0948262604

Thiếu vitamin B1

Tìm hiểu chung

Thiếu vitamin B1 là gì?

Vitamin B1, còn được gọi là thiamine, là một trong tám loại vitamin B thiết yếu có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Loại vitamin này được hầu hết các tế bào sử dụng và chịu trách nhiệm chuyển hóa thức ăn thành năng lượng. Vì cơ thể con người không thể sản xuất thiamine nên nó phải được hấp thụ thông qua nhiều loại thực phẩm giàu thiamine như thịt, các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt. Không ăn đủ những thực phẩm này có thể dẫn đến thiếu vitamin B1 (còn gọi là bệnh tê phù beriberi).

Tỷ lệ thiếu vitamin B1

Thiếu vitamin B1 không phổ biến ở các nước phát triển. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng thiếu vitamin B1 là gì?

Các triệu chứng phổ biến của thiếu vitamin B1 là:

  • Giảm cân nhanh
  • chán ăn
  • viêm đại tràng
  • Các vấn đề về tiêu hóa xảy ra liên tục như tiêu chảy
  • Tổn thương thần kinh
  • Nóng rát ở bàn chân (đặc biệt nghiêm trọng vào ban đêm)
  • viêm dây thần kinh
  • Mệt mỏi và năng lượng thấp
  • Mất trí nhớ tạm thời
  • Bối rối
  • khó chịu
  • Yếu cơ, mòn cơ, chuột rút, đau ở chân và co cứng
  • Thay đổi tinh thần như thờ ơ hoặc trầm cảm
  • Ảnh hưởng đến tim mạch như tim to ra.

Não, tim, mô và nhiều cơ quan khác bị ảnh hưởng bởi lượng vitamin B1 thấp. Nồng độ vitamin B1 cao thường được tìm thấy trong cơ, xương, tim, gan, thận và não. Sự thiếu hụt vitamin này gây thoái hóa các dây thần kinh ngoại vi và các bộ phận của não, bao gồm đồi thị và tiểu não. Thiếu hụt cũng có thể làm giảm lưu lượng máu, gây sức cản mạch máu, phù nề và giãn cơ tim.

Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các triệu chứng, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Khi nào bạn cần đi khám bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào ở trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ. Cơ thể mỗi người là khác nhau nên hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có lựa chọn phù hợp nhất.

Lý do

Nguyên nhân gây thiếu vitamin B1?

Vitamin B1 có thể không được hấp thụ đúng cách ở những người có các bệnh/tình trạng sau:

  • Vấn đề cuộc sống
  • Nghiện rượu
  • Chán ăn và các rối loạn ăn uống khác dẫn đến suy dinh dưỡng
  • Tuổi già, do các yếu tố như chế độ ăn uống kém, bệnh mãn tính, sử dụng nhiều loại thuốc và kém hấp thu vitamin B1
  • Sử dụng thuốc làm giảm hấp thu vitamin B1
  • Các vấn đề về tiêu hóa bao gồm tiêu chảy kéo dài và nôn mửa
  • HIV AIDS
  • Bệnh tiểu đường có thể làm tăng bài tiết vitamin B1 qua thận
  • Sau khi trải qua phẫu thuật giảm cân, bạn có thể ăn ít hơn và gặp vấn đề về hấp thu
  • Chế độ ăn kiêng thực phẩm tinh chế và thiếu rau, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và hạt
  • Sốt, tập thể dục quá sức
  • Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin B1 của bạn (bao gồm hải sản sống, trà và cà phê)
  • Khả năng mang thai, làm tăng nhu cầu bổ sung vitamin B (và hầu hết các chất dinh dưỡng)

Một số chất trong cà phê và trà, được gọi là tanin, có thể phản ứng với thiamine bằng cách chuyển đổi nó thành dạng khó hấp thụ. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa và thiếu vitamin B1. Hầu hết các nhà nghiên cứu tin rằng tương tác giữa cà phê và trà với thiamine có lẽ không có gì đáng lo ngại trừ khi chế độ ăn uống thiếu vitamin B1 và ​​vitamin C. Vitamin C có thể ngăn chặn tương tác thiamine. và tanin trong cà phê và trà.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cá biển, cá nước ngọt và động vật có vỏ có thể chứa hóa chất phá hủy vitamin B1. Điều này đã được quan sát thấy ở những người ăn nhiều hải sản sống, nhưng cá và hải sản nấu chín không gây ra vấn đề tương tự.

Một số nghiên cứu cho thấy hạt cau có thể thay đổi thiamine về mặt hóa học, khiến nó không hoạt động tốt. Tại thời điểm này, không có nhiều nghiên cứu kết luận về tương tác của vitamin B1 với thuốc, vì vậy trước khi dùng thực phẩm bổ sung, hãy nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào. .

Nguy cơ mắc phải

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh thiếu vitamin B1?

Có nhiều yếu tố nguy cơ gây thiếu vitamin B1, chẳng hạn như:

  • Nghiện rượu
  • Tuổi già
  • HIV AIDS
  • Bệnh tiểu đường
  • phẫu thuật béo phì
  • lọc máu
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu liều cao

Chẩn đoán và điều trị

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ của bạn.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh thiếu vitamin B1?

Một loạt các xét nghiệm y tế là cần thiết để xác định xem một người có bị thiếu vitamin B1 hay không. Xét nghiệm máu và nước tiểu đo lượng vitamin b1 trong cơ thể. Nếu cơ thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ vitamin này, nồng độ sẽ thấp trong máu và cao trong nước tiểu.

Các bác sĩ cũng sẽ thực hiện kiểm tra thần kinh để tìm kiếm sự thiếu phối hợp, đi lại khó khăn, sụp mí mắt và phản xạ yếu. Người thiếu vitamin B1 giai đoạn cuối có biểu hiện giảm trí nhớ, lú lẫn, hoang tưởng.

Một cuộc kiểm tra thể chất giúp cảnh báo bác sĩ của bạn về bất kỳ vấn đề về tim nào. Nhịp tim nhanh, phù chân và khó thở đều là những triệu chứng thiếu vitamin B1.

Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh thiếu vitamin B1?

Thiếu vitamin B1 có thể dễ dàng điều trị bằng cách bổ sung vitamin này. Bác sĩ có thể kê toa thuốc tiêm hoặc thuốc vitamin B1. Đối với những trường hợp nặng, bác sĩ sẽ điều trị bằng cách truyền vitamin B1 vào tĩnh mạch.

Quá trình điều trị sẽ được theo dõi bằng các xét nghiệm máu để xem cơ thể hấp thụ vitamin tốt như thế nào.

Chế độ sinh hoạt phù hợp

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn kiểm soát tình trạng thiếu vitamin B1?

Lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sau đây có thể giúp bạn đối phó với tình trạng thiếu vitamin B1:

  • Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh bao gồm các loại thực phẩm giàu vitamin B1 như đậu và các loại đậu, các loại hạt, thịt, cá, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và sữa.
  • Nếu bạn đang cho bé bú sữa công thức, bạn cũng nên kiểm tra xem bé có đủ vitamin B1 hay không. Luôn đảm bảo mua sữa công thức cho trẻ sơ sinh từ một nguồn đáng tin cậy.
  • Hạn chế uống rượu sẽ làm giảm nguy cơ phát triển bệnh beriberi. Bất cứ ai lạm dụng rượu nên được kiểm tra thường xuyên về tình trạng thiếu vitamin B1.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Hello Health Group không đưa ra lời khuyên, chẩn đoán hay phương pháp điều trị y tế.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *