0948262604

Ăn nấm có tốt không?

Nấm được sử dụng phổ biến trong các món ăn. Một số loại nấm có dược tính nhất định nên nhiều người vẫn thắc mắc ăn nấm có tốt không?

Nấm là gì?

Nấm không phải là động vật cũng không phải thực vật. Chúng là những sinh vật dị dưỡng, phát triển mạnh bằng cách chiết xuất chất dinh dưỡng từ xác động vật và thực vật chết và thối rữa. Nấm rất đa dạng về màu sắc, hình dạng, tính chất.

Giá trị dinh dưỡng của nấm

Nấm ít muối, chất béo và calo. Người ta thường gọi nấm là thực phẩm chức năng.

Ngoài các thành phần dinh dưỡng cơ bản, nấm còn chứa các chất xơ có lợi như chitin và beta-glucan, các hợp chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa nổi bật nhất là selen, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, bảo vệ các mô và tế bào khỏi bị hư hại.

Vitamin và các khoáng chất

Nấm rất giàu vitamin B như vitamin B2 (riboflavin), B9 (folate), B1 (thiamine), B5 (axit pantothenic) và B3 (niacin). Riboflavin rất tốt cho việc tạo hồng cầu. Niacin tốt cho hệ tiêu hóa và duy trì làn da khỏe mạnh. Axit pantothetic tốt cho hệ thần kinh và giúp cơ thể tạo đủ hormone.

Một số loại vitamin B rất cần thiết cho một bộ não khỏe mạnh. Phụ nữ mang thai nên bổ sung axit folic (hoặc folate) để tăng cường sức khỏe của thai nhi.

Nấm là một trong những nguồn cung cấp vitamin D tốt nhất cho người ăn chay. Mọi người thường sử dụng các sản phẩm từ sữa để cung cấp vitamin D, nhưng đối với những người ăn chay không ăn các sản phẩm từ động vật, nấm là một nguồn dinh dưỡng thay thế.

Một số khoáng chất khác trong nấm bao gồm selen, kali, đồng, sắt, phốt pho, v.v.

Đồng giúp cơ thể tạo ra các tế bào hồng cầu. Các tế bào hồng cầu mang oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể.

Kali là một khoáng chất quan trọng cho tim, cơ và hệ thần kinh.

Beta-glucan là một loại chất xơ được tìm thấy trong thành tế bào của nhiều loại nấm. Có một số nghiên cứu gần đây được thực hiện để xem liệu beta-glucan có khả năng làm giảm nguy cơ béo phì, tăng cường khả năng miễn dịch và cải thiện tình trạng kháng insulin và mức cholesterol trong máu hay không.

Nấm còn chứa choline, chất giúp ngủ ngon, tốt cho sự vận động của cơ bắp, trí nhớ và học tập. Choline giúp duy trì cấu trúc của màng tế bào, dẫn truyền xung thần kinh, hấp thụ chất béo có lợi, giảm viêm mãn tính.

Lợi ích của việc ăn nấm

Tốt cho xương

Ăn nấm có tốt không?

Canxi là một chất quan trọng trong quá trình hình thành và củng cố xương, và nấm là nguồn cung cấp cả canxi và vitamin D. Vitamin D là một yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển hóa canxi, đặc biệt là đối với con người. ăn chay. Ăn nấm thường xuyên, bạn sẽ được bổ sung canxi và giảm khả năng loãng xương, đau nhức xương khớp và thoái hóa xương.

Tốt cho hệ tim mạch

Nấm không chứa cholesterol và chất béo, chứa ít natri nên rất tốt cho hệ tim mạch.

Nấm có chứa kali, có tác dụng giãn mạch và hạ huyết áp. Huyết áp cao có liên quan đến một số tình trạng nguy hiểm, đặc biệt là đau tim và đột quỵ. Kali cũng làm tăng chức năng nhận thức, bởi vì sự giãn mạch làm tăng lưu lượng máu và oxy đến não, kích thích hoạt động thần kinh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức kali tăng lên cũng góp phần cải thiện trí nhớ và khả năng ghi nhớ kiến ​​thức.

Vitamin C trong nấm giúp củng cố cấu trúc thành mạch máu.

Beta-glucan trong nấm được cho là cản trở sự hấp thụ cholesterol vào máu.

Eritadenine được cho là làm giảm mức lipid bằng cách điều chỉnh cách thức tạo ra một số lipid nhất định trong gan.

Mevinolin, một thành phần khác được tìm thấy trong một số loại nấm, hoạt động bằng cách ức chế HMG CoA reductase, một loại enzyme tạo ra cholesterol trong cơ thể.

Ở các loại nấm khác nhau, tỷ lệ các chất làm giảm cholesterol cũng sẽ thay đổi. Nhiều nghiên cứu về khả năng điều trị và ngăn ngừa bệnh tim đang được tiến hành.

Ngăn ngừa ung thư

Một số loại nấm đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống ung thư bằng cách bảo vệ các tế bào chống lại tổn thương DNA và ức chế sự hình thành và tiến triển của khối u.

Cải thiện hệ thống miễn dịch

Ăn nấm có tốt không?

Nấm chứa một lượng vitamin A, vitamin C và phức hợp vitamin B giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, nấm còn chứa các chất kháng sinh tự nhiên như polysaccharides và beta-glucan có thể kích thích và điều hòa hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách chữa lành vết thương và vết loét.

Ergothioneine, một chất chống oxy hóa mạnh có trong nấm, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Chất này rất hiệu quả trong việc loại bỏ các gốc tự do. Các gốc tự do là các hợp chất nguy hiểm được giải phóng trong quá trình chuyển hóa tế bào có khả năng trôi nổi khắp cơ thể và gây ra những tổn thương hoặc bệnh tật đáng kể.

Hỗ trợ điều trị tiểu đường

Trong một nghiên cứu được thực hiện trên chuột, nấm dường như rất hữu ích trong điều trị kháng insulin, một mình hoặc kết hợp với các thành phần khác như mướp đắng và crom niacin.

Nấm được cho là có chứa insulin tự nhiên và các enzym giúp phân hủy đường hoặc tinh bột trong thực phẩm. Chúng cũng được cho là có chứa một số hợp chất giúp gan, tuyến tụy và một số tuyến nội tiết khác hoạt động bình thường, thúc đẩy sự hình thành insulin để điều chỉnh một số chức năng cơ thể.

Bệnh nhân tiểu đường thường bị nhiễm trùng tay và chân kéo dài. Các chất kháng sinh tự nhiên trong nấm làm giảm đau và các tác hại có thể đe dọa đến tính mạng.

Chống lão hóa, tăng tuổi thọ

Nấm có chứa hai chất chống oxy hóa là ergothioneine và glutathione ở nồng độ cao. Khi có mặt hai chất chống oxy hóa này, chúng sẽ hoạt động mạnh mẽ để bảo vệ cơ thể khỏi những căng thẳng về thể chất gây ra các dấu hiệu lão hóa (như nếp nhăn trên da).

Nấm còn có khả năng bảo vệ não bộ khi chúng ta về già. Hai chất chống oxy hóa này giúp ngăn ngừa bệnh Parkinson và Alzheimer. Các nhà nghiên cứu ở bang Pennsylvania – Mỹ khuyến cáo rằng nên ăn nấm thường xuyên để giảm nguy cơ mắc các bệnh về não và thần kinh trong tương lai.

Ngoài ra, ăn nấm thường xuyên còn giúp chúng ta giảm tỷ lệ suy giảm nhận thức nhẹ.

Nấm giúp kiểm soát cân nặng

Nấm chứa ít calo, ít muối, hầu như không có chất béo, giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất nên có thể giúp người ăn giảm tích tụ mỡ thừa, no lâu, hạn chế cảm giác thèm ăn.

Nấm có khả năng kích thích tạo hồng cầu

Thiếu sắt là một trong những nguyên nhân gây thiếu máu. Nấm có chứa các khoáng chất như đồng và sắt, rất cần thiết cho sự hình thành các tế bào máu mới.

Cách nấu nấm

Theo một số nghiên cứu, cách chế biến nấm tốt nhất là nướng và cho nấm vào lò vi sóng để phát huy tối đa các chất có lợi trong nấm. Nướng nấm với một ít dầu lành mạnh như dầu ô liu giúp tăng giá trị dinh dưỡng. Nấm xào, luộc tuy ngon nhưng sẽ bị mất chất dinh dưỡng.

Ngâm nấm quá kỹ sẽ làm mất chất dinh dưỡng của nấm. Chỉ cần cắt chân nấm, lau hoặc rửa nấm vừa đủ để giữ hương vị ngon nhất và đảm bảo đủ chất dinh dưỡng.

Lưu ý khi sử dụng nấm

Ăn nấm có tốt không?

  • Không ăn nấm không rõ nguồn gốc, nấm bẩn để tránh bị ngộ độc.
  • Nấm để lâu dễ mốc. Chọn mua nấm tươi.
  • Những người bị dị ứng với nấm có thể bị tiêu chảy và buồn nôn khi ăn nấm.
  • Nhiều người thắc mắc ăn nhiều nấm có tốt không vì nấm có tính mát. Sự thật là chúng ta nên ăn nấm vừa phải vì ăn nhiều sẽ gây khó tiêu. Một số người sẽ bị kích ứng.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *