0948262604

Top 11 tác dụng của đu đủ: Ăn sáng đẹp da, tăng cường sức khỏe

Đu đủ là loại trái cây bổ dưỡng rất quen thuộc với hầu hết người dân Việt Nam. Vậy ăn đu đủ có tác dụng gì hay ăn đu đủ có tốt không? Hãy cùng điểm qua những lợi ích sức khỏe của đu đủ trong bài viết sau.

Đu đủ là loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt mát, màu sắc hấp dẫn. Tác dụng của đu đủ từ lâu đã được chứng minh qua hàng loạt lợi ích cho sức khỏe nên loại quả này được rất nhiều người yêu thích.

Thành phần dinh dưỡng của đu đủ

Đu đủ là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời. Một quả đu đủ cỡ trung bình có thể cung cấp 224% DV – lượng khuyến nghị hàng ngày. Đu đủ là loại trái cây chứa nhiều chất dinh dưỡng và ít calo. Có bao nhiêu calo trong đu đủ? Trong 100g đu ​​đủ chín chứa khoảng 43 calo. Ngoài ra, trong thành phần dinh dưỡng của đu đủ có chứa:

  • Chất đạm: 0,47g
  • Tổng chất béo: 0,26g
  • Chất xơ: 1,7g
  • Đường: 7,82g
  • Canxi: 20mg
  • Magie: 21mg
  • Kali: 182mg
  • Vitamin C: 60,9mg
  • Thiamine: 0,023mg
  • Riboflavin: 0,027mg
  • Niacin: 0,357mg
  • Vitamin B6: 0,038mg
  • Folate: 37µg

Ngoài ra, tác dụng của đu đủ còn đến từ hàm lượng vitamin B, vitamin E, beta-caroten, lutein và zeaxanthin, canxi, kali, vitamin K. Đặc biệt, đu đủ còn chứa nhiều lycopene, một chất chống oxy hóa mạnh. tốt cho sức khỏe. Sau đây mời các bạn cùng tìm hiểu tác dụng của quả đu đủ chín.

Lợi ích của việc ăn đu đủ là gì?

Lợi ích của việc ăn đu đủ là gì?

Ăn đu đủ có tác dụng gì hay ăn đu đủ có tốt không… là thắc mắc của rất nhiều người xung quanh loại trái cây thơm ngọt này. Theo các chuyên gia sức khỏe, tác dụng của đu đủ có thể kể đến như: giảm nguy cơ mắc bệnh bệnh tim, Bệnh tiểu đường, bệnh ung thưhỗ trợ tiêu hóa, cải thiện kiểm tra huyết áp... Lợi ích của đu đủ được thể hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

1. Là nguồn cung cấp chất chống oxi hóa cho cơ thể

Lợi ích của việc ăn đu đủ là gì? Chất chống oxy hóa có vai trò ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra. Trong danh sách các chất chống oxy hóa quen thuộc, vitamin A, C, E và beta-caroten đều là những dưỡng chất không thể vắng mặt.

Trong khi đó, đu đủ là nguồn cung cấp tất cả các chất chống oxy hóa này ở nồng độ cao. chất chống oxy hóa Carotenoid có trong đu đủ có thể trung hòa các gốc tự do.

Chức năng giảm stress oxy hóa là do hàm lượng lycopene trong đu đủ. Theo đó, có nhiều ý kiến ​​cho rằng ăn đu đủ có khả năng hỗ trợ đào thải sắt dư thừa, hạn chế sản sinh các gốc tự do.

2. Ăn đu đủ có lợi gì cho người muốn giảm cân?

Tác dụng của đu đủ: giảm cân

So với các loại trái cây nhiều đường như chuối, anh đào và nho, đu đủ là lựa chọn tuyệt vời cho những người đang theo chế độ ăn kiêng carbohydrate hoặc đường. Vì thế, Lợi ích của đu đủ có liên quan đến giảm cân và duy trì cân nặng.

Một quả đu đủ chỉ chứa khoảng 11 gam đường. Đối với trẻ béo phì hoặc tiểu đường ở tuổi thiếu niên, tác dụng của đu đủ vào thời điểm này là rất quan trọng.

Vậy nên ăn bao nhiêu đu đủ một ngày để nhận được những lợi ích tuyệt vời trên? Theo các chuyên gia, đu đủ cũng chứa rất ít calo. Cụ thể, trong một chén đu đủ chỉ chứa khoảng 60 calo. Do đó, đây sẽ là món ăn nhẹ tuyệt vời giúp bạn cảm thấy no hơn giữa các bữa ăn chính. Bạn có thể ăn đu đủ như một món tráng miệng hoặc làm sinh tố với chuối để tăng cường dinh dưỡng cho thức uống này.

3. Công dụng của đu đủ: Giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng

Ăn đu đủ chín có tác dụng gì, loại quả này có tốt cho mắt? Đây là vấn đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là người già và người có vấn đề về thị lực. Câu trả lời là ăn đu đủ sẽ có lợi cho sức khỏe của mắt. Điều này là do zeaxanthin – một chất chống oxy hóa trong đu đủ chín – có khả năng loại bỏ các tia sáng xanh có hại. Do đó, các chuyên gia dinh dưỡng cho rằng zeaxanthin đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe thị lực, đồng thời giúp ngăn ngừa nguy cơ thoái hóa điểm vàng.

4. Tác dụng của đu đủ: Ngăn ngừa bệnh hen suyễn

Lợi ích của việc ăn đu đủ đối với người bị hen suyễn là gì?

Ăn đu đủ chín có tốt không? Câu trả lời là có. Bởi theo các chuyên gia sức khỏe, nNhững người có chế độ dinh dưỡng đầy đủ thường ít có nguy cơ mắc bệnh hen suyễn hơn những người có chế độ ăn nghèo nàn. Một trong những chất dinh dưỡng thiết yếu này là beta-carotene (thường được tìm thấy trong đu đủ, quả mơ, bông cải xanh, dưa đỏ, bí ngô và cà rốt).

5. Đu đủ chín có tác dụng gì trong việc phòng chống bệnh ung thư?

Phòng chống ung thư là một trong những lợi ích tiêu biểu trong danh sách câu trả lời cho câu hỏi ăn đu đủ có lợi gì. Vì hợp chất beta-caroten có trong đu đủ đã được chứng minh là có tác dụng giảm nguy cơ ung thư.

Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Cancer Epidemiology and Prevention Biomarkers, ở nam giới trẻ tuổi, chế độ ăn giàu beta-carotene có thể giúp bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy lycopene trong đu đủ còn có tác dụng giảm nguy cơ ung thư.

Đặc biệt, trong số 14 loại trái cây và rau quả có đặc tính chống oxy hóa, chỉ có đu đủ thể hiện hoạt tính chống khối u trong tế bào ung thư vú. Trong một nghiên cứu nhỏ ở người lớn tuổi bị viêm và có khả năng bị ung thư dạ dày, chế phẩm đu đủ lên men có thể làm giảm tổn thương oxy hóa.

Sau đóNghiên cứu ban đầu cho thấy rằng chất chống oxy hóa trong đu đủ có thể làm giảm nguy cơ ung thư và thậm chí có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh ung thư.

Những lợi ích của đu đủ là gì?

6. Tăng cường sức khỏe của xương

Bạn sẽ có nguy cơ cao bị gãy xương nếu chế độ ăn thiếu vitamin K. Vitamin K có khả năng cải thiện quá trình hấp thụ canxi, đồng thời làm giảm lượng canxi bị đào thải qua quá trình bài tiết.

Điều này có nghĩa là tiêu thụ đu đủ sẽ giúp cơ thể giữ lại nhiều canxi hơn để củng cố và xây dựng lại cấu trúc xương. Do đó, tác dụng của quả đu đủ sẽ cung cấp một lượng vitamin K dồi dào để duy trì sức khỏe của xương.

7. Cải thiện tình trạng tiểu đường

Lợi ích của việc ăn đu đủ đối với hệ tiêu hóa là gì?

Đối với người bị tiểu đường, ăn đu đủ chín có lợi ích gì? Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2 nếu ăn chế độ ăn nhiều chất xơ sẽ có nhiều khả năng cải thiện tình trạng bệnh hơn. Có thể thấy, đu đủ là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người mắc chứng này bởi một quả đu đủ nhỏ cung cấp tới 3g chất xơ – tương đương với 17g carbohydrate.

8. Tác dụng của đu đủ: Hỗ trợ hệ tiêu hóa

Đu đủ có công dụng gì, có tốt cho hệ tiêu hóa không? Câu trả lời là trong đu đủ có chứa một loại enzyme gọi là papain – có khả năng hỗ trợ hệ tiêu hóa. Trên thực tế, papain có thể được sử dụng làm chất làm mềm thịt. Ngoài ra, loại quả này còn chứa hàm lượng chất xơ và nước cao, giúp ngăn ngừa táo bón, thúc đẩy nhu động ruột đều đặn và duy trì sức khỏe đường ruột.

9. Phòng chống các bệnh tim mạch

Hàm lượng chất xơ, kali và vitamin chứa trong đu đủ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tăng cường hấp thụ kali và giảm lượng muối ăn hàng ngày sẽ dẫn đến một chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Nhờ đó, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

10. Cải thiện chứng viêm

Lợi ích của quả đu đủ là gì? Choline – dưỡng chất cực kỳ quan trọng và “đa năng” trong đu đủ có thể giúp bạn cải thiện khả năng học tập và ghi nhớ.

Ngoài ra, dưỡng chất này còn góp phần duy trì cấu trúc của màng tế bào cũng như hỗ trợ dẫn truyền xung thần kinh, tăng cường hấp thu chất béo và giảm các triệu chứng viêm mãn tính. .

11. Hỗ trợ chữa lành vết thương

Đu đủ có tác dụng gì ngoài da, có giúp mau lành vết thương như lời đồn? Khi bôi tại chỗ, hỗn hợp đu đủ nghiền có thể giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương. Nó cũng ngăn ngừa nhiễm trùng da do bỏng.

Các nhà nghiên cứu tin rằng các enzym phân giải protein chymopapain và papain có trong đu đủ chịu trách nhiệm cho tác dụng này. Thuốc pomatins bôi có chứa enzyme papain cũng có thể được sử dụng để điều trị chứng loét nằm liệt giường (a bedriddenloét).

Lưu ý khi ăn đu đủ

Những lợi ích của đu đủ là gì?

Với những tác dụng tuyệt vời của quả đu đủ, bạn có thể bổ sung loại quả này vào chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, có một số điều bạn cần lưu ý:

  • Những người bị dị ứng nhựa mủ cũng có thể bị dị ứng với đu đủ vì loại quả này có chứa một loại enzyme gọi là chitanase. Chất này có thể gây ra phản ứng chéo giữa latex và thực phẩm chứa chúng.
  • Đối với một số người, mùi đu đủ chín có thể gây khó chịu. Bạn có thể giảm thiểu mùi này bằng cách trộn đu đủ xắt nhỏ với nước cốt chanh.

Câu hỏi về đu đủ

  • Ai không nên ăn đu đủ?

Những đối tượng không nên ăn nhiều đu đủ bao gồm: Phụ nữ mang thai, người bị dị ứng papain, bệnh nhân đang phẫu thuật.

  • Ăn đu đủ có giảm cân không?

Câu trả lời là có. Bởi theo các chuyên gia dinh dưỡng, đu đủ là thực phẩm hoàn hảo để giảm cân. quả nàyhứa hẹn lượng calo thấp, có GI vừa phải và là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào.

  • Ăn đu đủ hàng ngày có tốt không?

Ăn đu đủ song song với chế độ dinh dưỡng hàng ngày sẽ giúp bạn tràn đầy năng lượng và miễn nhiễm với một số bệnh tật.

Trên đây là 11 tác dụng của đu đủ đối với sức khỏe và vóc dáng mà DONGTRUNGHATHAOVN.ORG tổng hợp. Hi vọng bài viết đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “ăn đu đủ có lợi gì?”. Đồng thời có thêm nhiều ý tưởng để sáng tạo nên những món ngon từ loại quả này cho cả nhà thưởng thức.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *