0948262604

Liệt kê giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của đậu phộng

Đậu phộng không còn quá xa lạ với chúng ta. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh loại thực phẩm này có thể giúp bạn giảm cân và giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Lạc là loại cây thuộc họ đậu có nguồn gốc từ Nam Mỹ, có tên khoa học là Arachis hypogea. Lạc còn được dùng để làm dầu ăn, bột, bánh, mứt hay nước xốt.

1. Thành phần dinh dưỡng

Bảng dưới đây cung cấp thông tin dinh dưỡng trong 100g đậu phộng nguyên hạt:

Yếu tố
calo 567
Nước uống 7%
Chất đạm 25,8g
carbohydrate 16,1g
Đường phố 4,7g
Chất xơ 8,5g
Mập mạp 49,2g
bão hòa 6,28g
không bão hòa đơn 24,43g
Không có polysaturation 15,56g
Omega-3 0g
Omega-6 15,56g
Chất béo trans ~

Mập mạp

Đậu phộng có nhiều chất béo. Trên thực tế, chúng được phân loại là các hạt dầu. Một tỷ lệ lớn đậu thu hoạch trên thế giới được sử dụng để làm dầu đậu phộng. Chất béo chiếm 44-56% và chủ yếu là chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, tạo thành axit oleic và axit linoleic.

Chất đạm

Lạc có thể cung cấp khoảng 22 – 30% lượng calo. Do đó, loại thực phẩm này là nguồn protein thực vật dồi dào cho cơ thể. Tuy nhiên, phần lớn protein của lạc là arachin và conarachin dễ gây dị ứng ở trẻ nhỏ, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.

Lượng carbohydrate

Đậu phộng có ít carbohydrate, thực tế chỉ chiếm khoảng 13-16% tổng khối lượng. Với đặc tính giàu đạm, ít đường, giàu chất béo và chất xơ, đậu phộng có chỉ số đường huyết thấp (dùng để đo thời gian đường đi vào máu sau khi ăn) nên khá phù hợp với người bị bệnh tiểu đường. Bệnh tiểu đường.

Vitamin và các khoáng chất

Đậu phộng là một nguồn giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm:

  • Biotin: Một chất quan trọng trong quá trình mang thai.
  • Đồng: Chế độ ăn thiếu đồng có thể ảnh hưởng xấu đến tim của bạn.
  • Niacin: Hay còn gọi là vitamin B3, có nhiều vai trò quan trọng đối với cơ thể, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Folate: Còn được gọi là vitamin B9 hay axit folic, có vai trò thiết yếu đối với cơ thể, đặc biệt là phụ nữ mang thai.
  • Mangan: Một nguyên tố được tìm thấy trong nước uống và hầu hết mọi món ăn.
  • Vitamin E: Là chất chống oxy hóa mạnh, thường có trong các món ăn nhiều chất béo.
  • Thiamin: Còn được gọi là vitamin B1, thiamin giúp các tế bào của cơ thể chuyển đổi carbohydrate thành năng lượng, cần thiết để duy trì chức năng của tim, cơ và hệ thần kinh.
  • Phốt pho: Đậu phộng là một nguồn phốt pho tuyệt vời, một khoáng chất quan trọng để duy trì và phát triển mô.
  • Magiê: Một khoáng chất thiết yếu trong chế độ ăn uống có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể và giúp bảo vệ bạn khỏi bệnh tim.

Giảm cân

đậu phụng

Béo phì ngày càng gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Mặc dù chứa nhiều chất béo và calo nhưng đậu phộng sẽ không làm bạn tăng cân. Trên thực tế, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng ăn loại thực phẩm này có thể giúp bạn duy trì cân nặng lý tưởng và giảm nguy cơ béo phì.

Có nhiều yếu tố khiến chúng trở thành loại cây giảm cân hiệu quả như:

  • Tăng cảm giác no hơn các món ăn vặt khác nên ăn ít hơn.
  • Vì thèm ăn nên nhiều người có xu hướng ăn nhiều đậu phộng hơn các loại thực phẩm khác.
  • Lượng protein cao và chất béo không bão hòa đơn trong đậu có thể làm tăng tiêu hao năng lượng của cơ thể.
  • Là nguồn cung cấp chất xơ không hòa tan, giúp bạn giảm nguy cơ tăng cân.

2. Lợi ích sức khỏe khác

Bên cạnh khả năng giảm cân hiệu quả, đậu phộng còn giúp bạn đạt được nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Tốt cho tim

Bệnh tim là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Nhiều nghiên cứu quan sát đã chỉ ra rằng ăn nhiều đậu phộng (và các loại hạt khác) có thể bảo vệ bạn khỏi bệnh tim mạch.

Nhiều cơ chế đã được đề xuất để giải thích cho những lợi ích này. Một trong những yếu tố quyết định là đậu phộng chứa nhiều chất dinh dưỡng bao gồm magie, niacin, đồng, axit oleic và nhiều chất chống oxy hóa như resveratrol.

Ngăn ngừa sỏi mật

Hai nghiên cứu quan sát cho thấy thường xuyên ăn đậu phộng có thể giúp bạn ngăn ngừa nguy cơ sỏi mật ở cả nam và nữ. Hầu hết sỏi mật là sỏi cholesterol, vì vậy khả năng làm giảm cholesterol của đậu phộng được cho là nguyên nhân gây ra lợi ích này.

3. Tác hại của đậu phộng

Bên cạnh khả năng gây dị ứng, ăn đậu phộng chưa được báo cáo là có bất kỳ tác dụng phụ nào. Tuy nhiên, đậu có thể bị nhiễm aflatoxin khi bị mốc.

ngộ độc aflatoxin

Lạc có thể bị nhiễm nấm mốc (Aspergillus flavus) và sẽ sản sinh độc tố aflatoxin. Các triệu chứng chính của ngộ độc aflatoxin là chán ăn, vàng mắt, các triệu chứng tổn thương gan. Nhiều trường hợp nặng có thể gây suy gan, ung thư gan.

Nguy cơ đậu phộng bị mốc phụ thuộc vào cách bạn bảo quản đậu, đậu sẽ dễ bị mốc nếu thường xuyên ở trong môi trường nóng ẩm, nhất là ở vùng nhiệt đới.

Bạn có thể bảo quản lạc bằng cách phơi khô hoặc để ở môi trường khô ráo, thoáng mát.

phản dinh dưỡng

Đậu phộng có chứa các chất làm giảm sự hấp thụ của một số chất dinh dưỡng khác. Một trong số đó là axit phytic, được tìm thấy trong hầu hết các loại hạt, đậu và ngũ cốc. Trong lạc, axit phytic chiếm khoảng 0,2 – 4,5%. Axit phytic làm giảm sự hấp thu sắt và kẽm từ hệ thống tiêu hóa. Do đó, ăn quá nhiều đậu phộng có thể khiến bạn thiếu các chất dinh dưỡng này theo thời gian.

Dị ứng

Lạc là một trong 8 loại thực phẩm dễ gây dị ứng nhất. Tình trạng có thể nghiêm trọng đến mức đe dọa đến tính mạng. Do đó, bạn nên tránh xa đậu phộng nếu bị dị ứng.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *