0948262604

Ăn hải sản như thế nào mới tốt cho sức khỏe?

Hải sản là nguồn thực phẩm vô cùng phong phú và bổ dưỡng cho cơ thể. Tuy nhiên, lựa chọn và ăn hải sản không đúng cách có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn!

Chọn cá để chế biến món ăn không phải là công việc đơn giản như bạn nghĩ, bởi không phải sản phẩm nào bày bán trong siêu thị, cửa hàng cũng tươi ngon và giàu giá trị dinh dưỡng.

Trong một năm, số lượng mẫu thủy sản lấy từ siêu thị, cửa hàng tiện lợi cũng có tỷ lệ dán nhãn nhầm cao. Điều này cho thấy có sự tráo đổi cá trong quá trình mua bán, nghĩa là chúng ta đang trả quá cao cho những sản phẩm kém an toàn hơn, chẳng hạn như cá ngừ mắt to có hàm lượng thủy ngân cao hơn cá ngừ. vây vàng.

Dưới đây là một số thông tin hữu ích về cách mua, chế biến và ăn hải sản một cách an toàn để bạn có thể thưởng thức món sushi hoặc cá hồi nướng đúng cách!

1. Cá ngừ

ăn hải sảnNguồn: health.com

• Cách chọn mua: Chọn cá ngừ vằn (đóng hộp) hoặc cá ngừ vây dài tươi có nguồn gốc từ Mỹ hoặc Canada. Lưu ý rằng bạn không nên chọn cá ngừ mắt to hoặc cá ngừ vây vàng (còn được gọi là ahi và thường được dùng trong món sushi) và cá ngừ vây xanh nhập khẩu, vì những loại cá này chứa nhiều thủy ngân. cao nhất.

• Dinh dưỡng: Ngoài protein, cá ngừ vằn và cá ngừ albacore còn cung cấp omega-3, niacin, vitamin B12, D và selen.

• Thủy ngân: Hầu hết các loại cá ngừ đều có hàm lượng thủy ngân từ trung bình đến cao.

Cách ăn hải sản như cá ngừ: Đối với cá ngừ vằn và cá ngừ albacore, bạn có thể ăn bao nhiêu lần tùy thích. Cá vây vàng và cá vây xanh nhập khẩu chỉ nên ăn mỗi tháng một lần.

2. Cá trê

ăn hải sảnNguồn: health.com

• Cách chọn mua: Hầu hết các loại cá tra có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng đều được nuôi trong ao, an toàn vệ sinh và chất lượng tốt.

• Dinh dưỡng: Cá da trơn là nguồn cung cấp vitamin B12 và D dồi dào cho cơ thể.

• Thủy ngân: Hàm lượng thấp.

Sau khi tìm hiểu cách mua và thành phần dinh dưỡng, bạn sẽ biết cách ăn hải sản đúng cách. Các loại cá da trơn, cá bông lau, cá basa bạn nên ăn thường xuyên vì hàm lượng thủy ngân thấp và tốt cho sức khỏe.

3. Cá rô phi

ăn hải sảnNguồn: health.com

• Cách chọn mua: Nên chọn cá rô phi nuôi trong bể kín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

• Dinh dưỡng: Cá rô phi chứa rất calo nên thích hợp cho người ăn kiêng.

• Thủy ngân: Hàm lượng thấp.

Cá rô phi chứa ít calo nên đây là loại hải sản thích hợp cho những người ăn kiêng. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể ăn hải sản như cá rô phi thông thường nếu muốn.

4. Ngao

ăn hải sảnNguồn: health.com

• Cách thức thu mua: Việc khai thác nghêu (tươi hoặc nuôi) ít ảnh hưởng đến môi trường nên đều đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Đặc biệt sản phẩm nhập khẩu còn thân thiện với môi trường.

• Dinh dưỡng: Ngao rất giàu đạm, sắt, magie và kali.

• Thủy ngân: Hàm lượng thấp.

Bạn có thể chế biến nghêu, sò bằng nhiều cách như hấp, luộc, nấu canh. Ăn hải sản như nghêu, sò thường xuyên rất tốt cho sức khỏe nhưng bạn nên nấu chín kỹ.

5. Tôm hùm

ăn hải sảnNguồn: health.com

• Cách chọn mua: Nên chọn tôm hùm gai từ Mỹ, Mexico hoặc Caribe vì chúng an toàn và thân thiện với môi trường.

• Dinh dưỡng: Tôm hùm chứa nhiều protein và selen.

• Thủy ngân: Hàm lượng trung bình.

Tôm hùm là loại hải sản đắt tiền và rất bổ dưỡng nhưng hàm lượng thủy ngân ở mức trung bình, vì vậy bạn không nên ăn quá nhiều. Các chuyên gia thực phẩm khuyên bạn nên ăn loại hải sản này mỗi tuần một lần với lượng vừa phải.

6. Cá hồi

ăn hải sảnNguồn: health.com

• Cách mua: Tránh cá hồi nuôi vì khó biết chính xác chúng được nuôi trong môi trường nào. Thay vào đó, cá hồi từ Alaska là lựa chọn lý tưởng, chẳng hạn như cá hồi chó, cá hồi chinook, cá hồi coho, cá hồi hồng hoặc cá hồi sockeye.

• Dinh dưỡng: Ăn cá hồi rất tốt cho sức khỏe vì đây là loại cá béo nên chứa hàm lượng omega-3 tốt cho sức khỏe. Cá hồi cũng là một nguồn giàu vitamin B12 và D.

• Thủy ngân: Hàm lượng thấp.

Cá hồi là một trong những thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch nên bạn có thể ăn loại hải sản này một cách thường xuyên.

7. Cua

ăn hải sảnNguồn: health.com

• Cách chọn mua: Nên chọn một số loại cua như cua hoàng đế, cua tuyết, cua đá, cua xanh và cua Dugeness…

• Dinh dưỡng: Cua chứa nhiều B12 và kẽm. Ngoài ra, bạn cũng nên tự chuẩn bị vì hầu hết các sản phẩm từ cua đều chứa nhiều natri.

• Thủy ngân: Hàm lượng thấp.

Cua, ghẹ là thực phẩm khoái khẩu của nhiều người vì chế biến được nhiều món với hương vị hải sản rất đặc trưng. Vì vậy, những người yêu thích hải sản thường khó bỏ qua hai món ăn này trong thực đơn.

8. Tôm

ăn hải sản

• Cách mua: Nên chọn tôm được nuôi hoặc đánh bắt tươi ngoài tự nhiên.

• Dinh dưỡng: Tôm rất giàu protein nạc và ít calo.

• Thủy ngân: Hàm lượng thấp.

Tôm đánh bắt tự nhiên sẽ có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn tôm nuôi. Đặc biệt, tôm được dùng làm thực phẩm cho người ăn kiêng nên bạn có thể dùng thường xuyên mà không sợ tăng cân.

ăn hải sản

Những điều bạn cần biết khi ăn hải sản

• Thủy ngân có ảnh hưởng đến sức khỏe và gây ra các vấn đề về thần kinh. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng tất cả cá đều chứa kim loại này. Điều quan trọng là lượng thủy ngân mà cơ thể bạn hấp thụ trong từng loại cá.

• Cá càng lớn thì càng chứa nhiều thủy ngân. Đó là bởi vì cá lớn hơn (như cá kiếm hoặc cá ngừ) ăn cá nhỏ hơn, làm tăng hàm lượng thủy ngân.

• Có nhiều loại hải sản an toàn cho sức khỏe với hàm lượng thủy ngân thấp. Miễn là bạn không ăn những con cá lớn này quá thường xuyên, thì đây không phải là vấn đề lớn.

• Bên cạnh đó, sự chênh lệch giữa cá nuôi và cá tươi đánh bắt cũng ảnh hưởng đến sức khỏe. Hầu hết mọi người lựa chọn cá đánh bắt tươi và lo ngại rằng cá nuôi trong trang trại có thể chứa hóa chất độc hại hoặc nguồn bệnh. Tuy nhiên, có nhiều loại cá nuôi tốt cho sức khỏe, an toàn và đảm bảo chất lượng.

• Thói quen ăn nhiều hải sản rất có lợi cho sức khỏe. Vì cá và các loại hải sản khác là nguồn cung cấp protein dồi dào cho cơ thể, ít chất béo bão hòa và calo. Không chỉ vậy, hải sản còn chứa nhiều chất dinh dưỡng và axit béo thiết yếu giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.

Hải sản mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe nếu bạn biết cách lựa chọn hợp lý và tuân theo một chế độ ăn phù hợp. Vì vậy, những mẹo hữu ích trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn và ăn hải sản đúng cách để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho cả gia đình!

Minh Thu/DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *