0948262604

Tác dụng của cà tím trong phòng và chữa các bệnh mãn tính

Cà tím được trồng nhiều ở Việt Nam, chiếm 0,4% thị trường rau quả và đạt kim ngạch xuất khẩu 6.447.000 USD.

. Ngoài giá trị kinh tế, cà tím còn cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào. Tác dụng của cà tím rất đa dạng nhưng nổi bật là khả năng ổn định lượng đường trong máu, giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và ngăn ngừa ung thư.

Nguồn gốc của cà tím

Cà tím tên khoa học là Solaum melongena L, thuộc họ cà tím (Solanaceae), cùng họ với cà chua, khoai tây và hồ tiêu. Cây cà tím đã được trồng khắp Đông Bắc Ấn Độ và Tây Nam Trung Quốc trong hơn 1.500 năm. Đây cũng là loại cây bản địa được trồng rộng rãi ở Myanmar, miền Bắc Thái Lan và Việt Nam.

Khi thương mại phát triển và giao thương giữa các quốc gia trở nên dễ dàng hơn, cà tím được người Ả Rập, Ba Tư và Tây Ban Nha cung cấp cho thị trường châu Âu, châu Phi và châu Mỹ vào đầu những năm 1800.

Cà tím là một trong những loại nông sản có năng suất cao nhất thế giới. Ở Ấn Độ, chúng được coi là “Vua của các loại rau”. Theo phong tục một số nơi ở Trung Quốc, cô dâu khi về nhà chồng phải biết nấu ít nhất 12 món ăn từ cà tím. Đây được xem như một loại “của hồi môn” của cặp đôi mới cưới.

Đặc điểm của cà tímcà tím

Cà tím có quả đơn, thuôn dài, bóng, có màu từ tím nhạt đến tím đậm

Ở Việt Nam, cà tím còn được gọi là cà tím hay cà dê. Cà tím là một loại cây thân thảo hàng năm, ưa nhiệt. Thân cao 50 – 150 cm, thường có gai nhỏ. Lá to, phiến lá rộng, mặt dưới phủ lông. Hoa màu trắng đến tím nhạt, nhị hoa màu vàng.

Quả mọng đơn, thuôn dài, vỏ bóng, có màu từ tím nhạt đến tím sẫm. Quả dài từ 15 – 23 cm, đường kính từ 4 – 5 cm hoặc lớn hơn. Các giống cà tím ở Nhật Bản và một số nước phương Đông thường thon dài và vỏ mỏng hơn. Với các giống cà tím “làm cảnh”, quả vẫn ăn được nhưng kích thước nhỏ hơn, đôi khi có vỏ màu trắng và hình bầu dục.

Tác dụng của cà tím

1. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Cà tím chứa kali, vitamin C và vitamin B6 là những chất chống oxy hóa có thể thúc đẩy sức khỏe của tim và giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Theo báo cáo của một nghiên cứu được công bố trên NCBI, khi tiêm 10 ml nước ép cà tím hàng ngày trong bốn tuần cho những con thỏ có cholesterol cao, mức cholesterol LDL và chất béo trung tính đã giảm đáng kể. Đây là hai chất có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

(đầu tiên)

Trong một nghiên cứu khác của Trường Y thuộc Đại học Connecticut, động vật được cho ăn cà tím sống hoặc nướng trong 30 ngày đã tăng chức năng tâm thất trái và giảm mức độ nghiêm trọng của các cơn đau tim. Nghiên cứu không chỉ ra sự khác biệt rõ ràng về kết quả giữa động vật ăn cà tím sống và nướng, nhưng đã chứng minh tác dụng bảo vệ tim mạch của loại rau này.

(2)

2. Chống oxy hóa, ngăn ngừa ung thưquả cà tím

Cà tím giàu chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa ung thư

Các chất chống oxy hóa trong cà tím giúp bảo vệ các tế bào trong cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do. Đồng thời, chất chống oxy hóa cũng giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính như bệnh tim và ung thư. Màu tím đẹp mắt của cà tím là do sắc tố anthocyanin có khả năng chống oxy hóa mạnh, đặc biệt là anthocyanin nasunin.

(3)

Một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng solasodine rhamnosyl glycosides (SRGs) được tìm thấy trong cà tím và các loại cây họ cà khác có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư và giảm nguy cơ tái phát. đau ốm. Tuy nhiên, số lượng nghiên cứu về cùng chủ đề còn hạn chế nên cần có thêm các thí nghiệm và báo cáo khác để khẳng định chắc chắn. Một đánh giá của khoảng 200 nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra rằng ăn nhiều trái cây và rau quả (bao gồm cả cà tím) có khả năng ngăn ngừa ung thư dạ dày, tuyến tụy, trực tràng, bàng quang, vú, buồng trứng và cổ. tử cung và niêm mạc tử cung.

(4)

3. Kiểm soát lượng đường trong máu Cà tím có nhiều chất xơ không hòa tan, không được tiêu hóa. Chúng có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và giảm khả năng hấp thụ đường của cơ thể. Điều này sẽ giúp ổn định lượng đường trong máu và ngăn ngừa bệnh tiểu đường.

(5) Mặt khác, các hợp chất polyphenol có trong cà tím đã được chứng minh là làm giảm chỉ số đường huyết và cải thiện độ nhạy insulin. Chúng có tác dụng tuyệt vời trong việc ức chế sự phát triển của bệnh tiểu đường tuýp 2.

(6)

Các chuyên gia dinh dưỡng cũng khuyên nên kết hợp cà tím trong chế độ ăn của bệnh nhân tiểu đường kết hợp với ngũ cốc và các loại rau khác.

4. Hỗ trợ quá trình giảm câncà tím nướng mỡ hành

Cà tím tốt cho người béo phì, thừa cân và phù hợp với mọi chế độ ăn kiêng giảm cân

Cà tím chứa ít calo, dồi dào chất xơ là thực phẩm lý tưởng cho người béo phì, thừa cân và phù hợp với mọi chế độ ăn kiêng giảm cân.

Chất xơ không hòa tan không được tiêu hóa và hấp thụ trong dạ dày nên tạo cảm giác no lâu hơn, giảm cảm giác thèm ăn. Đồng thời, chúng còn kích thích quá trình tiêu hóa, thúc đẩy nhu động ruột, giúp đẩy nhanh chất thải ra ngoài cơ thể, ngăn ngừa táo bón.

Cứ 100g cà tím sống sẽ cung cấp khoảng 16% lượng chất xơ khuyến nghị cho người Việt Nam mỗi ngày (18-20g).

5. Tăng cường chức năng não bộ Cũng được báo cáo trong các nghiên cứu trên động vật về việc sử dụng nasunin trong vỏ cà tím, anthocyanin này là một chất khử sắt mạnh. Chúng có khả năng chống lại quá trình peroxy hóa lipid, giúp bảo vệ màng não khỏi sự tấn công của các gốc tự do.

(3)

Các loại rau chứa anthocynin luôn chiếm một phần lớn trong chế độ ăn uống giúp cải thiện chức năng nhận thức và tăng cường trí nhớ.

Giá trị dinh dưỡng của cà tímcà tím nhồi bông

Cà tím mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho cơ thể Mặc dù trong 100g cà tím chỉ cung cấp 35 calo nhưng giá trị dinh dưỡng của các thành phần khác lại không hề nhỏ.

(7) Giá trị dinh dưỡng
Khối lượng Năng lượng
25 kcal chất đạm
0,98g Mập mạp
0,18g Chất xơ
3g Đường phố
3,53g canxi
9 mg Sắt
0,23 mg magie
14 mg phốt pho
24 mg kali
229 mg natri
2 mg kẽm
0,15 mg Đồng
0,081 mg mangan
0,232 mg selen
0,3 gam Vitamin C
2,2 mg Thiamine
0,039 mg Riboflavin
0,037 mg Niacin
0,649 mg axit pantothenic
0,281 mg vitamin B6
0,084 mg folat
22g Lutein và zeaxanthin
36g Vitamin K (phylloquinon)

3,5 gam Tiếng Việt

đã quá quen thuộc với những món ăn đặc sắc từ cà tím như cà tím nướng mỡ hành, cà tím xào thịt, cà pháo bung… Thậm chí chúng còn được dùng như một loại rau ăn sống. Một chế độ ăn nhiều cà tím sẽ giúp bạn có vóc dáng cân đối hơn, ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, tiểu đường và giúp tăng cường trí nhớ.

*Số liệu từ Bản tin thị trường Nông Lâm Thủy Sản của Bộ Công Thương phát hành ngày 12/07/2018

Khoa DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *