0948262604

Lợi ích sức khỏe của chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa đóng một vai trò thiết yếu trong việc đối phó với các gốc tự do trong cơ thể bằng cách vô hiệu hóa chúng, từ đó góp phần vào sức khỏe tổng thể.

Sự hiện diện của các gốc tự do, các phân tử thiếu điện tử, có thể phá vỡ hoạt động bình thường của các tế bào. Để giải quyết tình trạng trên, đồng thời bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại, bạn sẽ cần đến chất chống oxy hóa. Do đó, những hoạt chất này đôi khi được gọi là “chất thu gom gốc tự do”.

Làm thế nào để chất chống oxy hóa ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe?

Stress oxy hóa là một vấn đề phổ biến do các gốc tự do gây ra, thường liên quan đến một số yếu tố như:

  • Hoạt động ty thể bất thường
  • Tập thể dục quá nhiều
  • Mô bị tổn thương do viêm hoặc chấn thương
  • Hội chứng thiếu máu-tái tưới máu
  • Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm tinh chế, nhiều chất béo chuyển hóa, chất làm ngọt nhân tạo và một số chất phụ gia
  • Thói quen hút thuốc lá
  • Ô nhiễm môi trường
  • Tiếp xúc với bức xạ hoặc hóa chất (thuốc điều trị, thuốc trừ sâu, hóa trị, dung môi, v.v.)

Ngoài ra, tình trạng trên có thể dẫn đến nhiều biến chứng bao gồm:

  • Quá nhiều ion sắt hoặc đồng tự do được giải phóng
  • Thực bào, một loại tế bào bạch cầu chịu trách nhiệm chống nhiễm trùng, được kích hoạt quá mức
  • Lượng enzym sinh gốc tự do tăng nhanh
  • Chuỗi electron bị gián đoạn
  • Một số vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư, xơ vữa động mạch hay suy giảm thị lực, v.v.

Để đối phó với tình trạng này, cơ thể sẽ cần đến sự hỗ trợ từ các chất chống oxy hóa.

Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia, các phân tử này chỉ có nhiệm vụ vô hiệu hóa các gốc tự do bằng cách cho đi điện tử. Đối với giả thuyết về khả năng giảm thiểu mầm bệnh, các nhà nghiên cứu sẽ cần thêm bằng chứng đáng tin cậy.

Những loại chất chống oxy hóa được bao gồm?

Theo các nhà khoa học, có hàng trăm loại chất chống oxy hóa. Mỗi loại đóng một vai trò riêng biệt và có thể tương tác với nhau để thúc đẩy cơ thể hoạt động hiệu quả. Đây cũng là lý do tại sao các bác sĩ luôn khuyến khích mọi người xây dựng một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng.

Chất chống oxy hóa hấp thụ từ thực phẩm bao gồm:

  • Vitamin A, C, E
  • Beta-caroten
  • Lycopene
  • Lutein
  • selen
  • mangan
  • Zeaxanthin

Ngoài ra, một số dưỡng chất thực vật như flavonoid, flavon, catechin, polyphenol và phytoestrogen cũng thuộc nhóm chất chống oxy hóa.

Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa

Cơ thể có thể tự sản xuất các phân tử này, nhưng với số lượng rất nhỏ. Do đó, hầu hết hoạt chất này trong cơ thể bạn sẽ đến từ các loại thực phẩm bạn ăn. Theo đánh giá từ nhiều chuyên gia dinh dưỡng, thực vật là nhóm thực phẩm giàu chất chống oxi hóa nhất, đặc biệt là rau củ quả.

Thực phẩm giàu chất chống oxy hóaMột số thực phẩm giàu chất chống oxy hóa thường được tìm thấy.

Để có đủ lượng hoạt chất cần thiết chống lại các gốc tự do, bạn nên cân nhắc bổ sung những thực phẩm sau vào chế độ ăn hàng ngày:

  • Vitamin A: sữa và các sản phẩm từ sữa, trứng và gan
  • Vitamin C: được tìm thấy trong hầu hết các loại trái cây và rau quả, đặc biệt là quả mọng, cam và ớt chuông
  • Vitamin E: các loại hạt, dầu thực vật và rau xanh
  • Beta-caroten: các loại trái cây và rau có màu sắc rực rỡ như cà rốt, đậu Hà Lan, rau bina, xoài, cà tím, v.v.
  • Lycopene: trái cây và quả mọng màu hồng hoặc đỏ, bao gồm cà chua, nho đỏ, dưa hấu và lựu
  • Lutein: rau xanh, ngô (ngô), đu đủ và cam
  • Selenium: ngũ cốc (gạo, ngô, lúa mì, v.v.), các loại hạt và đậu (đậu đen, đậu tây), trứng và phô mai

Đặc biệt, thực phẩm có màu sắc phong phú, rực rỡ thường chứa nhiều “chất thu gom gốc tự do” nhất, chẳng hạn như:

  • việt quất
  • Quả táo
  • Bông cải xanh
  • Rau bina
  • đậu lăng

Ngoài những loại trên, một số loại thực phẩm khác cũng được các nhà nghiên cứu đánh giá cao về khả năng cung cấp chất chống oxy hóa, chẳng hạn như:

  • Trà xanh và trà đen
  • Sô cô la đen
  • Án tử hình

Làm thế nào để nấu ăn ảnh hưởng đến lượng chất chống oxy hóa tiêu thụ?

Nấu ănNếu không cẩn thận khi chế biến món ăn, bạn có thể vô tình làm món ăn mất đi chất dinh dưỡng vốn có.

Quá trình chế biến thực phẩm có thể thay đổi lượng chất dinh dưỡng mà bạn hấp thụ, ví dụ:

  • Lycopene, chất mang lại màu đỏ đặc trưng cho cà chua, cũng là một chất chống oxy hóa. Nếu bạn xử lý cà chua bằng nhiệt, lycopene sẽ chuyển đổi thành dạng mà cơ thể dễ dàng hấp thụ và xử lý hơn.
  • Mặt khác, bông cải xanh, đậu Hà Lan và bí xanh sẽ mất đi một lượng lớn chất chống oxy hóa sau khi trải qua giai đoạn nấu chín. Do đó, bạn cần chú ý đến thời gian và nhiệt độ khi chế biến các loại thực phẩm này.

Một số mẹo ăn uống

Nếu bạn chưa biết ăn uống như thế nào để bổ sung đủ các loại hoạt chất thiết yếu này, DONGTRUNGHATHAOVN.ORG có thể giúp bạn với những gợi ý sau:

  • Rau xanh hoặc trái cây nên có trong mỗi bữa ăn, kể cả bữa phụ.
  • Thưởng thức một tách trà mỗi ngày.
  • Quan sát màu sắc tổng thể của khẩu phần ăn. Nếu nó có màu nâu hoặc be nhiều hơn, điều này có nghĩa là hàm lượng chất chống oxy hóa trong đó rất thấp. Lúc này, bạn nên cải thiện bữa ăn của mình bằng những món như cải xoăn, củ cải đường hay các loại quả mọng…
  • Sử dụng nghệ, thìa là, gừng, đinh hương, quế để tăng hương vị món ăn, đồng thời bổ sung khả năng chống oxy hóa cho cơ thể.
  • Chọn hạt hướng dương hoặc trái cây sấy khô làm món ăn nhẹ yêu thích của bạn. Chú ý không chọn sản phẩm có nhiều đường hoặc nhiều muối.

Rủi ro của việc tăng cường khả năng chống oxy hóa với các chất bổ sung

Viện Y tế Quốc gia (NIH) cảnh báo việc sử dụng TPCN bổ sung chất chống oxy hóa với liều lượng cao có nguy cơ gây hại cho sức khỏe người dùng.

Ví dụ, ở những người có thói quen hút thuốc, dùng một lượng lớn beta-caroten sẽ làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi. Tương tự, tiêu thụ quá nhiều vitamin E cũng là yếu tố dễ dẫn đến ung thư tuyến tiền liệt. Mặt khác, một số chuyên gia đưa ra giả thuyết rằng một số chất bổ sung chất chống oxy hóa có thể góp phần vào sự phát triển của khối u.

Ngoài ra, các chất bổ sung có thể dễ dàng tương tác với thuốc. Vì vậy, trước khi quyết định sử dụng bất kỳ sản phẩm nào, bạn vẫn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ về những rủi ro có thể xảy ra.

Như vậy, có thể thấy rằng chất chống oxy hóa đóng một vai trò không thể thiếu trong việc duy trì và tăng cường sức khỏe tổng thể. Để đảm bảo cơ thể hoạt động bình thường, bạn nên cố gắng nạp đủ chất chống oxy hóa thiết yếu, tốt nhất là thông qua chế độ ăn uống.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *