0948262604

Khoai tím: 7 lợi ích bất ngờ

Trong họ khoai tây, khoai tây tím là loại rau ăn củ không chỉ hấp dẫn với màu sắc đặc trưng mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng. Đồng thời, chúng cũng mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Với màu sắc bắt mắt và cái tên hơi lạ, khoai tây tím cũng cùng họ với khoai tây bình thường và có nguồn gốc từ vùng núi Andes, Nam Mỹ.

Lớp da bên ngoài của chúng có màu tím xanh, gần như đen và phần thịt bên trong có màu tím nhạt hơn, vẫn giữ được màu sau khi nấu.

Kết cấu của khoai tím dày và đặc hơn, hơi cay và có mùi đất hơn so với khoai thường.

Loại củ này sẽ giúp màu sắc món ăn phong phú, bắt mắt hơn đồng thời mang lại nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn 7 lợi ích bất ngờ của khoai tím.

1. Giàu chất dinh dưỡng

Khoai tây thường mang tiếng xấu vì hàm lượng tinh bột cao. Tuy nhiên, chúng cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác và cũng là một thực phẩm lành mạnh để thêm vào chế độ ăn uống của bạn.

Khoai tây tím cũng có thành phần dinh dưỡng tương tự như các giống khác trong cùng họ, mặc dù hàm lượng khoáng chất có thể khác nhau tùy thuộc vào loại đất mà nó được trồng.

Một quan niệm sai lầm phổ biến mà mọi người thường nghĩ là hầu hết các chất dinh dưỡng của khoai tây nằm ở lớp vỏ bên ngoài. Trên thực tế, hơn 50% chất dinh dưỡng được tìm thấy ở phần thịt bên trong.

Một khẩu phần khoai tây nấu chín (khoảng 100g) còn nguyên vỏ cung cấp:

  • Calo: 87
  • Chất đạm: 2g
  • Carbohydrate: 20g
  • Chất xơ: 3,3g
  • Chất béo: < 1g
  • Mangan: 6% giá trị hàng ngày
  • Đồng: 21% giá trị hàng ngày
  • Sắt: 2% giá trị hàng ngày
  • Kali: 8% giá trị hàng ngày
  • Vitamin B6: 18% giá trị hàng ngày
  • Vitamin C: 14% giá trị hàng ngày

Một sự thật thú vị là khoai tây chứa nhiều kali hơn chuối. Ngoài ra, một khẩu phần khoai tây cung cấp khoảng 3g chất xơ từ cả thịt và vỏ. Hàm lượng natri tự nhiên trong khoai tây cũng rất thấp.

2. Tốt cho đường huyết

Chỉ số đường huyết (GI) là thước đo lượng đường trong máu tăng lên sau khi ăn một loại thực phẩm nhất định. Phạm vi giá trị từ 0 đến 100 và khi GI lớn hơn 70 được coi là cao.

Một nghiên cứu so sánh ở người cho thấy khoai tây tím có GI là 77, khoai tây vàng có GI là 81 và khoai tây trắng có GI là 93.

Mặc dù các loại khoai tây đều tác động đến lượng đường trong máu do hàm lượng carbohydrate của chúng, nhưng khoai tây tím có thể ít ảnh hưởng hơn. Điều này là do hàm lượng cao các hợp chất polyphenol có trong khoai tây tím.

Các hợp chất hóa học thực vật ở trên giúp giảm hấp thu tinh bột trong ruột, từ đó giảm thiểu tác động đến lượng đường trong máu.

Một nghiên cứu trên động vật đã quan sát thấy rằng những con chuột được cho ăn chiết xuất khoai tây tím có khả năng dung nạp glucose tốt hơn, với sự cải thiện cả về lượng đường trong máu trong ngắn hạn và dài hạn.

3. Chứa chất chống oxy hóa

Giống như các loại trái cây và rau quả nhiều màu sắc, khoai tây tím cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa. Trên thực tế, chúng có hoạt tính chống oxy hóa cao gấp 2-3 lần so với khoai tây trắng hoặc vàng.

Các chất chống oxy hóa trong thực vật có thể bảo vệ tế bào khỏi tác hại của stress oxy hóa.

Khoai tây tím rất giàu nhóm chất chống oxy hóa gọi là polyphenol, cụ thể là anthocyanin. Chất chống oxy hóa này cũng được tìm thấy trong quả việt quất và quả mâm xôi.

Anthocyanin mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện mức cholesterol tốt, cải thiện thị lực và sức khỏe của mắt, đồng thời giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường và một số bệnh ung thư.

Ngoài hàm lượng anthocyanin cao, khoai tây tím còn chứa các chất chống oxy hóa phổ biến khác có trong khoai tây, chẳng hạn như:

  • Vitamin C
  • hợp chất caroten
  • selen
  • Tyrosin
  • Các hợp chất polyphenol bao gồm axit caffeic, scopolin, axit chlorogenic và axit ferulic

Một nghiên cứu nhỏ trên 8 người cho thấy rằng ăn cả bữa khoai tây tím làm tăng mức độ chống oxy hóa trong máu và nước tiểu. Ngược lại, khi ăn một lượng bột khoai tây tinh chế dưới dạng bánh quy, mức độ chống oxy hóa sẽ giảm.

Một nghiên cứu khác được thực hiện ở những người đàn ông ăn khoảng 150g khoai tây có màu sắc khác nhau mỗi ngày trong 6 tuần. Kết quả cho thấy nhóm khoai tây tím có hàm lượng chất gây viêm và các dấu hiệu tổn thương DNA thấp hơn so với nhóm khoai tây trắng.

4. Có thể cải thiện huyết áp

Ăn khoai tím có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của mạch máu, cải thiện huyết áp. Điều này có thể là do hàm lượng kali cao, giúp giảm huyết áp. Ngoài ra, hàm lượng chất oxy hóa cũng góp phần tạo nên tác dụng này.

khoai tây tím

Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng so với việc ăn khoai tây trắng, khoai tây tím có thể làm giảm độ cứng của thành động mạch. Xơ cứng động mạch làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ vì thông thường các mạch máu cần giãn ra tốt để đáp ứng với những thay đổi về huyết áp.

Trên thực tế, các hợp chất polyphenol trong khoai tây tím và nhiều loại thực phẩm khác làm giảm huyết áp theo cách tương tự như thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE).

5. Giảm nguy cơ ung thư

Một số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy rằng các hợp chất trong loại rau củ này, bao gồm cả chất chống oxy hóa, có thể giúp ngăn ngừa hoặc chống lại các bệnh ung thư như ung thư ruột kết và ung thư vú.

Các nhà nghiên cứu cũng quan sát thấy rằng các tế bào ung thư được điều trị bằng chiết xuất khoai tây tím phát triển chậm hơn. Trong một số trường hợp, chiết xuất này thậm chí còn gây chết tế bào ung thư.

Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm và thử nghiệm trên chuột. Do đó, vẫn chưa có bằng chứng chắc chắn về tác dụng này ở người.

6. Bổ sung chất xơ

Hầu hết mọi người không nhận đủ khuyến nghị dinh dưỡng rằng nên tiêu thụ 14 gam chất xơ trên 1.000 calo. Tuy nhiên, chỉ cần thêm một vài khẩu phần khoai tây tím vào chế độ ăn hàng tuần sẽ giúp bạn có được lượng chất xơ cần thiết.

Chất xơ giúp bạn no lâu, ngăn ngừa táo bón, ổn định lượng đường trong máu và duy trì mức cholesterol tốt.

Hàm lượng chất xơ trong khoai tây khác nhau tùy thuộc vào phương pháp nấu ăn cũng như việc bạn có ăn vỏ ngoài hay không.

Ví dụ, 100g khoai tây còn nguyên vỏ nấu trong lò vi sóng cung cấp khoảng 3,3g chất xơ. Trong khi đó, với cùng trọng lượng, khoai tây đã gọt vỏ và luộc chín chỉ chứa 1,8g chất xơ.

Một phần tinh bột trong khoai tây nói chung là một loại chất xơ được gọi là tinh bột kháng. Thành phần này chống lại quá trình tiêu hóa trong dạ dày và ruột non nhưng lại bị vi khuẩn ở đó lên men trong ruột già.

Trong quá trình lên men, các chuỗi axit béo ngắn được hình thành. Những chất này góp phần cải thiện sức khỏe đường ruột.

Hàm lượng tinh bột kháng trong khoai tây cũng thay đổi theo phương pháp nấu ăn, mặc dù nó dường như không thay đổi nhiều. Lượng tinh bột kháng cao nhất khi khoai tây được nấu chín và để nguội nhưng không được hâm nóng lại.

7. Thêm màu sắc cho bữa ăn

Bạn có thể dùng khoai tím để thay thế trong các món khoai thông thường để bữa ăn thêm màu sắc, kích thích cả thị giác và vị giác.

Hãy thử làm món khoai tây nghiền hoặc cắt lát mỏng trên bánh nướng, màu tím lạ mắt sẽ khiến ai cũng tò mò ăn thử.

Bạn cũng có thể làm món khoai tây chiên tím bằng phương pháp nấu ăn thông thường. Nếu bạn muốn hấp thụ tinh bột kháng, hãy sử dụng khoai tây tím để làm salad.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *