Vitamin E là loại vitamin mà cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thực phẩm hoặc các chất bổ sung bên ngoài. Vitamin này được coi là cần thiết cho sức khỏe con người.
Bạn có thể dễ dàng tìm thấy vitamin E trong bữa ăn hàng ngày và trong các loại thực phẩm bổ sung vitamin E phổ biến trên thị trường. Tuy nhiên, bạn sẽ bất ngờ với công dụng kéo dài tuổi thọ của vitamin E. Bên cạnh đó, những lưu ý về liều lượng, cách sử dụng loại vitamin này sẽ giúp bạn tránh được những tác dụng phụ không mong muốn.
Trong cơ thể, vitamin E được ví như trung tâm của hệ thống miễn dịch. Chúng hoạt động như chất chống oxy hóa với khả năng “trung hòa”, loại bỏ các gốc tự do gây tổn hại tế bào ở cấp độ di truyền.
Không giống như vitamin C, vitamin E hòa tan trong chất béo, có nghĩa là nó có thể được lưu trữ trong gan và các mô mỡ.
Chúng ta có thể tìm thấy vitamin E trong: dầu thực vật, trứng, thịt gia cầm, ngũ cốc, trái cây, rau củ.
Mặc dù vitamin E có mặt trong hầu hết các bữa ăn lành mạnh hàng ngày nhưng vẫn có một số trường hợp bạn cần sử dụng thực phẩm chứa vitamin E để hỗ trợ điều trị một số bệnh lý như viêm ruột, loét. Đại tràng. Với những bệnh này, vitamin E sẽ ít được hấp thu ở ruột nên cần bổ sung từ các loại thực phẩm chức năng có bán trên thị trường.
1. Sự thật về lợi ích của việc bổ sung vitamin E
Không làm giảm các biến chứng khi mang thai
Vitamin E thường được kê đơn vào cuối thai kỳ để giảm nguy cơ tiền sản giật, một biến chứng có thể tàn phá cơ thể mẹ do huyết áp tăng đột ngột.
Tuy nhiên, một đánh giá được công bố vào năm 2015 không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy uống vitamin E làm giảm các biến chứng khi mang thai.
Chỉ hỗ trợ điều trị rối loạn thần kinh thực vật
Vitamin E hỗ trợ trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh của não và cơ thể. Vì vậy, vitamin E được một số người tin dùng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh rối loạn thần kinh như bệnh Alzheimer, bệnh động kinh.
Theo một nghiên cứu năm 2016, vitamin E có thể làm chậm quá trình mất trí nhớ ở những người mắc bệnh Alzheimer, nhưng có rất ít bằng chứng cho thấy vitamin E có thể ngăn ngừa hoặc đảo ngược căn bệnh này.
Vitamin E không giúp ích cho bệnh thần kinh ngoại biên
Có một số bằng chứng cho thấy việc bổ sung vitamin E có thể làm chậm quá trình phá hủy lớp vỏ cách nhiệt của các tế bào thần kinh được gọi là myelin. Điều này là do việc sử dụng một số loại thuốc kéo dài: thuốc kháng vi-rút, thuốc hóa trị liệu cisplatin.
Tuy nhiên, một phân tích tổng hợp năm 2016 cho thấy vitamin E không hữu ích trong việc ngăn ngừa bệnh thần kinh ngoại biên do hóa trị.
Vitamin E không giúp đảo ngược các bệnh về mắt
Vitamin E cũng là một chất quan trọng, không thể thiếu để có một đôi mắt khỏe mạnh. Loại vitamin này có thể hỗ trợ điều trị võng mạc, giác mạc và màng bồ đào (phần sắc tố của mắt).
Các nghiên cứu được công bố vào năm 2015 cho thấy: Bổ sung vitamin E có liên quan đến việc giảm nguy cơ đục thủy tinh thể do tuổi tác.
Ngoài ra, một đánh giá năm 2003 cho thấy rằng bổ sung vitamin E cho trẻ sơ sinh có thể giúp ích, nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng bệnh võng mạc ở trẻ sinh non.
Nếu bạn dùng quá liều vitamin E có thể khiến thị lực suy giảm nhanh hơn so với trường hợp bạn bị viêm võng mạc sắc tố.
Vitamin E hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, thận
Tuy không thể thay thế thuốc điều trị và phòng ngừa các bệnh về gan, thận nhưng vitamin E góp phần quan trọng làm chậm quá trình phát triển của bệnh.
Theo một nghiên cứu năm 2015, bổ sung 800 IU vitamin E hàng ngày có thể làm chậm tốc độ xơ hóa (sẹo) ở những người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
Ngoài ra, vitamin E có thể hữu ích trong việc điều trị một số loại viêm gan B mãn tính.
Vitamin E không giúp cải thiện bệnh tim, ung thư
Từ lâu, người ta đã tin rằng vitamin E có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim hoặc ung thư, nhưng điều này vẫn chưa được chứng minh.
Có báo cáo rằng dùng vitamin E liều cao (400 IU trở lên) làm giảm tuổi thọ hoặc nguy cơ đột quỵ xuất huyết. Các nhà khoa học tin rằng dùng quá liều vitamin E có liên quan đến những rủi ro này.
Ngoài ra, có một số bằng chứng cho thấy bổ sung vitamin E liều cao có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
Vitamin E không phải là thần dược trị sẹo
Vitamin E được các nhà sản xuất tin tưởng bổ sung vào các loại mỹ phẩm trên thị trường. Chúng được coi là một thành phần chống lão hóa. Tuy nhiên, các bằng chứng khoa học hiện tại cho thấy công dụng này đã bị nhà sản xuất phóng đại.
Ngoài ra, một số người tiêu dùng cho rằng vitamin E giúp chữa lành sẹo bằng cách dưỡng ẩm, làm mềm da, ức chế sản xuất collagen và giảm viêm. Tuy nhiên, điều này có thể gây tổn thương mô da trong một số trường hợp.
Một nghiên cứu năm 1999 khẳng định rằng vitamin E không làm giảm sự xuất hiện của sẹo. Hơn nữa, 33% những người dùng vitamin E bị viêm da tiếp xúc.
2. Tác dụng phụ có thể xảy ra khi bổ sung vitamin E
Tăng nguy cơ đột quỵ
Vitamin E bổ sung ít có khả năng gây ra tác dụng phụ nếu bạn dùng chúng với liều khuyến cáo hàng ngày dưới 300 IU.
Theo một nghiên cứu năm 2010 được công bố trên BMJ, tiêu thụ từ 300-800 IU mỗi ngày có thể làm tăng 22% nguy cơ đột quỵ xuất huyết.
Làm chậm quá trình đông máu
Vitamin E có thể làm chậm quá trình đông máu nên chống chỉ định dùng vitamin E cho người đang dùng thuốc làm loãng máu như Coumadin (warfarin), Plavix (clopidogrel).
Ngoài ra, vitamin E còn tương tác với các thuốc ức chế miễn dịch: Sandimmune (cyclosporine), thuốc hóa trị, thuốc statin (Lipitor, tamoxifen).
3. Liều dùng vitamin E an toàn và hiệu quả
Nếu bạn muốn bổ sung vitamin E hàng ngày, 15mg là liều an toàn và hiệu quả. Nếu được chẩn đoán thiếu vitamin E, bạn có thể bổ sung từ 60-75 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ về liều lượng sử dụng cao này.
Trên thị trường có 2 dạng vitamin E là D-alpha-tocopherol (dạng tự nhiên), DI-alpha-tocopherol (dạng tổng hợp). Cả hai dạng vitamin E đều hoạt động tương tự nhau, nhưng bạn cần dùng gấp đôi lượng DI-alpha-tocopherol để có được lượng máu như nhau.
Liều lượng vitamin E có thể gây nhầm lẫn cho người dùng, ví dụ như IU, miligam. Đây là một cách đơn giản để tính toán liều lượng vitamin E an toàn hàng ngày.
Cách tính liều lượng miligam D-alpha-tocopherol: Bạn nhân số IU trên nhãn sản phẩm với 0,67. Tương tự với công thức này, 25 IU bằng 16,75 mg.
Cách tính liều miligam DI-alpha-tocopherol: Bạn nhân số IU với 0,43. Dựa trên công thức này, 50 IU tương đương với 21,5 mg.
Vitamin E là dưỡng chất vi lượng dễ dàng tìm thấy trong các loại thực phẩm, bữa ăn hàng ngày. Tuy nhiên, với những trường hợp mắc các bệnh về tiêu hóa, đường ruột thì nên bổ sung bằng thực phẩm chức năng vitamin E có sẵn. Bên cạnh những lợi ích tốt cho hệ miễn dịch, vitamin E vẫn bị lầm tưởng là “thần dược”, có chức năng điều trị một số bệnh như trên. Nếu muốn bổ sung vitamin E mỗi ngày, bạn cần đảm bảo liều lượng để an toàn cho sức khỏe.
VI NGUYỄN / DONGTRUNGHATHAOVN.ORG
Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.
Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.
Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.
Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:
- Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
- Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
- Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
- Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
- Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
- Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
- Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
- Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
- Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
- Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
- Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.
Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org