngày đối với người 60kg. Điều này có nghĩa là bạn có thể vượt quá giới hạn hàng ngày của mình với 1/2–1 thìa cà phê bột quế Cassia.

Theo các chuyên gia, lượng coumarin trong cơ thể quá nhiều sẽ trở thành độc tố gây tổn thương gan.

2. Tăng nguy cơ ung thư

Ngoài tổn thương gan, tiêu thụ một lượng lớn coumarin cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.

Ví dụ, các nghiên cứu trên loài gặm nhấm đã phát hiện ra rằng ăn quá nhiều coumarin có thể khiến khối u ác tính phát triển trong các cơ quan quan trọng như phổi, gan và thận.

Cho đến nay, cơ chế tác động của coumarin gây đột biến tế bào vẫn chưa được xác định rõ ràng.

Tuy nhiên, nhiều nhà khoa học cho rằng coumarin có thể lặp lại quá trình tổn thương ở một số cơ quan. Theo thời gian, những tổn thương đó giết chết tất cả các tế bào khỏe mạnh và thay thế chúng bằng các khối u có khả năng phát triển thành ung thư.

Tuy nhiên, giả thuyết này mới chỉ được nghiên cứu trên động vật và cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người để xác nhận liệu có tồn tại mối liên hệ tương tự giữa coumarin và bệnh ung thư ở người hay không.

3. Tính chất gây lở miệng

Một số người bị loét miệng do sử dụng quá nhiều bột quế.

Bột quế có chứa cinnamaldehyde, một hoạt chất có thể gây ra phản ứng dị ứng trong miệng nếu bạn ăn quá nhiều. Một lượng nhỏ gia vị này không gây ra phản ứng tiêu cực như vậy vì nước bọt ngăn chúng ở trong miệng quá lâu.

Ngoài lở miệng, các triệu chứng khác của dị ứng cinnamaldehyde bao gồm sưng lưỡi hoặc nướu, cảm giác nóng rát hoặc ngứa trong khoang miệng và xuất hiện các mảng trắng. Mặc dù những triệu chứng này không nghiêm trọng nhưng lại vô cùng khó chịu.

Tuy nhiên, điều quan trọng là cinnamaldehyde chỉ gây lở miệng nếu cơ thể bạn bị dị ứng với nó. Bạn có thể được kiểm tra bằng các xét nghiệm dị ứng.

4. Hạ đường huyết

Lượng đường trong máu cao liên tục là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Bệnh nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như tiểu đường, tim mạch hay các vấn đề sức khỏe khác.

bột quế 1

Quế được biết đến với đặc tính hạ đường huyết. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng loại gia vị này có thể bắt chước tác dụng của insulin. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều quế sẽ khiến lượng đường trong máu quá thấp, gây ra các triệu chứng hạ đường huyết bao gồm mệt mỏi, chóng mặt và có khả năng ngất xỉu.

5. Các vấn đề về hô hấp

Ăn quá nhiều bột quế trong một lần có thể gây ra các vấn đề về hô hấp. Điều này là do ở dạng bột mịn, loại gia vị này có kết cấu thuận lợi để dễ hít vào. Nếu vô tình hít phải bột quế có thể gây ho, nôn mửa, thậm chí khó thở.

Ngoài ra, chất cinnamaldehyde trong quế gây kích ứng cổ họng. Trong trường hợp này, nó sẽ làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn.

Những người mắc bệnh hen suyễn hoặc các tình trạng sức khỏe khác ảnh hưởng đến hô hấp cần phải đặc biệt cẩn thận khi vô tình hít phải quế.

6. Khả năng tương tác với một số loại thuốc

Bột quế an toàn nếu dùng với lượng nhỏ hoặc vừa phải, ngay cả khi dùng chung với thuốc.

Tuy nhiên, dùng quá nhiều bột quế có thể là một vấn đề lớn, đặc biệt là khi bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh tiểu đường, bệnh tim hoặc bệnh gan. Quế có khả năng tương tác với các loại thuốc này và tăng cường tác dụng của chúng. Đồng thời, nó cũng tăng cường tác dụng phụ mà các loại thuốc này mang lại.

Ví dụ, bột quế Cassia chứa một lượng lớn coumarin có thể gây độc và tổn thương gan khi nồng độ của nó trong cơ thể quá cao. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến gan, chẳng hạn như paracetamol, acetaminophen và statin, thì quá nhiều quế có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.

Ngoài ra, quế còn có khả năng giảm lượng đường trong máu. Do đó, dùng nó với thuốc trị tiểu đường có nguy cơ làm cho lượng đường trong máu giảm xuống quá thấp.

tóm lược

Bột quế là một loại gia vị thơm ngon và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều loại gia vị này, bạn sẽ gặp phải một số tác dụng phụ. Điều này chủ yếu là do hàm lượng coumarin cao trong bột quế Cassia có liên quan đến các tình trạng sức khỏe như tổn thương gan và ung thư.

bột quế 2

Mặt khác, quế Ceylon chỉ chứa một lượng rất nhỏ coumarin. Nó có thể được tiêu thụ một cách an toàn với số lượng lớn. Tuy nhiên, bột quế Ceylon không phổ biến bằng bột quế Cassia do giá thành đắt đỏ.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *