0948262604

Ăn khoai tây mỗi ngày có tốt không? Đối tượng nên cẩn thận khi ăn khoai tây

Khoai tây là thực phẩm bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cho cơ thể, giúp bạn giữ dáng và làm đẹp da. Tuy nhiên, thói quen ăn khoai tây mỗi ngày có thực sự tốt cho cơ thể?

Khoai tây được trồng ở hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới, trong đó rất phổ biến ở các nước như Trung Quốc, Mỹ, Ấn Độ, Nga và Ukraine. Mặc dù là thực phẩm phổ biến nhưng một số người cho rằng khoai tây không tốt như chúng ta nghĩ, thậm chí còn nguy hiểm cho sức khỏe.

Khoai tây có thực sự gây hại nếu bạn ăn chúng hàng ngày? Hãy cùng DONGTRUNGHATHAOVN.ORG khám phá thêm thông tin về loại củ quen thuộc này nhé!

Khoai tây là gì?

ăn khoai tây

Bạn có thể thích nấu các món ăn từ khoai tây hoặc ăn khoai tây hàng ngày, nhưng có thể có một số điều bạn chưa biết về loại rau củ này.

• Nguồn gốc: Khoai tây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới đầy nắng Nam Mỹ trong khoảng những năm 8000 đến 5000 trước Công nguyên. Ngay cả ở đây, bạn có thể tìm thấy khoai tây hoang dã ở khắp mọi nơi.

• Phân loại: Khoai tây là một loại cây thuộc họ cà tím, giống như cà chua và cà tím. Củ khoai tây là phần phình ra của thân ngầm, phát triển và có chức năng cung cấp chất dinh dưỡng cho các lá phía trên.

• Màu sắc: Khoai tây như chúng ta thường thấy có màu vàng nhạt, nhưng thực chất khoai tây còn có nhiều màu sắc độc đáo khác như tím, xanh hay đen.

• Thành phần dinh dưỡng: Ngoài hàm lượng nước cao (80%), khoai tây còn giàu carbohydrate và nhiều protein, chất xơ. Quá trình nấu nướng có thể làm thay đổi đáng kể hàm lượng dinh dưỡng của khoai tây. Ví dụ, khoai tây nấu chín chứa 7% tinh bột kháng, con số này tăng lên 13% khi để nguội.

Khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như khoai tây luộc, khoai tây nghiền hay khoai tây chiên. Khoai tây có thể là nguyên liệu chính trong súp, salad, ăn kèm với các món ăn chính hoặc cũng có thể là một món ăn nhanh.

tác dụng của khoai tây

ăn khoai tây

Lợi ích của việc ăn khoai tây là gì? Khoai tây chứa nhiều chất dinh dưỡng có thể bổ sung năng lượng cho cơ thể và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

• Tăng cường miễn dịch: Khoai tây cung cấp khoảng 45% lượng vitamin C cơ thể cần hàng ngày, giúp ngăn ngừa cảm lạnh, chảy máu nướu răng, nhiễm trùng…

• Thúc đẩy quá trình tiêu hóa: Lượng carbohydrate trong khoai tây khiến chúng rất dễ tiêu hóa và chất xơ cũng giúp dạ dày tiêu hóa tốt hơn.

• Hỗ trợ hoạt động tim mạch: Khoai tây rất tốt cho sức khỏe tim mạch vì chất xơ còn giúp giảm cholesterol trong mạch máu. Ngoài ra, vitamin C và B6 còn giúp giảm lượng gốc tự do, carotenoid giúp duy trì hoạt động ổn định của tim mạch.

• Làm đẹp da: Đây là một công dụng khác của khoai tây. Vitamin C, vitamin B6, kali, magie, kẽm và phốt pho đều có thể giúp làm mềm da khi ăn khoai tây trực tiếp hoặc đắp mặt nạ khoai tây.

Bên cạnh đó, bạn có thể thắc mắc liệu ăn khoai tây có tốt cho bé không. Đây là loại rau đơn giản và có thể đưa vào chế độ ăn của bé ngay từ khi còn nhỏ. Hãy thử tìm hiểu chi tiết qua bài viết: Cho bé ăn khoai tây vừa tốt cho tiêu hóa vừa có lợi cho gan.

Những lưu ý khi ăn khoai tây

ăn khoai tây

Ăn khoai tây sẽ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, hỗ trợ hoạt động của các cơ quan trong cơ thể. Tuy nhiên, bạn cần chú ý đến cách ăn khoai tây đúng cũng như những thời điểm không nên ăn khoai tây.

Ăn khoai tây đúng cách

ăn khoai tây

Vỏ khoai tây chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể. Nếu giữ nguyên vỏ khoai tây khi chế biến, bạn sẽ tối ưu hóa lượng chất xơ, vitamin và khoáng chất của loại củ này.

Khoai tây không chứa cholesterol, nhưng tùy thuộc vào cách chế biến, bạn có thể vô tình “thêm” cholesterol vào khoai tây bằng cách chiên chúng trong dầu. Cholesterol là một loại chất béo cần thiết cho sự phát triển của các tế bào khỏe mạnh. Tuy nhiên, quá nhiều cholesterol có thể gây xơ vữa động mạch, đau tim… Vì vậy, tốt nhất bạn nên nướng, luộc hoặc hấp khoai tây để giữ lại trọn vẹn hàm lượng dinh dưỡng.

Đôi khi, ăn khoai tây thực sự có thể gây tăng cân, đặc biệt nếu bạn chiên chúng và ăn cùng với thực phẩm giàu chất béo như phô mai.

Bạn có thể tìm hiểu thêm: Khoai tây chiên: Ngon nhưng cũng hại

Đối tượng nên cẩn thận khi ăn khoai tây

Món ngon từ khoai tây nhìn có vẻ hấp dẫn nhưng nếu thuộc một số nhóm đối tượng sau, bạn cần cẩn trọng khi ăn nhiều khoai tây.

• Người bị bệnh tiểu đường: Vì nhiều loại khoai tây có chỉ số đường huyết cao nên có thể làm tăng nhanh lượng đường trong máu và thúc đẩy sản xuất insulin. Vì vậy, người bệnh tiểu đường không nên ăn quá nhiều khoai tây.

• Phụ nữ mang thai: Phụ nữ đang mang thai cũng không nên ăn nhiều khoai tây, bởi khoai tây dễ gây đầy bụng, khó tiêu, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.

• Người bị dị ứng khoai tây: Bạn nên để ý xem mình có bị dị ứng với khoai tây hay không. Trong một số trường hợp, ăn khoai tây có thể sinh ra các triệu chứng như kích ứng da, tiêu chảy, khó tiêu, đau đầu…

• Người ăn kiêng: Nếu bạn đang ăn kiêng với khoai tây thì hàm lượng dinh dưỡng sẽ rất hạn chế. Cơ thể sẽ không thể hấp thụ vitamin A, E, K hay canxi, selen vì khoai tây không chứa hoặc chứa rất ít các chất này.

Khoai tây sẽ là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe nếu bạn ăn chúng đúng cách với khẩu phần phù hợp. Bên cạnh đó, bạn cũng nên xây dựng một chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *