0948262604

Ăn sứa ngon nhưng cũng nhiều rủi ro

Sứa chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể như selen, choline hay collagen mà còn là nguyên liệu chế biến nhiều món ăn ngon như gỏi sứa, nộm sứa, bún sứa… Tuy nhiên, bạn nên cẩn thận khi ăn sứa vì có thể gặp phải các biến chứng nguy hiểm. một số rủi ro sức khỏe ngoài ý muốn.

Lợi ích sức khỏe của sứa là do lượng chất dinh dưỡng dồi dào trong thành phần nấu ăn này. Tuy nhiên, bạn cần tìm hiểu một số nguy cơ từ sứa để có thể khẳng định ăn sứa có tốt không.

tác dụng của sứa

ăn sứa

Tác dụng của sứa là nhờ lượng chất dinh dưỡng dồi dào có trong loại nguyên liệu này.

Bổ sung nhiều chất dinh dưỡng

Có nhiều loài sứa ăn được và mỗi loài có một thành phần dinh dưỡng khác nhau. Nhưng nhìn chung, sứa chứa ít calo mà vẫn cung cấp nhiều protein, chất chống oxy hóa và một số khoáng chất quan trọng cho cơ thể.

Trong khoảng 58g sứa khô cung cấp khoảng:

  • Calo: 21
  • Chất đạm: 3g
  • Chất béo: 1g
  • Selenium: 45% giá trị hàng ngày (DV)
  • Cholin: 10% DV
  • Sắt: 7% DV

Ngoài ra, sứa còn chứa một lượng nhỏ canxi, magie và phốt pho.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khoảng một nửa chất béo trong sứa đến từ axit béo không bão hòa đa (PUFA) như axit béo omega-3 và omega-6. Đây là những chất béo thiết yếu trong chế độ ăn uống. Axit béo không bão hòa đa, đặc biệt là axit béo omega-3, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một số loài sứa ăn được có chứa hàm lượng polyphenol cao. Đây là những hợp chất tự nhiên đã được chứng minh là có tác dụng chống oxy hóa mạnh. Một chế độ ăn nhiều thực phẩm giàu polyphenol được cho là thúc đẩy chức năng não và bảo vệ bạn khỏi một số bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường loại 2 và ung thư.

Cung cấp selen cho cơ thể

Sứa là một nguồn giàu selen, một khoáng chất thiết yếu trong một số quá trình quan trọng của cơ thể. Hải sản này cũng đã được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa giúp bảo vệ các tế bào trong cơ thể khỏi stress oxy hóa.

Lượng selen đầy đủ có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh như bệnh tim, một số dạng ung thư và bệnh Alzheimer. Nó cũng rất quan trọng đối với quá trình trao đổi chất và chức năng tuyến giáp.

Tăng lượng choline trong chế độ ăn uống

Choline là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà nhiều người không có đủ. Lượng choline trong 58g sứa khô chiếm 10% giá trị dinh dưỡng hàng ngày nên đây là nguồn cung cấp choline dồi dào cho những người muốn bổ sung vi chất này.

Choline có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể như tổng hợp DNA, hỗ trợ hệ thần kinh, sản xuất chất béo cho màng tế bào, vận chuyển và chuyển hóa chất béo. Nó cũng có thể cải thiện chức năng não để bạn hỗ trợ trí nhớ và xử lý thông tin tốt hơn, hoặc thậm chí nó có thể giúp bạn giảm các triệu chứng lo âu.

Cung cấp collagen dồi dào

Collagen là một loại protein đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của các mô gân, da và xương. Hàm lượng collagen dồi dào trong sứa có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như cải thiện độ đàn hồi của da và giảm đau khớp. Một nghiên cứu về collagen trong ống nghiệm cũng cho thấy collagen thủy phân trong sứa ruy băng có tác dụng chống oxy hóa và hạ huyết áp đáng kể.

Tương tự, một nghiên cứu kéo dài một tháng ở chuột bị huyết áp cao cho thấy việc bổ sung collagen sứa hàng ngày làm giảm đáng kể mức huyết áp. Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu trên người về những tác động này. Các nghiên cứu khác trên động vật cho thấy collagen trong sứa bảo vệ tế bào da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, cải thiện vết thương và giúp điều trị viêm khớp.

Rủi ro khi ăn sứa

ăn sứa

Mặc dù tác dụng của sứa rất đa dạng nhưng bạn vẫn cần cẩn thận trước khi ăn. Sứa có thể mang một số rủi ro sức khỏe sau:

• Phản ứng dị ứng: Nhìn chung, sứa an toàn với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp bị phản ứng phản vệ sau khi ăn sứa biển nấu chín.

• Vi khuẩn và mầm bệnh: Nếu không được làm sạch và sơ chế đúng cách, sứa có thể chứa các loại vi khuẩn nguy hiểm hoặc mầm bệnh có hại cho sức khỏe.

• Hàm lượng nhôm cao: Trong quá trình chế biến sứa có sử dụng phèn chua. Đây là một hợp chất hóa học có tên là nhôm kali sunfat đôi khi được sử dụng làm chất phụ gia để bảo quản thực phẩm. Mặc dù Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chứng nhận đây là chất an toàn nhưng lượng nhôm tồn dư trong sứa sau khi tiêu thụ vẫn rất đáng lo ngại.

Quá nhiều nhôm trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh Alzheimer và bệnh viêm ruột (IBD). Một nghiên cứu ở Hồng Kông cho thấy thức ăn chế biến sẵn từ sứa có hàm lượng nhôm cao. Thói quen sử dụng những thực phẩm này thường xuyên có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

Cách ăn sứa an toàn

ăn sứa

Sứa có thể hư hỏng nhanh chóng ở nhiệt độ phòng, vì vậy chúng cần được làm sạch và bảo quản đúng cách. Sứa thường được bảo quản bằng hỗn hợp phèn chua và muối giúp sát trùng, giảm độ pH của thịt mà vẫn giữ được độ săn chắc. Nếu được làm sạch và chuẩn bị đúng cách theo cách này, sứa thường có rất ít hoặc không có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc các mầm bệnh nguy hiểm khác. Do đó, bạn chỉ nên ăn sứa đã được làm sạch kỹ lưỡng và chế biến phù hợp.

Một yếu tố quan trọng khác giúp bạn đảm bảo an toàn khi ăn sứa là màu sắc của sản phẩm. Sứa tươi sau khi chế biến thường có màu trắng đục. Màu trắng này sẽ từ từ chuyển sang màu vàng sau một thời gian. Lúc này, bạn vẫn có thể sử dụng sản phẩm. Tuy nhiên, sứa chuyển sang màu nâu là sứa ôi, không an toàn cho sức khỏe.

Tác dụng của sứa rất đa dạng nên có thể giúp bạn duy trì sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, sở thích ăn sứa vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không chọn được nguồn thực phẩm sạch. Khi đã tìm được sứa được làm sạch và bảo quản đúng cách, bạn có thể yên tâm thưởng thức món ngon này.

Như Vũ DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *