0948262604

Vai trò của carb là gì? Cách phân biệt các loại carb đưa vào cơ thể

carbs là gì? Carbs (chất bột đường) là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng cho mọi chức năng của cơ thể. Nếu thiếu chất này cơ thể sẽ mệt mỏi, tụt huyết áp, thèm ăn. Hiểu được vai trò và tầm quan trọng của chất bột đường, bạn sẽ nâng cao nhận thức về chất này một cách khoa học để bảo vệ sức khỏe của chính mình và những người thân yêu.

carbs là gì?

Carbohydrate bao gồm hàm lượng đường, tinh bột và chất xơ trong trái cây, ngũ cốc, rau và các sản phẩm, sản phẩm từ sữa. Mặc dù nhận thức về liều lượng của những thực phẩm này vẫn còn sai lệch và thiếu chính xác, nhưng không thể phủ nhận rằng chúng là một trong những nhóm thực phẩm cơ bản và quan trọng cho một chế độ ăn uống lành mạnh.

Theo chuyên gia dinh dưỡng Paige Smathers, carbohydrate là chất dinh dưỡng đa lượng, có nghĩa là chúng là nguồn năng lượng hoặc calo cho cơ thể. Từ góc độ hóa học, carbohydrate là thành phần có chứa carbon, hydro và oxy.

Ngoài ra, Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ lưu ý rằng carbohydrate là nguồn năng lượng chính của cơ thể. Chúng chỉ có thể tăng hoặc giảm chứ không thể vắng mặt.

Có 3 nhóm chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể: chất bột đường, chất đạm và chất béo (chất béo). Những chất này rất cần thiết cho sự sống của con người. Tất cả các chất dinh dưỡng đa lượng mà cơ thể có được thông qua chế độ ăn uống hợp lý, được bổ sung từ bên ngoài vì cơ thể không tự sản xuất được các chất này.

Theo Viện Y tế Quốc gia (NIH), lượng carb khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 300g trên 2.000 calo. Bạn có thể đặt mục tiêu theo nhu cầu của mình, nhưng lượng carb nên nằm trong khoảng 45-65% tổng lượng calo.

1g carbs tương đương với khoảng 4 calo. Một chế độ ăn hàng ngày gồm 1.800 calo hoặc 202 đến 295g carbohydrate là lý tưởng. Tuy nhiên, đối với người bệnh tiểu đường, chỉ nên dung nạp 200g carbs mỗi ngày, trong khi phụ nữ mang thai cần tối thiểu 175g carbs mỗi ngày.

Vai trò của carb là gì?

3 nhóm dưỡng chất quan trọng cho cơ thể

Carbohydrate cung cấp nhiên liệu cho hệ thần kinh trung ương, năng lượng cho cơ bắp hoạt động. Ngoài ra, chúng cũng ngăn không cho protein được sử dụng làm năng lượng và carbs cũng cho phép chuyển hóa chất béo.

Ngoài ra, carbs rất quan trọng đối với các chức năng của não. Do đó, thiếu hoặc thừa carb đều có khả năng ảnh hưởng đến trí nhớ, tâm trạng và cảm xúc.

Các dạng phổ biến của carbs là gì?

Carbohydrate hay còn gọi là carbs được chia thành 2 loại cơ bản: carbs đơn giản và carbs phức tạp.

Carbs đơn giản (đơn, đa)

Carbs đơn giản là gì?

Carbs đơn giản chỉ chứa một hoặc hai loại đường đơn giản, chẳng hạn như fructose (có trong trái cây) và galactose (có trong các sản phẩm từ sữa). Những loại đường đơn giản này được gọi là monosacarit.

Carbs đơn giản chứa nhiều loại đường như sucrose (đường ăn), lactose (từ sữa), maltose (trong bia và một số loại rau củ). Những loại đường đa này được gọi là disacarit. Nếu cơ thể không dung nạp được đường Lactose, bạn sẽ gặp các triệu chứng không dung nạp được đường Lactose như đau dạ dày, chướng bụng, táo bón…

Ngoài ra, carbs đơn giản cũng được tìm thấy trong kẹo, soda và xi-rô. Tuy nhiên, những thực phẩm này được làm bằng đường tinh luyện đã qua chế biến và không chứa các vitamin, khoáng chất và chất xơ tốt cho sức khỏe. Vì vậy, nếu tiêu thụ nhiều sẽ dẫn đến tăng cân.

carbs phức tạp

Carbs phức tạp là gì?

Carbs phức tạp là thực phẩm có chứa 3 loại đường trở lên. Chúng thường được gọi là nhóm thực phẩm giàu carbohydrate tốt, bao gồm: đậu Hà Lan, đậu phộng, khoai tây, ngô, rau mùi tây, ngũ cốc, bánh mì nguyên hạt, v.v.

Theo chuyên gia dinh dưỡng Smathers, carbs đơn giản có khả năng chuyển hóa năng lượng nhanh hơn carbs phức hợp nên được cơ thể hấp thụ nhanh chóng. Nếu tiêu thụ nhiều nhóm thực phẩm này sẽ khiến lượng đường trong máu tăng đột biến, từ đó gây ra các vấn đề sức khỏe như tim mạch, tiểu đường.

Do đó, bổ sung vào chế độ ăn uống của bạn các loại carbs phức tạp có trong rau củ, các loại đậu sẽ tốt hơn rất nhiều cho sức khỏe của bạn.

Để dễ hiểu hơn, chúng ta có thể xác định loại carb cần thiết cho cơ thể bằng 2 tiêu chí: carb tốt, carb xấu. Vậy làm thế nào để phân biệt các nhóm thực phẩm theo hai tiêu chí trên?

Cách nhận biết carbs tốt và carbs xấu Phân biệt carb tốt carb xấu

tinh bột xấu

Nói chung, những thực phẩm không lành mạnh có chứa carbs là gì? Đây là bánh ngọt, soda, gạo trắng, bánh mì, các loại tinh bột trắng khác. Đây là những thực phẩm carb đơn giản và thường không chứa giá trị dinh dưỡng.

tinh bột tốt

Carbs được coi là carbs tốt thường là carbs phức hợp, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau và các loại đậu. Những thực phẩm này không chỉ được chuyển hóa chậm hơn trong cơ thể, giúp duy trì năng lượng lâu dài mà còn chứa nhiều dưỡng chất tốt khác.

Theo trung tâm nghiên cứu kéo dài tuổi thọ Pritikin, chúng ta có một số tiêu chí cơ bản để đánh giá, phân biệt carbs tốt và xấu.

Carbs tốt:

  • Trung bình, ít calo
  • dinh dưỡng
  • Không đường và ngũ cốc tinh chế
  • Chứa nhiều chất xơ tự nhiên
  • Natri thấp
  • Chất béo bão hòa thấp
  • Cholesterol, thực phẩm chứa ít hoặc không chứa chất béo chuyển hóa.

Carbs xấu:

  • rất nhiều calo
  • Chứa đường tinh luyện (đường trắng, mật ong, nước ép trái cây)
  • Chứa nhiều ngũ cốc tinh chế như bánh mì trắng
  • Ít chất dinh dưỡng
  • ít chất xơ
  • natri cao
  • Thực phẩm giàu chất béo bão hòa
  • Hàm lượng cholesterol và chất béo chuyển hóa cao.

Carbohydrate là một trong ba thành phần dinh dưỡng chính của cơ thể cùng với protein (chất đạm) và lipid (chất béo). Thiếu carbs, bạn sẽ dễ rơi vào tình trạng mệt mỏi, thiếu năng lượng, ảnh hưởng đến cả thể chất và tinh thần. Phân biệt được carbs tốt, carbs xấu sẽ giúp bạn có một chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học hơn.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *