0948262604

Tinh bột kháng: Thông tin thú vị

Tinh bột kháng là một loại tinh bột không bị tiêu hóa khi đi qua ruột non và có đặc tính tương tự như chất xơ hòa tan. Các nghiên cứu trên người đã chỉ ra rằng loại tinh bột này có lợi cho sức khỏe. Nhiều người đã thử thêm tinh bột kháng tiêu vào chế độ ăn uống của họ và đã nhận thấy những cải thiện đáng kể.

Vậy bạn biết gì về loại tinh bột này? Tác dụng cụ thể của chúng là gì? DONGTRUNGHATHAOVN.ORG mời bạn tìm hiểu những điều thú vị về tinh bột kháng qua bài viết dưới đây.

Tinh bột kháng là gì?

Hầu hết các carbohydrate trong chế độ ăn uống của chúng ta là tinh bột. Tinh bột là những chuỗi glucose dài có trong ngũ cốc, khoai tây và nhiều loại thực phẩm khác nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại tinh bột này đều có thể tiêu hóa được. Có loại tinh bột khi đi qua đường tiêu hóa không bị biến đổi. Nói cách khác, nó có khả năng chống lại việc bị tiêu hóa. Loại tinh bột này được gọi là tinh bột kháng (hay Resistant starch), có chức năng giống như chất xơ hòa tan.

Ăn những thực phẩm giàu tinh bột này có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe. Tinh bột kháng làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi trong ruột, có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy tiêu hóa. Các nhà khoa học cũng đã thực hiện nhiều nghiên cứu về khả năng thúc đẩy quá trình trao đổi chất, giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường tuýp 2 của tinh bột kháng.

tinh bột kháng

Không phải tất cả các loại tinh bột này đều giống nhau. Chúng có 4 loại:

  • Loại 1: Được tìm thấy trong ngũ cốc, hạt và các loại đậu. Chúng có tác dụng ức chế quá trình tiêu hóa và hấp thu đường vì chúng được bao quanh bởi các tế bào xơ.
  • Loại 2: Có trong một số thực phẩm giàu tinh bột như khoai tây tươi, chuối xanh. Tinh bột của hai loại thực phẩm này có hàm lượng amylose khá cao nên khó tiêu hóa. Tuy nhiên, khi ăn khoai tây hoặc chuối chín đã qua chế biến sẽ dễ tiêu hóa.
  • Loại 3: Được hình thành khi một số loại thực phẩm giàu tinh bột (khoai tây, đậu, gạo, bánh mì) được nấu chín và sau đó để nguội. Quá trình làm lạnh biến tinh bột dễ tiêu hóa thành tinh bột kháng hay còn gọi là tinh bột kháng ngược dòng.
  • Loại 4: Tinh bột kháng nhân tạo, được tạo ra từ quá trình tổng hợp hóa học.

Tuy nhiên, việc phân loại này không đơn giản vì nhiều loại tinh bột kháng khác nhau có thể cùng tồn tại trong cùng một loại thực phẩm.

Ngoài ra, tùy theo cách chế biến món ăn mà lượng tinh bột này cũng có thể khác nhau. Ví dụ, chuối xanh khi chuyển sang màu vàng (chín) sẽ bị giảm lượng tinh bột kháng. Tại thời điểm này, chúng trở thành tinh bột thông thường.

Trong chuối xanh có lượng tinh bột kháng cao hơn chuối chín vàng

Cơ chế hoạt động của tinh bột kháng là gì?

Sở dĩ những loại tinh bột này tốt cho hệ tiêu hóa là vì chúng đóng vai trò là chất xơ hòa tan, có thể lên men.

Do khả năng chống tiêu hóa, chúng dễ dàng đi qua dạ dày và ruột non của bạn, cuối cùng đến ruột kết của bạn. Tại đây, chúng trở thành nguồn thức ăn cho các vi khuẩn có ích trong đường ruột.

Khi bạn ăn thực phẩm có chứa tinh bột kháng, chúng sẽ được tiêu hóa bởi vi khuẩn trong ruột già và chuyển thành axit béo chuỗi ngắn, bao gồm cả butyrate. Butyrate là chất bổ trợ đường ruột ưa thích của các tế bào lót trong ruột kết. Do đó, những loại tinh bột này không chỉ là thức ăn cho vi khuẩn có lợi, chúng còn gián tiếp nuôi sống các tế bào trong ruột già của bạn bằng cách tăng nồng độ butyrate. Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần những nghiên cứu chính xác hơn trước khi đưa ra bất kỳ khuyến nghị nào về butyrate đối với sức khỏe con người.

Ngoài ra, khi không được sử dụng bởi các tế bào trong ruột già, các axit béo chuỗi ngắn sẽ di chuyển đến các mạch máu, gan và phần còn lại của cơ thể, nơi chúng trở nên hữu ích.

Lợi ích của tinh bột kháng

“Người bạn” của hệ tiêu hóa

Loại tinh bột này có thể làm giảm độ pH, giảm viêm, tạo ra một số thay đổi có lợi giúp giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng – nguyên nhân gây tử vong do ung thư phổ biến thứ tư trên toàn thế giới. .

Ngoài ra, chúng có thể hỗ trợ điều trị các rối loạn tiêu hóa khác nhau như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, táo bón, viêm túi thừa và tiêu chảy.

Tăng cường sự trao đổi chất

Tinh bột kháng tăng cường độ nhạy insulin, giảm lượng đường trong máu và cải thiện quá trình trao đổi chất. Một số nghiên cứu cho thấy chúng có thể cải thiện độ nhạy insulin giống như cách các tế bào của cơ thể phản ứng nhạy cảm với insulin. Loại tinh bột này cũng rất hiệu quả trong việc giảm lượng đường trong máu sau bữa ăn và mang lại “hiệu ứng bữa ăn thứ hai”. Điều đó có nghĩa là nếu bạn ăn chúng vào bữa sáng, chúng cũng sẽ làm giảm lượng đường trong máu vào bữa trưa. Thật thú vị, phải không?

Tác động của chúng đối với quá trình chuyển hóa glucose của insulin cũng rất ấn tượng. Một số nghiên cứu đã chỉ ra sự cải thiện độ nhạy insulin lên tới 33-50% sau 4 tuần tiêu thụ 15-30g loại tinh bột này mỗi ngày. Độ nhạy insulin thấp (kháng insulin) được cho là nguyên nhân chính gây ra một số bệnh hiểm nghèo. Chúng bao gồm hội chứng chuyển hóa, tiểu đường loại 2, béo phì, bệnh tim mạch và bệnh Alzheimer.

Bằng cách cải thiện độ nhạy insulin và giảm lượng đường trong máu, loại tinh bột này giúp tránh khỏi các bệnh mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào từng cá nhân, liều lượng và loại tinh bột được sử dụng.

Giúp giảm cân bằng cách giảm sự thèm ăn

Tinh bột kháng có ít calo hơn tinh bột thông thường. Trong 1g thực phẩm so sánh, tinh bột kháng chỉ có 2 calo, trong khi tinh bột thông thường có gấp đôi. Vì vậy, thực phẩm càng chứa nhiều tinh bột kháng thì càng có ít calo.

Một số nghiên cứu cho thấy rằng chất bổ sung chất xơ hòa tan có thể góp phần giảm cân, chủ yếu bằng cách tăng cảm giác no và giảm cảm giác thèm ăn. Những “người bạn” của hệ tiêu hóa cũng có tác dụng tương tự bởi vai trò của chúng tương tự như chất xơ hòa tan. Nếu được thêm vào bữa ăn, chúng có thể làm tăng cảm giác no, giúp chúng ta ăn ít calo hơn.

Tuy nhiên, đây chỉ là một khía cạnh nhỏ. Những người ăn kiêng không nên hoàn toàn dựa vào tác dụng này cho mục đích giảm cân.

Làm thế nào để thêm tinh bột kháng vào chế độ ăn uống của bạn

Có hai cách đó là dùng thực phẩm hoặc chất bổ sung.

Khoai tây sống, khoai tây nấu chín và để nguội, chuối xanh, các loại đậu, hạt điều và yến mạch nguyên hạt chứa hàm lượng tinh bột kháng rất cao. Tuy nhiên, chúng rất giàu carbohydrate nên sẽ khiến những người theo chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) bối rối. Tin tốt là bạn vẫn có thể ăn những thực phẩm này với hàm lượng carbohydrate thấp, trong khoảng 50-150g.

Các loại đậu rất giàu tinh bột kháng

Ngoài ra, không nhất thiết phải ăn những thực phẩm này. Bạn có thể sử dụng tinh bột khoai tây thô, khá rẻ. Mỗi muỗng canh tinh bột khoai tây sống chứa khoảng 8g tinh bột kháng và hầu như không chứa carbohydrate. Do không có mùi vị nên có thể rắc lên thức ăn, hòa tan với nước, xay sinh tố…

Lúc đầu nên dùng từng ít một và tăng liều lượng từ từ theo thể trạng, nếu không có thể gây đầy bụng, khó chịu. Bên cạnh đó, cơ thể bạn chỉ hấp thụ 50-60g tinh bột mỗi ngày, phần còn lại sẽ bị đào thải. Mất khoảng 2-4 tuần để cơ thể bắt đầu sản xuất và tăng lượng axit béo chuỗi ngắn. Xin hãy kiên nhẫn.

Nếu bạn là người đang cố gắng thay đổi cân nặng, có lượng đường trong máu cao, có vấn đề về tiêu hóa… hoặc chỉ đơn giản là muốn tự mình trải nghiệm, thử tinh bột kháng có thể là một cách nên làm. Một ý tưởng thú vị cho bạn!

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *