0948262604

Chóng mặt, buồn nôn có thể do uống vitamin quá liều

Vitamin rất cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh nhưng bạn chỉ cần bổ sung đủ lượng mà cơ thể cần. Bạn có thể bổ sung vitamin thông qua chế độ ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên, tùy theo độ tuổi, cơ địa, bệnh lý mà chúng ta cần bổ sung vitamin bằng cách sử dụng thực phẩm chức năng. Đây là một trong những lý do tại sao bạn dùng quá liều vitamin.

Tại sao bạn có nguy cơ bị quá liều vitamin?

Hầu hết các chất bổ sung vitamin đều được bán và khuyên dùng với liều lượng không gây ra các vấn đề về sức khỏe, miễn là bạn làm theo hướng dẫn. Quá liều vitamin có thể dẫn đến tử vong.

Có 2 trường hợp quá liều vitamin liên quan đến sức khỏe:

  • “Vô thưởng vô phạt”: Tức là càng bổ sung nhiều vitamin không có nghĩa là bạn có sức khỏe tốt. Hiện tại không có trường hợp nào được khoa học chứng minh rằng dùng một loại vitamin nào đó với liều lượng lớn sẽ làm tăng lợi ích cho sức khỏe của bạn.
  • Làm cho các vấn đề sức khỏe trở nên tồi tệ hơn: Thông thường, tác dụng phụ của việc dùng quá liều vitamin có thể chấm dứt nếu bạn ngừng dùng vitamin. Tuy nhiên, nhiều trường hợp là không, nếu bạn cảm thấy cơ thể nạp nhiều vitamin hơn bình thường, hãy đến gặp bác sĩ.

Vitamin nào sẽ gây hại nếu uống quá nhiều?

Ban Thực phẩm và Dinh dưỡng của Bộ Y tế và Y học của Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Quốc gia đã đặt ra các tiêu chuẩn về khả năng dung nạp vitamin và khoáng chất. UL chính giới hạn mức tiêu thụ tối đa mà bạn có thể sử dụng.

Dưới đây là cách nhận biết UL của vitamin và tác dụng phụ nếu bạn dùng quá liều.

  • vitamin A

Điều gì xảy ra khi bạn dùng quá liều vitamin A?

Vitamin A rất cần thiết cho sự phát triển thị giác, tăng trưởng tế bào và chức năng hệ thống miễn dịch. Người lớn cần khoảng 700-900 microgam (mcg) mỗi ngày.

Vitamin A có trong thực phẩm: gan, cá, thịt, các sản phẩm từ sữa, trái cây và rau nhiều màu sắc.

UL cho vitamin A theo độ tuổi:

♦ 0-3 tuổi: 600 mcg

♦ 4-8 tuổi: 900 mcg

♦ 9-13 tuổi: 1.700 mcg

Người lớn: 3.000 mcg

Lưu ý: Vì vitamin A thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo nên chúng cũng tan trong chất béo nên chúng có thể được tích trữ nhiều hơn trong cơ thể theo thời gian cùng với chất béo. Uống quá nhiều vitamin A có thể gây áp lực nội sọ, chóng mặt, buồn nôn, tổn thương gan, nhức đầu, phát ban, đau khớp, hôn mê và thậm chí tử vong.

  • Vitamin C

Điều gì xảy ra khi bạn dùng quá liều vitamin C?

Vitamin C có chức năng chống lại các gốc tự do, bảo vệ tế bào và tăng cường hệ thống miễn dịch. Người trưởng thành cần trung bình 70-90 mg/ngày.

Vitamin C có nhiều trong các loại rau củ quả như ổi, cam, đu đủ, súp lơ xanh, dâu tây, kiwi…

Thông thường, chúng ta chỉ tập trung bổ sung vitamin C với nhu cầu điều trị cảm lạnh và cảm cúm.

Các UL cho vitamin C theo độ tuổi:

♦ 0-12 tháng: chưa có dữ liệu

♦ 1-3 tuổi: 400 mg

♦ 4-8 tuổi: 650 mg

♦ 9-13 tuổi: 1.200 mg

♦ 14-18 tuổi: 1.800 mg

Người lớn: 2.000 mg

Trên thực tế, nếu uống vitamin C quá liều có thể không gây nguy hiểm cho sức khỏe nhưng bạn có thể gặp tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, sỏi thận.

  • Vitamin D

Điều gì xảy ra khi bạn dùng quá liều vitamin D?

Vitamin D có vai trò giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng canxi. Vì vậy, nếu thiếu vitamin D, bạn sẽ có nguy cơ mắc các vấn đề về loãng xương.

Người lớn cần khoảng 600 IU (đơn vị quốc tế) mỗi ngày.

Trên thực tế, bạn không nhận được nhiều vitamin D từ thực phẩm, nó được cơ thể sản xuất khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Do đó, loại vitamin này thường được lựa chọn bổ sung dưới dạng thực phẩm chức năng. Do đó, khả năng quá liều vitamin D có thể xảy ra.

Các UL cho vitamin D theo độ tuổi:

♦ 0-6 tháng: 1.000 IU

7-12 tháng: 1.500 IU

♦ 1-3 tuổi: 2.500 IU

♦ 4-8 tuổi: 3.000 IU

♦ Từ 9 tuổi trở lên: 4.000 IU

Lưu ý: Nếu bổ sung quá nhiều vitamin D ở dạng trực tiếp có thể làm tăng nồng độ canxi trong máu, gây hại cho tim và thận.

  • vitamin E

Điều gì xảy ra khi bạn dùng quá liều vitamin E?

Vitamin E có vai trò bảo vệ và vận hành hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, loại vitamin này còn hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa các dấu hiệu tắc nghẽn mạch máu.

Vitamin E có nhiều trong thực phẩm tự nhiên, chủ yếu là các loại hạt và rau xanh.

Người trưởng thành cần khoảng 15 mg vitamin E mỗi ngày.

Các UL cho vitamin E theo độ tuổi:

♦ 0-6 tháng: chưa có số liệu

7-12 tháng: chưa có số liệu

♦ 1-3 tuổi: 200 mg

♦ 4-8 tuổi: 300 mg

♦ 9-13 tuổi: 600 mg

♦ 14-18 tuổi: 800 mg

♦ Trên 18 tuổi: 1.000 mg

Lưu ý: Quá nhiều vitamin E có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím.

  • Vitamin B3 (Niacin)

Điều gì xảy ra khi bạn dùng quá liều vitamin B?

Vitamin B3 giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng cho các hoạt động trong ngày. Trên thực tế, có rất ít trường hợp thiếu vitamin B3 được ghi nhận, vì chúng được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm tự nhiên và chất bổ sung kiểm soát cholesterol.

Vitamin B3 có nhiều trong: thịt bò, nấm, dâu tây, yến mạch, các sản phẩm từ sữa, hạt điều…

Các UL cho vitamin B3 theo độ tuổi:

♦ 0-6 tháng: chưa có số liệu

7-12 tháng: chưa có số liệu

♦ 1-3 tuổi: 10 mg

♦ 4-8 tuổi: 15 mg

♦ 9-13 tuổi: 20 mg

♦ 14-18 tuổi: 30 mg

♦ Trên 18 tuổi: 35 mg

Lưu ý: Dùng vitamin B3 quá liều có thể dẫn đến tổn thương gan, ảnh hưởng đến lượng đường trong máu ở người bị tiểu đường.

  • vitamin B6

Vitamin B6 có vai trò chuyển hóa đạm và đường thành năng lượng, cung cấp cho cơ thể. Ngoài ra, loại vitamin này rất cần thiết cho quá trình sản xuất huyết sắc tố (một loại protein phức tạp), chức năng của hệ thần kinh.

Trên thực tế, cơ thể con người rất ít khi thiếu vitamin B6 nên chúng ta không cần sử dụng thực phẩm chức năng. Tuy nhiên, vitamin B6 được dùng để giảm nồng độ homocysteine, điều trị trầm cảm, hội chứng ống cổ tay.

Người trưởng thành trung bình cần khoảng 1,3 mg/ngày.

Các UL cho vitamin B6 theo độ tuổi:

♦ 0-6 tháng: chưa có số liệu

♦ 7-12 tháng: chưa có số liệu

♦ 1-3 tuổi: 30 mg

♦ 4-8 tuổi: 40 mg

♦ 9-13 tuổi: 60 mg

♦ 14-18 tuổi: 80 mg

♦ Trên 18 tuổi: 100 mg

Lưu ý: Bạn nên tránh sử dụng thuốc bổ sung vitamin B6 trong thời gian dài vì chúng có thể gây tổn thương thần kinh, da, buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng.

  • Vitamin B9 (Axit Folic)

Vitamin B9 là một trong những loại vitamin B đóng vai trò quan trọng trong việc tạo DNA, phân chia và tăng trưởng tế bào.

Vitamin B9 có nhiều trong rau xanh, trái cây, các loại hạt, đậu. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung trực tiếp bằng thực phẩm chức năng.

Người trưởng thành trung bình cần khoảng 400 mc/ngày.

Các UL cho vitamin B9 theo độ tuổi:

♦ 0-6 tháng: chưa có số liệu

♦ 7-12 tháng: chưa có số liệu

♦ 1-3 tuổi: 300 mcg

♦ 4-8 tuổi: 400 mcg

9-13 tuổi: 600 mcg

♦ 14-18 tuổi: 800 mcg

Trên 18 tuổi: 1.000 mcg

Lưu ý: Dùng quá liều axit folic (vitamin B9) có thể dẫn đến thiếu vitamin B12, dễ gây tổn thương thần kinh. Dùng quá liều vitamin B9 trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Nếu muốn sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin cần hỏi ý kiến ​​bác sĩ để nắm rõ hàm lượng dung nạp vào cơ thể. Tuy nhiên, để có một sức khỏe lâu dài, không bị thiếu hụt vitamin và các dưỡng chất khác, bạn cần chú trọng cải thiện chế độ ăn uống hàng ngày một cách lành mạnh.

VI NGUYỄN / DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *