0948262604

Ăn thịt dê có lợi ích gì? 9 tác dụng của thịt dê ít người biết

Thịt dê là loại thịt rất giàu chất dinh dưỡng. Do đó, bổ sung thịt dê vào chế độ ăn uống có thể nhận được nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu xem ăn thịt dê có lợi ích gì để hiểu tại sao nên bổ sung loại thực phẩm này vào thực đơn của mình nhé.

Ăn thịt dê có tốt không? Thịt dê có ít calo, chất béo bão hòa và cholesterol hơn nhiều loại thịt khác. Không chỉ vậy, thịt dê có hàm lượng sắt và kali cao hơn thịt bò, thịt lợn, thịt cừu hoặc thịt gà nhưng hàm lượng muối natri thấp hơn. Vì vậy, ăn thịt dê đúng cách có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Để hiểu cụ thể hơn, mMời bạn tìm hiểu cụ thể tác dụng của thịt dê và những lưu ý khi sử dụng loại thịt này trong bài chia sẻ dưới đây của DONGTRUNGHATHAOVN.ORG!

Giá trị dinh dưỡng của thịt dê

Thịt dê là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời bao gồm protein, khoáng chất như sắt, kẽm, kali và vitamin B12. Ngoài ra, thịt dê cũng chứa ít chất béo, kể cả chất béo bão hòa, so với các loại thịt đỏ khác.

Một khẩu phần thịt dê nấu chín (khoảng 85 gram) cung cấp:

  • Calo: 122
  • Chất đạm: 23 gam
  • Chất béo: 2,6 gam
  • Chất béo bão hòa: 0,8 gam
  • Tinh bột: 0 gam
  • Đường: 0 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • Riboflavin: 30% DV
  • Sắt: 18% DV
  • Vitamin B12: 17% DV
  • Kẽm: 30% DV
  • Kali: 10% DV

* DV: giá trị khuyến nghị hàng ngày mà cơ thể cần.

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, thịt dê cũng là một nguồn protein tuyệt vời cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa các mô và cơ bắp.

Ăn thịt dê có lợi ích gì? 9 tác dụng không thể bỏ qua

1. Giảm nguy cơ viêm mạch

Thịt dê có thể làm giảm nguy cơ viêm nhiễm, đặc biệt là ở các mạch máu. Đó là nhờ trong thịt dê có chứa axit linoleic liên hợp, một trong những axit béo có khả năng ngăn ngừa và giảm viêm nhiễm.

2. Phòng ngừa bệnh tim mạch

Ăn thịt dê có tốt không? Thịt dê chứa nhiều chất béo không bão hòa hơn chất béo bão hòa (làm tăng lượng cholesterol trong máu). Nhờ đó, thịt dê làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch vành. Vitamin B trong thịt dê còn giúp đốt cháy chất béo, kiểm soát cân nặng và ngăn ngừa béo phì – nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch.

3. Ăn thịt dê giúp giảm nguy cơ ung thư

Axit linoleic liên hợp có trong thịt dê là loại axit béo có khả năng ngăn ngừa ung thư. Không chỉ vậy, thịt dê còn chứa phức hợp vitamin B như thiamin, riboflavin, niacin, axit panthothenic, selen và choline cũng có tác dụng ngăn ngừa ung thư.

4. Thịt dê có tác dụng gì? ngăn ngừa thiếu máu

Trên thực tế, tất cả các loại thịt đều tốt cho người thiếu máu và thịt dê là một trong số đó. Điều này là do thịt dê chứa hàm lượng sắt rất cao. Thịt dê cũng rất có lợi cho phụ nữ mang thai vì phụ nữ giai đoạn này rất dễ bị thiếu máu. Vì vậy, phụ nữ bị thiếu máu do thiếu sắt nên bổ sung thịt dê vào chế độ ăn uống của mình.

5. Cung cấp axit béo omega-3

Nhiều người nghĩ rằng axit béo omega-3 chỉ có trong các loại cá béo như cá thu, cá hồi, cá trích… Thực ra thịt dê cũng là nguồn cung cấp axit béo omega-3 dồi dào. Chất béo omega-3 được biết đến là chất chống viêm, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và bảo vệ chống lại bệnh viêm khớp. Chất này còn giúp da sáng hồng khỏe mạnh, giảm tình trạng khô da và đồi mồi.

6. Ăn thịt dê có tác dụng gì trong việc hỗ trợ tuần hoàn máu?

Mọi người thường hạn chế ăn thịt đỏ vì nó có liên quan đến nhiều nguy cơ đối với sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn. Tuy nhiên, thịt dê là một ngoại lệ mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn. Thịt dê giàu khoáng chất sắt và vitamin B12, hàm lượng kali trong thịt dê cũng rất tốt cho quá trình lưu thông máu.

7. Phòng ngừa dị tật bẩm sinh

Ăn thịt dê có lợi ích gì? Không chỉ giúp ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt khi mang thai, bà bầu cũng nên ăn thịt dê vì loại thịt này giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh cho bé. Thịt dê chứa sắt và vitamin B12 hỗ trợ quá trình sản xuất tế bào máu. Nếu không có các tế bào máu này, sự phát triển của thai nhi sẽ bị ảnh hưởng và trong trường hợp xấu nhất sẽ dẫn đến dị tật bẩm sinh cho thai nhi.

8. Ăn thịt dê có ích lợi gì? Làm đẹp da và tóc

Thịt dê cũng là thực phẩm tốt cho sức khỏe làn da và mái tóc. Các khoáng chất trong thịt dê cùng với vitamin B12 giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da mạnh mẽ hơn. Thịt dê cũng có thể là giải pháp nên cân nhắc nếu bạn đang gặp phải một số vấn đề về da khác như chàm, mụn trứng cá hay khô da.

9. Tăng cường sinh lý nam giới

Theo Đông y, thịt dê giúp tăng cường khả năng “giường chiếu” ở nam giới vì trong thịt dê có các hợp chất tương tự như hormone sinh dục nam. Trong các món ăn từ dê để tăng cường sinh lực, nhiều người yêu thích hai món ngọc dương (tinh hoàn dê) và thịt dê hầm thuốc Bắc.

Những lưu ý khi ăn thịt dê

Ăn thịt dê có lợi ích gì?

Thịt dê có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon, hấp dẫn nhưng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe bạn cần lưu ý một số vấn đề như:

  • Không ăn quá nhiều: Thịt dê có tính nóng, nếu ăn quá nhiều sẽ gây viêm nhiễm trong cơ thể. Đặc biệt, bạn cũng nên tránh ăn thịt dê nếu đang bị nóng trong người, lở miệng, nhiệt lưỡi, sưng chân răng, đỏ mắt…
  • Không uống trà sau khi ăn thịt dê: Trong trà xanh có chứa axit tannic, trong khi thịt dê có nhiều protein, nếu kết hợp với nhau sẽ dễ gây táo bón. Nếu táo bón lâu ngày sẽ khiến chất thải, chất độc hấp thụ ngược lại cơ thể gây hại cho sức khỏe.
  • Không ăn thịt dê với giấm chua: Tác dụng giữ ấm cơ thể của thịt dê sẽ giảm đi nếu ăn cùng giấm chua. Vì vậy, bạn cần tránh kết hợp hai nguyên liệu này với nhau.
  • Không ăn thịt dê với bí đỏ: Thịt dê và bí ngô đều có tính nóng nên khi kết hợp với nhau sẽ dễ sinh nhiệt, gây nóng trong người. Các loại gia vị cay nóng khác cũng nên kiêng dùng với thịt dê như ớt, hạt tiêu, đinh hương…

Thịt dê có hàm lượng dinh dưỡng cao và có thể chế biến thành nhiều món ăn tốt cho sức khỏe khác nhau như dê hầm ngũ vị, dê tái chanh, cà ri dê, dê trộn… Khi chế biến thịt dê, bạn cần nấu chín kỹ. vì thịt dê rất dễ nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Bạn cũng nên chọn nguồn thịt dê đảm bảo chất lượng để tránh nguy cơ ngộ độc thực phẩm.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *