0948262604

5 Chất Làm Ngọt Tự Nhiên Bạn Có Thể Thay Thế Đường

Bạn thích ăn đồ ngọt nhưng lại lo lắng ăn quá nhiều đường sẽ gây hại cho sức khỏe? Các chất tạo ngọt tự nhiên không chỉ giúp bạn yên tâm mà còn mang đến hương vị thơm ngon cho các món ăn!

1. mật ong

chat-lam-ngot-tu-nhien-mat-ong

Mật ong hay còn gọi là “mật ngọt của trời” được sử dụng như một phương pháp chữa lành vết thương và kháng viêm hiệu quả. Chất ngọt tự nhiên này chứa nhiều chất dinh dưỡng, có các thành phần hỗ trợ kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và ngăn ngừa nhiễm trùng nên việc sử dụng mật ong rất tốt cho sức khỏe.

Một nghiên cứu của Đại học Illinois đã phân tích mật ong từ 14 nguồn thực vật khác nhau cho thấy mật ong trong hoa kiều mạch chứa chất chống oxy hóa cao gấp 20 lần so với cây xô thơm (sage). Trong khi đó, mật ong cỏ ba lá thường được sử dụng chỉ chứa một lượng vừa phải chất chống oxy hóa.

Nghiên cứu từ một số trường phái khác cũng chỉ ra rằng tiêu thụ mật ong kiều mạch hàng ngày sẽ làm tăng lượng chất chống oxy hóa trong máu. Ngoài ra, những vận động viên thường xuyên uống mật ong có lượng đường trong máu và insulin ổn định hơn trong một thời gian dài so với những vận động viên dùng các loại thảo mộc khác.

Nếu có điều kiện, bạn nên tìm mua mật ong hữu cơ có chứng nhận của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất, ít qua xử lý và hiệu quả nhất. Loại mật ong này cũng có thể được bán ở dạng khô, dạng bột.

Tương tự như maple syrup, mật ong cũng sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể lượng đường khi nấu nướng. Bạn có thể thay đường bằng mật ong trong nhiều công thức với tỷ lệ 3 thìa đường = 1 thìa mật ong. Tuy nhiên, đừng quá lạm dụng vì chỉ một thìa mật ong đã cung cấp 5-6g đường và 20 calo cho cơ thể bạn rồi. Chú ý tránh ăn quá lượng đường cần thiết trong ngày nhé!

2. Xi-rô phong

chat-lam-ngot-tu-nhien-siro-cay-phong

Maple syrup hay còn gọi là si-rô cây thích, nghe rất quen thuộc nhưng thực tế người dùng Việt Nam chưa hiểu rõ và sử dụng loại siro này nhiều. Xi-rô phong thực sự được làm từ nhựa cây phong, sau đó được cô đặc và sấy khô để tạo ra đường phong.

Là một loại đường tốt cho sức khỏe, maple syrup chứa vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, nhưng những chất dinh dưỡng này không đáng kể. Ví dụ, một muỗng xi-rô sẽ cung cấp khoảng 1% nhu cầu canxi, kali và sắt hàng ngày của một người. Tuy nhiên, maple syrup giúp cơ thể bổ sung khoảng 25% nhu cầu mangan hàng ngày – một loại khoáng chất giúp sản xuất collagen và thúc đẩy sức khỏe của da và xương.

Bạn có thể chọn xi-rô dựa trên màu sắc. Xi-rô phong đầu mùa thường có màu nhạt, đậm dần vào cuối mùa và chứa nhiều khoáng chất và chất chống oxy hóa hơn loại nhạt hơn. Ngoài ra, dark syrup có mùi thơm nồng, sẽ ít dùng hơn đường trắng, tỷ lệ sử dụng là 1 thìa đường tương đương với 3/4 thìa maple syrup. Hoặc đơn giản hơn, nếu một công thức yêu cầu 4 thìa đường, bạn có thể sử dụng chất tạo ngọt tự nhiên gồm 3 thìa xi-rô cây phong để thay thế.

Một mẹo sử dụng khác là bạn có thể pha loãng xi-rô. Bạn có thể trộn một thìa xi-rô và nước, thêm gia vị và sử dụng hỗn hợp này làm nước sốt trong bánh ngọt hoặc salad. Với cách này, bạn yên tâm là món ăn sẽ vẫn giữ được vị ngọt đặc trưng.

Bạn cũng có thể pha loãng một muỗng canh xi-rô với nước và thêm gừng, quế hoặc nêm một chút gia vị để tạo ra loại nước sốt phù hợp với các món bánh hoặc rau củ nướng. Nước sốt vẫn sẽ tạo nên hương vị và độ ngọt đặc trưng cho món ăn mà không cần dùng nhiều đường như thông thường, đồng thời giảm được khoảng 20 calo.

3. Đường chà là

chat-lam-ngot-tu-nhien-duong-cha-la

Nếu đã từng ăn chà là, bạn sẽ không thể quên được hương vị ngọt ngào của loại quả này. Vì chà là dính nên chúng thường là một thành phần trong thanh năng lượng.

Chà là chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng bao gồm kali, mangan, magiê, đồng, canxi, sắt, vitamin B, vitamin K và chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, lượng chất dinh dưỡng trong mỗi thìa đường rất nhỏ, và chúng chứa khoảng 15 calo và 3g đường.

Đường chà là có thể thay thế tương đương với đường cát trắng nhưng bạn chỉ nên dùng 2/3 lượng đường trắng bình thường để món ăn ngon hơn, nhất là khi cho thêm quế, nhục đậu khấu, gừng, đường trắng. nhục đậu khấu và đinh hương. Các loại chất tạo ngọt tự nhiên này sẽ giúp tăng cường vị ngọt vốn có của món ăn.

Ngoài ra, đường chà là thường khó hòa tan, dễ vón cục như đường nâu, bạn không nên sử dụng chúng khi pha cà phê hay các loại đồ uống khác. Để làm mềm đường trước khi sử dụng, bạn cho đường vào ly hoặc bát có lót khăn giấy ẩm và đậy nắp qua đêm.

4. Đường dừa

chat-lam-ngot-tu-nhien-duong-dua

Đường dừa là chất tạo ngọt tự nhiên từ nhựa cây dừa, mỗi thìa đường dừa chứa khoảng 15 calo và 4g đường. Đường dừa cung cấp một số chất dinh dưỡng bao gồm thiamin, sắt, đồng, kẽm, kali, phốt pho, magiê, canxi và chất chống oxy hóa. Chất làm ngọt tự nhiên này cũng chứa inulin – một loại carbohydrate khó tiêu, là nguồn thức ăn cho vi khuẩn có lợi trong ruột.

Đường dừa được xếp vào danh sách một loại gia vị thân thiện với môi trường, vì cây dừa chỉ cần một lượng nhỏ nước và nhiên liệu để phát triển, sau đó sản sinh nhựa từ hai đến bốn thập kỷ. Hương vị và độ kết dính của đường dừa tương tự như đường nâu nên người ta thường sử dụng chất làm ngọt tự nhiên này thay cho đường nâu trong nhiều món ăn khác (như bánh ngọt).

5. Mật mía

chat-lam-ngot-tu-nhien-mat-mia

Mật rỉ có màu sẫm, độ sánh cao là cặn của quá trình tách tinh thể đường. Mật đường chứa nhiều chất dinh dưỡng tự nhiên có trong mía như kali, magiê, vitamin B6, đồng và selen. Một thìa mật đường sẽ chứa 14 calo và 4g đường. Ngoài ra, chất làm ngọt tự nhiên này cung cấp tới 6% nhu cầu sắt và canxi hàng ngày của bạn. Ngoài ra, mật đường chứa lượng chất chống oxy hóa cao hơn các chất làm ngọt khác.

Trong khi chất làm ngọt nhân tạo có hại cho sức khỏe và cũng làm tăng nguy cơ ung thư, thì chất làm ngọt tự nhiên sẽ là lựa chọn tốt hơn và an toàn hơn nhiều. Tuy nhiên, những chất làm ngọt tự nhiên này mặc dù giàu dinh dưỡng hơn đường trắng nhưng bản chất vẫn là đường. Vì vậy, bạn nên sử dụng chất làm ngọt tự nhiên trong giới hạn khuyến nghị: không quá 6 muỗng canh (khoảng 25g) một ngày đối với phụ nữ và 9 muỗng canh (khoảng 37,5g) một ngày đối với nam giới.

Hãy lựa chọn các chất làm ngọt tự nhiên từ nhiều nguồn thực phẩm để điều chỉnh lượng phù hợp trong một ngày, tránh lạm dụng để đảm bảo sức khỏe nhé!

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *