0948262604

Glycine là gì mà bạn nên bổ sung cho cơ thể?

Glycine đóng một vai trò không thể thiếu trong việc bảo vệ tim, gan và thậm chí có thể cải thiện bệnh tiểu đường. Vậy glycine là gì mà khiến nhiều người tìm kiếm đến vậy?

Trong số các axit amin, glycine có số lượng nhỏ nhất nhưng lại có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây, hãy cùng DONGTRUNGHATHAOVN.ORG tìm hiểu glycine là gì, công dụng và những lưu ý khi sử dụng nhé!

Glycine là gì?

Glycine là một axit amin giúp xây dựng protein, cần thiết cho sự phát triển và duy trì các mô để tạo ra các chất quan trọng như hormone và enzyme. Glycine không được coi là một axit amin thiết yếu vì cơ thể có thể tự tạo ra nó từ các hóa chất khác. Một chế độ ăn điển hình chứa khoảng 2g glycine mỗi ngày với thực phẩm giàu protein bao gồm thịt, cá, sữa và các loại đậu.

Glycine có thể được sử dụng cho các mục đích sau:

Giảm nguy cơ rối loạn tâm thần, ngăn ngừa ung thư và tăng cường trí nhớ.

Thoa trực tiếp glycine lên da để điều trị vết loét ở chân và các vết thương khác.

Bảo vệ thận khỏi tác dụng phụ có hại của một số loại thuốc được sử dụng sau khi cấy ghép nội tạng, cũng như bảo vệ gan khỏi tác hại của rượu.

Điều trị tâm thần phân liệt, đột quỵ, khó ngủ, tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH), hội chứng chuyển hóa và một số rối loạn chuyển hóa di truyền hiếm gặp.

Glycine tham gia vào quá trình truyền tín hiệu hóa học trong não giúp hỗ trợ điều trị tâm thần phân liệt, cải thiện trí nhớ và đóng vai trò phòng chống ung thư bằng cách can thiệp vào việc cung cấp máu cho các khối u.

Vai trò của glyxin là gì?

Hãy lưu ý chín vai trò sức khỏe của glycine dưới đây:

1. Glycine giúp sản xuất chất chống oxy hóa

Glycine là 1 trong 3 axit amin mà cơ thể bạn sử dụng để tạo ra glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ các tế bào của bạn chống lại tác hại oxy hóa do các gốc tự do gây ra. Không có đủ glycine dẫn đến việc sản xuất glutathione ít hơn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cơ thể, khiến cơ thể phải chống lại stress oxy hóa gây tổn thương tế bào theo thời gian.

Vì mức độ glutathione tự nhiên giảm theo tuổi tác, bạn cần đảm bảo cơ thể hấp thụ đủ glycine khi bạn già đi để tận dụng những lợi ích sức khỏe.

2. Glycine là một thành phần của creatine

Glycine là gì?

Glycine là một axit amin mà cơ thể bạn sử dụng để tạo ra một hợp chất gọi là creatine. Creatine cung cấp năng lượng cho cơ bắp của bạn để thực hiện các hoạt động nhanh, ngắn như cử tạ và chạy nước rút.

Khi kết hợp với tập luyện sức bền, creatine đã được chứng minh là giúp tăng kích thước và sức mạnh cơ bắp. Cơ thể bạn có thể tổng hợp và hấp thụ creatine một cách tự nhiên thông qua chế độ ăn uống của bạn, và quá ít glycine có thể làm giảm quá trình sản xuất creatine của cơ thể bạn.

Glycine để tổng hợp creatine đã được nghiên cứu về lợi ích của nó đối với sức khỏe của xương, chức năng não và các tình trạng thần kinh như bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer.

3. Glycine là axit amin chính trong collagen

Collagen là một cấu trúc protein có chứa lượng glycine cao giúp bạn cung cấp sức mạnh cho cơ, da, sụn, máu, xương và dây chằng. Bổ sung collagen đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe của da, giảm đau khớp và ngăn ngừa loãng xương. Kết quả là bạn có đủ glycine để hỗ trợ quá trình sản xuất collagen của cơ thể.

4. Glycine cải thiện chất lượng giấc ngủ

Bên cạnh một số cách để cải thiện chất lượng giấc ngủ như không uống đồ uống chứa caffein vào cuối ngày hay tránh màn hình sáng vài giờ trước khi đi ngủ, glycine cũng có thể giúp bạn đi vào giấc ngủ nhanh chóng. Axit amin này có tác dụng làm dịu não và giúp bạn ngủ bằng cách giảm nhiệt độ cơ thể.

Nghiên cứu ở những người có vấn đề về giấc ngủ đã chỉ ra rằng uống 3g glycine trước khi đi ngủ giúp giảm thời gian đi vào giấc ngủ, cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm buồn ngủ ban ngày và cải thiện nhận thức.

5. Glycine giúp bảo vệ gan

Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho cơ thể, đặc biệt là gan. Có ba loại tổn thương gan do rượu gây ra:

• Gan nhiễm mỡ: Sự tích tụ mỡ bên trong gan, làm tăng kích thước của gan.

• Viêm gan do rượu: Do uống nhiều rượu trong thời gian dài.

• Xơ gan do rượu: Giai đoạn cuối của bệnh gan do rượu, xảy ra khi tế bào gan bị tổn thương và hình thành mô sẹo.

Nghiên cứu cho thấy glycine có thể làm giảm tác hại của rượu đối với gan bằng cách ngăn ngừa viêm nhiễm. Điều này đã được chứng minh là làm giảm nồng độ cồn trong máu ở chuột sử dụng rượu bằng cách kích thích quá trình chuyển hóa cồn trong dạ dày chứ không phải ở gan, do đó ngăn ngừa sự phát triển của gan nhiễm mỡ và xơ gan do rượu. . Hơn nữa, glycine cũng có thể giúp đảo ngược tổn thương gan do uống quá nhiều rượu ở động vật.

Các nghiên cứu về tác dụng của glycine đối với tổn thương gan do rượu hiện chỉ giới hạn ở động vật, nhưng glycine cần được nghiên cứu nhiều hơn tác dụng của nó ở người.

6. Glycine giúp bảo vệ tim mạch

Glycine là gì?

Nghiên cứu cho thấy rằng glycine bảo vệ chống lại bệnh tim bằng cách ngăn chặn sự tích tụ của các hợp chất có liên quan đến chứng xơ vữa động mạch, xơ cứng và thu hẹp động mạch. Axit amin này có thể cải thiện khả năng sử dụng oxit nitric của cơ thể, một phân tử quan trọng làm tăng lưu lượng máu và giảm huyết áp.

Trong một nghiên cứu trên 4.100 người bị đau ngực, nồng độ glycine cao có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đau tim sau 7,4 năm theo dõi. Hơn nữa, glycine đã được chứng minh là làm giảm một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim ở chuột được cho ăn chế độ ăn nhiều đường.

7. Glycine cải thiện bệnh tiểu đường tuýp 2

Bệnh tiểu đường loại 2 có thể dẫn đến mức glycine thấp. Bệnh tiểu đường được đặc trưng bởi sự bài tiết và hoạt động của insulin bị suy giảm, có nghĩa là cơ thể bạn không sản xuất đủ insulin hoặc không phản ứng đúng với insulin. Insulin làm giảm lượng đường trong máu bằng cách hấp thụ đường vào tế bào để lấy năng lượng hoặc dự trữ.

Vì glycine đã được chứng minh là làm tăng phản ứng insulin ở những người không mắc bệnh tiểu đường, nên họ cho rằng việc bổ sung glycine có thể cải thiện phản ứng insulin bị suy giảm ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường loại 2, bạn có thể giảm tình trạng kháng insulin bằng chế độ ăn kiêng và tập thể dục lành mạnh có bổ sung glycine.

8. Glycine bảo vệ chống mất cơ

Glycine có thể giúp giảm tình trạng mất cơ do lão hóa, suy dinh dưỡng, ung thư hoặc bỏng nặng. Mặc dù vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn, nhưng glycine hứa hẹn sẽ cải thiện sức khỏe bằng cách bảo vệ cơ bắp khỏi tình trạng mất cơ.

Bạn có thể bổ sung glycine bằng các loại thực phẩm như đậu nành, thịt bò, thịt lợn, cá, trứng…

Những tác dụng phụ của glycine là gì?

Glycine là gì?

Các nghiên cứu đã cung cấp cho những người tham gia 90g glycine mỗi ngày trong vài tuần mà không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào. Glycine nói chung là an toàn cho bất kỳ ai khi uống hoặc bôi lên da. Có một vài báo cáo về tác dụng phụ của glycine có thể xảy ra trên đường tiêu hóa như phân mềm, buồn nôn, nôn và khó chịu ở dạ dày.

Không có đủ thông tin về việc sử dụng glycine trong khi mang thai và cho con bú, vì vậy bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng.

Để có thể sử dụng glycine hiệu quả, bạn cần hiểu glycine là gì và những khuyến cáo về sức khỏe để tránh tác dụng phụ. Bạn có thể dễ dàng thêm bột glycine vào đồ uống yêu thích và một số loại thực phẩm nhất định, đồng thời bổ sung collagen cũng là một cách hiệu quả để tăng mức glycine trong cơ thể. Cả 2 phương pháp này đều an toàn giúp bạn hấp thu dưỡng chất giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.

Hoàng Trí DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *