0948262604

Ăn nhiều chất xơ có tốt cho sức khỏe?

Chất xơ là thành phần không thể thiếu trong thực đơn giảm cân và ăn kiêng hàng ngày nhưng bạn vẫn có nguy cơ gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Nếu ăn quá nhiều chất xơ, bạn có thể gặp các vấn đề như đầy bụng, tiêu chảy và thậm chí không thể hấp thụ khoáng chất.

Chất xơ chỉ đơn giản là một loại carbohydrate được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật mà con người không thể tiêu hóa được. Thực phẩm giàu chất xơ bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, quả hạch và hạt.

Có hai loại chất xơ, chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan.

• Chất xơ hòa tan: Chất xơ hòa tan là loại chất xơ hút nước và tạo thành gel. Loại gel này làm chậm quá trình tiêu hóa, có thể có lợi cho việc giảm cân. Thực phẩm giàu chất xơ hòa tan bao gồm yến mạch, các loại đậu và quả hạch.

• Chất xơ không hòa tan: Chất xơ không hòa tan là loại chất xơ không hấp thụ nước. Bạn có thể tìm thấy chất xơ không hòa tan trong các loại thực phẩm như rau, trái cây, các loại hạt, cám lúa mì và thực phẩm làm từ ngũ cốc nguyên hạt như mì ống làm từ lúa mì nguyên cám và gạo lứt.

Chất xơ có trong nhiều loại thực phẩm hàng ngày, vậy chất xơ có tác dụng gì đối với sức khỏe của chúng ta?

Lợi ích sức khỏe của chất xơ

ăn nhiều chất xơ

1. Giảm cân. Thực phẩm giàu chất xơ cũng có xu hướng giảm mật độ năng lượng, có nghĩa là chúng sẽ giúp bạn cảm thấy no hơn mà không tiêu thụ quá nhiều calo. Khái niệm này là cốt lõi của lý do tại sao chế độ ăn nhiều chất xơ làm giảm nhẹ tỷ lệ béo phì.

2. Giảm huyết áp cao. Vai trò của chất xơ trong việc ngăn ngừa huyết áp là do các chất dinh dưỡng như kali, canxi và magiê chứa trong thực phẩm giàu chất xơ.

3. Ngăn ngừa nguy cơ ung thư ruột kết. Một lợi ích của việc bổ sung đủ chất xơ trong chế độ ăn uống của bạn là giảm nguy cơ mắc bệnh viêm túi thừa, tình trạng các túi hình thành trong ruột kết bị nhiễm trùng.

Chất xơ giúp giữ thức ăn trong túi và di chuyển qua đường tiêu hóa. Ăn 25 đến 40 gam chất xơ mỗi ngày để giảm nguy cơ viêm túi thừa. Cả chất xơ hòa tan và không hòa tan đều có thể đóng vai trò ngăn ngừa ung thư ruột kết.

Tác hại của việc ăn quá nhiều chất xơ

Mặc dù có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bạn vẫn có nguy cơ mắc một số tác dụng phụ sau nếu ăn quá nhiều chất xơ:

• Gây ra các vấn đề về tiêu hóa: Ăn quá nhiều chất xơ có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa như đầy bụng và tiêu chảy. Sự gia tăng đột ngột chất xơ, uống không đủ chất lỏng và không hoạt động, cùng với chế độ ăn nhiều chất xơ có thể làm tăng các triệu chứng này.

• Không hấp thụ được khoáng chất: Khi tiêu thụ hơn 50g chất xơ mỗi ngày, bạn cũng có thể đối mặt với nguy cơ không hấp thụ được khoáng chất. Điều này có nghĩa là cơ thể bạn sẽ bài tiết các khoáng chất có trong chất xơ thay vì hấp thụ chúng. Một số khoáng chất có nguy cơ không được hấp thụ khi thừa chất xơ bao gồm canxi, magie và phốt pho.

Vậy làm thế nào để tránh tác dụng phụ của việc ăn chất xơ để đảm bảo sức khỏe?

Cách ăn chất xơ lành mạnh

Nếu bạn muốn có một bữa ăn đầy đủ chất xơ để có cơ thể khỏe mạnh, hãy ghi nhớ 5 quy tắc đơn giản sau:

1. Bổ sung chất xơ vào bữa sáng: Đối với bữa sáng, hãy chọn ngũ cốc ăn sáng giàu chất xơ với 5g chất xơ trở lên. Bạn nên chọn ngũ cốc có “nguyên hạt”, “cám” hoặc “chất xơ”. Bạn có thể thêm một vài thìa cám lúa mì chưa qua chế biến vào loại ngũ cốc yêu thích của mình.

2. Sử dụng ngũ cốc nguyên hạt: Hãy tìm những loại bánh mì có chứa lúa mì nguyên hạt, bột mì nguyên cám hoặc các loại ngũ cốc khác và sử dụng ít nhất 2g chất xơ trong khẩu phần của chúng. Bạn cũng có thể thử kết hợp với gạo lứt, gạo hoang, lúa mạch, mì ống nguyên cám…

3. Ăn đậu: Các loại đậu như đậu xanh, đậu Hà Lan, đậu lăng… là nguồn cung cấp chất xơ rất tốt cho sức khỏe. Bạn có thể thêm những loại đậu này vào súp hoặc cơm chiên.

4. Ăn nhiều trái cây và rau củ: Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau củ giàu chất xơ như lê, dâu tây, bơ, mâm xôi, chuối, táo cũng như các loại vitamin và khoáng chất.

5. Làm đồ ăn nhẹ giàu chất xơ: Trái cây tươi, rau sống, bỏng ngô ít béo và bánh quy giòn làm từ ngũ cốc nguyên hạt đều là những lựa chọn tốt. Một nắm các loại hạt hoặc trái cây sấy khô cũng là một món ăn lành mạnh giàu chất xơ.

Chất xơ tuy có lợi cho sức khỏe nhưng khi ăn quá nhiều chất xơ sẽ khiến cơ thể bị rối loạn và dẫn đến các bệnh về đường tiêu hóa rất khó chịu. Do đó, bạn cần cân bằng lượng chất xơ mỗi ngày và cố gắng bổ sung các chất dinh dưỡng khác trong chế độ ăn uống của mình.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, bạn cần 25 gam chất xơ mỗi ngày cho chế độ ăn 2.000 calo của người trưởng thành. Con số này cũng có thể phụ thuộc vào độ tuổi hoặc giới tính:

  • Phụ nữ dưới 50 tuổi: 21-25g mỗi ngày
  • Nam giới dưới 50 tuổi: 30 – 38g mỗi ngày
  • Trẻ em từ 1 đến 18 tuổi: 14 – 31g chất xơ mỗi ngày

Thói quen ăn nhiều rau củ quả không chỉ cung cấp vitamin mà còn là nguồn chất xơ dồi dào rất có lợi cho cơ thể. Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý sử dụng đúng liều lượng để tránh những tác dụng phụ không mong muốn do ăn quá nhiều chất xơ nhé!

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *