0948262604

Đạm thực vật tốt hơn đạm động vật?

Đạm thực vật và động vật đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và bữa ăn hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu cách chọn đúng loại protein phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của mình.

Protein là một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống của con người, giúp xây dựng, sửa chữa và duy trì cấu trúc cơ thể, đồng thời đóng vai trò tạo ra các enzym thúc đẩy các phản ứng hóa học, giúp tạo hồng cầu. cần thiết để mang oxy đi khắp các cơ quan. Protein tồn tại ở nhiều dạng trong cơ thể, từ cơ bắp và các cơ quan đến xương, da và tóc. Cơ thể không lưu trữ protein như các chất dinh dưỡng đa lượng khác, vì vậy cơ thể chỉ nhận đủ lượng protein thông qua chế độ ăn uống.

Protein được tạo thành từ 20 loại axit amin. Cơ thể của một người cần có sự hoạt động cân bằng của tất cả các axit amin này để hoạt động bình thường. Có 9 loại axit amin mà cơ thể không tự sản xuất được gọi là axit amin thiết yếu. Nguồn cung cấp protein cho cơ thể có thể từ thực vật và động vật. Nguồn protein hoàn chỉnh là nguồn thực phẩm chứa tất cả 9 loại axit amin thiết yếu này.

Để đảm bảo chế độ ăn uống của bạn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bạn cần hiểu sự khác biệt giữa protein thực vật và động vật. Sự cân bằng hợp lý của các axit amin có thể giúp xây dựng cơ bắp, phát triển và hồi phục nhanh chóng, đặc biệt là sau khi tập thể dục hoặc chấn thương.

Dưới đây, hãy cùng tìm hiểu về thực vật giàu đạm, sự khác biệt giữa đạm động vật và thực vật để biết mình nên chọn nguồn đạm nào nhé!

thực vật giàu protein

Đậu nành là loại thực phẩm giàu protein

Thực vật giàu protein bạn có thể cân nhắc sử dụng bao gồm (số lượng trong 100g):

  • Đậu xanh: 19g
  • Hạt diêm mạch: 4,4g
  • Đậu lăng: 9g
  • Mì căn: 21,2g
  • Hạt chia: 17g
  • Tảo xoắn: 57g
  • Yến mạch: 17g
  • Hạt bí: 19g
  • Đậu nành: 34,5g
  • Kiều mạch: 13,2g
  • Phô mai: 30 – 35g
  • Hạt gai dầu: 36,7g
  • Bơ đậu phộng: 25g

Cơ thể bạn cần bổ sung 1g protein trên 1kg trọng lượng cơ thể từ đạm động vật và đạm thực vật. Thiếu chất đạm sẽ khiến cơ thể chậm lớn, thiếu cơ bắp, giảm sức đề kháng, giảm chức năng co bóp của tim và hô hấp.

Tác dụng của đạm thực vật

Đạm thực vật giúp giảm cân

Chế độ ăn giàu protein từ thực vật, chẳng hạn như chế độ ăn chay, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Một nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu protein (khoảng 50% từ thực vật) có nhiều khả năng làm giảm huyết áp, cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim hơn so với chế độ ăn tiêu chuẩn hoặc chế độ ăn nhiều carb lành mạnh. mạnh.

Phương pháp ăn kiêng EcoAtkins cho thấy chế độ ăn ít carb, giàu protein giúp giảm cholesterol và huyết áp nhiều hơn so với chế độ ăn nhiều carb, ít chất béo.

Các nghiên cứu ở những người ăn chay cho thấy họ có xu hướng giảm trọng lượng cơ thể, cholesterol và huyết áp. Đồng thời, nhóm người này cũng có ít nguy cơ đột quỵ, ung thư và tử vong do bệnh tim hơn so với những người không ăn chay.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 (type 2)

Một nghiên cứu nhỏ ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 cho thấy việc thay thế 2 khẩu phần thịt đỏ bằng các loại đậu 3 ngày mỗi tuần giúp cải thiện lượng cholesterol và lượng đường trong máu.

Tuy nhiên, một nghiên cứu nhỏ kéo dài 6 tuần khác về bệnh nhân tiểu đường so sánh chế độ ăn giàu đạm thực vật với chế độ ăn giàu đạm động vật không tìm thấy sự khác biệt về lượng đường trong máu, cholesterol và lượng đường trong máu. huyết áp.

Hạn chế tăng cân

Một chế độ ăn giàu protein từ thực vật có thể giúp kiểm soát cân nặng của bạn. Một nghiên cứu quan sát ở 120.000 đàn ông và phụ nữ trong hơn 20 năm cho thấy chế độ ăn nhiều hạt có khả năng giúp cơ thể giảm cân.

Một chế độ ăn uống bao gồm một khẩu phần đậu xanh, đậu lăng hoặc đậu Hà Lan mỗi ngày có thể làm tăng cảm giác no, hỗ trợ kiểm soát cân nặng và giảm cân tốt hơn.

Các nghiên cứu quan sát trên về protein thực vật hiện chưa được xác nhận, vì những người ăn chay có xu hướng quan tâm đến sức khỏe hơn. Vì vậy, bạn cần có một lối sống lành mạnh để đảm bảo sức khỏe bên cạnh một chế độ ăn uống cân bằng.

Axit amin trong protein thực vật

Bổ sung axit amin từ thực vật và động vật

Khi được hấp thụ vào cơ thể, protein sẽ được phân giải thành các axit amin. Protein và axit amin được sử dụng cho hầu hết mọi quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Tuy nhiên, các nguồn protein khác nhau sẽ phân hủy thành nhiều loại axit amin khác nhau.

Đạm thực vật có ít axit amin thiết yếu hơn, trong khi đạm động vật chứa đầy đủ các loại axit amin ở mức cân đối tốt hơn cho cơ thể.

Ví dụ, một số protein thực vật thường chứa ít methionine, tryptophan, lycine và isoleucine.

Tổng cộng có khoảng 20 axit amin mà cơ thể con người sử dụng để xây dựng protein bao gồm thiết yếu hoặc không thiết yếu. Để có sức khỏe tối ưu, cơ thể bạn cần tất cả các axit amin thiết yếu theo đúng tỷ lệ.

Các nguồn protein động vật, chẳng hạn như thịt, cá, thịt gia cầm, trứng và sữa được coi là nguồn protein hoàn chỉnh vì chúng chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể bạn cần để hoạt động bình thường. Ngược lại, các nguồn protein từ thực vật, chẳng hạn như các loại đậu và hạt, được coi là không đầy đủ vì chúng thiếu một hoặc nhiều axit amin thiết yếu mà cơ thể bạn cần.

Một số nguồn báo cáo rằng protein đậu nành đã hoàn thành. Tuy nhiên, hai loại axit amin thiết yếu trong đậu nành chỉ có một lượng nhỏ nên không thể so sánh với đạm động vật.

Dinh dưỡng đạm thực vật

Nấu những bữa ăn bổ dưỡng từ đạm thực vật và động vật

Protein hiếm khi được tìm thấy trong các mẫu phân lập, điều đó có nghĩa là protein thường đi kèm với một loạt các chất dinh dưỡng khác. Thực phẩm chứa protein động vật có xu hướng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn thực vật. Những chất dinh dưỡng này có thể bao gồm:

• Vitamin B12: Vitamin B12 chủ yếu có trong cá, thịt, gia cầm và các sản phẩm từ sữa. Những người ít ăn thịt động vật thường thiếu chất dinh dưỡng này.

• Vitamin D: Vitamin D có trong dầu cá, trứng và sữa. Một số loại thực vật cũng chứa vi chất này nhưng cơ thể có xu hướng hấp thụ dạng vitamin D trong thực phẩm động vật tốt hơn.

• DHA: Axit docosahexaenoic (DHA) là chất béo omega-3 thiết yếu có trong cá béo rất quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Nguồn thực vật gần như không thể cung cấp chất dinh dưỡng này.

• Sắt heme: Sắt heme (heme-iron) chủ yếu có trong thịt, đặc biệt là thịt đỏ đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tạo máu của cơ thể. Chất này được hấp thụ vào cơ thể tốt hơn so với sắt non-heme từ thức ăn thực vật.

• Kẽm: Kẽm chủ yếu được tìm thấy trong các nguồn protein động vật, chẳng hạn như thịt bò, thịt lợn và thịt cừu. Kẽm cũng dễ hấp thu và sử dụng hơn đạm thực vật.

Đạm thực vật chứa nhiều chất dinh dưỡng mà đạm động vật không cung cấp đủ cho cơ thể. Do đó, bạn nên tiêu thụ cân bằng hai loại protein để có được các chất dinh dưỡng cần thiết.

Bạn nên chọn nguồn protein nào?

Sử dụng whey protein từ thực vật

Để chọn nguồn protein thực vật hoặc động vật, điều quan trọng là phải tính đến các chất dinh dưỡng khác đi kèm với nó.

Đạm động vật chứa hàm lượng sắt heme và vitamin B12 cao, trong khi hầu hết đạm thực vật thiếu các chất dinh dưỡng này. Mặt khác, các chất dinh dưỡng cụ thể được tìm thấy trong thực vật, được gọi là dinh dưỡng thực vật, chất xơ tiêu hóa và một số chất chống oxy hóa, không được tìm thấy trong các nguồn protein động vật.

Các sản phẩm động vật chứa nhiều chất béo bão hòa và hàm lượng cholesterol cao hơn protein thực vật. Lượng cholesterol trong khẩu phần ăn tiềm ẩn nguy cơ gây ra các bệnh về tim mạch. Viện Y học (IOM) khuyến nghị hạn chế cholesterol trong chế độ ăn uống của bạn.

Kết quả phân tích tổng hợp năm 2016 cho thấy chế độ ăn giàu protein động vật, đặc biệt là thịt đỏ chế biến sẵn, có thể làm tăng nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu lưu ý rằng điều này chỉ xảy ra khi một người có ít nhất một yếu tố rủi ro liên quan đến lối sống, chẳng hạn như hút thuốc, uống nhiều rượu hoặc thừa cân hoặc béo phì.

Nếu bạn là một người tập thể hình đang phân vân giữa đạm thực vật và đạm động vật, bạn có thể cân nhắc kết hợp whey protein từ cả hai để có được lượng axit amin cân bằng cho cơ thể.

Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thực vật giàu đạm, sự khác biệt giữa đạm động vật và thực vật để có thể lựa chọn nguồn đạm phù hợp. Chế độ ăn giàu protein không thể thiếu cho một lối sống lành mạnh, vì vậy bạn cũng cần tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức khỏe nhé!

Hoàng Trí DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *