0948262604

Ăn khoai lang chiên hay khoai tây chiên tốt hơn?

Khoai lang chiên và khoai tây chiên đều là những món ăn vặt ngon miệng nhưng lại tiềm ẩn những nguy cơ khủng khiếp cho sức khỏe do cách chế biến chứa nhiều dầu mỡ!

Khoai, khoai là loại nông sản rất quen thuộc trên mâm cơm người Việt. Không chỉ đa dạng trong cách chế biến, hai loại khoai này còn chứa nhiều chất dinh dưỡng và chữa được một số bệnh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa biết khoai tây chiên và khoai lang chiên có hàm lượng dinh dưỡng như nhau hay không.

khoai tây chiên

Khoai lang chiên hay khoai tây chiên tốt cho bạn?

Theo nghiên cứu, khoai tây là một loại thực phẩm vô cùng bổ dưỡng khi chứa rất nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe như vitamin và khoáng chất, protein, nguyên tố vi lượng, tinh bột và chất xơ.

Đặc biệt, hàm lượng chất xơ trong khoai tây có tác dụng tuyệt vời trong việc hấp thụ lượng nước dư thừa trong cơ thể, từ đó giúp duy trì cảm giác no lâu và ức chế cảm giác thèm ăn. Có thể nói, khoai tây giúp bạn kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn nạp vào cơ thể hàng ngày.

Khoai tây là loại củ không làm cơ thể tăng cân, bởi nó không chứa cholesterol và có nhiều calo như một quả táo lớn. Vì vậy, khoai tây được ví như thực phẩm vàng trong quá trình giảm cân của phụ nữ.

Tuy nhiên, khoai tây chiên đứng đầu danh sách thực phẩm có hàm lượng acrylamide cao nhất. Acrylamide là một chất gây ô nhiễm được hình thành trong quá trình chiên hoặc nướng khoai tây, nhiệt độ chiên càng cao thì lượng acrylamide càng cao.

Nhìn chung, hàm lượng acrylamide trong thực phẩm không cao nhưng điều đáng lo ngại là nếu tiếp xúc lâu dài với chất này có thể ảnh hưởng đến thần kinh và tăng nguy cơ ung thư.

Bên cạnh đó, khoai tây chiên được cho là một trong những nguyên nhân gây béo phì, bệnh tim và tiểu đường. Đó là do trong quá trình chế biến, các món ăn như khoai tây chiên, khoai tây chiên chứa rất nhiều chất béo, đồng thời các enzym trong khoai tây cũng bị biến chất.

Ngoài acrylamide, khoai tây chiên còn có glycoalkaloid, hàm lượng muối cao, đều có hại cho sức khỏe.

khoai lang chiên

Nếu khoai tây chiên là món ăn phổ biến trong các nhà hàng thức ăn nhanh thì khoai lang chiên dường như lại là món ăn dân dã hơn rất nhiều.

Cả khoai lang và khoai tây khi được nấu chín đơn giản (luộc, bóc vỏ) đều chứa một lượng nước, carbohydrate, chất béo và protein như nhau. Ngoài ra, khoai lang và khoai tây đều là nguồn cung cấp vitamin C và kali tuyệt vời.

Ngoài ra, khoai lang chứa nhiều đường và chất xơ, và đôi khi có chỉ số đường huyết thấp hơn. Không chỉ vậy, hàm lượng vitamin A trong khoai lang cũng cao hơn khoai tây. Vì vậy, trong một số trường hợp, lợi ích sức khỏe của khoai lang khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng hơn để cải thiện sức khỏe.

Mặt khác, tương tự như khoai tây chiên, khoai lang nếu được chế biến dưới dạng chiên rán cũng dễ gây béo phì, thừa cân vì chứa nhiều dầu mỡ trong quá trình chế biến. Khoai lang rất tốt cho người giảm cân nhưng khoai lang chiên thì ngược lại.

Một số cách chế biến khoai lang, khoai tây

chế biến khoai lang và khoai tây

Như đã nói ở trên, khoai lang và khoai tây đều là thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, cách chế biến hai loại khoai này cũng là điều mà bạn cần chú ý nếu không sẽ gây tác dụng ngược.

Thay vì chỉ ăn khoai lang chiên hay khoai tây chiên, bạn hãy thử những công thức khác mà DONGTRUNGHATHAOVN.ORG giới thiệu dưới đây!

Cách nấu khoai tây

  • khoai tây hấp

Với cách nấu này, bạn sẽ giữ được chất dinh dưỡng trong khoai và tránh hấp thụ chất béo. Thông thường cần hấp khoảng 10 phút, sau đó có thể ăn trực tiếp. Cố gắng không thêm gia vị, nếu cảm thấy khó nuốt, hãy nhai kỹ và nuốt từ từ.

  • Xào khoai tây

So với khoai tây chiên, khoai tây chiên tốt hơn cho sức khỏe của bạn. Sau khi khoai tây được gọt vỏ và thái lát, ngâm chúng trong nước. Thêm giấm có thể bảo quản một số vitamin C trong khoai tây, và trong khi xào, dầu sẽ thúc đẩy quá trình hấp thụ chất chống oxy hóa trong khoai tây.

Khoai tây chiên cay được cho là “thần dược” trị chứng chán ăn, tăng cảm giác ngon miệng và thúc đẩy tiêu hóa.

  • khoai tây hầm

Khoai tây hầm với các loại rau củ khác là cách chế biến phổ biến, mang lại giá trị dinh dưỡng cao.

Cách nấu khoai lang

  • khoai lang luộc

Khoai lang luộc là món ăn dân dã từ bao đời nay. Với cách chế biến đơn giản và giữ nguyên chất dinh dưỡng, khoai lang luộc luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều người.

  • Chè khoai lang

Với những người thích đồ ngọt có thể chọn hình thức chế biến là nấu chè. Nguyên liệu chính của món này là khoai lang, nước cốt dừa, tinh bột và đường. Khi ăn bạn sẽ cảm nhận rất rõ vị bùi bùi của từng loại khoai hòa quyện với vị thơm ngọt béo ngậy của nước cốt dừa.

  • mứt khoai lang

Một hình thức chế biến khác của khoai lang là làm mứt. Cách làm mứt khoai lang không quá phức tạp, bạn hoàn toàn có thể tự làm tại nhà.

Khoai lang chiên và khoai tây chiên đều là những món ăn lạ miệng. Tuy nhiên nếu ăn quá nhiều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Vì vậy, bạn nên hạn chế ăn khoai tây chiên và khoai lang, thay vào đó nên ăn các món ăn từ hai loại khoai này với cách chế biến lành mạnh hơn.

DONGTRUNGHATHAOVN.ORG không đưa ra lời khuyên, chẩn đoán hay phương pháp điều trị y tế.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *