0948262604

Loại đường nào tốt nhất cho sức khỏe của bạn?

Nếu cho rằng đường là thủ phạm của nhiều căn bệnh nguy hiểm thì có thể bạn không biết rằng một số loại đường rất tốt cho sức khỏe khi sử dụng đúng liều lượng.

Mới đây, một chuyên gia dinh dưỡng đã tiết lộ những ưu nhược điểm của đường trắng, đường nâu, đường thô và mật ong, đồng thời đưa ra lời khuyên về tiêu chí lựa chọn loại đường tốt cho sức khỏe nhất.

Đường được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên nguồn gốc của chúng từ mía, củ cải đường, trái cây, mật hoa, cọ hoặc cùi dừa, hương liệu và mức độ chế biến. Mặc dù đường có vai trò quan trọng đối với sức khỏe nhưng nếu sử dụng đường không đúng cách có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và tim mạch.

Về mặt dinh dưỡng, đường là carbohydrate đơn giản được tạo thành từ một hoặc hai đơn vị carbohydrate cơ bản như glucose, fructose và galactose. Mọi người thường dùng đường để chỉ các loại carbohydrate có vị ngọt, nhưng không phải tất cả các loại đường đều ngọt như nhau.

Quá trình chế biến, thành phần và hương liệu cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của đường. Chúng tôi thêm các loại đường khác nhau như đường trắng, đường nâu, đường thô và mật ong vào đồ uống của mình. Tuy nhiên, có nhiều sản phẩm đường đóng gói khác trên thị trường, chẳng hạn như xi-rô ngô, đường thốt nốt, mật mía, mật ong và cây thùa.

Các loại đường thông dụng

Dưới đây là một số loại đường phổ biến mà chúng ta đã biết và sử dụng:

• Đường trắng: hay còn gọi là đường ăn, là sản phẩm cuối cùng của quá trình chế biến và tinh luyện đường mía hoặc củ cải đường. Trong quá trình tinh chế, độ ẩm, khoáng chất và hợp chất làm đổi màu đường và tạo ra đường tinh luyện màu trắng. Sản phẩm phụ có chứa các hợp chất còn sót lại từ quá trình tinh chế đường được gọi là mật đường.

• Đường thô: được sản xuất theo quy trình tương tự như đường trắng nhưng bỏ qua bước tinh luyện.

• Đường nâu: là đường tinh luyện màu trắng với một lượng mật mía nhất định. Đường thô, đường nâu và mật đường có lượng hợp chất tạo màu cao hơn, có nguồn gốc tự nhiên hoặc sản phẩm phụ từ quá trình phân hủy đường trong quá trình chế biến.

• Mật ong: ong mật thu thập mật hoa và tạo thành hợp chất giàu đường này. Fructose là loại đường chính được tìm thấy trong mật ong, glucose là thành phần chính thứ hai và cuối cùng là sucrose. Mật ong có vị ngọt nhờ có hàm lượng đường fructose cao hơn, ngọt hơn glucose hoặc sucrose. Mật ong chứa khoảng 17% nước. Không chỉ có nhiều lợi ích cho sức khỏe, mật ong còn có tác dụng làm đẹp.

• Xi-rô: được sản xuất từ ​​nhiều nguồn thực vật dưới dạng mật hoa và trái cây. Một số ví dụ là cây thùa, một loại thực phẩm sa mạc, ngô, chà là, nho, cây thích và quả lựu. Bởi vì cây thùa và ngô có nhiều hợp chất carbohydrate hơn, được phân hủy thành đường trong quá trình chế biến thực phẩm trước khi được cô đặc thành xi-rô. Xi-rô ngô thường được làm thành xi-rô có hàm lượng đường fructose cao và có vị ngọt hơn.

• Đường trái cây: có thể được làm từ trái cây khô và nghiền như chà là. Đường được tạo ra thông qua quá trình này có thành phần dinh dưỡng giống như trái cây, chẳng hạn như chất xơ và khoáng chất, nhưng có hàm lượng nước thấp hơn.

Cách chọn đường tốt cho sức khỏe

Để chọn được loại đường tốt cho sức khỏe và phù hợp với nhu cầu của mình, chúng ta nên xem xét các tiêu chí sau:

1. Độ ngọt và hàm lượng đường

Một số loại đường như mật ong và xi-rô cây thùa chứa nhiều đường fructose hơn. Fructose ngọt hơn glucose và sucrose, vì vậy cần một lượng nhỏ hơn để đạt được độ ngọt như đường trắng. Mật ong và xi-rô cũng có hàm lượng nước cao hơn, do đó hàm lượng đường ít hơn so với trọng lượng tương đương của đường trắng.

2. Khả năng chống oxy hóa

Do mức độ chế biến và tinh chế khác nhau, đường ít được chế biến và tinh chế có xu hướng chứa nhiều khoáng chất và hợp chất hơn. Các chất này tạo màu đặc trưng cho đường chưa tinh luyện. Đặc biệt, các hợp chất này còn làm tăng khả năng chống oxy hóa nên hạn chế tối đa sự tổn thương tế bào vốn là nguyên nhân gây ra một số bệnh mãn tính.

Mặc dù khả năng chống oxy hóa của đường chà là và mật đường cao hơn nhiều lần so với đường trắng và xi-rô ngô, nhưng nó vẫn tương đối thấp so với các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa khác. Ví dụ, phải mất hơn 500g đường chà là hoặc mật mía mới có được lượng chất chống oxy hóa tương đương chứa trong một cốc quả việt quất, tương đương 145g.

3. Chỉ số đường huyết

Mỗi loại đường có chỉ số đường huyết khác nhau. Khái niệm chỉ số đường huyết (GI) được sử dụng để so sánh khả năng làm tăng lượng đường trong máu của thực phẩm carbohydrate trong hơn 2 giờ. Glucose tinh khiết được sử dụng làm carbohydrate tham chiếu với giá trị 100.

Chỉ số đường huyết (GI) cho biết khả năng làm tăng lượng đường trong máu của thực phẩm. Lượng đường trong máu cao có thể gây bệnh cho con người. Kết quả là, thực phẩm có hàm lượng đường cao có xu hướng không được sử dụng đúng mức. Xi-rô ngô có hàm lượng đường cao nhất vì nó chứa chủ yếu là glucose. Đường trắng, gồm 50% glucose và 50% fructose, có chỉ số đường huyết thấp hơn một chút.

Dựa trên dữ liệu từ cơ sở dữ liệu chỉ số đường huyết, xi-rô cây thùa có giá trị đường huyết thấp nhất. Do đó, xi-rô cây thùa là lựa chọn tốt hơn so với các loại đường khác về mặt điều chỉnh lượng đường trong máu.

4. Tác dụng kháng khuẩn

Nhiều nghiên cứu cho thấy một số hợp chất tự nhiên trong mật ong có tác dụng diệt khuẩn rất tốt. Tuy nhiên, cơ chế chính xác vẫn chưa được khám phá.

Dù hàm lượng đường cao hay thấp thì các sản phẩm đường vẫn đưa vào cơ thể một lượng đường nhất định. Vì vậy, trong khi mật ong, đường thô, đường chà là và mật mía có thể “ngon” hơn đường trắng và các loại đường khác, cách tốt nhất để duy trì lượng đường trong máu vẫn là giảm thiểu sử dụng đường.

Trong gian bếp quen thuộc, đường là nguyên liệu không thể thiếu trong thực đơn hàng ngày của chúng ta. Hãy chọn loại đường phù hợp với nhu cầu và hạn chế ăn quá nhiều đường để tránh gây hại cho cơ thể.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *