0948262604

Vai trò của chất béo và cách bổ sung chất béo lành mạnh

Nhiều người lầm tưởng rằng chất béo là nguyên nhân gây béo phì và tăng cân. Tuy nhiên, thực tế lại hoàn toàn ngược lại, vai trò của chất béo vô cùng quan trọng đối với sức khỏe. Nếu bạn có chế độ ăn giàu chất béo tốt, chúng sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình giảm cân của bạn.

1. Mỡ là gì?

Chất béo là một trong ba loại chất dinh dưỡng chính của cơ thể, bao gồm chất đạm (protein) và chất bột đường (carbs). Vai trò của chất béo rất quan trọng trong việc cung cấp năng lượng để hấp thụ vitamin và khoáng chất, bảo vệ sức khỏe tim mạch và não bộ.

Có nhiều ý kiến ​​trái chiều cho rằng: Chế độ ăn nhiều chất béo là nguyên nhân làm tăng vòng eo, tăng cân, tăng cholesterol và kéo theo một số vấn đề về sức khỏe.

Tuy nhiên, không phải tất cả các chất béo đều được tạo ra như nhau. Có hai nhóm chất béo chính: Chất béo tốt và chất béo xấu.

Nếu biết phân loại chất béo, hiểu rõ vai trò của chất béo tốt sẽ giúp bạn dễ dàng thiết lập kế hoạch ăn uống lành mạnh, tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần, cũng như hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

2. Mối liên hệ giữa cholesterol và chất béo là gì?

Phân biệt giữa cholesterol tốt và xấu

Vai trò của chất béo trong khẩu phần ăn hàng ngày được coi là yếu tố chính quyết định hàm lượng cholesterol trong cơ thể bạn.

Cholesterol là chất giúp cơ thể tiêu hóa các chất béo, đồng thời chúng còn được biết đến như một hàng rào bảo vệ cơ thể, tham gia cấu tạo nên các tế bào. Tuy nhiên, nếu bạn có quá nhiều cholesterol trong đó, nó có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe của bạn.

Có hai loại cholesterol: cholesterol xấu (LDL) và cholesterol tốt (HDL).

Cả hai chất này đều tồn tại trong máu, vì vậy điều quan trọng là phải giữ mức LDL thấp và HDL cao để hạn chế nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.

Nồng độ cholesterol LDL cao và HDL thấp có thể gây tắc động mạch.

Thay vì phải tính toán lượng cholesterol hấp thụ hàng ngày, bạn có thể kiểm soát chúng bằng cách dựa trên loại chất béo, vai trò của chất béo mà bạn tiêu thụ. Cố gắng bao gồm nhiều loại thực phẩm có chứa chất béo tốt trong chế độ ăn uống hàng ngày của bạn.

3. Phân biệt mỡ tốt và mỡ xấu

béo xấu

Thức ăn nhanh để tăng cân nhanh

Bao gồm chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa.

Chất béo chuyển hóa: Còn được gọi là chất béo chuyển hóa, chất béo chuyển hóa tự nhiên có thể được tìm thấy trong thịt. Nguy hiểm hơn cho sức khỏe là chất béo chuyển hóa nhân tạo có trong các sản phẩm từ sữa. Chúng không chỉ làm tăng lượng cholesterol xấu LDL mà còn làm giảm lượng cholesterol tốt HDL, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và tiểu đường tuýp 2.

Tại Hoa Kỳ, FDA đã can thiệp vào việc cấm sử dụng chất béo chuyển hóa nhân tạo trong thực phẩm chế biến sẵn. Không có chất béo chuyển hóa nhân tạo nào được coi là an toàn, vì vậy tốt nhất bạn nên loại bỏ chúng khỏi chế độ ăn hàng ngày.

Thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa:

  • Bánh: bánh nướng, bánh quy, bánh rán, bánh ngọt, pizza
  • bánh đóng gói
  • Đồ chiên rán: Khoai tây chiên, gà rán
  • Thực phẩm có chứa dầu thực vật hydro hóa.

Chất béo bão hòa: Mặc dù không gây hại như chất béo chuyển hóa, nhưng chất béo bão hòa có thể làm tăng cholesterol xấu LDL, dẫn đến các vấn đề sức khỏe có hại. Vì vậy, tốt nhất là tiêu thụ chúng ở mức độ vừa phải. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, chỉ nên tiêu thụ khoảng 10% chất béo bão hòa trong tổng số calo mà cơ thể cần hàng ngày.

Thực phẩm chứa chất béo bão hòa:

  • Thịt đỏ: thịt bò, thịt cừu, thịt lợn
  • Da gà
  • Các sản phẩm sữa nguyên chất (sữa, kem, phô mai)
  • Mỡ lợn
  • Dầu dừa, dầu cọ.

chất béo tốt

Ăn chất béo tốt cải thiện sức khỏe

Thuộc nhóm chất béo không no (mono và poly). Vai trò của chất béo lành mạnh này rất tốt cho hệ tim mạch, cân bằng cholesterol và sức khỏe tổng thể.

Lợi ích:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ
  • Giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt
  • Điều hòa nhịp tim ổn định
  • điều hòa huyết áp
  • Phòng ngừa xơ vữa động mạch
  • Giảm cảm giác đói và thèm ăn.

Thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn:

  • Dầu ô liu, dầu đậu phộng
  • Các loại hạt (hạnh nhân, đậu phộng (đậu phộng), hạt mắc ca, quả phỉ, quả hồ đào, hạt điều)
  • Bơ đậu phộng.

Thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đa:

  • Hạt hướng dương, hạt vừng, hạt bí
  • hạt lanh
  • Quả óc chó
  • Cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá mòi)
  • Dầu cá
  • Dầu đậu nành
  • Nghệ tây
  • Sữa đậu nành, các sản phẩm từ đậu nành.

Ngoài ra, axit béo omega-3 cũng thuộc nhóm chất béo không bão hòa đa lành mạnh. Tuy nhiên, cơ thể chúng ta không thể tự tổng hợp chúng, vì vậy chúng ta cần bổ sung chúng thông qua chế độ ăn uống.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, nếu bạn dung nạp nhiều axit béo omega-3, chúng sẽ giúp giảm lượng cholesterol có hại, tăng cường sức khỏe và đặc biệt có lợi cho sự phát triển của trẻ nhỏ.

Cách dễ nhất để lấy omega-3 từ thực phẩm là ăn hải sản, cá biển, quả óc chó, hạt lanh, v.v.

4. Ăn bao nhiêu chất béo một ngày là đủ?

Cách tính lượng chất béo cần tiêu thụ mỗi ngày

Lượng chất béo bạn tiêu thụ mỗi ngày phụ thuộc vào loại cơ thể và mục tiêu cân nặng của bạn.

Đếm lượng calo tiêu thụ hàng ngày cũng có thể giúp bạn kiểm soát lượng chất béo mà cơ thể cần để hoạt động bình thường.

Với một chế độ ăn uống tiêu chuẩn thông thường, cơ thể cần khoảng 30% lượng calo từ chất béo.

Đây là cách tính lượng chất béo phù hợp cho từng mục tiêu calo.

  • 1.500 calo/ngày: cần khoảng 50g chất béo
  • 2.000 calo/ngày: cần khoảng 67g chất béo
  • 2.500 calo/ngày: khoảng 82g chất béo.

Bên trong:

  • Chất béo không bão hòa đơn (chất béo tốt): nên chiếm khoảng 15-20%
  • Chất béo không bão hòa đa (chất béo tốt): 5-10%
  • Chất béo bão hòa (chất béo xấu): dưới 10%
  • Chất béo chuyển hóa: 0%
  • Cholesterol: dưới 300mg mỗi ngày.

Chế độ ăn nhiều chất béo có thể gây béo phì, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại chất béo đều có hại cho sức khỏe, vai trò của chất béo đối với sức khỏe khác nhau giữa các nhóm. Bổ sung nhiều chất béo tốt và hạn chế chất béo xấu trong chế độ ăn hàng ngày sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu cân nặng lý tưởng, cũng như sở hữu một cơ thể khỏe mạnh, trẻ đẹp dài lâu.

VI NGUYỄN / DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *