0948262604

Butter ghee: Loại bơ dành cho những người dị ứng với sữa

Ghee là một lựa chọn tốt cho những người muốn tiêu thụ các sản phẩm từ sữa nhưng bị dị ứng với đường sữa và casein. Bạn có biết bơ ghee là gì để có thêm nhiều món ăn tốt cho sức khỏe trong thực đơn hàng ngày?

Ghee từ lâu đã là một thành phần chính trong ẩm thực Ấn Độ nhưng hiện đang trở nên phổ biến hơn ở những nơi khác. Một số người sử dụng ghee để thay thế cho bơ thông thường vì nó có nhiều lợi ích hơn.

ghee là gì?

ghee là gì?

Ghee là một loại bơ đã được tinh chế và loại bỏ nước và cặn sữa khô. Loại bơ này có nhiều chất béo hơn bơ thông thường. Bơ ghee đã được sử dụng trong nền văn hóa Ấn Độ và Pakistan trong hàng ngàn năm vì nó ít bị hỏng trong thời tiết nóng. Ngoài nấu ăn, ghee còn được sử dụng trong hệ thống y học Ấn Độ gọi là Ayurveda. Ghee không có cặn sữa khô nên không cần làm lạnh và có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong vài tuần.

Ghee được làm bằng cách đun nóng bơ thông thường để tách cặn sữa lỏng và khô ra khỏi chất béo. Đầu tiên, bơ được đun sôi cho đến khi phần nước bên trong bốc hơi hết và lớp váng sữa khô lắng xuống đáy nồi và chuyển sang màu vàng đậm. Dầu còn lại trong nồi là ghee. Bơ này sẽ được để nguội dần cho đến khi nó chỉ còn hơi ấm. Sau đó, người ta lọc qua phần bơ này và đổ vào hũ bảo quản.

Ưu điểm của ghee bơ

ghee quét bánh mì

Cả ghee và bơ thông thường đều chứa gần 100% lượng calo từ chất béo, nhưng ghee chứa hàm lượng chất béo cao hơn. Bơ tinh chế này có thể có một số lợi thế, chẳng hạn như:

• Chứa axit linoleic liên hợp: Ghee cũng chứa nhiều axit linoleic liên hợp, một chất béo không bão hòa đa có thể giúp bạn đốt cháy mỡ trong cơ thể tốt hơn.

• Chứa axit butyric: Loại bơ này còn chứa nhiều axit butyric và các chất béo bão hòa chuỗi ngắn khác. Các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cho thấy những chất béo này có thể giúp giảm viêm và tăng cường sức khỏe đường ruột.

• Không chứa Lactose và Casein: Ghee hoàn toàn không chứa Lactose và Casein protein thường thấy trong sữa. Đối với những người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với các thành phần trong loại sữa này, ghee là sự lựa chọn phù hợp hơn.

Mặc dù ghee có thể mang lại một số lợi ích, nhưng chất béo bão hòa trong đó có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Những người dễ bị mức cholesterol LDL cao sau khi bổ sung chất béo bão hòa có thể cần hạn chế lượng ghee hoặc bơ thông thường của họ xuống dưới 15-30g mỗi ngày. Hơn nữa, cholesterol trong bơ có thể bị oxy hóa trong quá trình sản xuất ghee ở nhiệt độ cao, điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh như bệnh tim.

Lưu ý khi sử dụng dầu ghee

sử dụng ghee

Cả bơ thông thường và ghee đều giàu axit béo bão hòa, một loại axit béo có thể nấu ở nhiệt độ cao mà không sợ hư hỏng. Nấu ghee ở nhiệt độ cao cũng tạo ra các hợp chất acrylamide ít độc hơn so với nấu bằng dầu thực vật và dầu hạt. Trên thực tế, một nghiên cứu cho thấy dầu đậu nành tạo ra lượng acrylamide cao gấp 10 lần so với ghee khi đun nóng đến 160°C.

Tuy nhiên, ghee sẽ có lợi hơn bơ thông thường khi bạn cần nấu ở nhiệt độ cao vì nó có điểm bốc khói khá cao là 250°C. Tại điểm bốc khói này, thực phẩm sẽ sinh ra một số chất gây nguy hiểm cho sức khỏe. Điểm bốc khói của bơ ghee cao hơn 175°C so với điểm bốc khói của bơ thông thường nên thích hợp cho các món ăn có nhiệt độ cao hơn. Trong khi đó, bơ thường có thể phù hợp hơn khi bạn cần nấu ở nhiệt độ thấp vì loại bơ này có vị ngọt và béo hơn.

Khi bạn biết ghee là gì, bạn sẽ có thêm một loại bơ thay thế không chứa đường và không chứa casein cho loại bơ thông thường của mình. Đây là sự lựa chọn rất phù hợp cho những người bị dị ứng với các sản phẩm từ sữa và muốn thay đổi khẩu vị mà không phải lo lắng về vấn đề tiêu hóa.

Như Vũ DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *