0948262604

Mùa mít đến rồi! Xem ăn mít có tác dụng gì để tích cực bổ sung cho cơ thể

Mít (hay mít) là loại trái cây nhiệt đới quen thuộc với người Việt Nam. Không chỉ hấp dẫn với hương vị ngọt ngào, mít còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa nhiều bệnh tật.

Tuy là loại trái cây phổ biến nhưng không phải ai cũng biết hết những công dụng của mít. Hãy cùng DONGTRUNGHATHAOVN.ORG tìm hiểu tại sao loại trái cây nhiệt đới này lại tốt cho sức khỏe của bạn nhé!

Mít là loại trái cây nhiệt đới

Mít là loại trái cây được trồng ở các vùng nhiệt đới trên thế giới, có nguồn gốc từ Nam Ấn Độ. Mít thuộc họ thực vật Moraceae với vỏ ngoài màu xanh hoặc vàng nhọn. Đây là một trong những cây ăn quả lớn nhất thế giới và có thể đạt trọng lượng lên tới 35 kg.

Mít tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, mít được hiểu là Jackfruit. Mít có tên khoa học là Artocarpus heterophyllus.

mít

Mít được dùng trong nhiều món ăn

Mít có vị ngọt dịu, có thể kết hợp với nhiều loại trái cây khác hoặc sữa chua. Xoài và hột mít là bộ phận được tiêu thụ nhiều nhất.

Khi mít còn xanh, loại quả này có vị trung tính đặc trưng, ​​rất thích hợp để chế biến thành các món mặn. Mít non được chế biến thành nhiều món ăn ngon như: gỏi mít non, canh mít nấu sườn. Ngoài ra, mít còn được nấu trong các món cà ri chay thay thế cho đậu hũ hoặc đậu gà.

>>

mít

Thành phần dinh dưỡng của mít

Trong 165g mít cung cấp khoảng 155 calo, khoảng 92% lượng calo đến từ carbs, phần còn lại đến từ protein và một lượng nhỏ chất béo. Hơn nữa, mít có chứa một số vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể.

Giống như nhiều loại trái cây, mít giàu chất xơ và ít chất béo giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Có bao nhiêu calo trong mít? Trong mỗi 100g mít chỉ chứa 95 calo, với hàm lượng dinh dưỡng như sau:

  • 2 gam chất đạm
  • 0,6 gam chất béo
  • 3 gam chất xơ

Mít cũng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất phytochemical có lợi cho sức khỏe. Các chất dinh dưỡng trong mít bao gồm:

  • Vitamin C
  • Pyridoxin (vitamin B6)
  • Niacin (vitamin B3)
  • Riboflavin (vitamin B2)
  • Axit folic (vitamin B9)
  • magie
  • kali
  • phốt pho

Theo Phòng khám Cleveland, mít có chứa chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật như flavonoid và lignan, có thể giúp chống viêm. Sự kết hợp của kali, chất xơ và chất chống oxy hóa có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Thực tế là lợi ích sức khỏe của mít không phải là một khám phá mới. Trong y học dân gian, mít được sử dụng nhờ đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu lớn nào chứng minh rõ ràng giá trị chữa bệnh của mít. Do đó, bạn không nên tự ý sử dụng mít để điều trị các tình trạng sức khỏe.

mít

tác dụng của mít

Lợi ích của việc ăn mít là gì? Mít có thể giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu, bảo vệ chống lại bệnh tật và một số lợi ích sức khỏe khác.

Tác dụng của mít: Kiểm soát lượng đường trong máu

Mít có chỉ số đường huyết (GI) khá thấp. GI là chỉ số phản ánh tốc độ tăng đường huyết sau khi ăn thực phẩm giàu tinh bột.

Điều này là do khả năng cung cấp chất xơ làm chậm quá trình tiêu hóa và ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng đột biến. Hơn nữa, mít cung cấp một số protein có thể giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng quá nhanh sau bữa ăn.

tác dụng của mít

Công dụng của mít: Giữ cho trái tim khỏe mạnh

Mít có hàm lượng kali và chất xơ cao trong thành phần dinh dưỡng. Hai chất dinh dưỡng này đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ sức khỏe tim mạch. Do đó, mít được cho là làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, kali giúp giảm tác động tiêu cực của natri đối với huyết áp. Ngoài ra, chế độ ăn giàu chất xơ có thể làm giảm mức cholesterol, giảm huyết áp và viêm nhiễm.

Tác dụng của mít là gì? Giàu chất chống oxy hóa

Mít rất giàu chất chống oxy hóa mạnh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nhờ đó, mít có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh. Chất chống oxy hóa bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi stress oxy hóa. Tình trạng này thường do các phân tử gốc tự do gây ra.

Các chất chống oxy hóa phong phú nhất trong mít bao gồm:

  • Vitamin C. Mít chứa lượng vitamin C cao có thể giúp ngăn ngừa chứng viêm dẫn đến các bệnh mãn tính như bệnh tim và ung thư.
  • Carotenoid. Carotenoid đã được chứng minh là làm giảm viêm và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khác nhau như bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh tim.
  • Flavanon. Flavanone chứa các đặc tính chống viêm có thể giúp giảm lượng đường trong máu, huyết áp và cholesterol. Đây là một yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh tim.

>> Mời bạn tham khảo: Lợi ích của chất chống oxi hóa đối với sức khỏe

Các lợi ích sức khỏe khác của mít

Mặc dù chưa được nghiên cứu cụ thể nhưng những lợi ích của mít có thể kể đến như:

  • Cải thiện hệ thống miễn dịch. Mít chứa vitamin A và C tăng cường miễn dịch có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật. Những vitamin này rất hữu ích trong việc giảm nguy cơ nhiễm virus.
  • Giảm viêm. Thực phẩm giàu vitamin C như mít có thể giúp giảm viêm trong cơ thể. Điều này có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính
  • Ngăn ngừa các vấn đề về da. Mít cung cấp một số chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa như vitamin C, có thể cải thiện sức khỏe của da và làm chậm quá trình lão hóa da.

Trong y học cổ truyền Ở Ấn Độ và Sri Lanka, rễ và chất chiết xuất từ ​​mít đã được sử dụng để điều trị một số bệnh. Bao gồm: hen suyễntiêu chảy và loét dạ dày.

mít

Những lưu ý cần biết về mít

Bên cạnh những công dụng của quả mít, bạn vẫn cần lưu ý những trường hợp nên hạn chế cũng như cách ăn mít để tốt cho sức khỏe.

Những trường hợp nên hạn chế ăn mít

Ai không nên ăn mít? Mặc dù việc tiêu thụ mít khá an toàn đối với hầu hết mọi người, nhưng một số người có thể cần hạn chế ăn. Hãy lưu ý nếu bạn có các tình trạng sức khỏe sau:

  • Dị ứng với mít. Theo Phòng khám Sức khỏe Cleverland, nếu bạn bị dị ứng với nhựa mủ hoặc phấn hoa bạch dương. Cả hai loại dị ứng này đều có thể phản ứng chéo với mít. Vì vậy, tốt nhất là tránh ăn mít.
  • Bị tiểu đường. Ăn mít thường xuyên có thể hạ đường huyết. Tuy nhiên, không có báo cáo nào cho thấy ăn mít có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Bệnh thận mãn tính (CKD) hoặc suy thận cấp tính. Mít rất giàu kali, có thể gây hại nếu bạn có vấn đề về thận. Ăn nhiều có thể khiến bạn có nguy cơ bị tăng kali máu. Tình trạng này gây ra sự tích tụ kali trong máu. Điều này dẫn đến suy nhược, tê liệt và đau tim.

>> Mời tham khảo: Lợi ích và tác dụng phụ của mít mẹ bầu nên biết

chè mít

Cách ăn mít tốt cho sức khỏe

Nếu bạn là người yêu thích mít và lo ngại về tác dụng phụ của loại quả này. Hãy tham khảo cách ăn mít bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe sau đây nhé.

Dưới đây là một số cách giúp bạn ăn mít tốt cho sức khỏe:

  • Vị ngọt đặc trưng của mít rất hợp với cháo yến mạch và sữa chua không đường. Hãy thử kết hợp các nguyên liệu tốt cho sức khỏe với mít.

Món ngon với mítKết hợp mít với sữa chua không đường tốt cho sức khỏe.

  • Với nhiều cách chế biến, bạn có thể chế biến mít, đặc biệt là mít non theo nhiều cách. Mít non có vị ngọt dịu nên rất dễ kết hợp với các loại gia vị. Đây sẽ là sự lựa chọn thích hợp cho món mặn trong bữa ăn. Thử sức với gỏi mít, canh sườn nấu mít non, mít chay…
  • Để tránh ăn quá nhiều mít, bạn có thể chia khẩu phần ăn thành nhiều phần nhỏ mỗi lần. Hãy kiểm soát lượng mít đưa vào cơ thể mỗi ngày. Điều này sẽ giúp bạn vừa có thể thưởng thức những món ăn yêu thích, vừa đảm bảo chế độ ăn uống lành mạnh.

gỏi mít

Tóm lược

Hương vị trung hòa của mít khiến loại trái cây này thích hợp với các món mặn. Ngoài hương vị thơm ngon, mít còn bổ dưỡng với nhiều loại vitamin và khoáng chất và chất chống oxy hóa.

Với những lợi ích mà quả mít mang lại cho sức khỏe, bạn đừng bỏ lỡ mùa cao điểm của mít vào những tháng hè sắp tới. Bạn có thể đưa mít vào chế độ ăn của mình bằng cách kết hợp với các món ăn khác nhau để thay đổi khẩu vị nhé!

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *