0948262604

Những điều bạn cần biết về thành phần dinh dưỡng của đậu nành

Từ xa xưa, người Châu Á đã sử dụng đậu nành như một loại nguyên liệu quen thuộc để chế biến các món ăn và đồ uống khác nhau. Thành phần dinh dưỡng của đậu nành rất đa dạng và phong phú giúp mang lại giá trị cao.

Những thành phần này có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, có phải chúng chỉ mang lại lợi ích không, hãy cùng DONGTRUNGHATHAOVN.ORG tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

Đậu nành (Glycine max) là một loại cây họ đậu có nguồn gốc từ Đông Á. Đây là một thành phần quan trọng trong chế độ ăn uống của người châu Á và đã được sử dụng từ rất lâu. Ngày nay, loại đậu này được trồng chủ yếu ở Châu Á, Nam và Bắc Mỹ.

Người châu Á thường sử dụng cả đậu nành tươi và khô hoặc đậu nành nảy mầm để chế biến thực phẩm, trong khi các sản phẩm đậu nành chế biến phổ biến hơn ở nhiều nước phương Tây. Chúng ta có thể bắt gặp nhiều sản phẩm khác nhau bao gồm bột đậu nành, protein đậu nành, đậu phụ, sữa đậu nành, nước tương và dầu đậu nành.

Cây họ đậu này chứa nhiều chất chống oxy hóa và dinh dưỡng thực vật có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhiều người cũng lo ngại về tác dụng phụ tiềm ẩn của loại hạt này.

Thành phần dinh dưỡng của đậu nành

Đậu nành chủ yếu chứa nhiều chất đạm nhưng cũng chứa một lượng lớn đường và chất béo. Thành phần dinh dưỡng trong 100g đậu luộc là:

  • Calo: 173
  • Nước: 63%
  • Chất đạm: 16,6g
  • Carbohydrat: 9,9g
  • Đường: 3g
  • Chất xơ: 6g
  • Chất béo: 9g
    • Chất béo bão hòa: 1,3g
    • Chất béo không bão hòa đơn: 1,98g
    • Chất béo không bão hòa đa: 5,06g
    • Omega-3: 0,6g
    • Omega-6: 4,47g

Thành phần dinh dưỡng của đậu nành 1

1. Chất đạm

Loại đậu này là một trong những nguồn protein thực vật tốt nhất. Hàm lượng protein chiếm 36-56% trọng lượng khô của hạt đậu nành. Một cốc (172g) đậu luộc chứa khoảng 29g protein. Giá trị dinh dưỡng của protein từ loại đậu này rất có lợi, mặc dù chất lượng không thể cao bằng protein động vật.

Hai loại protein chính có trong loại đậu này là glycinin và conglycinin, chiếm khoảng 80% tổng lượng protein. Tuy nhiên, những protein này có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.

Việc tiêu thụ protein đậu nành có liên quan đến việc giảm cholesterol lành mạnh.

2. Béo

Loại đậu này được xếp vào loại “hạt có dầu” và được dùng làm nguyên liệu để làm dầu đậu nành. Ở dạng hạt khô, hàm lượng chất béo trong loại đậu này xấp xỉ 18% trọng lượng, chủ yếu là axit béo không bão hòa đa và không bão hòa đơn, cùng với một lượng nhỏ chất béo bão hòa.

Loại chất béo chủ yếu trong loại đậu này là axit linoleic, chiếm khoảng 50% tổng lượng chất béo.

3. Tinh bột (Carbohydrate)

Loại hạt này chứa rất ít carbohydrate, chỉ số đường huyết (GI) của đậu nành nguyên hạt rất thấp. Chỉ số này phản ánh tốc độ tăng đường huyết sau khi ăn thực phẩm giàu tinh bột. Do có chỉ số đường huyết thấp nên loại hạt này rất phù hợp với bệnh nhân tiểu đường.

4. Chất xơ

Đậu nành chứa đủ lượng chất xơ hòa tan và không hòa tan. Các chất xơ không hòa tan chủ yếu là alpha-galactoside, có thể gây đầy hơi và tiêu chảy ở những người nhạy cảm. Alpha-galactoside thuộc nhóm chất xơ gọi là FODMAPs, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS).

Mặc dù gây ra tác dụng phụ khó chịu ở một số người, nhưng chất xơ hòa tan trong loại hạt này thường được coi là tốt cho sức khỏe. Chúng được lên men bởi vi khuẩn trong ruột của bạn, dẫn đến sự hình thành các axit béo chuỗi ngắn (SCFA), có thể cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.

5. Vitamin và khoáng chất

Những loại hạt này là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất rất tốt, bao gồm:

• Molypden: Đậu nành rất giàu molypden, một nguyên tố vi lượng thiết yếu chủ yếu được tìm thấy trong hạt, ngũ cốc và cây họ đậu.

• Vitamin K1 (còn được gọi là phylloquinone): Đây là dạng vitamin K được tìm thấy trong các loại đậu. Vitamin K1 đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.

• Vitamin B9: Còn được gọi là folate, loại vitamin này phục vụ nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể và được coi là đặc biệt quan trọng trong thai kỳ.

• Đồng: Người phương Tây thường có chế độ ăn rất ít đồng. Sự thiếu hụt đồng có thể ảnh hưởng xấu đến tim.

• Mangan: Một nguyên tố vi lượng có trong hầu hết các loại thực phẩm và nước uống. Do hàm lượng axit phytic cao trong loại hạt này nên cơ thể không hấp thụ mangan từ loại đậu này.

• Phốt pho: Đậu nành là nguồn cung cấp phốt pho dồi dào, một khoáng chất cần thiết cho nhu cầu của cơ thể.

• Vitamin B1: Còn được gọi là thiamine, thiamine đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể.

6. Các hợp chất thực vật khác trong đậu nành

Hạt đậu này rất giàu các hợp chất thực vật có hoạt tính sinh học khác nhau, bao gồm:

• Isoflavone

Đây là hợp chất thuộc họ các chất chống oxi hóa polyphenol, isoflavone có nhiều tác dụng đối với sức khỏe.

Đậu nành chứa lượng isoflavone cao hơn các loại thực phẩm thông thường khác. Isoflavone là một chất dinh dưỡng thực vật độc đáo gần giống với nội tiết tố nữ estrogen. Trên thực tế, isoflavone thuộc nhóm phytoestrogen hay phytoestrogen.

Các isoflavone chính được tìm thấy trong đậu nành là genistein (50%), daidzein (40%) và glycitein (10%).

Một số người có một loại vi khuẩn đường ruột đặc biệt trong cơ thể có thể chuyển đổi daidzein thành sool. Solol được coi là một chất có lợi cho sức khỏe.

Những người có thể tạo ra những bản độc tấu của riêng họ đã được chứng minh là được hưởng lợi nhiều hơn từ việc tiêu thụ đậu nành so với những người không thể.

• Axit phytic

Được tìm thấy trong hạt thực vật, axit phytic (phytate) làm giảm sự hấp thụ các khoáng chất như kẽm và sắt. Bạn có thể giảm lượng axit phytic trong đậu nành bằng cách đun sôi, chế biến hạt đã nảy mầm hoặc lên men.

• Saponin

Một trong những nhóm hợp chất thực vật chính được tìm thấy trong đậu nành, saponin đã được chứng minh là giúp giảm cholesterol ở động vật.

Lợi ích dinh dưỡng của đậu nành là gì?

Đậu nành giảm nguy cơ ung thư

Giống như hầu hết các loại thực phẩm khác, đậu nành có một số tác dụng có lợi cho sức khỏe. Những tác dụng này phần lớn đến từ các thành phần dinh dưỡng có trong đậu nành.

1. Có thể giảm nguy cơ ung thư

Ung thư là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong xã hội hiện đại. Tiêu thụ các sản phẩm đậu nành làm tăng sự hình thành các mô vú ở phụ nữ, theo giả thuyết là làm tăng nguy cơ ung thư vú. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu thụ các sản phẩm đậu nành có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú.

Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hạt nhục đậu khấu còn có tác dụng bảo vệ nam giới khỏi nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.

Một số hợp chất được tìm thấy trong đậu nành (bao gồm isoflavone và lunasin) có thể có tác dụng ngăn ngừa ung thư. Tiêu thụ isoflavone sớm có thể giúp bảo vệ chúng ta khỏi ung thư vú sau này trong đời. Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra cơ chế chính xác của sự liên kết này.

2. Giảm các triệu chứng mãn kinh

Thời kỳ mãn kinh là giai đoạn trong cuộc đời của người phụ nữ khi thời kỳ sinh sản kết thúc, được báo hiệu bằng sự chấm dứt kinh nguyệt. Trong giai đoạn này, nồng độ estrogen giảm đột ngột khiến chị em thường xuyên cáu gắt, đổ mồ hôi, bốc hỏa, tâm trạng thất thường. Trên thực tế, phụ nữ châu Á, đặc biệt là phụ nữ Nhật Bản ít gặp các triệu chứng mãn kinh hơn phụ nữ phương Tây.

Chế độ ăn nhiều đậu nành của người châu Á có thể là nguyên nhân gây ra những khác biệt này. Các nghiên cứu cho thấy isoflavone, một loại phytoestrogen được tìm thấy trong các loại đậu, có thể làm dịu các triệu chứng mãn kinh.

Các sản phẩm đậu nành không ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ theo cơ chế này. Đậu nành dường như chỉ có hiệu quả đối với những người có vi khuẩn đường ruột chuyển đổi isoflavone thành sool.

Một lượng 135mg isoflavone mỗi ngày trong 1 tuần, tương đương với khoảng 68g đậu nành mỗi ngày sẽ giúp làm dịu các triệu chứng mãn kinh ở những người có cơ thể có khả năng chuyển hóa daidzein thành equol hoạt động. estrogen lớn hơn daidzein. Trong khi phương pháp điều trị nội tiết tố từ lâu đã được sử dụng để điều trị các triệu chứng mãn kinh, việc bổ sung isoflavone được sử dụng khá rộng rãi.

3. Loãng xương

Loãng xương là tình trạng giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi.

Tiêu thụ các sản phẩm từ hạt có thể làm giảm nguy cơ loãng xương ở phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh. Những tác dụng có lợi này dường như cũng được quy cho isoflavone.

Đậu nành còn có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe, bạn có thể tìm hiểu thêm về những lợi ích này qua bài viết Đậu nành có thực sự tốt cho sức khỏe

Đậu nành có thực sự tốt như vậy?

Mặc dù đậu nành có một số lợi ích cho sức khỏe, nhưng một số người cần hạn chế tiêu thụ các sản phẩm từ hạt hoặc tránh chúng hoàn toàn.

cần đậu nành để được an toàn

1. Ức chế chức năng tuyến giáp

Ăn quá nhiều các sản phẩm từ đậu nành có thể ức chế chức năng tuyến giáp ở một số người và góp phần gây ra chứng suy giáp (tình trạng tuyến giáp hoạt động kém, dẫn đến thiếu hụt hormone tuyến giáp). Tuyến giáp là một tuyến lớn điều chỉnh sự tăng trưởng và kiểm soát tốc độ cơ thể bạn tiêu hao năng lượng.

Các nghiên cứu trên động vật và con người chỉ ra rằng isoflavone đậu nành có thể ngăn chặn sự hình thành hormone tuyến giáp.

Một nghiên cứu trên 37 người trưởng thành Nhật Bản cho thấy ăn 30g đậu nành mỗi ngày trong 3 tháng sẽ gây ức chế chức năng tuyến giáp. Họ gặp các triệu chứng như khó chịu, buồn ngủ, táo bón và tuyến giáp to. Tuy nhiên, tất cả đã biến mất sau khi họ ngừng sử dụng loại hạt này.

Một nghiên cứu khác ở người lớn bị suy giáp nhẹ cho thấy dùng 16 mg isoflavone mỗi ngày trong 2 tháng đã ức chế chức năng tuyến giáp ở 10% người tham gia. Lượng isoflavone tiêu thụ khá ít, chỉ tương đương với việc ăn 8g đậu nành mỗi ngày.

Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu ở người trưởng thành khỏe mạnh không tìm thấy bất kỳ mối liên hệ đáng kể nào giữa việc tiêu thụ các loại đậu và thay đổi chức năng tuyến giáp.

Dựa trên 14 nghiên cứu, người ta thấy rằng tiêu thụ đậu nành không có tác dụng phụ đáng kể đối với chức năng tuyến giáp ở người trưởng thành khỏe mạnh. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hormone tuyến giáp ở trẻ nhỏ.

Tóm lại, tiêu thụ thường xuyên các sản phẩm họ đậu này hoặc chất bổ sung isoflavone có thể dẫn đến suy giáp ở những người nhạy cảm, đặc biệt là những người có tuyến giáp hoạt động kém.

2. Đầy bụng khó tiêu

Giống như hầu hết các loại đậu, loại đậu này chứa chất xơ không hòa tan, có thể gây đầy hơi và tiêu chảy ở những người nhạy cảm.

Các sợi raffinose và stachyose thuộc nhóm sợi gọi là FODMAPs, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của IBS (Hội chứng ruột kích thích). Nếu bạn mắc hội chứng này, hãy tránh hoặc hạn chế ăn các sản phẩm từ đậu.

3. Dị ứng đậu nành

Dị ứng đậu nành phổ biến nhất là do hai loại protein, glycinin và conglycinin, được tìm thấy trong hầu hết các sản phẩm đậu nành. Mặc dù là một trong những chất gây dị ứng thực phẩm phổ biến nhất, dị ứng đậu nành tương đối hiếm gặp ở cả trẻ em và người lớn.

Loại đậu này có hàm lượng protein cao và là nguồn tốt của cả carbohydrate và chất béo. Đậu nành cũng cung cấp thêm vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật có lợi, chẳng hạn như isoflavone, cho cơ thể chúng ta. Vì lý do này, ăn loại đậu này thường xuyên có thể làm giảm các triệu chứng mãn kinh và giảm nguy cơ ung thư vú và tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và ức chế chức năng tuyến giáp ở những người nhạy cảm.

Phương Quỳnh/DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *