0948262604

16 lợi ích sức khỏe tuyệt vời của măng tây

Lợi ích của măng tây không chỉ giàu chất dinh dưỡng mà còn giúp kiểm soát bệnh tiểu đường, cải thiện sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa ung thư.

Măng tây có tên khoa học là Asparagus officinalis, thuộc họ lily có hoa màu trắng, xanh lục và tím. Đây là loại thực phẩm chứa rất nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ và protein cần thiết tốt cho sức khỏe. Bên cạnh đó, măng tây chỉ chứa ít calo, natri và không có cholesterol nên rất an toàn và hiệu quả cho người giảm cân. Hãy cùng DONGTRUNGHATHAOVN.ORG tìm hiểu 16 lợi ích sức khỏe của măng tây nhé!

1. Tác dụng của măng tây trong việc duy trì mức homocysteine

Sự thiếu hụt vitamin B trong cơ thể có thể làm tăng mức homocysteine, làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu, huyết khối tĩnh mạch, xơ vữa động mạch và các rối loạn tim khác.

Măng tây chứa vitamin B giúp duy trì mức homocysteine ​​vừa phải. Các vitamin B, đặc biệt là folate, B6 và B12 đóng vai trò chính trong việc chuyển homocysteine ​​thành cysteine, sau đó được chuyển trở lại thành methionine bằng các chu trình methyl hóa bình thường. Ngoài ra, vitamin B giúp duy trì lượng đường trong máu khỏe mạnh bằng cách đảm bảo quá trình chuyển hóa tinh bột và đường trong cơ thể.

2. Măng tây hỗ trợ sự phát triển của thai nhi

Hàm lượng folate cao trong măng tây giúp giảm nguy cơ sinh con nhẹ cân và dị tật bẩm sinh khi mang thai. Folate rất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, đồng thời giúp giảm biến chứng phù nề hay giữ nước trong các mô cơ thể nhờ tác dụng lợi tiểu.

3. Công dụng của măng tây trong việc giảm các triệu chứng kinh nguyệt

Chiết xuất măng tây có thể được sử dụng để giảm đầy hơi tiền kinh nguyệt. Các dưỡng chất thiết yếu trong măng giúp chống suy nhược, mệt mỏi cũng như giảm đau bụng kinh. Đồng thời, nó cũng giúp kiểm soát lượng máu mất đi và duy trì sự cân bằng nội tiết tố trong thời kỳ kinh nguyệt.

4. Lợi Ích Của Măng Tây Đối Với Sức Khỏe Sinh Sản Nam Và Nữ

lợi ích của măng tây

Rễ măng tây có đặc tính kích thích tình dục, được sử dụng để điều chỉnh nội tiết tố và chữa rối loạn tình dục ở nam và nữ. Măng tây còn giúp chống lo âu, chữa suy nhược cơ thể và tinh thần ở nam giới, tăng cường ham muốn và tăng số lượng tinh trùng.

Ở phụ nữ, măng tây được chứng minh là có tác dụng điều trị hội chứng mãn kinh và thiếu máu. Nó cũng được đánh giá cao về khả năng cải thiện chất lượng và số lượng sữa mẹ cũng như tăng cảm giác thèm ăn của phụ nữ đang cho con bú.

5. Măng tây cải thiện tiêu hóa

Măng tây có nhiều chất dinh dưỡng inulin, một loại carbohydrate thường được gọi là prebiotic. Chất này sẽ không được tiêu hóa cho đến khi đến ruột già và được nuôi dưỡng bởi một loại vi khuẩn có lợi lactobacilli, giúp hấp thu các chất dinh dưỡng.

Thực phẩm này cũng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào và có đặc tính nhuận tràng giúp đường ruột hoạt động trơn tru, tránh đầy bụng, táo bón và giảm nồng độ cholesterol trong cơ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng măng tây có hiệu quả như các loại thuốc hiện đại có bán trên thị trường để điều trị chứng khó tiêu.

6. Lợi ích của măng tây Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường

Các chất dinh dưỡng chống viêm có trong măng tây giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, bao gồm cả bệnh tiểu đường loại 2. Măng tây có được lợi ích này nhờ khoáng chất crom đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể.

Các nghiên cứu được thực hiện đã chứng minh rằng loại măng này giúp kiểm soát lượng đường trong máu, cải thiện bài tiết insulin và có tác dụng chống bệnh tiểu đường.

Bạn có thể tìm hiểu thêm: Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) là gì?

7. Điều trị nôn nao

Chiết xuất măng tây chứa các axit amin thiết yếu có hiệu quả trong việc chữa chứng nôn nao, đây là một tác dụng sinh lý khó chịu do tiêu thụ nhiều đồ uống có cồn như rượu. Lá và chồi cũng chứa một lượng lớn khoáng chất vô cơ giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tác dụng độc hại của rượu.

8. Măng tây bảo vệ thị lực của bạn

lợi ích của măng tây

Măng tây chứa nhiều vitamin A, rất cần thiết cho thị lực khỏe mạnh. Do hàm lượng chất chống oxy hóa, loại măng này bảo vệ võng mạc khỏi bị hư hại do các gốc oxy tự do gây ra. Bên cạnh đó, axit amin glutathione có trong măng còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, quáng gà.

9. Công dụng của măng tây chữa bệnh thấp khớp

Viêm khớp dạng thấp là một tình trạng mãn tính gây viêm khớp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ thực phẩm giàu folate như măng tây, với đặc tính chống viêm, có thể giúp giảm đau và cải thiện tình trạng viêm khớp.

10. Giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Măng tây chứa nhiều rutin, một loại flavonoid có đặc tính chống viêm và được sử dụng để điều trị bệnh trĩ và ngăn ngừa đông máu. Rutin còn giúp tăng cường tính thấm của mao mạch, làm bền mạch máu, chống xơ cứng động mạch nhờ giảm độ nhớt của máu, giúp hạ huyết áp, giảm cholesterol và duy trì sức khỏe tim mạch.

11. Lợi Ích Của Măng Tây Hỗ Trợ Điều Trị Bệnh Lao

Măng tây được nghiên cứu là có tác dụng chữa bệnh viêm phế quản và bệnh lao. Đồng thời, nó cũng giúp cải thiện chức năng của các mô phổi và điều trị nhiễm trùng cổ họng.

12. Măng tây tốt cho sức khỏe hệ thần kinh

lợi ích của măng tây

Bệnh thoái hóa thần kinh là một tình trạng di truyền hoặc tái phát ảnh hưởng đến các tế bào thần kinh của não người và cơ thể thường không thể thay thế các tế bào thần kinh bị tổn thương. Các nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng cho thấy măng tây có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer, Parkinson và Huntington nhờ hàm lượng phytoestrogen.

13. Lợi ích của măng tây giúp giảm nguy cơ trầm cảm

Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra hiệu quả của măng tây như một loại thuốc chống lo âu và chống trầm cảm. Đồng thời, thực phẩm này còn giúp tăng cường trí nhớ, tăng sản xuất và bài tiết estrogen, có tác dụng phục hồi và xoa dịu hệ thần kinh.

14. Hỗ trợ điều trị viêm đường tiết niệu

Do tính chất lợi tiểu của nó, việc tiêu thụ măng tây đã được chứng minh là làm tăng tần suất và lượng nước tiểu. Điều này giúp giải độc và loại bỏ chất thải độc hại khỏi cơ thể.

15. Duy trì mức cholesterol trong máu

Các nghiên cứu cho thấy các chất chống oxy hóa trong măng tây có khả năng điều trị stress oxy hóa, cùng với các rối loạn khác như tăng lipid máu và tăng cholesterol máu. Những căn bệnh này được đánh giá bởi hàm lượng chất béo và cholesterol cao trong cơ thể, có thể gây ra mối đe dọa lớn dẫn đến các tình trạng gây tử vong như bệnh tim mạch và xơ vữa động mạch.

16. Lợi Ích Của Măng Tây Giúp Ngừa Ung Thư

Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Cancer Letters, saponin được tìm thấy trong chồi măng tây giúp ngăn ngừa khối u nhờ khả năng gây chết tế bào. Hơn nữa, măng tây còn giúp nâng cao mức độ glutathione trong cơ thể, một hợp chất chống oxy hóa và giải độc.

Mặc dù lợi ích của măng tây mang lại nhiều yếu tố tích cực cho sức khỏe, nhưng bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng nếu đang mang thai hoặc cho con bú, hoặc bị dị ứng. Với hành, tỏi…

Những tác dụng của măng tây thật tuyệt vời phải không nào? Không chỉ có lợi cho sức khỏe, măng tây còn có hương vị rất thơm ngon. Bạn có thể chế biến măng thành nhiều món ăn ngon như măng tây xào tôm, măng tây cuộn thịt xông khói hay làm salad, súp… Nếu muốn đa dạng thực đơn hàng ngày, hãy tìm hiểu các món ăn chế biến từ loại măng tây này cho bữa ăn. Ăn vui vẻ hơn!

Tên gọi “đông trùng hạ thảo” xuất phát từ quan sát thực tế khi mùa đông là côn trùng, mùa hè là thực vật. Theo đó, vào mùa đông, sâu non sống trong lòng đất, gặp bào tử nấm Cordyceps sinensis rồi nhiễm loại nấm này. Nấm hút hết chất dinh dưỡng trong trùn làm cho trùn chết. Đến mùa hè nấm phát triển và trồi lên khỏi mặt đất. Vào mùa đông, cặp này trông giống như một con sâu, vào mùa hè, nó trông giống như một cái cây.

Trong tự nhiên có khoảng 570 loài nấm thuộc chi Đông trùng hạ thảo, trong đó Cordyceps militaris và Cordyceps sinensis là những loại nấm có dược tính cao trong số các loại nấm dược liệu. Sự kết hợp kỳ diệu giữa thực vật và động vật này mang lại cho loại nấm này hàng trăm chất dinh dưỡng có lợi.

Thành phần hóa học: Đông trùng hạ thảo chứa 25-32% protid (gần đây có thông tin cho rằng tỷ lệ này lên tới 44,26%), khi thủy phân cho 14-19 loại acid amin khác nhau như: acid aspartic, acid glutamic, serine, histidin, glucine, threonine, arginine , tyrosine, alanine, triptophane, methionine, valine, phenylalanine, isoleucine, leucine, ornithine, lysine…; 8,4% chất béo; 7 – 29% D-manitol; các vitamin như: A, B1, B2, B12, C và các nguyên tố vi lượng: Na, K, Ca, Mg, Al, Mn, Cu, Zn, Bo, Fe, Tc… trong đó cao nhất là phốt pho.

Công dụng: Theo kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí International Journal of Medicinal Mushrooms, đông trùng hạ thảo đã được chứng minh có những công dụng sau:

  • Bồi bổ và chống suy nhược cơ thể: Đông trùng hạ thảo có chứa tới 17 loại axit amin, các nguyên tố vi lượng và vitamin A, C, D, E, K, B1, B2… các khoáng chất Ca, Fe, Zn, Mn, Cu… có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đồng thời, đông trùng hạ thảo còn giúp tăng ATP (Adenozine triphosphate – nguồn năng lượng cho mọi hoạt động của tế bào) và oxy, tăng quá trình trao đổi chất, giúp người dùng khỏe mạnh, không mắc các triệu chứng bệnh. sự mệt mỏi. Vì vậy, đông trùng hạ thảo thích hợp làm thuốc bổ cho người gầy yếu, người vừa khỏi bệnh nặng, người thường xuyên phải thức đêm làm việc…
  • Kích thích hệ miễn dịch: Đông trùng hạ thảo có chứa hoạt chất quý hiếm Selenium, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh xâm nhập và đào thải các chất độc hại. trong cơ thể. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, vào năm 1996, các nhà khoa học thực sự bất ngờ khi phát hiện bản thân đông trùng hạ thảo còn có khả năng ức chế hệ miễn dịch (có tác động lớn đến phẫu thuật ghép tạng – giữ cho cơ quan mới được ghép không bị tổn thương).
  • Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường – ổn định đường huyết: Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa lượng đường huyết trong cơ thể. Thử nghiệm cho thấy hơn 90% bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng 3 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày có sự thay đổi về lượng đường trong máu.
  • Giảm cholesterol: Đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng tốt trong việc giảm cholesterol trong máu.
  • Điều trị các bệnh về phổi: Đông trùng hạ thảo có khả năng tăng cường hiệu quả sử dụng oxy trong cơ thể, cùng với vị ngọt tính ấm nên có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh về đường hô hấp, trong đó có bệnh đường hô hấp. như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), viêm phế quản, giúp ức chế co thắt khí quản…
  • Chữa các bệnh liên quan đến thận: Nhờ có khả năng làm tăng nồng độ 17 -hydroxy-corticosteroid và 17 -ketosteroid trong cơ thể nên đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng của hầu hết các bệnh và triệu chứng. các bệnh liên quan đến thận như suy thận mãn tính, suy giảm chức năng thận, tổn thương thận…
  • Điều trị các bệnh liên quan đến gan: Đông trùng hạ thảo khá hiệu quả trong việc điều trị các bệnh về gan, viêm gan virus, giúp tăng hiệu quả hoạt động của gan.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Chất selen có trong đông trùng hạ thảo không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể mà còn có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chỉ ra rằng những bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau khi dùng 6 gram đông trùng hạ thảo mỗi ngày kết hợp với hóa trị liệu trong 2 tháng đã giảm đáng kể kích thước khối u.
  • Tác dụng tốt cho hệ tim mạch: Các chất adenosine, deoxy-adenosine, adenosine nucleotides và nucleotides tự do có trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều hòa và ổn định nhịp tim. D-mannitol với hàm lượng tương đối cao còn giúp làm giãn nở cơ tim và mạch máu, giảm mỡ máu, hạ cholesterol và lipo-protein, rất tốt cho hệ tim mạch và thần kinh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, các dược chất digoxin, hydrochlorothiaside, dopamin và dobutamine trong đông trùng hạ thảo còn giúp họ cải thiện cuộc sống, nâng cao thể chất, sức khỏe, chức năng tim cũng như đời sống tình dục.
  • Cải thiện chức năng sinh lý: Đông trùng hạ thảo cải thiện và tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, giúp bổ thận tráng dương ở nam giới, giảm ham muốn, liệt dương, hiếm muộn, giúp phụ nữ điều hòa nội tiết tố, cải thiện chứng lạnh tử cung (thường gặp ở các trường hợp hiếm muộn, sẩy thai).
  • Chống lão hóa và làm đẹp cho phụ nữ: Đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh quá trình lão hóa diễn ra rất nhanh. Sử dụng đông trùng hạ thảo mỗi ngày sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa, tái tạo làn da căng mịn, tràn đầy sức sống đồng thời giúp làm mờ nếp nhăn trên da, giảm vết nám, sạm da hiệu quả. Ngoài ra, nó còn làm chậm quá trình tiền mãn kinh và kéo dài thời kỳ mãn kinh mà không làm rối loạn hệ thống nội tiết. Đối với phụ nữ mang thai hoặc sau khi sinh, sử dụng đông trùng hạ thảo sẽ làm giảm các vết rạn nứt trên da bụng và đùi, tăng cường sức khỏe, giúp sản phụ có sữa ngay sau khi sinh.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua Đông Trùng Hạ Thảo chất lượng cao – uy tín, được bán tại https://dongtrunghathaovn.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *