0948262604

5 tác dụng của choline: không phải ai cũng biết

Lợi ích sức khỏe của choline bao gồm hỗ trợ tăng trưởng tế bào và thúc đẩy quá trình trao đổi chất. Trên thực tế, cơ thể bạn có thể tổng hợp chất dinh dưỡng này, nhưng phần lớn choline được hấp thụ từ thức ăn.

Năm 1998, các chuyên gia của Viện Y học Hoa Kỳ đã chính thức công nhận choline là một trong những dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Tuy nhiên, nhiều kết quả nghiên cứu cho thấy hầu hết mọi người không nạp đủ dưỡng chất cần thiết này.

Vì vậy, bạn có biết tác dụng của choline có lợi như thế nào đối với sức khỏe tổng thể không? Làm thế nào để bổ sung đầy đủ choline cho cơ thể? Hãy cùng DONGTRUNGHATHAOVN.ORG tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Choline đóng vai trò gì trong cơ thể bạn?

Chất dinh dưỡng choline có thể hỗ trợ một loạt các chức năng quan trọng trong cơ thể như:

  • Góp phần hình thành lipid hình thành màng tế bào
  • Ảnh hưởng đến biểu hiện gen bằng cách kết hợp với folate và vitamin B12
  • Hỗ trợ chuyển hóa chất béo
  • Chuyển đổi thành chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh một số hoạt động của cơ thể như nhịp tim hoặc hơi thở

Trong môi trường bên trong, phân tử choline tồn tại ở cả hai dạng hòa tan trong nước và hòa tan trong chất béo. Mỗi loại sẽ được hấp thụ và chuyển đổi theo cách riêng của nó, ví dụ:

  • Choline hòa tan trong nước: các phân tử choline này đi đến gan để chuyển hóa thành chất béo gọi là lecithin.
  • Choline hòa tan trong chất béo: thường đến từ các loại thực phẩm bạn ăn. Vì vậy, loại choline này sẽ được hấp thụ ở đường tiêu hóa.

5 lợi ích sức khỏe của choline

Ngoài việc hỗ trợ một số chức năng quan trọng nêu trên, tác dụng của choline có thể bao gồm:

1. Cải thiện trí nhớ và nhận thức

Theo nhiều nhà nghiên cứu, sự phát triển của não bộ cũng cần có sự góp mặt của choline.

Để khẳng định độ tin cậy của giả thuyết này, các chuyên gia đã tiến hành nghiên cứu trên 2.195 người trong độ tuổi 70–74. Kết quả cho thấy những người có hàm lượng choline trong cơ thể cao hơn sẽ có khả năng nhận thức tốt hơn những người còn lại.

Một nghiên cứu quan sát khác diễn ra vào năm 2019 cũng liên kết hàm lượng choline, vitamin C và kẽm thấp với chứng suy giảm trí nhớ ở nam giới lớn tuổi.

đàn ông lớn tuổiĐàn ông lớn tuổi tiêu thụ nhiều choline có khả năng giảm nguy cơ suy giảm trí nhớ và nhận thức.

2. Bảo vệ sức khỏe tim mạch: một tác dụng khác của choline

Sau một nghiên cứu kéo dài 9 năm với 4.000 tình nguyện viên, vào năm 2018, một số nhà khoa học đã kết luận rằng việc tăng tiêu thụ thực phẩm giàu choline có thể giúp bạn giảm nguy cơ đột quỵ. máu cục bộ.

3. Tăng cường trao đổi chất

Hỗ trợ chuyển hóa chất béo là tác dụng được biết đến nhiều nhất của choline.

Vào năm 2014, một nghiên cứu nhỏ đã được thực hiện trên hai nhóm vận động viên nữ:

  • Nhóm 1: đã sử dụng thực phẩm bổ sung choline
  • Nhóm 2: không sử dụng thực phẩm bổ sung choline

Kết quả cuối cùng cho thấy chỉ số khối cơ thể (BMI) ở nhóm 1 có xu hướng thấp hơn so với nhóm 2. Ngược lại, nồng độ leptin, một loại hormone được sản xuất từ ​​chất béo, được tìm thấy ở nhóm 2 cao hơn đáng kể so với nhóm 1.

4. Giảm nguy cơ biến chứng khi mang thai: tác dụng ít được biết đến của choline

Trên thực tế, không nhiều người biết rằng choline còn có khả năng ảnh hưởng đến quá trình mang thai ở phụ nữ, đóng vai trò thiết yếu đối với sự phát triển của thai nhi.

Theo kết quả từ một nghiên cứu năm 2013, lượng choline mà phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ ba nên tiêu thụ mỗi ngày ít nhất là 480–930mg.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phụ nữ mang thai tiêu thụ nhiều choline hơn mức trên có thể làm giảm các triệu chứng tiền sản giật như:

  • tăng huyết áp
  • Sưng tấy
  • Nhức đầu dữ dội

5. Cải thiện dấu hiệu xơ nang

Cũng trong năm 2018, một nghiên cứu khác về tác dụng của choline đã diễn ra trên 10 nam tình nguyện viên mắc bệnh xơ nang ở tuổi trưởng thành. Những người này sẽ được bổ sung choline theo quy định của các chuyên gia.

Sau một thời gian thử nghiệm, kết quả cuối cùng cho thấy ngoài những khả năng đã đề cập trước đó, tác dụng của choline bao gồm:

  • Cải thiện chức năng phổi
  • Giảm các triệu chứng của gan nhiễm mỡ

Làm thế nào để cung cấp đầy đủ choline cho cơ thể?

Cơ thể bạn có thể tự tổng hợp choline, nhưng không nhiều. Ngoài việc trẻ nhận được choline từ sữa mẹ, bạn sẽ cần nhận chất dinh dưỡng này từ nhiều nhóm thực phẩm trong chế độ ăn hàng ngày, chẳng hạn như:

  • Protein: thịt bò, đậu nành, cá, thịt gia cầm và trứng…
  • Thực vật: rau xanh, súp lơ, nấm, khoai tây, mơ…
  • Ngũ cốc nguyên hạt: bánh mì, gạo lứt…
  • Các loại hạt: hạnh nhân, hạt điều, óc chó…

Nhóm thực phẩm giàu cholinThực phẩm giàu choline rất bổ dưỡng.

Mặt khác, nhiều chuyên gia cũng cho biết một số sản phẩm vitamin tổng hợp, thực phẩm bổ sung hay thực phẩm chức năng cũng có thể chứa choline ở dạng lecithin.

Tuy nhiên, liều lượng choline ở mỗi loại sẽ không giống nhau. Do đó, bạn nên nghiên cứu kỹ trước khi quyết định sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào.

Mức choline trong cơ thể: bao nhiêu là đủ?

Bởi vì choline là chất đóng góp trực tiếp cho sức khỏe tổng thể, nên mức độ quá cao hoặc quá thấp của chất dinh dưỡng này có thể gây ra tác dụng phụ đối với cơ thể.

Thiếu cholin

Mức choline quá thấp có thể dẫn đến nhiều tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như:

  • Bệnh tim
  • Một số bệnh của hệ thống thần kinh trung ương, chẳng hạn như bệnh Alzheimer
  • Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
  • Vấn đề về ống thần kinh
  • cơ bắp bị

Choline dư thừa

Ngược lại, mức choline quá cao cũng có khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, bao gồm:

  • Huyết áp thấp
  • Đổ mồ hôi nhiều
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Tuyến nước bọt tăng sinh bất thường
  • độc gan
  • cơ thể bốc mùi

Để đảm bảo lượng choline tối ưu trong cơ thể, các chuyên gia của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ đã đưa ra khuyến nghị về mức tiêu thụ dưỡng chất này theo độ tuổi như sau:

  • Trẻ em 1–8 tuổi: 1g mỗi ngày
  • Trẻ em từ 9–13 tuổi: 2g mỗi ngày
  • Thanh thiếu niên 14–18 tuổi: 3g mỗi ngày
  • Người lớn từ 19 tuổi trở lên: 3,5g mỗi ngày

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn chi tiết hơn về tác dụng của choline đối với sức khỏe. Để đảm bảo cơ thể hấp thụ đủ lượng choline cần thiết, bạn nên chú ý đến thực đơn ăn uống hàng ngày.

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *