0948262604

3 loại axit béo omega-3 quan trọng bạn cần biết

Trong số 11 loại axit béo omega-3, có ba loại quan trọng nhất đối với quá trình trao đổi chất và có nhiều lợi ích sức khỏe khác.

Omega-3 là một loại chất béo không bão hòa đa, được coi là axit béo thiết yếu vì chúng cần thiết cho sức khỏe, nhưng cơ thể bạn không thể tạo ra và chỉ có thể thu được thông qua chế độ ăn uống. Thay vì được lưu trữ và sử dụng để tạo năng lượng, axit béo omega-3 đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình của cơ thể bao gồm chống viêm, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và chức năng não.

Thiếu axit béo omega-3 có liên quan đến việc giảm trí thông minh, trầm cảm, bệnh tim, viêm khớp, ung thư và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

Axit béo omega-3 là chất béo thiết yếu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải tất cả các axit béo omega-3 đều được tạo ra như nhau. Trong 11 loại thì 3 loại quan trọng nhất là ALA, EPA và DHA.

ALA chủ yếu được tìm thấy trong thực vật, trong khi EPA và DHA chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm động vật như cá béo. Sau đây, hãy cùng DONGTRUNGHATHAOVN.ORG tìm hiểu 3 loại axit béo omega-3 quan trọng này nhé!

1. ALA trong axit béo omega-3

Axit béo omega-3

Axit alpha-linolenic (ALA) là axit béo omega-3 phổ biến nhất trong chế độ ăn uống. ALA chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm thực vật và cần được chuyển đổi thành EPA hoặc DHA. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này không hiệu quả ở người, với chỉ một tỷ lệ nhỏ ALA được chuyển đổi thành EPA và thậm chí ít hơn khi chuyển đổi thành DHA.

Nếu axit béo omega-3 ALA không được chuyển đổi thành EPA hoặc DHA, thì nó chỉ được lưu trữ hoặc sử dụng để tạo năng lượng như các loại chất béo khác.

Một số nghiên cứu quan sát liên kết chế độ ăn giàu ALA với việc giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim, trong khi những nghiên cứu khác cho thấy nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt tăng lên. Sự gia tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt này không liên quan đến các omega-3 khác như EPA và DHA, mà thay vào đó, các axit béo này cũng giúp bảo vệ chống lại căn bệnh ung thư này.

Axit béo omega-3 ALA được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm thực vật bao gồm cải xoăn, rau bina, rau răm, đậu nành, quả óc chó, hạt chia, hạt lanh và cây gai dầu.

2. EPA trong axit béo omega-3

Axit béo omega-3

Cơ thể bạn sử dụng axit eicosapentaenoic (EPA) để tạo ra các phân tử tín hiệu gọi là eicosanoid, đóng vai trò sinh lý và giảm viêm trong cơ thể. Viêm mãn tính và viêm cấp thấp là nguyên nhân của nhiều bệnh phổ biến và EPA có thể cải thiện điều này nhờ đặc tính chống viêm của nó.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng dầu cá rất giàu axit béo omega-3 EPA và DHA, có thể làm giảm các triệu chứng trầm cảm. Một số bằng chứng cho thấy EPA hiệu quả hơn DHA trong việc giảm trầm cảm. Một nghiên cứu khác cho thấy axit béo omega-3 EPA giúp giảm số cơn bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh.

Cả axit béo omega-3 EPA và DHA hầu hết đều có trong hải sản, bao gồm cá béo và tảo. Nồng độ EPA cao nhất trong cá trích, cá hồi, lươn, tôm và cá tầm. Các sản phẩm từ động vật ăn cỏ như sữa và thịt cũng chứa một lượng EPA vừa phải.

3. DHA trong axit béo omega-3

Axit béo omega-3

Axit docosahexaenoic (DHA) là một thành phần cấu trúc quan trọng của da và võng mạc trong mắt. Tăng lượng sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh có chứa DHA có thể cải thiện thị lực ở trẻ sơ sinh. DHA rất quan trọng cho sự phát triển và chức năng của não bộ trong thời thơ ấu, cũng như chức năng của não bộ ở người lớn.

Sự thiếu hụt axit béo omega-3 DHA trong giai đoạn đầu có liên quan đến các vấn đề sau này, chẳng hạn như khuyết tật học tập, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và khuynh hướng tâm thần. tính hiếu chiến. Sự suy giảm DHA trong cuộc sống sau này cũng liên quan đến sự suy giảm chức năng não và sự khởi đầu của bệnh Alzheimer.

Axit béo omega-3 DHA có tác dụng tích cực đối với một số bệnh như viêm khớp, cao huyết áp, tiểu đường tuýp 2 và một số bệnh ung thư. DHA cũng có thể thúc đẩy sức khỏe của tim bằng cách giảm chất béo trung tính trong máu và cholesterol xấu LDL.

Axit béo omega-3

ALA là chất béo omega-3 phổ biến nhất nhưng không hoạt động về mặt sinh học cho đến khi được chuyển đổi thành EPA hoặc DHA. Trung bình về chuyển hóa ALA trong cơ thể con người, chỉ có 1 – 10% ALA được chuyển hóa thành EPA và 0,5 – 5% thành DHA.

Tỷ lệ chuyển đổi phụ thuộc vào mức độ đầy đủ của các chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như đồng, canxi, magiê, kẽm, sắt và vitamin B6 và B7. Trong chế độ ăn uống hiện đại, đặc biệt là người ăn chay, một số chất dinh dưỡng này bị thiếu.

Ngoài ra, một số axit béo omega-6 có khả năng cạnh tranh liên kết, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa ALA thành EPA và DHA. Trong 3 axit béo omega-3 thiết yếu, EPA và DHA đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của cơ thể.

Nếu không thích ăn cá, bạn có thể chọn dùng dầu cá có cả EPA và DHA hoặc dầu tảo có chứa DHA. Người bị bệnh tim thường được khuyên dùng 1g dầu cá/ngày. Người có một số tình trạng sức khỏe khác có thể dùng với liều lượng 4g/ngày nhưng phải hỏi ý kiến ​​bác sĩ.

Bạn nên cẩn thận vì uống quá liều thuốc bổ sung axit béo omega-3 có thể dẫn đến một số tác dụng phụ sau:

  • Mất ngủ
  • Bệnh tiêu chảy
  • hạ huyết áp
  • Gây chảy máu
  • Đường huyết cao
  • Trào ngược axit dạ dày

Axit béo Omega-3 giúp mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đồng thời tham gia vào hầu hết mọi hoạt động trong cơ thể. Do đó, bạn có thể bổ sung axit béo omega-3 thông qua các chất bổ sung dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc lấy chúng từ cá béo. Bạn nên ăn ít nhất 2 bữa cá mỗi tuần theo khuyến nghị của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA).

Hoàng Trí DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *