0948262604

4 loại vitamin tan trong chất béo giúp bạn bảo vệ sức khỏe

Vitamin tan trong chất béo bao gồm 4 loại vitamin A, E, D và K. Vitamin tan trong chất béo đóng vai trò thiết yếu giúp bạn bảo vệ thị lực, phát triển xương, hỗ trợ quá trình đông máu, thậm chí ngăn ngừa ung thư.

Cơ thể con người cần nhiều loại vitamin để duy trì hoạt động bình thường và bảo vệ sức khỏe khỏi bệnh tật. Vitamin được phân thành hai loại bao gồm vitamin tan trong nước và vitamin tan trong chất béo.

Vitamin tan trong chất béo là loại vitamin được hấp thụ vào cơ thể thông qua mô mỡ và chất béo. Vì vậy, nếu cơ thể không hấp thụ được chất béo sẽ bị thiếu hụt các loại vitamin này.

Sự hấp thụ các vitamin tan trong chất béo cần axit mật làm chất nhũ hóa vì chất béo không hòa tan trong máu. Để sử dụng hiệu quả các loại vitamin này, bạn nên uống trong hoặc sau bữa ăn. Hãy cùng tìm hiểu 4 loại vitamin có trong dầu, tác dụng và liều lượng cho phù hợp nhé!

1. Vitamin A

Vitamin A giúp nuôi dưỡng đôi mắt

Vitamin A là một loại vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh. Nếu thiếu vitamin A, con người sẽ mắc các vấn đề nghiêm trọng về thị lực, thậm chí mù lòa.

Phân loại vitamin A

Vitamin A không phải là một hợp chất đơn lẻ mà là một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo được gọi chung là retinoids. Dạng phổ biến nhất của vitamin A trong chế độ ăn uống là retinol. Các dạng khác bao gồm axit retinal và retinoic được tìm thấy trong cơ thể, nhưng không có hoặc hiếm khi được tìm thấy trong thực phẩm. Vitamin A2 (3,4-dehydroretinal) là một chất thay thế khác có trong cá nước ngọt.

Tác dụng của vitamin A

Vitamin A đóng vai trò hỗ trợ nhiều khía cạnh quan trọng của chức năng cơ thể bao gồm:

• Duy trì thị lực: Vitamin A rất cần thiết cho việc duy trì hoạt động của các tế bào cảm nhận ánh sáng trong mắt và sự hình thành nước mắt.

• Chức năng miễn dịch: Thiếu vitamin A sẽ làm suy yếu chức năng miễn dịch của cơ thể, tăng khả năng nhiễm trùng.

• Tăng trưởng cơ thể: Vitamin A rất cần thiết cho sự phát triển của tế bào. Sự thiếu hụt vitamin tan trong chất béo này có thể làm chậm hoặc ngừng tăng trưởng ở trẻ em.

• Tăng trưởng tóc: Vitamin A cũng rất quan trọng đối với sự phát triển của tóc, sự thiếu hụt loại vitamin tan trong chất béo này sẽ dẫn đến chứng hói đầu hoặc rụng tóc.

• Chức năng sinh sản: Vitamin A giúp duy trì khả năng sinh sản và rất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi.

Liều lượng vitamin A

Lượng vitamin A được khuyến nghị thay đổi theo độ tuổi và giới tính và bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh (0 – 12 tháng): 400 – 500 microgam (mcg)
  • Trẻ 1-3 tuổi: 300 mcg
  • Trẻ 4 – 8 tuổi: 400 mcg
  • Trẻ em 9-13 tuổi: 600 mcg
  • Phụ nữ trưởng thành: 700 mcg
  • Nam giới trưởng thành: 900 mcg

Thực phẩm giàu vitamin A

Bạn có thể nhận được loại vitamin tan trong chất béo này thông qua các nguồn động vật bao gồm dầu gan cá, gan động vật và bơ. Những thực phẩm này cung cấp các hoạt chất giúp tạo ra retinol trong cơ thể con người.

Một số loại thực vật cũng cung cấp các hợp chất pro-vitamin A, còn được gọi là chất chống oxy hóa carotene. Loại phổ biến nhất được gọi là beta carotene, có thể tìm thấy trong các loại thực phẩm như cải xoăn, cà rốt và rau bina.

thiếu vitamin A

Một số dấu hiệu thiếu vitamin A bao gồm:

  • khô mắt
  • Rụng tóc
  • Gặp các vấn đề về da
  • Suy giảm chức năng miễn dịch

ngộ độc vitamin A

Dùng quá nhiều vitamin A có thể dẫn đến ngộ độc. Quá liều vitamin tan trong chất béo này có thể gây đau đầu và mệt mỏi. Phụ nữ mang thai không nên bổ sung gấp đôi lượng vitamin A trước khi sinh vì sẽ có hại cho thai nhi đang phát triển. Trong trường hợp nghiêm trọng, ngộ độc vitamin ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh.

2. Vitamin E

Vitamin E là một loại vitamin tan trong chất béo

Vitamin E là một chất chống oxy hóa có thể giúp cơ thể tiêu diệt các gốc tự do. Các gốc tự do là các nguyên tử không ổn định có thể gây ra sự hình thành các tế bào ung thư. Do đó, vitamin E có thể đóng một phần quan trọng trong việc giúp cơ thể ngăn ngừa ung thư.

Phân loại vitamin E

Vitamin E là một họ gồm 8 chất chống oxy hóa có cấu trúc tương tự nhau được chia thành hai nhóm bao gồm:

  • Tocopherol: Alpha-tocopherol, beta-tocopherol, gamma-tocopherol và delta-tocopherol.
  • Tocotrienol: Alpha-tocotrienol, beta-tocotrienol, gamma-tocotrienol và delta-tocotrienol.

Alpha-tocopherol là dạng vitamin E phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% lượng vitamin E trong máu.

Tác dụng của vitamin E

Vai trò chính của loại vitamin tan trong chất béo này là hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa stress oxy hóa và bảo vệ các axit béo trong màng tế bào khỏi các gốc tự do. Những đặc tính chống oxy hóa này có thể được tăng cường bởi các chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như vitamin C, vitamin B3 và selen.

Vitamin E ở mức cao cũng hoạt động như một chất làm loãng máu, có thể làm giảm khả năng đông máu.

Liều lượng vitamin E

Liều lượng vitamin E có thể thay đổi tùy theo độ tuổi bao gồm:

  • Trẻ 0-6 tháng tuổi: 4 miligam (mg)
  • Trẻ từ 7 đến 12 tháng tuổi: 5 mg
  • Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi: 6 mg
  • Trẻ em từ 4 đến 8 tuổi: 7 mg
  • Người từ 14 tuổi trở lên: 15 mg
  • Phụ nữ đang cho con bú: 19 mg

Thực phẩm giàu vitamin E

Vitamin E có nhiều nhất trong các loại hạt, đậu và dầu thực vật. Một số nguồn thực phẩm tốt của vitamin E bao gồm:

  • quả hạnh
  • dầu mầm lúa mì
  • Hazelnut (quả phỉ)
  • Dầu hoặc hạt hướng dương

thiếu vitamin E

Một số triệu chứng thiếu vitamin E bao gồm:

  • Tê ở tay và chân
  • Yếu, run
  • khó nhìn
  • Gặp khó khăn khi đi bộ

ngộ độc vitamin E

Rất hiếm xảy ra trường hợp quá liều vitamin E nếu chỉ bổ sung qua nguồn thực phẩm tự nhiên, các vụ ngộ độc thường chỉ xảy ra khi uống bổ sung hàm lượng quá cao. Tuy nhiên, so với vitamin A và D, quá liều vitamin E dường như tương đối vô hại.

Quá liều vitamin E có thể làm loãng máu, tương tác với vitamin K và gây chảy máu nặng. Do đó, bệnh nhân đang dùng thuốc làm loãng máu cần lưu ý tránh dùng vitamin E liều cao. Ngoài ra, liều cao hơn 1.000mg vitamin E mỗi ngày dễ dẫn đến stress oxy hóa, gây ra các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, suy tim. , vân vân.

3. Vitamin DỄ DÀNG

Tắm nắng giúp tạo ra vitamin D

Được mệnh danh là “vitamin ánh nắng”, vitamin D được cơ thể sản xuất khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Vitamin D đóng vai trò duy trì và phát triển sức khỏe của xương, sự thiếu hụt loại vitamin tan trong chất béo này khiến bạn dễ bị gãy xương.

Phân loại vitamin

Tương tự như vitamin A, vitamin D là thuật ngữ dùng để mô tả một nhóm hợp chất thường được gọi là calciferol.

Vitamin D có hai dạng chính bao gồm:

  • Vitamin D2 (ergocalciferol): D2 có trong nấm và một số loại thực vật.
  • Vitamin D3 (cholecalciferol): D3 được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật, chẳng hạn như trứng và dầu cá. Loại này được tạo ra khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Tác dụng của vitamin D

Một số vai trò và chức năng quan trọng của loại vitamin tan trong chất béo này bao gồm:

• Duy trì mật độ xương: Vitamin D điều chỉnh mức độ lưu thông của canxi và phốt pho, đây là những khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển và duy trì xương, đồng thời thúc đẩy sự hấp thụ các khoáng chất từ ​​chế độ ăn uống. chế độ ăn.

• Điều hòa hệ miễn dịch: Vitamin D giúp điều hòa và tăng cường chức năng hệ miễn dịch.

Sau khi được hấp thụ vào máu, gan và thận sẽ biến đổi calciferol thành calcitriol, đây là dạng hoạt tính sinh học của vitamin D. Ngoài ra, loại vitamin tan trong chất béo này cũng có thể được lưu trữ trong cơ thể dưới dạng calcidiol. Vitamin D3 được chuyển đổi thành calcitriol hiệu quả hơn vitamin D2.

Liều lượng vitamin D

Liều lượng vitamin D được khuyến nghị hàng ngày thay đổi theo độ tuổi, mặc dù không nhiều và bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh (0 – 12 tháng): 10 mcg
  • Người 1 – 70 tuổi: 15 mcg
  • Người trên 70 tuổi: 20 mcg

Thực phẩm giàu vitamin D

Cơ thể có thể sản xuất đủ vitamin D khi bạn thường xuyên để da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, nhiều người khi ra ngoài thường che chắn bằng kem chống nắng hoặc mặc nhiều lớp để da không bị bắt nắng. Điều này có thể làm giảm lượng vitamin D do da bạn sản xuất.

Do đó, bạn có thể nhận đủ lượng vitamin tan trong chất béo này thông qua chế độ ăn bao gồm cá béo, cá có dầu, nấm đã tiếp xúc với tia UV hoặc các sản phẩm từ sữa được bổ sung vitamin D.

Thiếu vitamin D

Các triệu chứng phổ biến nhất của tình trạng thiếu vitamin D bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Rụng tóc
  • Yếu cơ
  • Dễ bị nhiễm trùng
  • Phục hồi cơ thể kém
  • Tăng nguy cơ gãy xương
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu

ngộ độc vitamin D

Độc tính vitamin D là rất hiếm. Hầu hết điều này xảy ra do một người dùng quá nhiều chất bổ sung vitamin D. Sự dư thừa vitamin D trong cơ thể có thể dẫn đến một tình trạng gọi là tăng canxi máu, cho thấy lượng canxi trong máu quá cao.

Khi tăng calci máu có thể gây ra các triệu chứng:

  • Giảm cân
  • chán ăn
  • Đau đầu
  • buồn nôn
  • Huyết áp cao
  • Tổn thương tim hoặc thận

4. Vitamin K

Vitamin K có nhiều trong rau xanh

Vitamin K có chức năng hỗ trợ quá trình đông máu, giúp cơ thể chống chảy máu do vết thương, vết trầy xước.

Phân loại vitamin K

Vitamin K có chức năng làm đông máu, giúp cơ thể chống chảy máu do vết thương, vết trầy xước. Vitamin K là một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo được chia thành hai nhóm chính:

  • Vitamin K1 (phylloquinone): K1 được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật, phylloquinone là dạng vitamin K chính trong chế độ ăn uống.
  • Vitamin K2 (menaquinone): Vitamin tan trong chất béo này được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật và các sản phẩm đậu nành lên men. Vitamin K2 cũng được sản xuất bởi vi khuẩn đường ruột trong ruột già.

Ngoài ra, có ít nhất ba dạng vitamin tổng hợp khác, được gọi là vitamin K3 (menadione), vitamin K4 (menadiol diacetate) và vitamin K5.

Tác dụng của vitamin K

Vai trò chính của vitamin K trong cơ thể là giúp đông máu. Ngoài ra, vitamin tan trong chất béo này cũng có thể giúp:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
  • Duy trì sức khỏe của xương
  • Giảm tích tụ canxi trong máu

Liều lượng vitamin K

Liều lượng vitamin K có thể được chia nhỏ theo độ tuổi bao gồm:

  • Trẻ 0 – 6 tháng tuổi: 2 mcg
  • Trẻ sơ sinh 7-12 tháng tuổi: 2,5 mcg
  • Trẻ 1-3 tuổi: 30 mcg
  • Trẻ 4 – 8 tuổi: 55 mcg
  • Trẻ em 9-13 tuổi: 60 mcg
  • Trẻ em 14-18 tuổi: 75 mcg
  • Phụ nữ trưởng thành: 90 mcg
  • Nam giới trưởng thành: 120 mcg

Thực phẩm giàu vitamin K

Thực phẩm giàu vitamin K1 (phylloquinone) chủ yếu từ rau xanh. Vitamin K2 (menaquinone) chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật và các sản phẩm đậu nành lên men.

Thiếu vitamin K

Vitamin K không được lưu trữ với số lượng lớn trong cơ thể như vitamin A hoặc D. Điều này có thể khiến người bệnh dễ bị thiếu vitamin K dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu và có thể làm giảm mật độ xương. gây gãy xương.

ngộ độc vitamin K

Không giống như các vitamin tan trong chất béo khác, các dạng vitamin K tự nhiên không có triệu chứng nhiễm độc. Tuy nhiên, dạng vitamin K tổng hợp, được gọi là menadione hoặc vitamin K3, có thể gây ra một số tác dụng phụ khi tiêu thụ với số lượng lớn.

Thực phẩm nấu chín không làm mất vitamin tan trong chất béo

Để cơ thể duy trì sức khỏe tốt, chỉ cần một lượng nhỏ vitamin A, vitamin D, vitamin E và vitamin K. Cơ thể không cần tiêu thụ các vitamin tan trong chất béo này mỗi ngày và thường tự lưu trữ chúng trong gan và mô mỡ khi không sử dụng. Do đó, khi bạn không có vấn đề gì về sức khỏe thì không nên tự ý bổ sung vì có thể gây dư thừa dưỡng chất này trong cơ thể.

Các vitamin tan trong chất béo A, D, E và K có thể được lưu trữ trong cơ thể trong thời gian dài và thường có nguy cơ nhiễm độc cao hơn các vitamin tan trong nước khi tiêu thụ quá mức. Vì vậy, bạn nên xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bổ sung.

Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về 4 loại vitamin có trong dầu, tác dụng cũng như liều lượng sử dụng an toàn. Các vitamin tan trong chất béo này sẽ không bị mất đi khi nấu chín, vì vậy hãy nấu chín thức ăn cẩn thận để đảm bảo an toàn cho sức khỏe nhé!

Hoàng Trí DONGTRUNGHATHAOVN.ORG

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *