0948262604

Điểm danh 13 tác dụng của quả cóc có thể bạn chưa biết

Bạn thường ăn quả cóc như một loại trái cây để giải buồn? Trên thực tế, tác dụng của quả cóc còn giúp bạn giảm ho, tốt cho sức khỏe của mắt và giúp tăng cường hệ miễn dịch nữa đấy!

Cây cóc có tên khoa học là Spondias dulcis, là loài cây thân gỗ, nhiệt đới. Thịt quả khá giòn, có vị chua đặc trưng, ​​chứa nhiều vitamin và khoáng chất, có tác dụng giải nhiệt, kích thích vị giác. Không chỉ vậy, quả cóc còn có công dụng rất tốt cho sức khỏe. Những tác dụng tiêu biểu của quả cóc có thể kể đến như hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa, ngăn ngừa lão hóa, tăng cường hệ miễn dịch… Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về tác dụng của quả cóc nhé. – một loại trái cây rất quen thuộc ở nước ta.

Giá trị dinh dưỡng của quả cóc

Quả cóc có thành phần vitamin C vượt trội và giàu chất chống oxy hóa tự nhiên. Ngoài ra, trung bình trong khoảng 100g thịt cóc có chứa:

  • Calo: 69,12
  • Chất đạm: 0,45% DV
  • Carbohydrate: 16,65% DV
  • Chất xơ
  • Natri: 3018 mg
  • Kali: 344 mg
  • Canxi: 94,7mg
  • Sắt: 3 mg
  • Phốt pho: 22 g
  • vitamin A
  • vitamin B
  • Vitamin C

DV là số tiền được đề nghị mỗi ngày.

Ngoài ra, quả cóc còn chứa nhiều chất chống oxy hóa, cụ thể là flavonoit, terpenoit, tanin, saponin… Nhờ đó, loại quả này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Khám phá 13 tác dụng của quả cóc có thể bạn chưa biết

1. Quả cóc giúp bạn giảm ho, trị cảm

Quả cóc có nhiều vitamin C, vậy ăn cóc có lợi gì cho sức khỏe? Nếu bạn hoặc người thân bị ho, hãy thử ăn một vài quả cóc xắt nhỏ hoặc uống nước ép cóc nguyên chất. Quả cóc có thành phần long đờm tự nhiên nên rất hiệu quả khi dùng để giảm ho. Ngoài ra, bạn cũng có thể đun lá cóc với nước để trị ho.

Ngoài ra, quả cóc còn là giải pháp hữu hiệu để trị cảm, cúm. Ngoài cách này, bạn cũng có thể áp dụng các cách trị cảm cúm khác để nhanh chóng làm giảm các triệu chứng.

Có thể cho thêm một chút muối, một chút đường để tăng hương vị của nước ép cóc. Sau đó, bạn dùng nước ép này vài lần trong ngày để giảm các triệu chứng ho.

2. Tác dụng của quả cóc: Kiểm soát mức cholesterol

Tác dụng của quả cóc

Lợi ích của việc ăn cóc là gì? Vitamin C có trong quả cóc giúp chuyển hóa cholesterol thành axit mật. Điều này giúp bạn kiểm soát mức cholesterol và giảm nguy cơ sỏi mật. Thói quen ăn cóc có thể giúp bạn giữ mức cholesterol ở mức cân bằng.

3. Tác dụng của quả cóc: Giúp cải thiện thị lực

Quả cóc là loại quả giàu vitamin A, B, C… vậy ăn cóc có tác dụng gì? Vitamin A trong quả cóc giúp truyền thông tin từ võng mạc lên não dễ dàng hơn. Ngoài ra, theo kinh nghiệm dân gian, nước sắc từ lá cây cóc còn được dùng để chữa đau mắt.

Quả cóc là loại quả rất giàu vitamin A. Vì vậy, quả cóc rất tốt cho việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe đôi mắt của bạn.

4. Giúp tăng sức bền

Lợi ích của việc ăn cóc là gì? Theo các chuyên gia dinh dưỡng, quả cóc có chứa đường dự trữ ở dạng sucrose và rất giàu các chất dinh dưỡng nên quả cóc là loại quả rất hữu ích trong việc giúp tăng cường thể lực và sức chịu đựng của cơ thể.

Tác dụng của quả cóc góp phần làm tăng sức dẻo dai của cơ thể, hỗ trợ các vận động viên phục hồi sức khỏe sau khi tập luyện nặng nhọc.

5. Tác Dụng Của Quả Cóc: Tăng Cường Hệ Miễn Dịch

Tác dụng của quả gì? Hàm lượng vitamin C trong quả cóc giúp tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa sự tấn công của vi sinh vật gây bệnh và các gốc tự do.

Ngoài ra, loại vitamin này còn góp phần đẩy nhanh quá trình làm lành vết thương nhờ khả năng hỗ trợ tổng hợp collagen, hấp thụ sắt và protein để hình thành các mô liên kết.

6. Tác dụng của quả cóc giúp ngăn ngừa lão hóa sớm

Tác dụng của quả cóc

Ngoài những tác dụng trên, cây cóc còn có những lợi ích gì cho sức khỏe? Không chỉ có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, vitamin C trong quả cóc còn giúp bảo vệ các phân tử như protein, lipid, carbohydrate và axit nucleic khỏi bị hư hại. Đồng thời, nó cũng góp phần bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do, chất độc hay chất ô nhiễm.

Tác dụng của quả cóc có thể giúp bạn ngăn ngừa lão hóa sớm. Kết quả là bạn sẽ có một diện mạo trẻ trung và tươi tắn hơn.

7. Hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa

Ăn cóc có tốt không? Câu trả lời là có, đặc biệt là hệ tiêu hóa. Vì loại quả này có hàm lượng chất xơ cao nên có thể hỗ trợ tiêu hóa và nhu động ruột. Phần thịt của quả cóc được khuyên dùng cho những người bị táo bón và khó tiêu, trong khi hàm lượng nước trong quả cóc giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước.

Nhiều người thường thắc mắc nước cóc có tác dụng gì? Cóc tươi hoặc ngâm và nước ép cóc rất tốt cho người tiêu hóa kém. Nguyên nhân là loại quả này giúp cải thiện chức năng đường ruột, tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.

8. Duy trì xương và răng khỏe mạnh

Hàm lượng canxi và phốt pho trong quả cóc giúp xương và răng khỏe mạnh. Canxi giúp men răng chắc khỏe, giúp ngăn ngừa tổn thương do hoạt động ăn uống hàng ngày như cắn hoặc nghiến răng.

9. Tác dụng của quả cóc: Hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Tác dụng của quả cóc

Quả cóc có tác dụng gì? Một trong những mối quan tâm lớn của phụ nữ là tăng cân. May mắn thay, quả cóc cũng có tác dụng rất tốt trong trường hợp bạn muốn giảm cân an toàn. Quả cóc chứa rất ít carbohydrate, chất béo và calo nhưng lại chứa rất nhiều chất xơ.

Vì vậy, nó rất có lợi cho những người muốn duy trì vóc dáng thon gọn, mảnh mai. Bạn có thể ăn cóc tươi hoặc chế biến thành các món như nộm, gỏi hay nước sốt cho nhiều món ăn ngon khác.

Chất xơ trong quả cóc khiến bạn có cảm giác no lâu. Điều này sẽ giúp bạn hết cảm giác thèm ăn và ăn ít hơn. Từ đó, bạn sẽ kiểm soát cơn đói cũng như cân nặng hiệu quả.

10. Tác dụng của quả cóc: Tốt cho bệnh nhân tiểu đường

Hàm lượng chất xơ trong quả cóc không chỉ tốt cho sức khỏe đường tiêu hóa mà còn có thể làm giảm tình trạng kháng insulin ở những người mắc bệnh tiểu đường.

Ngoài ra, theo các chuyên gia dinh dưỡng, chất xơ còn có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách giảm các triệu chứng trầm cảm.

11. Giúp chữa lành vết thương

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, quả mọng có nhiều vitamin A, có thể giúp duy trì các mô cơ thể khỏe mạnh. Điều này có thể giúp tăng tốc quá trình chữa lành vết thương.

12. Công dụng của quả cóc: hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt

Nếu đọc đến đây mà bạn vẫn còn thắc mắc ăn cóc có tốt không hay ăn cóc có tác dụng gì đối với sức khỏe thì câu trả lời sẽ có ngay sau đây.

Theo các chuyên gia sức khỏe, qQuả cóc rất có lợi cho những người bị thiếu máu vì giàu chất sắt. Sắt là khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hồng cầu. Ngoài ra, quả Cóc cũng chứa vitamin B1 cũng giúp sản xuất các tế bào hồng cầu, tăng lưu lượng oxy đi khắp cơ thể và ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Do đó, bạn có thể ăn cóc thường xuyên để cải thiện tình trạng thiếu máu.

13. Cải thiện sức khỏe và vẻ đẹp làn da

Một số chất dinh dưỡng trong quả cóc hoạt động như một chất chống oxy hóa tự nhiên. Hàm lượng vitamin C trong loại quả này giúp sửa chữa mô và chăm sóc da. Ở một số nước, theo kinh nghiệm dân gian, nước sắc lá cóc và các chất chiết xuất từ ​​lá cóc có thể dùng thay thế các loại sữa dưỡng thể và lotion.

Vitamin C trong cóc có rất nhiều lợi ích:

  • Thúc đẩy quá trình hấp thụ sắt, giúp ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt
  • Bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại
  • Giúp cơ thể hồi phục, đặc biệt sau khi hoạt động gắng sức
  • Làm tan cục máu đông do đó làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ
  • Kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp chữa lành vết thương và bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.

Lưu ý khi ăn cóc

Tác dụng của quả cóc

Quả cóc rất giàu chất dinh dưỡng nên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, bạn không nên ăn quá nhiều. Đặc biệt, bạn không nên ăn cóc khi bụng đói. Vị chua của loại quả này có thể gây dư thừa axit trong dạ dày. Nếu bạn có vấn đề về dạ dày, tốt nhất nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về lượng cóc bạn có thể ăn.

  • Nên ăn bao nhiêu quả cóc mỗi ngày? Bạn chỉ nên ăn khoảng 300g cóc mỗi ngày để tận hưởng những lợi ích sức khỏe của cóc.
  • Có nên uống nước ép cóc mỗi ngày? Bạn có thể uống nước ép cóc như một bữa phụ sau bữa ăn chính. Tuy nhiên, bạn không nên uống nước ép cóc thay nước. Đồng thời, không nên cho quá nhiều chất tạo ngọt vào nước ép cóc.

Ngoài ra, để thay đổi khẩu vị, bạn có thể chế biến cóc thành các món như cóc chua ngọt, gỏi cóc bò khô, cóc ô mai, cóc xí muội…

Tác dụng của quả cóc là minh chứng để bạn thêm những loại quả này vào danh sách trái cây tốt cho sức khỏe. Chỉ cần tuân thủ những lưu ý khi ăn cóc, bạn có thể nhận được những lợi ích sức khỏe từ loại trái cây dân dã, thơm ngon và bổ dưỡng này.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *