0948262604

Bệnh còi (scurvy) là gì?

Bệnh Scorbut là gì? Scurvy còn được gọi là bệnh còi. Thiếu vitamin C liên tục trong thời gian dài chính là nguyên nhân gây ra căn bệnh có cái tên nghe lạ tai này.

Bệnh còi là gì?

Scurvy (hay bệnh còi) là bệnh ăn uống do thiếu sinh tố C (axit ascorbic). Bệnh là mãn tính và được coi là tương đối nghiêm trọng. Hầu hết những người biết về căn bệnh này đều cho rằng đây là căn bệnh của quá khứ, khi các thủy thủ phải lênh đênh hàng tháng trời trên biển, sống trong tình trạng khan hiếm rau quả tươi. Mặc dù bệnh scurvy không phổ biến trong xã hội hiện đại, nhưng nó vẫn tồn tại. Bất cứ ai không bổ sung đủ vitamin C trong chế độ ăn uống hàng ngày đều có nguy cơ mắc bệnh.

bệnh còi xương là gì 2

Sự xuất hiện của các triệu chứng bệnh scurvy phụ thuộc vào thời gian một người sử dụng hết lượng vitamin C trong cơ thể. Vì con người chúng ta không thể tự tổng hợp vitamin C nên nếu chúng ta không nhận đủ lượng cần thiết thông qua chế độ ăn uống, thời gian trung bình để khởi phát các triệu chứng là 4 tuần.

Bệnh còi liên quan đến tình trạng thiếu vitamin C, rất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là trong quá trình trao đổi chất. Một số vai trò tiêu biểu của vitamin C như sau:

  • Sự hình thành collagen: Vai trò chính của collagen là củng cố da, mạch máu và xương. Collagen cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương.
  • Chức năng chống oxy hóa: Quá trình chuyển hóa oxy trong cơ thể giải phóng các hợp chất phân tử được gọi là các gốc tự do. Các gốc tự do này làm hỏng màng tế bào. Chất chống oxy hóa tiêu diệt các gốc tự do gây hại nói trên và vitamin C được biết đến như một chất oxy hóa mạnh mẽ.
  • Giúp hấp thu sắt: Vitamin C hỗ trợ hấp thu sắt, đặc biệt là sắt non-heme. Đây là dạng sắt được tìm thấy trong thực phẩm thực vật như đậu và đậu lăng.
  • Chống nhiễm trùng: Hệ thống miễn dịch, đặc biệt là các tế bào gọi là tế bào lympho, cần vitamin C để hoạt động hiệu quả.
  • Các vai trò khác: Vitamin C được sử dụng để sản xuất các chất quan trọng khác trong cơ thể, chẳng hạn như một số hóa chất trong não (dẫn truyền thần kinh)

Các triệu chứng của bệnh còi xương

Các triệu chứng ban đầu của bệnh scurvy

Nhiều triệu chứng và dấu hiệu ban đầu của bệnh scurvy thường không rõ ràng. Một người mắc bệnh scurvy thường không đi khám bác sĩ vì nghĩ rằng mình bị cúm hoặc một số bệnh nhẹ khác.

Một số triệu chứng không đặc hiệu của bệnh scurvy bao gồm:

  • Cảm thấy mệt mỏi trong người
  • Ăn mất ngon
  • buồn nôn
  • Bệnh tiêu chảy
  • Sốt
  • Đau khớp và cơ
  • Xuất hiện các đốm ban xuất huyết/ban xuất huyết xung quanh các nang lông có thể nhìn thấy trên bề mặt da

Các triệu chứng muộn của bệnh scurvy

bệnh còi xương là gì 3

  • Nướu sưng, mềm, có màu đỏ sẫm hoặc tím, dễ chảy máu
  • răng lung lay
  • Lồi ra (proptosis)
  • Xuất huyết dưới da (tương đối nặng và dễ bầm tím)
  • Da có vảy, khô và xỉn màu
  • Tóc rất khô, xoắn và gãy sát da đầu
  • Vết thương mất nhiều thời gian để chữa lành
  • Vết sẹo trước đó đã lành và miệng lại khép lại
  • Chảy máu quanh khớp và cơ, gây sưng tấy trên xương tay và chân
  • Ngừng phát triển xương sớm ở trẻ sơ sinh và trẻ em

Ở trẻ sơ sinh bị bệnh scorbut, sự phát triển của xương dài ở tay và chân thường bị hạn chế, khiến trẻ dễ bị thấp còi. Thiếu vitamin C làm cho các mảng tăng trưởng trong xương cứng lại sớm. Ở mọi người ở mọi lứa tuổi, bệnh còi không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng bao gồm thiếu máu, đau tim hoặc tử vong.

Yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân của bệnh scurvy là thiếu vitamin C. Cơ thể con người không thể tự tổng hợp vitamin C cũng như không thể dự trữ vitamin C quá lâu. Vì vậy, chúng ta phải thường xuyên nạp và bổ sung vitamin C thông qua đường ăn uống (thực phẩm cũng như đồ uống). Những người không có đủ vitamin C trong một thời gian dài có nhiều nguy cơ mắc bệnh còi và các triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng.

Có nhiều yếu tố và các vấn đề liên quan đến lối sống có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh còi, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Những người thường xuyên bỏ bê, không quan tâm đến việc ăn uống của bản thân hoặc ăn uống một cách mất kiểm soát như người nghiện rượu, sử dụng ma túy trái phép, người già, người mắc bệnh tâm thần.
  • Chế độ ăn kiêng: Một số chế độ ăn kiêng, đặc biệt là những chế độ loại bỏ một số nhóm thực phẩm, gây suy dinh dưỡng. Một trong những chế độ ăn kiêng khắc nghiệt này bao gồm chế độ ăn giàu protein, ít carbohydrate.
  • Lệ thuộc: Còn nhiều người già và trẻ em không được chăm sóc đầy đủ, tử tế.
  • Chế độ ăn kiêng dị ứng: Đây là chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt được thiết kế để kiểm soát dị ứng.
  • Rối loạn ăn uống: Chán ăn tâm thần (anorexia nervosa), chứng cuồng ăn.
  • Hút thuốc: Những người hút thuốc bị giảm khả năng hấp thụ vitamin C.
  • Người mắc bệnh kém hấp thu: Những người này thường khó hấp thụ chất dinh dưỡng, trong đó có vitamin C.

Chẩn đoán sẹo

Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán bệnh scurvy bao gồm:

  • Kiểm tra thể chất
  • Thu thập thông tin tiền sử bệnh
  • Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân một số câu hỏi chi tiết về thói quen ăn kiêng hoặc mô hình ăn kiêng
  • Xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ vitamin C và sắt
  • Chụp X-quang khớp một số vị trí như đầu gối, cổ tay, xương sườn

Điều trị bệnh còi

Scorbut tương đối dễ điều trị. Hầu hết bệnh nhân chỉ cần tăng lượng vitamin C hàng ngày, và cách dễ nhất là thông qua chế độ ăn uống. Bác sĩ có thể đề nghị một đợt bổ sung vitamin C ngắn hạn (thường là từ 250mg mỗi ngày) để giúp giảm triệu chứng. Nếu điều trị hiệu quả, trong vòng 24 giờ sẽ hết xuất huyết dưới da, chảy máu nướu. Đối với đau khớp, đau cơ, phải mất vài tuần để giảm bớt.

bệnh còi xương là gì 4

Đối với bệnh thiếu máu do suy dinh dưỡng, có khả năng cần được điều trị bằng cách cải thiện chế độ ăn uống và bổ sung một số chất bổ sung trong thời gian ngắn. Ngoài ra, có thể cần giải quyết các vấn đề liên quan khác như rối loạn ăn uống hoặc nghiện rượu. Các bác sĩ cũng thường khuyên bệnh nhân nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn uống hợp lý hơn.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *