0948262604

Củ riềng: Người bạn thân thiết cho sức khỏe

Bạn có biết rằng củ riềng, một loại gia vị quen thuộc ở Việt Nam, ngoài việc làm tăng hương vị món ăn còn có thể mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe.

Củ riềng là một loại gia vị có nguồn gốc từ Nam Á. Chúng có họ hàng gần với gừng và nghệ, và đã được sử dụng trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurvedic) và Trung Quốc trong nhiều thế kỷ.

Riềng thuộc họ Gừng (Zingiberaceae), có tên khoa học là Alpinia docinarum. Giống như gừng và nghệ, củ riềng có thể ăn tươi hoặc nấu chín và là gia vị cho nhiều món ăn ở Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và cả Việt Nam.

Loại gia vị này còn được dùng để cải thiện một số bệnh do có khả năng điều trị nhiễm trùng, giảm viêm, tăng khả năng sinh sản ở nam giới, thậm chí chống lại nhiều loại ung thư khác nhau.

Sau đây, DONGTRUNGHATHAOVN.ORG sẽ giới thiệu cho bạn những lợi ích và độ an toàn khi sử dụng củ riềng. Ngoài ra, hãy so sánh công dụng của chúng với gừng và nghệ.

Lợi ích tiềm năng của củ riềng

Rễ riềng đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một phương thuốc chữa nhiều bệnh khác nhau. Để kiểm chứng những công dụng đó, ngày càng có nhiều nghiên cứu khoa học về loại cây này.

Giàu chất chống oxy hóa

Củ riềng là một nguồn giàu chất chống oxy hóa. Các hợp chất phytochemical này sẽ giúp cơ thể chống lại bệnh tật, bảo vệ tế bào chống lại các gốc tự do gây hại.

Đặc biệt, hàm lượng cao polyphenol (một nhóm chất chống oxy hóa) giúp mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như cải thiện trí nhớ, giảm lượng đường và LDL (cholesterol xấu) trong máu.

Gừng và nghệ, họ hàng của riềng, cũng rất giàu polyphenol và mang lại tác dụng tương tự.

Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa củ riềng và những ảnh hưởng sức khỏe này. Do đó, cần nhiều nghiên cứu hơn để đưa ra kết luận đáng tin cậy.

Có thể chống lại một số loại ung thư

Các nghiên cứu về ống nghiệm cho thấy hợp chất hoạt tính trong riềng gọi là galangin có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn chúng lây lan.

Cụ thể hơn, một nghiên cứu tập trung vào khả năng tiêu diệt hai chủng tế bào ung thư ruột kết ở người của loại cây này. Các nghiên cứu khác cho thấy chúng có thể chống lại các tế bào ung thư vú, ống mật, da và gan.

Tuy nhiên, các hiệu ứng quan sát được trong ống nghiệm không nhất thiết giống như trong cơ thể con người. Mặc dù có tiềm năng nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn.

Tăng khả năng sinh sản ở nam giới

Có bằng chứng cho thấy củ riềng có thể làm tăng khả năng sinh sản ở nam giới.

Một nghiên cứu trên động vật cho thấy số lượng và khả năng vận động của tinh trùng tăng lên ở những con chuột đực được chiết xuất từ ​​rễ riềng.

riềng tăng khả năng sinh sản nam giớiCác chất trong riềng có thể làm tăng khả năng vận động của tinh trùng

Ngoài ra, một nghiên cứu kéo dài 3 tháng ở 66 người đàn ông có chất lượng tinh trùng thấp đã được bổ sung hàng ngày chất chiết xuất từ ​​riềng và lựu. Kết quả là khả năng vận động của tinh trùng ở nhóm này tăng 62% so với nhóm giả dược chỉ tăng 20%.

Mặc dù đây là một phát hiện thú vị, nhưng vẫn chưa rõ tác dụng đến từ rễ riềng hay chiết xuất từ ​​quả lựu.

Do đó, cần có nhiều nghiên cứu trên người hơn để đánh giá khả năng tăng cường khả năng sinh sản của nam giới.

Có đặc tính chống viêm và giảm đau

Củ riềng có thể làm giảm viêm nhiễm gây ra một số bệnh. Chúng chứa HMP, một chất hóa học thực vật có đặc tính chống viêm mạnh đã được nghiên cứu trong ống nghiệm và trên động vật.

Trên thực tế, các loại cây thuộc họ gừng, bao gồm cả riềng, hầu hết đều có tác dụng giảm đau nhẹ.

Một nghiên cứu kéo dài 6 tuần ở 261 người bị thoái hóa khớp gối cho thấy 63% những người dùng chiết xuất gừng và riềng giảm đau đầu gối khi đứng. Trong khi đó, tỷ lệ này ở nhóm dùng giả dược là 50%.

Có thể bảo vệ cơ thể chống nhiễm trùng

Tinh dầu chiết xuất từ ​​củ riềng có thể chống lại nhiều loại vi sinh vật. Nhờ đó, chúng có thể kéo dài thời hạn sử dụng của một số loại thực phẩm.

Thêm củ riềng tươi vào các món ăn cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm vibrio ở động vật thủy sản nấu chưa chín.

Hơn nữa, nhiều nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy chiết xuất thân rễ riềng có thể tiêu diệt vi khuẩn có hại, bao gồm E.coli, Staphyloccocus aureus và Salmonella Typhi. Tuy nhiên, tác dụng ức chế dường như khác nhau giữa các nghiên cứu.

Một số nghiên cứu thậm chí còn phát hiện ra rằng riềng có thể chống lại nấm, nấm men và ký sinh trùng, nhưng tác dụng này còn gây tranh cãi.

Củ riềng, gừng và nghệ

Cả 3 cái tên này đều là những loại gia vị quen thuộc, có thể dùng tươi hoặc khô để tăng thêm hương vị cho các món ăn.

Gừng cho vị tươi, ngọt nhưng hơi cay, trong khi riềng có vị cay rõ rệt hơn, trong khi nghệ có vị hăng và đắng nhất.

Nghiên cứu về mối liên hệ giữa ba loại gia vị này và lợi ích sức khỏe cho thấy kết quả khá giống nhau. Gừng và nghệ cũng rất giàu chất chống oxy hóa và có hoạt tính chống viêm, giúp giảm đau và cứng khớp.

Hơn nữa, cả ba đều chứa các hợp chất có khả năng ngăn ngừa hoặc chống lại các dạng ung thư khác nhau.

Tuy nhiên, củ riềng là loại củ duy nhất trong số ba loại củ được chứng minh là có tác dụng tăng khả năng sinh sản ở nam giới. Ngược lại, tác dụng chống buồn nôn và làm rỗng dạ dày của gừng chưa được khẳng định bằng riềng hoặc nghệ.

Gừng và nghệ có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh tim, ngăn ngừa chứng mất trí nhớ và bảo vệ chức năng của não. Do những đặc tính tương tự này, riềng đôi khi có thể mang lại những lợi ích tương tự như hai loại gia vị trên.

Ghi chú và tác dụng không mong muốn

Rễ riềng từ lâu đã được sử dụng trong các hệ thống y học Ayurveda và Trung Quốc truyền thống và đã được chứng minh là an toàn khi dùng với lượng bình thường trong thực phẩm.

Thông tin về liều lượng an toàn hoặc tác dụng phụ tiềm ẩn khi tiêu thụ với số lượng lớn, chẳng hạn như chất bổ sung có thành phần này, vẫn còn hạn chế.

Một nghiên cứu trên động vật đã quan sát thấy rằng liều 2.000 mg/kg trọng lượng cơ thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm giảm năng lượng, chán ăn, đi tiểu nhiều, tiêu chảy, hôn mê và thậm chí là tử vong.

Các tác dụng không mong muốn trên không xuất hiện khi dùng liều nhỏ hơn đáng kể, 300mg/kg thể trọng.

Tuy nhiên, thông tin về sự an toàn và tác dụng phụ tiềm ẩn của chất bổ sung riềng ở người vẫn chưa đầy đủ.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *