0948262604

Cách đọc thông tin dinh dưỡng khi mua thực phẩm

Bạn có chú ý đến nhãn thành phần dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm bạn mua hàng ngày không? Khi biết cách đọc thông tin dinh dưỡng một cách chính xác, bạn sẽ có thể chọn những thực phẩm lành mạnh phù hợp với mình và gia đình!

Thói quen đọc thông tin dinh dưỡng trên nhãn trước khi mua thực phẩm sẽ giúp bạn có một cuộc sống khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, nhiều người tiêu dùng Việt Nam vẫn chưa rèn luyện thói quen này thường xuyên hoặc chưa biết cách đọc thông tin dinh dưỡng đúng cách. Hãy cùng DONGTRUNGHATHAOVN.ORG tìm hiểu cách đọc thực tế dinh dưỡng qua bài viết dưới đây!

Những thông tin cần thiết bạn cần quan tâm

Thông tin quan trọng và đáng tin cậy nhất trên nhãn thực phẩm có thể được tìm thấy trong danh sách thông tin dinh dưỡng. Khi đọc thông tin dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm, bạn cần ghi nhớ những thông tin cơ bản sau:

1. Calo

Calo có ảnh hưởng lớn nhất đến cân nặng, vì vậy điều đầu tiên bạn cần chú ý khi đọc thông tin dinh dưỡng là lượng calo mỗi khẩu phần. Theo quy định của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), thông tin về lượng calo thường được in đậm và to để bạn có thể dễ dàng nhận biết ngay từ đầu.

2. Khẩu phần ăn

cách đọc thông tin dinh dưỡng

Khẩu phần là tiêu chuẩn ăn của một người trong một ngày nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu các chất dinh dưỡng và năng lượng cho cơ thể (prôtêin, lipit, vitamin, chất khoáng, gluxit…). Thông tin này rất cần thiết để hiểu các thông tin khác trên nhãn thực phẩm.

Bạn cần chú ý so sánh khẩu phần ghi trên bao bì và lượng ăn hàng ngày. Nếu bạn thường ăn gấp đôi lượng thức ăn đó, thì bạn đang ăn gấp đôi lượng calo và chất dinh dưỡng được ghi trên nhãn.

3. Chất xơ

Chúng ta cần cung cấp cho cơ thể ít nhất 25g chất xơ mỗi ngày. Một loại thực phẩm được coi là giàu chất xơ nếu mỗi khẩu phần chứa ít nhất 5g chất xơ. Trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nhiều chất xơ.

4. Béo

cách đọc thông tin dinh dưỡng

Chất béo chứa nhiều calo hơn carbs và protein. Trong số các loại chất béo, bạn nên chọn loại chất béo không bão hòa và hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (chất béo chuyển hóa hay chất béo chuyển hóa).

Ngoài ra, khi xem nhãn sản phẩm nếu có ghi “hydro hóa” hoặc “hydro hóa một phần” thì bạn cũng nên tránh xa vì chúng chỉ là cách gọi khác của chất béo chuyển hóa.

5. Muối

Người có tiền sử cao huyết áp, bệnh thận, loãng xương, phụ nữ mang thai cần ăn nhạt và hạn chế muối trong khẩu phần ăn (dưới 1.500mg/ngày). Ngay cả những người khỏe mạnh cũng không nên ăn mặn để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe và được khuyến cáo nên ăn dưới 2.300mg muối mỗi ngày. Bạn nên xem kỹ lượng muối trong thực phẩm và chọn loại chứa ít muối là tốt nhất.

Nếu cảm thấy lượng muối nạp vào cơ thể cao, bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu kali như chuối, cà chua và nước cam để giúp ngăn ngừa mất canxi.

6. Đường

Đường chứa nhiều calo và không tốt cho sức khỏe. Để tránh ăn quá nhiều đường, bạn nên đọc thành phần đường trong thực phẩm và chọn thực phẩm chứa ít hơn 5g đường mỗi khẩu phần. Nếu bạn hoặc một thành viên trong gia đình mắc bệnh tiểu đường, điều quan trọng hơn là phải đặc biệt chú ý đến thông tin về lượng đường.

7. Thành phần dinh dưỡng

cách đọc thông tin dinh dưỡng

Tất cả các thành phần có trong thực phẩm sẽ được liệt kê theo trọng lượng từ cao nhất đến thấp nhất. Thành phần dinh dưỡng bao gồm chất béo, chất đạm, đường, muối, vitamin, chất khoáng,… Thông tin này đặc biệt quan trọng đối với những người bị dị ứng thực phẩm hoặc đang dùng thuốc để tránh tương tác giữa thuốc và thực phẩm.

8. Giá trị dinh dưỡng hàng ngày

Giá trị hàng ngày cho biết tỷ lệ phần trăm chất dinh dưỡng mà thực phẩm cung cấp cho cơ thể bạn, dựa trên chế độ ăn trung bình 2.000 calo mỗi ngày. Ví dụ, trên nhãn ghi 5% vitamin D, nghĩa là với mỗi khẩu phần, bạn cung cấp được 5% lượng vitamin D cơ thể cần mỗi ngày.

Giá trị dinh dưỡng hàng ngày được tính dựa trên chế độ ăn 2.000 calo mỗi ngày. Bạn cần điều chỉnh tỷ lệ phần trăm nếu bạn ăn ít hơn hoặc nhiều hơn lượng calo này mỗi ngày.

Đọc thành phần dinh dưỡng ghi trên nhãn sẽ giúp bạn chọn được thực phẩm phù hợp, nhất là khi bạn hoặc người thân mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp, bệnh thận, tim mạch, béo phì, v.v.

Những lưu ý khi đọc thông tin dinh dưỡng

Việc đọc thông tin dinh dưỡng khi mua thực phẩm có thực sự giúp bạn cải thiện chế độ dinh dưỡng hay không phụ thuộc rất lớn vào sự hiểu biết của bạn. Khi bạn biết những gì bạn đang tìm kiếm và có động lực để đưa ra những lựa chọn lành mạnh, bạn sẽ đưa ra những quyết định đúng đắn khi lựa chọn thực phẩm.

Những điểm quan trọng sau đây sẽ giúp bạn lựa chọn thực phẩm lành mạnh dựa trên các thành phần được liệt kê trên nhãn.

  • Tìm phần trăm giá trị hàng ngày thay vì gam hoặc miligam.
  • Lượng calo bạn cần không chính xác là 2.000 calo/ngày như ghi trên nhãn thực phẩm.
  • Không phải tất cả các chất dinh dưỡng được liệt kê trên nhãn thực phẩm đều tốt cho sức khỏe.
  • Giá trị của các thành phần dinh dưỡng được liệt kê trên nhãn được liệt kê cho mỗi khẩu phần, vì vậy bạn cần thường xuyên theo dõi xem mình đang phục vụ bao nhiêu mỗi ngày.

Ngoài ngày sản xuất và hạn sử dụng, bạn cần chú ý đọc thành phần dinh dưỡng để lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Thông tin dinh dưỡng là thông tin vô cùng quan trọng và đặc biệt nếu bạn đang ăn kiêng hay đang trong quá trình điều trị bệnh thì lại càng không thể bỏ qua việc đọc thông tin dinh dưỡng. Khi bạn hiểu cách đọc các thông tin dinh dưỡng, bạn có thể quyết định nên bao gồm hay loại trừ một số loại thực phẩm nhất định khỏi bữa ăn của mình và kiểm soát chế độ dinh dưỡng của mình.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *