0948262604

4 tác dụng của đậu lăng: Bà bầu nên ăn thường xuyên

Đậu lăng là một loại thực phẩm thuộc họ đậu rất giàu protein và chất xơ. Ăn nhiều đậu lăng rất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, tác dụng của đậu lăng trong việc ngăn ngừa các bệnh như ung thư hay bệnh tim là gì?

Đậu lăng rất đa dạng và được sử dụng rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới. DONGTRUNGHATHAOVN.ORG hy vọng đã cùng bạn tìm hiểu thêm về đậu lăng, giá trị dinh dưỡng và lợi ích của việc ăn đậu lăng thường xuyên.

đậu lăng là gì?

Đinh lăng là một loài thực vật thuộc họ Đậu, có tên khoa học là Lens culinaris. Nó là một loại cây lâu năm được trồng rộng rãi ở Tây Á. Hiện nay, chúng được trồng phổ biến ở Hindukush, Afghanistan, Ethiopia và một số nước Địa Trung Hải.

Phân loại đậu lăng

đậu lăngĐậu lăng có nhiều loại và màu sắc

đậu lăng nâu

Đậu lăng nâu là loại phổ biến nhất và dễ tìm. Chúng có nhiều màu từ nâu kaki đến nâu sẫm. Đậu lăng nâu thường mất 20 đến 30 phút để nấu. Sau khi chín, chúng vẫn giữ được hình dạng ban đầu và có hương vị đất thoang thoảng. Một số giống đậu lăng nâu phổ biến là: nâu Tây Ban Nha, nâu Đức và nâu Ấn Độ.

đậu lăng Puy

Đậu lăng Puy có nguồn gốc từ vùng Le Puy của Pháp. Chúng có màu xanh xám đậm. Kích thước của đậu lăng Puy chỉ bằng 1/3 kích thước của đậu lăng xanh bình thường. Do đất ở vùng Le Puy bị ảnh hưởng bởi tro núi lửa nên đậu lăng trồng ở vùng này có vị cay nồng hơn.

Đậu xanh Lăng

Đậu lăng xanh có màu xanh lục nhạt, mùi hơi hăng giống hạt tiêu. Khi nấu chín, chúng mất nhiều thời gian hơn các loại đậu khác, thường lên đến 45 phút. Đậu lăng xanh được dùng để chế biến món salad và các món ăn kèm.

đậu lăng đỏ

Đậu lăng đỏ thường được sử dụng để chế biến các món ăn Địa Trung Hải, Trung Đông và Ấn Độ. Chúng có màu vàng cam hoặc đỏ nhạt. Đậu đỏ chín nhanh, mềm nhanh và có vị ngọt dịu nhất trong các loại đậu lăng.

Đậu lăng vàng

Cá lăng vàng khá giống với cá lăng đỏ nhưng có màu vàng tươi rất đẹp. Đậu lăng vàng ngọt, hạt lép và chỉ cần nấu khoảng 15 phút.

đậu lăng Beluga

Đậu lăng Beluga là một loại đậu đặc biệt và được nhiều người yêu thích. Chúng có hình tròn nhỏ, màu đen bóng, trông giống như trứng cá muối Beluga. Mặc dù có vẻ ngoài hấp dẫn nhưng đậu lăng Beluga rất dễ vỡ khi nấu chín. Tuy nhiên, chúng có hàm lượng protein cao hơn đậu lăng đỏ, xanh lá cây hoặc Puy.

Tác dụng của đậu lăng

1. Phòng chống ung thư

Tác dụng của đậu lăng là ngăn ngừa ung thưĂn đậu lăng thường xuyên giúp ngăn ngừa ung thư

Selenium (hoặc selen) là một khoáng chất quý hiếm được tìm thấy trong đậu lăng. Chúng hiếm khi được tìm thấy trong các loại thực phẩm khác.

Selenium có đặc tính chống viêm, ngăn ngừa tổn thương mã gen DNA, làm chậm sự phát triển của khối u và cải thiện phản ứng miễn dịch đối với nhiễm trùng bằng cách kích thích sản xuất tế bào T diệt vi trùng. (đầu tiên)

Ngoài ra, selen còn có vai trò hỗ trợ chức năng men gan và giải độc một số hợp chất gây ung thư trong cơ thể.

Procyanidins và flavanols là những polyphenol được tìm thấy trong đậu lăng có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa mạnh. Chúng tăng cường sức khỏe và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư. Chất xơ trong đậu lăng cũng giúp giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.

2. Bảo vệ sức khỏe trái tim của bạn

Ăn đậu lăng thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Trong một nghiên cứu về tác dụng của đậu lăng trên 48 bệnh nhân thừa cân béo phì mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 kéo dài khoảng 8 tuần, ăn 60g đậu lăng mỗi ngày làm tăng hàm lượng cholesterol tốt HDL (lipoprotein mật độ cao). và mức cholesterol xấu LDL (lipoprotein mật độ thấp) và chất béo trung tính thấp hơn. (2)

Ngoài ra, protein trong mầm đậu lăng có khả năng ức chế hoạt động của ACE (men chuyển angiotensin I). Đây là chất kích thích gây co thắt mạch máu khiến huyết áp của bạn tăng cao. (3)

Một yếu tố khác làm tăng khả năng mắc bệnh tim là mức độ homocysteine ​​cao. Đậu lăng rất giàu folate, chất này sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng dư thừa homocysteine ​​trong cơ thể, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh.

Đậu lăng cũng là thực phẩm tốt cho người thừa cân hoặc béo phì. Chúng giúp họ giảm lượng thức ăn trong khẩu phần ăn hàng ngày, kiểm soát lượng đường trong máu và tránh các biến chứng tim mạch có thể xảy ra.

3. Tốt cho bà bầu

đậu lăng tốt cho bà bầuĐậu lăng chứa folate tốt cho bà bầu

Trong số các tác dụng của đậu lăng, khả năng hỗ trợ miễn dịch và tăng cường dinh dưỡng cho bà bầu được đánh giá cao. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên bổ sung 400 mg folate mỗi ngày.

Folate (hay axit folic) trong đậu lăng không chỉ giúp bà bầu giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường khi mang thai mà còn ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh bẩm sinh ở thai nhi. Một nghiên cứu Một nghiên cứu trên 14.553 phụ nữ mang thai vào năm 2019 cho thấy những người tiêu thụ nhiều folate hơn khi mang thai ít có khả năng mắc bệnh tiểu đường hơn. (4)

Ăn đậu lăng thường xuyên trong khoảng thời gian ít nhất một năm trước khi mang thai giúp giảm hơn 50% tỷ lệ sinh non ở phụ nữ.

4. Chống mệt mỏi

Thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng. Đặc biệt, phụ nữ từ 18 đến 50 tuổi dễ bị thiếu sắt hơn các nhóm khác.

Có hai loại sắt cần thiết cho cơ thể: sắt heme và sắt không phải heme. Sắt heme thường được tìm thấy trong các loại thịt đỏ, trong khi sắt không phải heme thường được tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là các loại đậu.

Đậu lăng rất giàu chất sắt non-heme dễ hấp thụ. Do đó, chúng phù hợp với những người cần kiêng ăn thịt vì lý do sức khỏe hoặc vì lý do khác.

Thành phần dinh dưỡng của đậu lăng

Đậu lăng rất giàu protein. Trong chiến tranh thế giới thứ hai, đậu lăng được dùng thay thế thịt để bổ sung lượng protein cần thiết.

Trong 100g đậu lăng thô có chứa tới 24,63g protein, chiếm 25% tổng trọng lượng của hạt đậu. Tuy nhiên, hàm lượng protein này chỉ còn 9,02g sau khi đun sôi (không muối).

Các loại đậu lăng khác nhau sẽ có hàm lượng dinh dưỡng khác nhau, nhưng chênh lệch không quá lớn.

Thành phần dinh dưỡng trong 100g đậu lăng sống: (5)

Giá trị dinh dưỡng Khối lượng
Năng lượng 352 kcal
Mập mạp 1,06g
Chất xơ 10,7g
Tinh bột 49,9g
canxi 35 mg
Sắt 6,51 mg
magie 47 mg
phốt pho 281 mg
kali 677 mg
natri 6 mg
kẽm 3,27 mg
Đồng 0,754 mg
mangan 1,393 mg
selen 0,1 gam
Vitamin C 4,5 mg
vitamin B1 0,873 mg
vitamin B2 0,211 mg
vitamin B3 2,605 mg
vitamin B6 0,54 gam
Folate (Vitamin B9) 479 gam
axit pantothenic 2,14mg

Thành phần dinh dưỡng trong 100g đậu lăng nấu chín (không muối): (6)

Giá trị dinh dưỡng Khối lượng
Năng lượng 116 kcal
Mập mạp 0,38g
Chất xơ 7,9g
Tinh bột 49,9g
canxi 19 mg
Sắt 3,33 mg
magie 36mg
phốt pho 180 mg
kali 369mg
natri 2 mg
kẽm 1,27mg
Đồng 0,251 mg
mangan 0,494 mg
selen 2,8 gam
Vitamin C 1,5mg
vitamin B1 0,169 mg
vitamin B2 0,073mg
vitamin B3 1,06mg
vitamin B6 0,178 gam
folat 181 gam
axit pantothenic 0,638 mg

Ưu và nhược điểm của chất phản dinh dưỡng trong đậu lăng

Đậu lăng chứa một số chất kháng dinh dưỡng ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng khác của cơ thể.

chất ức chế trypsin

Trypsin là một chất cản trở việc sản xuất các enzym giúp hấp thụ protein từ thực phẩm của bạn.

Đậu lăng có chứa chất ức chế trypsin. Tuy nhiên, hàm lượng của chúng rất thấp nên sẽ không ảnh hưởng nhiều đến quá trình hấp thụ protein của cơ thể bạn.

bài giảng

cháo và bánh mìĐể hạn chế tác hại của chất kháng dinh dưỡng trong đậu lăng, hãy ngâm đậu qua đêm rồi rửa sạch

Lectin là một loại protein có khả năng liên kết thuận nghịch, không cộng hóa trị với carbohydrate mà không làm thay đổi cấu trúc của carbohydrate đã liên kết. Chúng được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như ngũ cốc và các loại đậu, kể cả đậu lăng.

Ưu điểm của lectin là giúp tổng hợp glycoprotein, kháng nấm, kháng virus, kháng khuẩn và ngăn ngừa tế bào ung thư.

Nhưng nhược điểm của lectin là gây khó tiêu, rối loạn tiêu hóa và tăng tính thấm của niêm mạc ruột non. Tình trạng này được gọi là hội chứng rò rỉ ruột (LGS).

Để giảm thiểu lượng lectin trong đậu lăng, bạn có thể ngâm đậu qua đêm và rửa sạch trước khi nấu.

tanin

Tannin là một hợp chất polyphenol có trong thực vật có vị chát. Chúng có khả năng hình thành liên kết bền vững với protein và các hợp chất hữu cơ cao phân tử khác như axit amin và ancaloit.

Tannin có tác dụng cầm tiêu chảy rất nhanh. Chúng phản ứng với protein trong niêm mạc đường tiêu hóa để tạo thành lớp màng bao bọc niêm mạc. Từ đó giảm kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa và bài tiết dịch, nước.

Ngoài ra, tanin có tính sát trùng nhẹ, chúng ức chế quá trình lên men của vi khuẩn trong đường tiêu hóa. Vì vậy, tanin còn được dùng để giải độc kim loại nặng.

Hiện tại, một số nguồn tin cho rằng tanin có thể làm giảm hấp thu sắt. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy lượng sắt mà cơ thể hấp thụ không bị ảnh hưởng bởi lượng tanin trong đậu lăng hoặc các loại thực phẩm khác. (7)

Axit phytic

Đậu lăng chứa phytic. Axit phytic là một hợp chất tự nhiên còn được gọi là phytate, thường được tìm thấy trong các loại hạt.

Axit phytic có khả năng chống oxy hóa, ngừa sỏi thận và ngừa ung thư. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều axit phytic có thể làm giảm hấp thu các chất như sắt, kẽm và canxi trong thực phẩm.

Đậu lăng chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa ung thư. Tuy nhiên, đậu lăng cũng chứa một số chất kháng dinh dưỡng như trypsin và axit phytic. Để giảm khả năng ức chế hấp thu dưỡng chất từ ​​các nguyên liệu này, bạn có thể ngâm đậu qua đêm, rửa sạch rồi nấu chín. Hơn nữa, bạn cũng nên cân bằng chế độ ăn uống hàng ngày để cơ thể hấp thụ tốt các chất dinh dưỡng cần thiết.

Khoa DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *