0948262604

Mách bạn cách làm bánh chưng xanh đón tết 2022

Ngày Tết, bánh chưng là món ăn không thể thiếu trong mâm cơm cúng gia tiên. Để có những chiếc bánh chưng thơm ngon, trọn vẹn trong mâm cỗ, ngoài sự kiên nhẫn và khéo léo, bạn cần nắm được một số bí quyết trong cách gói bánh chưng.

Mỗi dịp Tết đến xuân về, các nhà lại đổ xô đi mua lá dong, gạo nếp… để gói bánh chưng. Tuy mất nhiều công sức nhưng bù lại, cả gia đình có dịp quây quần bên nhau, chia sẻ vui buồn và hiểu thêm về truyền thống dân tộc, truyền thống của tổ tiên. Tết đến rồi, bạn đã chuẩn bị gói bánh chưng chưa? Trên đây là một số mẹo nấu bánh chưng xanh ngon, trọn vẹn mà DONGTRUNGHATHAOVN.ORG sưu tầm được, hi vọng sẽ giúp bạn và gia đình có những chiếc bánh chưng xanh thơm ngon để Tết thêm ấm cúng.

Thành phần dinh dưỡng của bánh

Nguyên liệu chính của bánh chưng là gạo nếp, đậu xanh và thịt ba chỉ. Ở một mức độ nhất định, đây là những nguồn thực phẩm lành mạnh.

Trong 100 gam nếp cái có chứa:

Nước: 14g

Năng lượng: 344 KCal

Chất đạm: 8,6g

Lipid: 1,5g

Glucid: 74,5g

Xenlulozơ: 0,6g

Canxi: 32mg

Magie: 17mg

Kali: 282mg

Natri: 3g và nhiều thành phần dinh dưỡng khác.

>>>

Cách làm bánh chưng thơm ngon tự nhiên

1. Nguyên liệu làm bánh Chưng

  • xôi
  • Đậu xanh
  • Thịt ba rọi hoặc thịt heo nửa nạc nửa mỡ
  • lá dong
  • Tiêu hoặc bạch đậu khấu
  • bắt buộc
  • Gia vị: muối, đường, hạt nêm, nước mắm…

2. Sơ chế nguyên liệu trong cách làm bánh chưng

  • Lá dong: Bạn nên chọn những lá dong không quá to cũng không quá nhỏ, không quá non cũng không quá già. Lá phải có màu xanh đậm, bóng và có cuống nhỏ. Khi bạn đã chọn được những chiếc lá mong muốn, hãy rửa sạch và phơi khô ở nơi thoáng gió. Bạn không cần sấy quá nhiều mà chỉ cần để ráo nước là được. Sau đó, cắt bỏ cuống lá (cắt lá đừng vứt đi mà hãy cho vào nồi khi luộc bánh), khi cắt đừng cắt sâu quá sẽ ảnh hưởng đến phần thịt của lá. lá, xé lá.
  • Nếp: Nếp dùng để làm bánh chưng phải là nếp cái hoa vàng, mẩy và đều hạt. Sau khi mua về, bạn ngâm nước lạnh khoảng 2 tiếng rồi rửa sạch, để ráo, rắc 1-2 thìa muối và trộn đều tay để món ăn đậm đà hơn. Nếu muốn nếp xanh và thơm hơn, bạn có thể ngâm nếp với nước lá dứa xay nhuyễn.
  • Đậu xanh: Bạn có thể mua đậu xanh đã bóc vỏ hoặc chưa bóc vỏ. Nếu mua đậu xanh đã tách vỏ thì bạn chỉ cần ngâm nở, còn với đậu không vỏ sau khi ngâm bạn đãi sạch vỏ rồi cho vào nồi hấp chín. Khi đậu chín, dùng phới hoặc chao tán nhuyễn, trộn đều với một ít hạt tiêu. Sau đó, nắm đậu thành những viên tròn bằng nhau.
  • Thịt: Thịt được cắt thành miếng to, đều nhau, nêm gia vị vừa đủ, rắc thêm chút hạt tiêu hoặc thảo quả xay để tăng thêm hương vị nồng nàn, sau khi bánh chín sẽ có mùi thơm nhẹ và vị cay cay.

>>>

3. Cách gói bánh chưng

Chuẩn bị xong nguyên liệu là đến công đoạn gói bánh. Bạn có thể gói bằng tay nhưng để bánh vuông vắn và đẹp mắt hơn thì bạn nên chuẩn bị cho mình một chiếc khuôn vuông.

Cách làm bánh chưng bằng tay

cách làm bánh chưng bằng tay

  • Đầu tiên, bạn xếp 4 lá dong. Xếp 4 lá vuông góc với nhau, 2 lá dưới úp mặt phải xuống để khi gói bánh mặt phải sẽ ra ngoài giúp bánh đẹp hơn, 2 lá trên úp vào để khi gói bánh không bị bung. gậy .
  • Bạn cho khoảng 1 bát ăn cơm vào giữa lá dong. Sau đó, cho nửa nắm đậu xanh lên trên, ấn nhẹ cho nhân đậu xanh trũng xuống, cho một viên thịt vào giữa rồi úp nửa còn lại (cũng ấn nhẹ cho chìm) lên trên miếng thịt và dùng tay ấn nhẹ. để làm mịn nó ra. nếp gấp bao bọc nhân. Cuối cùng, bạn trải xôi ra đĩa.
  • Dùng tay lần lượt gấp lá dong bên phải và bên trái, sau đó gấp mặt trên và mặt dưới lên. Cuối cùng, bạn dùng muôi buộc lại, buộc 2 lát bánh đầu tiên song song với nhau để giữ cho bánh chặt, lá không bị bung ra, 2 lát bánh sau vuông góc với 2 lát bánh trước. Tuy nhiên, không nên buộc chặt quá vì trong quá trình nấu, bánh vẫn bị nở ra.

Cách làm bánh chưng bằng khuôn

Cách làm bánh chưng bằng khuôn

  • Xếp lá dong vào khuôn: Lấy 2 lá dong chồng lên nhau theo chiều dọc, mặt phải úp xuống, tiếp theo đặt 1 lá dong nằm ngang lên trên, mặt phải úp lên, sau đó đặt thêm 1 lá dong theo chiều dọc cũng úp phải lên trên. Úp ngược khuôn vào giữa và đóng khuôn lại. Sau đó, bạn cho khuôn trong vào khuôn ngoài, mở giấy bạc và nhấc khuôn trong ra ngoài.
  • Làm nhân bánh: Đầu tiên bạn đổ một bát gạo nếp vào, dàn đều khắp khuôn, ấn dẹt. Sau đó, cho một nắm đậu xanh lên trên, dàn đều, tiếp theo cho miếng thịt vào giữa, rồi thêm một lớp đậu xanh. Cuối cùng, đổ thêm một bát gạo nếp lên trên rồi dùng lá thừa gói lại. Bạn dùng tay ấn phần lá thừa xuống, tay còn lại nhẹ nhàng nhấc khuôn bánh ra.
  • Buộc bánh: Buộc 2 lạng thứ nhất song song với nhau để giữ cho bánh chặt, lá không bung ra, 2 lạng sau vuông góc với 2 lạng trước.

4. Cách làm bánh chưng: Luộc bánh

Luộc bánh chưng cũng là một khâu quan trọng để có được chiếc bánh chưng hoàn hảo. Thông thường thời gian nướng khoảng 8-12 tiếng. Bạn có thể dùng nồi áp suất để rút ngắn thời gian nhưng thường luộc bằng củi sẽ cho bánh ngon và mềm hơn.

  • Trước khi cho bánh vào luộc nhớ lót dưới đáy nồi hoặc lá dong để bánh chưng không bị cháy dưới đáy nồi và nước sôi trong hơn.
  • Đặt bánh vào nồi và đổ nước ngập bánh. Nồi tráng bánh phải đủ lửa để nước luôn sôi. Bạn cũng nên chuẩn bị thêm một nồi nước sôi để khi nước trong nồi cạn thì bổ sung nước kịp thời. Không cho nước lạnh vào nồi bánh chưng vì sẽ làm bánh nửa chín nửa sống.
  • Sau khi bánh chín, vớt bánh ra, xếp thành nhiều lớp và dùng vật nặng ép cho hết nước. Khi bánh nguội hoàn toàn, bạn có thể cắt bánh và thưởng thức.

Bí quyết ăn bánh chưng tốt cho sức khỏe

Bánh chưng là món ăn giàu năng lượng, chứa nhiều chất bột đường, chất béo và chất đạm. Sau khi biết cách làm bánh chưng ngon, sau khi ăn bạn cần lưu ý một số điều sau:

1. Ăn bánh chưng với rau xanh

Cách làm bánh chưng ngày Tết

Bánh chưng chứa nhiều chất đạm từ đậu xanh, chất béo từ thịt mỡ và tinh bột từ gạo nếp nhưng lại thiếu chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Vì vậy, để đảm bảo dinh dưỡng, bạn nên ăn kèm với rau xanh hoặc dưa muối, dưa hành. Điều này không chỉ giúp cân bằng dinh dưỡng mà còn giúp bạn đỡ ngán hơn. Ngoài ra, sau khi ăn bạn nên ăn nhiều trái cây để hạn chế lượng chất béo trong cơ thể.

2. Hạn chế ăn bánh chưng rán

Ngoài bánh chưng luộc, nhiều người còn có sở thích ăn bánh chưng rán bởi hương vị hấp dẫn, thơm ngon. Tuy nhiên, bánh chưng khi chiên sẽ tích tụ nhiều dầu mỡ không tốt cho cơ thể. Nếu ăn nhiều sẽ dễ bị đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu và tăng cân nhanh chóng.

3. Chỉ ăn vào bữa sáng hoặc bữa trưa

Vì bánh chưng chứa nhiều năng lượng nên bạn chỉ nên ăn vào bữa sáng hoặc bữa trưa, khi cơ thể còn nhiều hoạt động khác giúp tiêu hao năng lượng. Nếu ăn vào bữa tối sẽ gây đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu…

4. Không ăn bánh chưng mốc

Với bánh chưng bị mốc, nhiều người có thói quen bóc bỏ phần bị mốc, chiên lên, bánh vẫn giữ được mùi thơm ngon đặc trưng. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, bạn nên tránh làm như vậy bởi tất cả các loại thực phẩm bị mốc đều sinh ra độc tố aflatoxin. Loại độc tố này nếu tích tụ lâu ngày có thể gây ra những bất lợi cho cơ thể.

Sau cách làm bánh chưng chúng ta cùng tìm hiểu cách bảo quản nhé

cách làm bánh chưng

Trong những ngày Tết, nhiều gia đình có thói quen gói bánh chưng với số lượng lớn để ăn trong thời gian dài. Vì vậy, bạn cũng cần biết cách bảo quản bánh chưng để bánh sử dụng được lâu mà vẫn giữ được hương vị thơm ngon của món bánh truyền thống này.

  • Bạn nên để bánh nơi thoáng mát, ít bụi bẩn, ẩm thấp hoặc cũng có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
  • Ăn đến đâu, bạn dùng dao cắt hết phần vỏ bánh đến đó, phần còn lại bọc kín bằng màng bọc thực phẩm. Việc này sẽ giúp bánh không bị cứng khi cắt ra và bánh không bị lẫn mùi của các thực phẩm khác trong tủ lạnh.
  • Nếu để lâu trong tủ lạnh, phần nếp có thể cứng lại, co lại, bạn chỉ cần hâm nóng bằng lò vi sóng hoặc hấp cách thủy, bánh sẽ mềm như mới.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết cách làm bánh chưng cũng như bảo quản bánh được lâu. Chúc bạn và gia đình đón Tết đầm ấm, hạnh phúc!

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *