0948262604

Khám phá 10 công dụng của hạt vừng đối với sức khỏe cả gia đình

Hạt vừng (hay hạt vừng, mè đen) là một loại hạt khá quen thuộc với người Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết công dụng của hạt vừng đối với sức khỏe và những lợi ích tuyệt vời mà chúng mang lại

Tác dụng của vừng đen là gì? Không chỉ có công dụng tuyệt vời trong việc làm đẹp, giúp da mịn màng, tươi trẻ, hỗ trợ làm đen tóc tự nhiên mà hạt vừng còn rất tốt cho hệ tiêu hóa bởi tác dụng nhuận tràng, chữa chứng khó tiêu. Ngoài ra, loại hạt này còn là nguồn cung cấp vitamin E, B và canxi dồi dào cho cơ thể. DONGTRUNGHATHAOVN.ORG mời bạn tìm hiểu chi tiết 10 công dụng của hạt vừng.

1. Nguồn chất xơ dồi dào

Tiêu thụ khoảng 30g hạt vừng chưa bóc vỏ (tương đương 3 muỗng canh) cung cấp cho cơ thể 3,5g chất xơ, chiếm 12% lượng chất xơ chúng ta cần hàng ngày.

Chất xơ giúp hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa. Ngoài ra, các nhà khoa học gần đây đã chỉ ra rằng việc tăng cường chất xơ trong chế độ ăn hàng ngày có thể đóng vai trò làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, một số bệnh ung thư, béo phì và tiểu đường loại 2. .

2. Công dụng của hạt vừng: Giảm cholesterol và triglycerid

Tác dụng của mè đen có thể giúp giảm cholesterol và mức chất béo trung tính cao. Điều này làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.

Hạt vừng có 15% chất béo bão hòa, 41% chất béo không bão hòa đa (polyunsaturated fat) và 39% chất béo không bão hòa đơn. Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn nhiều chất béo không bão hòa đa và không bão hòa đơn so với chất béo bão hòa có thể giúp giảm cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Ngoài ra, loại hạt này còn chứa 2 hợp chất thực vật là lignans và phytosterol cũng có tác dụng làm giảm mức cholesterol.

3. Nguồn đạm thực vật dồi dào

đạm thực vật

Nếu ăn 30g hạt vừng, cơ thể sẽ được cung cấp 5g protein. Protein rất cần thiết cho sức khỏe con người vì nó giúp xây dựng mọi thứ từ cơ bắp đến nội tiết tố. Do đó, hạt vừng là một nguồn protein thực vật tương đối cao.

Để tối đa hóa lượng protein có sẵn, hãy ngâm và rang hạt vừng đen trước khi ăn. Quá trình rang giúp giảm oxalat và phytate có trong các loại hạt này. Đây là hai hợp chất cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất đạm của cơ thể.

Đáng chú ý, hạt vừng chứa ít lysine, một loại axit amin thiết yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Do đó, nếu là người ăn chay, bạn có thể bù đắp lượng axit amin này trong cơ thể bằng cách ăn các loại đậu như đậu tây và đậu gà vì chúng chứa nhiều lysine. Mặt khác, hạt vừng chứa nhiều methionine và cysteine, hai loại axit amin mà các loại đậu không có nhiều.

4. Giúp hạ huyết áp là công dụng của hạt vừng

Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim và đột quỵ. Hạt vừng rất giàu magie, một loại khoáng chất giúp hạ huyết áp. Ngoài ra, lignans, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác trong hạt vừng có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành mảng bám hình thành trong động mạch, có khả năng duy trì huyết áp khỏe mạnh.

Trong một nghiên cứu, những người bị huyết áp cao tiêu thụ 2,5g bột hạt mè đen. Vào cuối tháng, chỉ số huyết áp tâm thu của họ giảm 6% so với nhóm dùng giả dược.

5. Hỗ trợ xương phát triển khỏe mạnh

Công dụng của hạt vừng

Hạt mè nguyên hạt hoặc đã bóc vỏ rất giàu chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe của xương. 30g hạt mè cung cấp cho cơ thể lượng khoáng chất so với nhu cầu khuyến nghị hàng ngày:

canxi

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 22%
  • Loại có vỏ: 1%

magie

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 25%
  • Đã bóc vỏ: 25%

mangan

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 32%
  • Đã bóc vỏ: 19%

kẽm

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 21%
  • Đã bóc vỏ: 18%

6. Mè đen có tác dụng gì? Có thể giảm viêm

Ăn hạt vừng có thể giúp chống viêm. Viêm kéo dài thậm chí ở mức độ thấp có thể là một trong nhiều nguyên nhân gây ra một số bệnh mãn tính như béo phì, ung thư, bệnh tim và thận.

Những người bị bệnh thận ăn hỗn hợp 18g hạt lanh, 6g hạt vừng và 6g hạt bí ngô mỗi ngày trong 3 tháng, các dấu hiệu viêm nhiễm của họ giảm từ 51 – 79%. Tuy nhiên, vì nghiên cứu này đã thử nghiệm với hỗn hợp ba loại hạt nên tác dụng chống viêm của riêng hạt vừng là không chắc chắn. Nhưng các nghiên cứu được thực hiện trên động vật sử dụng dầu hạt mè cũng cho thấy tác dụng chống viêm. Điều này có thể là do sesamin, một hợp chất có trong hạt mè và dầu mè.

7. Nguồn vitamin B dồi dào

nguồn vitamin B1

Tác dụng của mè đen, mè trắng là nguồn cung cấp dồi dào các vitamin nhóm B như thiamine (B1), niacin (B3) và vitamin B6 cần thiết cho chức năng và quá trình trao đổi chất của tế bào. Ngoài ra, vitamin B6 còn tham gia vào quá trình sản xuất huyết sắc tố.

Ba muỗng canh hạt vừng (khoảng 30g loại đã bóc vỏ) cung cấp nhiều vitamin hơn nhu cầu khuyến nghị hàng ngày:

Thiamine (B1)

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 17%
  • Đã bóc vỏ: 19%

Niacin (B3)

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 11%
  • Đã bóc vỏ: 8%

vitamin B6

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 5%
  • Đã bóc vỏ: 14%

8. Công dụng của hạt vừng: Giúp hình thành tế bào máu

Để tạo ra các tế bào hồng cầu, cơ thể bạn cần một số khoáng chất và vitamin như sắt, đồng và vitamin B6. Hạt vừng là một nguồn phong phú của các khoáng chất này. Để phát huy tác dụng của mè đen, theo nhu cầu khuyến nghị hàng ngày, 3 thìa hạt mè (khoảng 30g) sẽ cung cấp khoảng:

Sắt

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 24%
  • Đã bóc vỏ: 10%

Đồng

  • Ngũ cốc nguyên hạt: 57%
  • Đã bóc vỏ: 46%

Để tăng khả năng hấp thụ các khoáng chất này của cơ thể, bạn nên ngâm hoặc rang các loại hạt này trước khi sử dụng.

9. Hỗ trợ kiểm soát đường huyết

Hạt vừng chứa ít carbs nhưng lại giàu protein và chất béo lành mạnh nên giúp kiểm soát lượng đường trong máu nên rất thích hợp cho những người mắc bệnh tiểu đường. Chúng cũng chứa pinoresinol, một hợp chất có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu bằng cách ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa maltase.

Maltase phân hủy đường maltose, được sử dụng làm chất tạo ngọt cho một số loại thực phẩm. Nó cũng được sản xuất trong ruột của bạn từ quá trình tiêu hóa các loại thực phẩm giàu tinh bột như cơm, bánh mì, mì ống, bún, phở… Pinoresinol ức chế quá trình tiêu hóa đường maltose có thể dẫn đến lượng đường trong máu. thấp hơn trong máu.

10. Công dụng của vừng đen trắng: Giàu chất chống oxi hóa

Hạt vừng rất giàu chất chống oxy hóa

Các nghiên cứu trên động vật và con người cho thấy rằng tiêu thụ hạt vừng có thể làm tăng tổng lượng hoạt động chống oxy hóa trong máu của bạn. Lignans trong hạt mè có chức năng như chất chống oxy hóa, giúp chống lại stress oxy hóa, một phản ứng hóa học có thể làm hỏng tế bào của bạn và làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính.

Ngoài ra, hạt vừng có chứa một dạng vitamin E gọi là gamma-tocopherol, một chất chống oxy hóa giúp chống lại bệnh tim.

Việc sử dụng hạt vừng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý nếu người nhà nào có tiền sử dị ứng thì không nên ăn hoặc ăn từng chút một để theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *