0948262604

9 loại vitamin tan trong nước bạn cần biết

Vitamin tan trong nước có vai trò quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là trong quá trình chuyển hóa giúp tạo năng lượng cho cơ thể hoạt động và phát triển khỏe mạnh.

Vitamin thường được phân loại dựa trên khả năng hòa tan của chúng. Có 9 loại vitamin tan trong nước và 4 loại vitamin tan trong chất béo.

9 loại vitamin tan trong nước được tìm thấy trong chế độ ăn uống bao gồm:

  • Vitamin B1 (thiamine)
  • Vitamin B2 (riboflavin)
  • Vitamin B3 (niaxin)
  • Vitamin B5 (axit pantothenic)
  • vitamin B6
  • Vitamin B7 (biotin)
  • vitamin B9
  • Vitamin B12 (cobalamin)
  • Vitamin C

Không giống như các vitamin tan trong chất béo, các vitamin tan trong nước thường không được lưu trữ trong cơ thể. Do đó, bạn nên bổ sung các loại vitamin này thường xuyên thông qua chế độ ăn uống của mình. Cùng tìm hiểu 9 loại vitamin tan trong nước để bổ sung đúng cách nhé!

1. Vitamin B1 tan trong nước

Vitamin B1, còn được gọi là thiamine, là một trong tám loại vitamin tan trong nước trong phức hợp vitamin B.

Sự hình thành vitamin B1

Bốn dạng thiamine tồn tại:

• Thiamine pyrophosphate: Còn được gọi là thiamine diphosphate. Đây là dạng thiamine phong phú nhất trong cơ thể và là dạng chính được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm.

• Thiamine triphosphate: Dạng này được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật, nhưng ít hơn so với thiamine pyrophosphate. Loại vitamin này chiếm ít hơn 10% tổng lượng thiamine được tìm thấy trong các mô động vật.

• Thiamine mononitrate: Một dạng thiamine tổng hợp thường được thêm vào thức ăn chăn nuôi hoặc thực phẩm chế biến.

• Thiamine hydrochloride: Dạng tổng hợp, tiêu chuẩn của thiamine được sử dụng trong thực phẩm bổ sung.

Tác dụng của vitamin B1

Giống như các vitamin B khác, thiamine hoạt động như một coenzim trong cơ thể. Thiamine pyrophosphate là dạng quan trọng nhất thực hiện chức năng này.

Coenzym là những hợp chất nhỏ giúp enzym kích hoạt các phản ứng hóa học.

Thiamine tham gia vào nhiều phản ứng hóa học thiết yếu, ví dụ như giúp chuyển hóa chất dinh dưỡng thành năng lượng và hỗ trợ hình thành đường trong cơ thể.

2. Vitamin B2 tan trong nước

Vitamin B2 là một loại vitamin tan trong nước

Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, là loại vitamin tan trong nước duy nhất được sử dụng làm màu thực phẩm. Trên thực tế, loại vitamin này được đặt tên theo màu sắc từ tiếng Latin flavus có nghĩa là màu vàng.

Sự hình thành vitamin B2

Các chất dinh dưỡng được gọi là flavoprotein giúp kích thích giải phóng riboflavin trong quá trình tiêu hóa. Hai trong số các flavoprotein phổ biến nhất, flavin adenine dinucleotide và flavin mononucleotide, thường được tìm thấy trong thực phẩm.

Tác dụng của vitamin B2

Riboflavin hoạt động như một coenzym trong các phản ứng hóa học khác nhau. Giống như thiamine, vitamin B2 tham gia vào quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng thành năng lượng. Đồng thời, vitamin B2 cũng đóng vai trò chuyển đổi vitamin B6 thành dạng hoạt động và chuyển đổi tryptophan thành niacin (vitamin B3).

3. Vitamin B3 tan trong nước

Vitamin B3, còn được gọi là niacin, là loại vitamin B tan trong nước duy nhất mà cơ thể bạn có thể sản xuất từ ​​một chất dinh dưỡng khác gọi là axit amin tryptophan.

Sự hình thành vitamin B3

Vitamin B3 là một nhóm các chất dinh dưỡng có liên quan bao gồm:

• Axit nicotinic: Là dạng phổ biến nhất trong các chất bổ sung, thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật.

• Nicotinamide (niacinamide): Có trong thực phẩm bổ sung và thực phẩm.

Tác dụng của vitamin B3

Tất cả các dạng niacin trong chế độ ăn uống cuối cùng được chuyển đổi thành nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+) hoặc nicotinamide adenine dinucleotide phosphate (NADP+), hoạt động như coenzyme.

Giống như các loại vitamin B khác, B3 đóng vai trò thiết yếu trong chức năng của tế bào và hoạt động như một chất chống oxy hóa. Một trong những vai trò quan trọng nhất của vitamin B3 là thúc đẩy quá trình trao đổi chất gọi là glycolysis, quá trình chiết xuất năng lượng từ glucose (đường).

4. Vitamin B5 tan trong nước

Vitamin B5 là một loại vitamin tan trong nước

Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm.

Sự hình thành vitamin B5

Các dạng vitamin B5 bao gồm:

• Coenzyme A: Nguồn vitamin này phổ biến trong thực phẩm, giúp giải phóng vitamin B5 trong đường tiêu hóa.

• Protein vận chuyển acyl: Giống như coenzym A, protein vận chuyển acyl được tìm thấy trong thực phẩm và giải phóng axit pantothenic trong quá trình tiêu hóa.

• Canxi pantothenate: Dạng axit pantothenic phổ biến nhất trong các chất bổ sung.

• Panthenol: Một dạng khác của vitamin B5 thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung.

Tác dụng của vitamin B5

Vitamin B5 đóng một vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng trao đổi chất. Vitamin B5 đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành coenzyme A, cần thiết cho quá trình tổng hợp axit béo, axit amin, hormone steroid, chất dẫn truyền thần kinh và các hợp chất quan trọng khác.

5. Vitamin B6 tan trong nước

Vitamin B6 là một nhóm các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình tổng hợp pyridoxal phosphate, một coenzym tham gia vào hơn 100 quá trình trao đổi chất khác nhau.

Sự hình thành vitamin B6

Giống như các vitamin B khác, vitamin B6 là một nhóm các hợp chất có liên quan bao gồm:

• Pyridoxine: Dạng này có trong trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, cũng như các chất bổ sung.

• Pyridoxamine: Pyridoxamine phosphate là một dạng vitamin B6 phổ biến trong thực phẩm có nguồn gốc động vật.

• Pyridoxal: Pyridoxal phosphate là vitamin B6 chính được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật.

Trong gan, tất cả các dạng vitamin B6 trong chế độ ăn uống được chuyển đổi thành pyridoxal 5-phosphate, dạng hoạt động của vitamin.

Tác dụng của vitamin B6

Vitamin B6 hoạt động như một coenzym trong nhiều phản ứng hóa học. Vitamin B6 tham gia vào quá trình hình thành tế bào hồng cầu cũng như chuyển hóa năng lượng và axit amin. Đồng thời, B6 đóng vai trò giải phóng glucose (đường) từ glycogen – phân tử mà cơ thể sử dụng để lưu trữ carbs. Vitamin B6 cũng hỗ trợ hình thành các tế bào bạch cầu và giúp cơ thể tổng hợp một số chất dẫn truyền thần kinh.

6. Vitamin B7 tan trong nước

Vitamin B7 là biotin tốt cho tóc

Vitamin B7 còn được gọi là biotin. Nhiều người hiện nay thường bổ sung biotin để nuôi dưỡng tóc, móng và da mặc dù vẫn chưa có bằng chứng rõ ràng về chức năng này.

Hình thành vitamin B7

Biotin được tìm thấy ở hai dạng: dạng tự do hoặc dạng liên kết với protein. Khi các protein có chứa biotin được tiêu hóa, một hợp chất gọi là biocytin sẽ được giải phóng. Enzyme tiêu hóa biotinidase phân hủy biocytin thành biotin tự do và lysine (một loại axit amin).

Tác dụng của vitamin B7

Biotin có chức năng như một coenzym tham gia vào một số quá trình trao đổi chất cơ bản. Ví dụ, biotin đóng một vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp axit béo, hình thành glucose và chuyển hóa axit amin.

7. Vitamin B9 tan trong nước

Vitamin B9 là một loại vitamin tan trong nước lần đầu tiên được phát hiện trong men, sau đó được phân lập từ lá rau bina. Vì lý do này, vitamin B9 đã được đặt tên là axit folic hoặc folate, là một từ bắt nguồn từ tiếng Latin folium, có nghĩa là “lá”.

Sự hình thành vitamin B9

Vitamin B9 có nhiều dạng khác nhau bao gồm:

• Folate: Một họ hợp chất vitamin B9 có tự nhiên trong thực phẩm.

• Axit folic: Một dạng tổng hợp thường được thêm vào thực phẩm chế biến hoặc được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung. Một số nhà khoa học lo ngại rằng bổ sung axit folic liều cao có thể gây hại.

• L-methyl axetat: Còn được gọi là 5-methyltetrahydrofolate, đây là dạng hoạt động của vitamin B9 trong cơ thể. Chất này được cho là mang lại tác dụng tốt cho sức khỏe hơn cả axit folic.

Tác dụng của vitamin B9

Vitamin B9 hoạt động như một coenzym cần thiết cho sự phát triển của tế bào, hình thành DNA và chuyển hóa axit amin. Vitamin B9 đóng một vai trò rất quan trọng trong thời kỳ phân chia và tăng trưởng tế bào nhanh chóng, chẳng hạn như trong thời kỳ nhũ nhi và mang thai.

Ngoài ra, vitamin B9 cần thiết cho sự hình thành các tế bào hồng cầu và bạch cầu, do đó, sự thiếu hụt vitamin này có thể dẫn đến thiếu máu.

8. Vitamin B12 tan trong nước

Vitamin B12 là một loại vitamin tan trong nước

Vitamin B12 là loại vitamin tan trong nước duy nhất có chứa nguyên tố kim loại, cụ thể là coban. Vì lý do này, vitamin B12 thường được gọi là cobalamin.

Sự hình thành vitamin B12

Có bốn loại vitamin B12 chính: Cyanocobalamin, hydroxocobalamin, adenosylcobalamin và methylcobalamin. Tất cả có thể được tìm thấy trong bổ sung.

Cyanocobalamin là loại phổ biến nhất trong các chất bổ sung do tính ổn định của loại vitamin này. Hydroxocobalamin là dạng vitamin B12 phổ biến nhất trong tự nhiên và được tìm thấy rộng rãi trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Các dạng tự nhiên khác của methylcobalamin và adenosylcobalamin là những chất bổ sung đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.

Tác dụng của vitamin B12

Vitamin B12 hoạt động như một coenzym, giúp duy trì chức năng, phát triển trí não, chức năng thần kinh và sản xuất hồng cầu. Loại vitamin này cũng giúp chuyển hóa protein và chất béo thành năng lượng, cần thiết cho quá trình phân chia tế bào và tổng hợp DNA.

9. Vitamin C tan trong nước

Vitamin C là loại vitamin tan trong nước duy nhất không thuộc nhóm vitamin B. Vitamin C là một trong những chất chống oxy hóa chính của cơ thể và cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen.

Sự hình thành vitamin C

Vitamin C có hai dạng, dạng phổ biến nhất là axit ascorbic. Một dạng axit ascorbic bị oxy hóa được gọi là axit dehydroascorbic cũng có hoạt tính vitamin C.

Tác dụng của vitamin C

Vitamin C hỗ trợ nhiều chức năng cơ thể thiết yếu, bao gồm:

• Phòng chống oxy hóa: Vitamin C là một trong những chất chống oxy hóa quan trọng nhất để bảo vệ bạn chống lại stress oxy hóa.

• Hình thành collagen: Không có vitamin C, cơ thể không thể tổng hợp collagen (protein chính trong mô liên kết). Thiếu collagen ảnh hưởng đến da, gân, dây chằng và xương.

• Chức năng miễn dịch: Vitamin C kích thích sản xuất bạch cầu và giúp các tế bào miễn dịch hoạt động tốt.

Tất cả các vitamin tan trong nước đều dễ dàng thu được nếu bạn xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng. Tuy nhiên, vitamin B12 được tìm thấy chủ yếu trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Do đó, những người ăn chay có nguy cơ bị thiếu hụt cao và có thể phải bổ sung theo chỉ định của bác sĩ.

Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về 9 loại vitamin tan trong nước để bổ sung cho phù hợp. Đây là những loại vitamin có thể dễ dàng thu được qua đường ăn uống, vì vậy hãy xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên để luôn khỏe mạnh nhé!

Hoàng Trí DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *