0948262604

Giá trị dinh dưỡng thần kỳ trong mầm đậu nành

Giá đỗ tương (hay giá đỗ tương) là món ăn phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của người Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc. Chúng không chỉ có giá trị dinh dưỡng mà còn giúp ngăn ngừa ung thư và các bệnh về tim mạch.

Nguồn gốc mầm đậu nành

Mầm đậu nành còn được gọi là mầm đậu tương hay mầm đậu nành. Người dân Nam Bộ còn gọi với tên khác là giá đỗ tương. Chúng còn được gọi là Kongnamul trong tiếng Hàn. Loại thực phẩm này rất phổ biến và được ưa chuộng trong bữa ăn hàng ngày ở Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản.

Hiện nay vẫn chưa thể xác định chính xác nguồn gốc xuất xứ của mầm đậu nành. Một số tài liệu cho rằng chúng có niên đại từ thời Tam Quốc của Triều Tiên (1-935 TCN) hoặc triều đại Goryeo (Goryeo). (đầu tiên)

Theo ghi chép trong Hyangyak Gugeupbang (một trong những cuốn sách cổ nhất ở Hàn Quốc), vào năm 935 của thời Goryeo, tướng quân Bae Hyeon-gyeong và binh lính của ông đã thoát chết đói nhờ sử dụng mầm đậu tương làm thức ăn. Trong Cheongjanggwan Toàn thư cũng có ghi chép về việc người dân triều đại Joseon đã dùng mầm đậu nành để nấu cháo và vượt qua thời kỳ nạn đói khủng khiếp trong lịch sử.

Cách làm mầm đậu nành

Giá đỗ tương rất dễ trồng, bạn có thể tự trồng tại nhà một cách dễ dàng. Đầu tiên, bạn chọn ra những hạt đậu nành khỏe mạnh. Tiếp theo, ngâm chúng trong nước ấm khoảng 38-40ºC, ngâm trong vòng 10-12 tiếng cho hạt nở ra một chút. Sau đó vớt ra dàn đều trong rổ nhựa có lót một lớp lưới.

Cuối cùng, phủ khăn bông ướt lên rổ và để nơi tối. Lưu ý, nơi ủ đậu tương phải khô ráo, có không khí lưu thông để tránh nấm mốc phát triển. Mỗi ngày, bạn nên đem rổ đậu đi tưới nước một lần rồi đặt lại. Sau 3-4 ngày là có thể thu hoạch giá đỗ tươi.

Món đậu nành và mầm đậu nành

Các món ăn từ đậu nành

Đậu nành (đậu tương) là món ăn không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người Hàn Quốc bởi hàm lượng protein, dầu tự nhiên và các thành phần tốt cho sức khỏe khác.

Trung bình, một hạt đậu nành khô chứa 40% protein và 20% dầu tự nhiên, 40% còn lại bao gồm carbohydrate, vitamin, chất phytochemical và khoáng chất.

Ở phương Đông, các món ăn làm từ đậu nành rất được ưa chuộng, chúng thường được chế biến thành mầm đậu nành, sữa đậu nành, đậu phụ (đậu hũ), tàu hũ. Chúng có thể được ăn riêng hoặc với cơm. Ở Trung Quốc còn có món đậu phụ ma bà (hay đậu phụ Tứ Xuyên) và đậu phụ thối rất nổi tiếng với hương vị độc đáo.

Giá đỗ tương thường được chế biến thành tương, trộn với cơm, nấu canh hoặc ăn sống như một dạng salad tươi.

Chúng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như isoflavone, riboflavin, niacin, axit amin, protein thô và lipid. Chúng cũng chứa hàm lượng cao các nguyên tố vi lượng như kẽm, natri, kali, đồng, magiê, phốt pho, sắt và mangan.

Tùy thuộc vào giống đậu tương và phương pháp trồng trọt, hàm lượng các nguyên tố vi lượng cũng sẽ khác nhau. Ngoài ra, chúng còn chứa chất kháng dinh dưỡng hemagglutinin, trypsin và chất ức chế lipoxygenase. Những chất này cũng có lợi cho sức khỏe con người.

Để biết chi tiết về hàm lượng dinh dưỡng và tác dụng của mầm đậu nành mời các bạn cùng tìm hiểu trong nội dung dưới đây.

Giá trị dinh dưỡng trong mầm đậu nành

1. Giàu axit amin giúp giải độc rượu

Axit amin và protein là những phân tử rất quan trọng đối với sự sống. Các tế bào trong cơ thể con người sử dụng axit amin để tổng hợp protein, thực hiện nhiều chức năng như sao chép DNA, phản ứng xúc tác và vận chuyển các phân tử.

Mầm đậu nành chứa tới 46% protein thô, lượng này có thể thay đổi tùy theo điều kiện nảy mầm. Vấn đề này cũng phù hợp với hàm lượng axit amin tự do. Tuy nhiên, chúng thường tăng hơn là giảm trong quá trình nảy mầm.

Các mẫu hạt đậu nành thu thập từ các quốc gia khác nhau có hàm lượng axit amin tự do tăng lên trong quá trình nảy mầm như sau: Nhật Bản 437,2 mg lên 12.768,8 mg/100g, Mỹ 452,2 mg lên 10.845,9 mg/100g và Trung Quốc 367,2 mg lên 11.931 mg/100g.

Với hàm lượng lớn các axit amin thiết yếu, canh giá đỗ được coi là một trong những món ăn bổ dưỡng và có tác dụng giải độc rượu.

2. Cung cấp omega-3 và omega-6 giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Mầm đậu nành chứa hàm lượng lớn chất béo không bão hòa đa lành mạnh. Omega-6 trong giá đỗ giúp kiểm soát lượng cholesterol trong máu, giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch. Omega-3 giúp sáng mắt, tăng cường hệ miễn dịch và phát triển trí não.

Hàm lượng chất béo trung bình trong hạt đậu tương ở độ ẩm 13% là 18,1%. Ở các điều kiện nhiệt độ khác dao động từ 8,3 – 27,9%. Chúng có thể giảm từ 15% xuống 10% trong quá trình nảy mầm do sự thay đổi nồng độ axit béo. Nồng độ axit béo của mầm đậu nành phụ thuộc vào giống đậu nành, quá trình nảy mầm và điều kiện môi trường trồng trọt.

3. Isoflavone giúp điều hòa nội tiết tố nữ, tăng khả năng thụ thai

Isoflavone là một loại phytoestrogen hoặc nguyên tố vi lượng có nguồn gốc từ thực vật. Mặc dù nhiều loại thực vật có chứa isoflavone nhưng đậu nành, đậu xanh, hành tây và táo là bốn loại có hàm lượng isoflavone cao nhất.

Hàm lượng isoflavone trong hạt đậu tương khô dao động từ 0,05 – 0,5% và cao hơn khi chúng còn ở dạng mầm. Tiêu thụ nhiều isoflavone sẽ giúp cơ thể chống lại nguy cơ mắc bệnh tim mạch, giảm các triệu chứng mãn kinh ở phụ nữ, bảo vệ bạn khỏi nguy cơ ung thư và loãng xương.

Isoflavone trong đậu nành giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt. Ngoài ra, chúng còn làm tăng nội tiết tố estrogen, kích thích rụng trứng và tăng khả năng thụ thai ở phụ nữ. Vì vậy, mầm đậu nành được coi là một trong những phương pháp tự nhiên giúp giải quyết tình trạng vô sinh, ngăn ngừa ung thư vú và tăng kích thước vòng 1.

4. Bổ sung vitamin tăng sức đề kháng

Vitamin là hợp chất hữu cơ thiết yếu giúp tăng sức đề kháng và có tác động trực tiếp đến sức khỏe con người. Thiếu vitamin có thể gây ra các triệu chứng như thiếu máu, rụng tóc, quáng gà, khô nứt môi, tê tay chân, mệt mỏi, kiệt sức, mất ngủ, yếu cơ…

Hạt đậu nành chứa nhiều vitamin A, B1, K1, B9, E và C. Trong đó, vitamin B1 và ​​B9 giúp tăng cường chức năng hệ thần kinh, điều trị suy nhược và giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư… Vitamin C giúp nâng cao sức đề kháng, giúp vết thương mau lành nhanh hơn.

Hàm lượng vitamin B1 trong mầm đậu nành gấp hơn 2 lần so với đậu nành thô. Thậm chí lượng vitamin C còn tăng gấp 4-20 lần trong 4-5 ngày ủ giá đỗ.

Số liệu thực tế ghi nhận, hạt đậu tương khô chứa trung bình 2 mg/100g vitamin C tăng lên 11 mg/100g sau 5 ngày nảy mầm. Tương tự, lượng caroten tăng từ 0,12 mg/100g lên 0,2 mg/100g. Riêng hàm lượng lutein tăng 20-24 lần và β-caroten tăng từ 8 đến 17 lần.

5. Bổ sung saponin giảm cholesterol trong máu, điều trị hạ đường huyết

Giá đỗ tương dùng để làm kim chi

Saponin là một glycoside tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loài thực vật. Saponin trong mầm đậu nành có khả năng hạ cholesterol trong máu, điều trị hạ đường huyết và ngăn ngừa các bệnh về thận.

Saponin có vị nhẫn đắng, thường ở dạng vô định hình, khó tinh chế. Hàm lượng saponin trong đậu tương khô chiếm khoảng 0,5 – 0,65%. Vì vậy, giá đỗ tươi thường kén người ăn. Ở Hàn Quốc, chúng thường được làm thành kim chi, dùng để xào hoặc nấu canh.

6. Cung cấp năng lượng cho cơ thể

Đậu nành chứa khoảng 33% carbohydrate, trong đó có tới 16,6% là đường tự nhiên. Hàm lượng đường tự nhiên này bao gồm 41,3 – 67,5% sucrose, 5,2 – 15,8% raffinose và 12,1 – 35,2% stachoyse.

Đường là carbohydrate có vị ngọt được chia thành hai nhóm: đường đơn (monosacarit) và đường phức tạp (oligosacarit). Về mặt dinh dưỡng, carbohydrate cung cấp năng lượng cho cơ và hệ thần kinh trung ương.

Tuy nhiên, tôiĐậu nành chứa cả đường hòa tan và không hòa tan. Vì vậy, bạn không nên ăn quá nhiều giá đỗ một lúc để tránh gây đầy bụng, khó tiêu và dẫn đến tiêu chảy.

Hàm lượng đường trong mầm đậu nành thường không ổn định. Trong các điều kiện môi trường khác nhau, lượng carbohydrate bên trong mầm đậu nành cũng có thể khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu đều cho thấy hàm lượng đường trong giá đỗ khá thấp. Do đó, chúng cũng thích hợp cho những người mắc bệnh tiểu đường.

7. Cung cấp khoáng chất thiết yếu phòng ngừa sỏi thận và các bệnh về xương khớp

Mầm đậu nành chứa nhiều loại khoáng chất như kẽm, natri, kali, canxi, sắt, đồng, mangan và phốt pho là những dưỡng chất cần thiết cho nhu cầu của cơ thể.

Hàm lượng kẽm, canxi, natri, mangan, kali và đồng tăng đáng kể trong khi hàm lượng sắt giảm từ 48,87 μg/100g xuống 35,29 μg/100g sau 4 ngày nảy mầm.

Các khoáng chất trong mầm đậu nành chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ ung thư, sỏi thận, xương khớp, cao huyết áp và các bệnh về tim mạch.

Mầm đậu nành là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Vì vậy, bạn nên bổ sung chúng vào chế độ ăn hàng ngày để tăng cường sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh tim mạch. Loại thực phẩm tuyệt vời này rất dễ trồng nên bạn có thể tự làm ở nhà để sử dụng. Nếu muốn mua tinh chất mầm đậu nành hay các sản phẩm chiết xuất từ ​​mầm đậu nành, hãy chọn thương hiệu uy tín và người bán hàng chất lượng nhé!

Khoa Khoa học DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *