0948262604

[Hỏi đáp cùng bác sĩ] Ăn mặn có tốt không?

Thói quen ăn mặn có thể gây ra những hệ lụy khó lường cho sức khỏe, đặc biệt là các cơ quan nội tạng như thận, não, xương, tim…

Muối không phải lúc nào cũng xấu, muối cần thiết cho sức khỏe thần kinh và huyết áp khỏe mạnh, đồng thời giúp cơ thể hấp thụ một số chất dinh dưỡng. Bạn cần tiêu thụ một lượng nhỏ muối cần thiết hàng ngày để duy trì sức khỏe ổn định.

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị nên ăn muối vừa phải, tiêu thụ khoảng 1.500mg natri mỗi ngày đối với hầu hết người lớn và tối đa là 2.300mg.

Vậy thói quen ăn mặn có tốt không? Dưới đây bạn sẽ tìm hiểu 17 vấn đề sức khỏe có thể gặp phải khi ăn mặn!

1. Ăn mặn gây sưng phù

Khi bạn ăn mặn cùng với thực phẩm giàu natri, lượng natri dư thừa sẽ được giải phóng vào máu. Cơ thể bạn thường giữ cân bằng natri và chất lỏng trong máu, nhưng khi có quá nhiều muối trong máu, sự mất cân bằng chất lỏng sẽ kéo nước ra khỏi tế bào và đưa vào máu.

Tình trạng này có thể gây sưng tấy và giữ nước, đặc biệt là ở các ngón tay và các chi khác. Sau khi bạn ngừng ăn thức ăn mặn, cơ thể bạn có thể tự cân bằng lại và vết sưng tấy sẽ giảm dần theo thời gian.

2. Đầy bụng

đồ mặn

Một nghiên cứu trên tạp chí American Journal of Gastroenterology cho thấy đầy hơi (đặc trưng bởi sự tích tụ khí và cảm giác khó chịu trong dạ dày) phổ biến hơn ở những người ăn mặn. Nếu bạn thấy mình bị đầy hơi khó chịu, hãy uống nhiều nước hơn và ăn những thực phẩm giúp giảm đầy hơi.

3. Ăn mặn gây khát nước

Thông thường, khi ăn thực phẩm chứa nhiều muối, bạn sẽ thấy khát nước vì natri có nhiệm vụ duy trì cân bằng chất lỏng bên trong tế bào, lượng natri dư thừa sẽ làm rối loạn hệ thống này. Nước được rút ra khỏi tế bào của bạn, gây ra cơn khát. Đây là tín hiệu của cơ thể rằng bạn cần uống nhiều nước hơn để giữ cho toàn bộ hệ thống cân bằng.

4. Hương vị ảnh hưởng

Thói quen ăn mặn có thể khiến vị giác của bạn bị xáo trộn, ảnh hưởng đến hương vị món ăn hay trải nghiệm thưởng thức món ăn. Để thêm hương vị cho thức ăn, bạn không nên phụ thuộc hoàn toàn vào muối mà hãy nêm thức ăn bằng các loại thảo mộc tươi, gia vị và trái cây họ cam quýt.

5. Ăn mặn gây khô môi

Ăn mặn gây nứt nẻ môi

Thói quen ăn mặn sẽ góp phần làm cơ thể mất nước, nhất là trên da và môi, dẫn đến môi nứt nẻ, thiếu độ ẩm. Luôn uống nhiều nước và tránh đồ ăn quá mặn để tránh da và môi bị khô, nứt nẻ.

6. Mụn trứng cá

Một nghiên cứu trên Tạp chí Da liễu Thẩm mỹ cho thấy những người ăn chế độ ăn nhiều natri sẽ bị nổi mụn nhiều hơn bình thường. Mụn trứng cá thường do viêm nhiễm gây ra và lượng natri dư thừa cũng có thể góp phần gây ra vấn đề này. Mụn trên mặt là điều không thể tránh khỏi nhưng với một chế độ ăn uống hợp lý, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình trạng này.

7. Sức khỏe đường ruột kém

Theo một nghiên cứu trên tạp chí Cancer Research, ăn mặn, nhiều muối sẽ kích thích sự phát triển của vi khuẩn đường ruột có hại Helicobacter pylori. Theo nghiên cứu trên tạp chí Gastroenterology, loại vi khuẩn đặc biệt này có xu hướng tấn công niêm mạc dạ dày và gây nhiễm trùng nghiêm trọng. Sức khỏe đường ruột phần lớn được quyết định bởi sự cân bằng của vi khuẩn tốt và xấu trong dạ dày và ruột.

8. Ăn mặn khó ngủ

Thói quen ăn mặn cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ của bạn. Một nghiên cứu cho thấy rằng thêm nhiều muối vào chế độ ăn uống của bạn có thể khiến bạn đi ngủ muộn hơn, không ngủ đủ giấc và gặp ác mộng thường xuyên hơn. Những người ăn kiêng mặn cũng cho biết họ cảm thấy không thoải mái sau khi ngủ.

Một giả thuyết giải thích tại sao điều này xảy ra là do giữ nước quá nhiều do muối có thể gây ra tình trạng đi tiểu thường xuyên, khiến bạn thức dậy vào nửa đêm. Ngoài ra, giữ nước có thể khiến bạn khó ngủ hơn, đặc biệt đối với những người bị ngưng thở khi ngủ.

9. cháy

Ợ nóng là do axit dạ dày trào ngược lên thực quản, có thể gây khó chịu nghiêm trọng trong nhiều giờ. Thức ăn mặn hoặc nhiều muối có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này và khiến chứng ợ chua thường xuyên hơn.

10. Ăn mặn gây chóng mặt

Ăn mặn có thể gây chóng mặt

Chóng mặt thường xảy ra khi bạn đang ngồi mà đột ngột đứng dậy quá nhanh gây mất thăng bằng. Tình trạng này có thể xảy ra thường xuyên hơn nếu bạn ăn đồ mặn. Nghiên cứu trên Tạp chí Tăng huyết áp lâm sàng cho thấy lượng natri cao trong thực phẩm có thể khiến chóng mặt thường xuyên hơn và nghiêm trọng hơn. Chỉ khi lượng natri ăn vào giảm đi thì những người tham gia nghiên cứu mới cảm thấy ổn định hơn ở chân.

11. Đi tiểu thường xuyên

Khi bạn ăn đồ mặn, lượng natri sẽ bắt đầu dư thừa khiến nước bị rút ra khỏi tế bào và đi vào máu. Điều này khiến thận phải loại bỏ nhiều nước hơn từ máu để biến nó thành nước tiểu, khiến bạn phải đi tiểu nhiều hơn. Thận lọc máu của cơ thể, loại bỏ chất thải qua nước tiểu và giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh của nước, muối và khoáng chất trong máu.

12. Tăng huyết áp

Theo Hiệp hội Tim mạch Mỹ, khi ăn mặn có thể làm tăng huyết áp cao, ảnh hưởng xấu đến tim mạch. Theo thời gian, huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành, đột quỵ và suy tim.

13. Ăn mặn gây sỏi thận

Theo Viện Quốc gia về Bệnh tiểu đường, Tiêu hóa và Bệnh thận, thói quen ăn mặn làm tăng nguy cơ phát triển sỏi thận. Sỏi thận được hình thành khi các chất trong nước tiểu (chẳng hạn như canxi) trở nên cô đặc và tạo thành tinh thể. Những tinh thể bắt đầu phát triển lớn hơn và đi qua đường tiết niệu có thể bị mắc kẹt, và cuối cùng cản trở sự di chuyển của nước tiểu.

14. Đau ngực

Khi bạn bị huyết áp cao, nó sẽ tạo thêm áp lực lên thành động mạch. Kết quả là các động mạch dẫn đến tim bắt đầu cung cấp máu kém hiệu quả hơn. Theo Hiệp hội Huyết áp Anh, điều này có thể dẫn đến đau thắt ngực. Những cơn đau ngực này xảy ra thường xuyên nhất khi bạn hoạt động thể chất, vì nhu cầu máu từ tim lúc này cao hơn rất nhiều.

15. Các vấn đề về nhận thức

Người già ăn mặn dễ bị suy giảm trí nhớ

Chức năng nhận thức có thể bị ảnh hưởng tiêu cực khi bạn ăn thức ăn mặn. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã báo cáo rằng lượng natri trong chế độ ăn uống có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ và các bệnh mạch máu não. Bạn nên giữ cho bộ não của mình khỏe mạnh bằng cách hạn chế thực phẩm chứa nhiều muối và lựa chọn nhiều loại thực phẩm tốt cho não bộ có nhiều omega 3.

16. Ăn mặn gây lở loét

Tiêu thụ quá nhiều muối theo thời gian có thể làm tổn thương thành niêm mạc dạ dày. Một nghiên cứu trên tạp chí Gut cho thấy chế độ ăn mặn cũng có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày và tá tràng.

17. Ăn mặn gây yếu xương

Theo Tổ chức Sức khỏe Xương Quốc gia, chế độ ăn mặn có thể khiến bạn có nguy cơ bị yếu xương và dẫn đến loãng xương. Thận chịu trách nhiệm loại bỏ clorua trong muối (natri clorua). Natri clorua làm tăng bài tiết canxi (lấy từ xương) trong nước tiểu.

Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những vấn đề sức khỏe có thể gặp phải khi ăn mặn, đồng thời giải đáp được thắc mắc ăn mặn có tốt không. Muối trong thực phẩm không phải lúc nào cũng xấu, điều quan trọng là bạn nên tiêu thụ ở mức độ vừa phải để có lợi cho sức khỏe.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *